Hướng dẫn Ghi chép Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong
- Tác giả: Bộ Y tế
- Chuyên ngành: Bệnh viện
- Nhà xuất bản:Bộ Y tế
- Năm xuất bản:2022
- Trạng thái:Chờ xét duyệt
- Quyền truy cập: Cộng đồng
Hướng dẫn Ghi chép Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1921 /QĐ-BYT ngày 12 tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
KHÁI NIỆM TỬ VONG VÀ NGUYÊN NHÂN TỬ VONG
Tầm quan trọng của dữ liệu nguyên nhân tử vong:
Dữ liệu về nguyên nhân tử vong (NNTV) là một phần không thể thiếu của dữ liệu đăng ký sinh tử, có vai trò quan trọng trong việc xác định vấn đề sức khoẻ ưu tiên, xây dựng chính sách y tế và dân số quốc gia, đánh giá hiệu quả các chương trình can thiệp y tế ở cấp quốc gia và cải thiện chất lượng chẩn đoán và điều trị tại các cơ sở khám chữa bệnh.
Mục tiêu
Hướng dẫn này giúp các cơ sở khám chữa bệnh:
Hiểu đúng về các khái niệm nguyên nhân tử vong, nguyên nhân chính gây tử vong và chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong.
Cách ghi thông tin vào phiếu chẩn đoán tử vong chính xác và đầy đủ vào Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong ban hành kèm theo Thông tư số 24/2020/TT-BYT ngày 28/12/2020, theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Bảo đảm chất lượng dữ liệu nguyên nhân tử vong ở các cơ sở khám chữa bệnh.
Các khái niệm liên quan đến nguyên nhân tử vong
Khái niệm tử vong: Tử vong hay chết (death) là sự chấm dứt không hồi phục mọi hoạt động sống của một cơ thể bao gồm ngừng tim, ngừng thở và mất tri giác. Phân biệt chết lâm sàng là sự chấm dứt nhưng có thể có khả năng hồi phục, chết hoàn toàn là có sự phân huỷ mô và tế bào của toàn cơ thể.
Nguyên nhân tử vong (cause of death): là các tình trạng bệnh lý, tổn thương, hay hoàn cảnh, tai nạn, ngộ độc gây ra tổn thương mà trực tiếp hoặc gián tiếp dẫn đến tử vong:
Ví dụ nguyên nhân tử vong: uốn ván sơ sinh; đột quỵ do xuất huyết não; nhẹ cân khi sinh; bệnh mạch vành; nhồi máu cơ tim; hen suyễn; ngạt thở khi sinh; rắn cắn; ngã từ trên cao; tai nạn giao thông đi xe máy bị ô tô đâm; bị tấn công bằng vật sắc nhọn; cố tình đầu độc bằng hoá chất…
Nguyên nhân chính gây tử vong (underlying cause of death):
Là tình trạng bệnh lý, tổn thương hoặc sự kiện khởi đầu chuỗi sự kiện dẫn đến tử vong của người bệnh; hoặc là hoàn cảnh, tai nạn hoăc bạo lực gây ra bệnh lý, tổn thương gây tử vong.
Nguyên nhân chính gây tử vong (còn gọi là nguyên nhân gốc rễ) được xác định là bệnh lý, tổn thương hoặc sự kiện mà nếu không có nó thì người bệnh đã không tử vong.
Ví dụ 01: Người bệnh nhập viện sau tai nạn giao thông đi bộ bị xe máy đâm, được chẩn đoán gãy thân xương đùi, sau 2 tiếng người bệnh bị sốc chấn thương và tử vong.
Trong ví dụ này Nguyên nhân chính gây tử vong là “Tai nạn giao thông đi bộ bị xe máy đâm”. Thống kê nguyên nhân chính gây tử vong giúp xây dựng chính sách y tế phòng ngừa sớm các hoàn cảnh gây ra tổn thương, bệnh lý gây tử vong ngay từ cộng đồng, ví dụ: tai nạn giao thông, đánh nhau, đuối nước, ngộ độc, tự tử, ung thư, tiểu đường …
Nguyên nhân tử vong trực tiếp (intermediate cause of death):
Là tình trạng bệnh lý gần với tử vong nhất trước khi gây ngừng tuần hoàn, ngừng hô hấp, chết não, ví dụ: Sốc nhiễm khuẩn; Sốc chấn thương; Xuất huyết
não.
Trong ví dụ 1, nguyên nhân tử vong trực tiếp là “Sốc chấn thương”. Các nhân viên y tế thường nhầm lẫn giữa nguyên nhân trực tiếp và nguyên nhân chính gây tử vong.
Nguyên nhân tử vong trung gian (antecedant cause of death):
Là các tình trạng bệnh lý, biến chứng diễn biến xảy ra giữa nguyên nhân chính gây tử vong và nguyên nhân tử vong trực tiếp.
Trong ví dụ 1 “gãy thân xương đùi” là nguyên nhân tử vong trung gian giữa nguyên nhân chính gây tử vong là “tai nạn giao thông đi bộ bị xe máy đâm” và nguyên nhân tử vong trực tiếp là “sốc chấn thương”.
Thống kê nguyên nhân tử vong trung gian và nguyên nhân tử vong trực tiếp giúp cho bác sỹ và nhân viên y tế lập kế hoạch xử trí, điều trị ngăn ngừa tử vong tại các cơ sở khám chữa bệnh.
Chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong: là trình tự sắp xếp theo thời gian và diễn biến lâm sàng các nguyên nhân tử vong từ khi xảy ra đến khi tử vong nhưng theo nguyên tắc nguyên nhân tử vong trực tiếp (gần với tử vong nhất) ở đầu tiên, nguyên nhân chính gây tử vong nằm cuối cùng, các nguyên nhân tử vong trung gian nằm giữa. Trường hợp chỉ có 1 nguyên nhân gây tử vong thì đó là nguyên nhân chính gây tử vong; trường hợp có nhiều nguyên nhân gây tử vong thì nguyên nhân khởi đầu chuỗi sự kiện, bệnh lý gây tử vong là nguyên nhân chính.
Ví dụ 02: Người bệnh bị tai nạn ngã xuống nước, được vớt lên trong tình trạng tím tái ngừng thở, cấp cứu tại chỗ không hồi phục kết luận tử vong.
TT |
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
a |
Đuối nước (tai nạn) |
|
|
Ví dụ 03: Người bệnh bị rắn lục cắn, sau đó người bệnh thấy buốt và sưng đau. Nhập viện trong tình trạng từ bàn chân, mu bàn chân đến đùi bên trái bị đau, sưng nề, bầm tím. Người bệnh được sử dụng huyết thanh kháng nọc rắn lục nhưng không đỡ, sau 2 ngày người bệnh tử vong.
TT |
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
a |
Xuất huyết |
|
2 ngày |
b |
Rắn cắn |
|
2 ngày |
Ví dụ 04: Trẻ tử vong ngay khi sinh do mẹ chuyển dạ kéo dài, dẫn đến trẻ ngạt khi sinh gây thiếu ô-xy não.
TT |
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
a |
Thiếu ôxy não |
|
|
b |
Ngạt khi sinh |
|
|
c |
Chuyển dạ kéo dài |
|
|
Yếu tố nguy cơ, bệnh lý, nguyên nhân góp phần dẫn đến tử vong (contributing causes of death)
Là hoàn cảnh, bệnh lý, tình trạng sức khoẻ, hoàn cảnh làm tăng nguy cơ, hoặc gây biến chứng nhưng không tham gia trực tiếp vào chuỗi sự kiện gây tử vong: nghiện rượu, bệnh mãn tính như tiểu đường, tăng huyết áp, suy thận mạn tính, …
Hình thái tử vong (mode of death)
Là các biểu hiện của tử vong: ngừng tim, ngừng hô hấp, chết não ...
Các bác sỹ chú ý khi chẩn đoán nguyên nhân tử vong cần tránh ghi các hình thái tử vong như “ngừng tim”, “ngừng thở”, “chết não”, cách ghi này có thể khác với cách ghi chép trong biên bản kiểm thảo tử vong.
Hình thức tử vong (manner of death)
Là yếu tố pháp lý, hoàn cảnh tạo ra nguyên nhân gây tổn thương hoặc bệnh lý dẫn đến tử vong. Có 5 cách thức xác định tử vong: do bệnh (diễn biến tự nhiên của bệnh tật, bao gồm cả tuổi tác); do tai nạn (tai nạn sinh hoạt, tai nạn lao động); do tự sát (cố ý tự hại, cố ý tự đầu độc); do giết người (phạm pháp), giết người (không phạm pháp) do thi hành công vụ; hoặc không xác định (trường hợp chỉ phát hiện xác người mà không xác định được cách thức gây tử vong).
Việc ghi nhận cách thức tử vong chính xác còn liên quan đến chế độ hưởng của một số loại bảo hiểm.
Cơ chế gây tử vong (mechanism of death)
Là cơ chế bệnh lý, sinh lý dẫn đến nguyên nhân tử vong trực tiếp, ví dụ: nhồi máu não (do) khối u ác tính (do) nhiễm chất phóng xạ (do) cố tình đầu độc . Trường hợp này, cơ chế tử vong là nhồi máu não, cách thức tử vong là giết người.
Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong
Ban hành kèm theo Thông tư 24/2020/TT-BYT ngày 28/12/2020 về quy định Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, cấp Giấy báo tử và thống kê tử vong tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh. Là biểu mẫu theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Nội dung phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong gồm 3 phần:
Thông tin hành chính: quan trọng nhất là tuổi, giới tính, địa chỉ để thống kê ca tử vong, cơ sở khám chữa bệnh tiếp nhận và lập phiếu, nơi tử vong: tại cơ sở y tế, tử vong trên đường đến cơ sở y tế, tiên lượng tử vong xin về hay tử vong tại
nhà.
Phần A: Thông tin y tế liên quan đến nguyên nhân tử vong.
Mục 1, phần A: ghi chuỗi sự kiện gây tử vong.
Mục 2, phần A: yếu tố nguy cơ, bệnh lý góp phần gây tử vong.
Phần B: Một số thông tin liên quan đến tử vong như hình thức tử vong, thông tin bổ sung trong một số trường hợp tử vong do nguyên nhân bên ngoài, tử vong mẹ, tử vong sơ sinh.
Ngoài ra đối với một số nguyên nhân tử vong cụ thể tuỳ theo mục đích thống kê cần ghi nhận thêm một số thông tin bổ sung, ví dụ đối với tử vong do COVID19 cần thu thập thêm thông tin về tình trạng tiêm vắc-xin, các thuốc kháng vi-rut đã sử dụng.
Nơi nhận phiếu báo cáo tử vong:
Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong sử dụng cho mục đích thống kê nguyên nhân tử vong để xây dựng chính sách can thiệp, lưu giữ tại cơ sở y tế và dán vào hồ sơ bệnh án (mục giấy tờ khác), báo cáo về cơ quan chủ quản, không giao cho người nhà. Dữ liệu điện tử báo cáo trên hệ thống của Bộ Y tế. Không sử dụng thông tin ghi tại Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong để phê bình, hoặc kiểm điểm trách nhiệm của nhân viên y tế.
Thời gian lưu trữ:
Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong lưu cùng với hồ sơ bệnh án tử vong.
HƯỚNG DẪN GHI PHIẾU CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN TỬ VONG
Hướng dẫn ghi Mục 1 phần A
Phần A là một phần quan trọng liên quan đến các thông tin về bệnh và chuỗi sự kiện trực tiếp dẫn đến tử vong.
Xác định các nguyên nhân, tình trạng tạo thành chuỗi sự kiện trực tiếp dẫn đến tử vong và ghi vào Mục 1.
Xác định những điều kiện, tình trạng sức khỏe góp phần gây tử vong (không thuộc các sự kiện đã ghi ở Mục 1) để ghi vào Mục 2.
Xác định khoảng thời gian từ khi khởi phát từng sự kiện đến khi tử vong và ghi nhận vào cột khoảng thời gian.
Xác định các mã ICD-10 phù hợp với tình trạng bệnh lý, sự kiện gây tử vong và điền vào Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong.
Luôn luôn bắt đầu ghi ở dòng 1a cho nguyên nhân, tình trạng bệnh trực tiếp dẫn đến tử vong (trước khi ngừng tim, ngừng thở, chết não).
Nếu có nguyên nhân nào khác gây ra nguyên nhân ghi ở dòng 1a thì ghi tiếp xuống dòng 1b như là bệnh lý, sự kiện dẫn đến 1a, thông tin luôn được ghi liên tiếp ở các dòng kế tiếp nhau, không để dòng trống giữa 2 dòng sự kiện.
Nguyên nhân nằm ở dòng cuối cùng trong chuỗi thông tin ghi ở mục 1 sẽ là nguyên nhân chính gây tử vong.
Trong trường hợp các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm, thăm dò chức năng hoặc thậm chí là mổ tử thi cũng không xác định được NNTV thì ghi nhận là “Không rõ nguyên nhân”.
Hướng dẫn ghi Mục 2 Phần A
Điền thông tin về các bệnh/nguyên nhân không nằm trong Mục 1 nhưng góp phần gây tử vong vào Mục 2, có kèm thời gian ghi trong dấu ngoặc đơn.
Mục này để ghi nhận những điều kiện, tình trạng sức khỏe không nằm trong chuỗi sự kiện trực tiếp dẫn đến tử vong, nhưng góp phần gây tử vong.
Trên thực tế có rất nhiều trường hợp một người bệnh với nhiều bệnh lý trong một đợt điều trị, đặc biệt là với người bệnh cao tuổi.
Những bệnh lý nền, bệnh điều trị phát sinh mà không nằm trong chuỗi sự kiện ghi ở mục 1 sẽ phải ghi nhận vào mục 2.
Các bước ghi chép Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong:
Bước 1: Xác định chuỗi sự kiện dẫn đến tử vong và ghi vào Mục 1, phần A: Là một chuỗi sự kiện bao gồm bệnh lý, hoặc sự kiện có quan hệ nhân quả với nhau (sự kiện xảy ra sau là hệ quả của sự kiện xảy ra trước)
Bắt đầu bằng Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tử vong ở dòng trên cùng và kết thúc bằng Nguyên nhân chính gây tử vong ở dòng cuối cùng.
Sắp xếp theo trình tự thời gian xảy ra sự kiện hoặc chẩn đoán bệnh lý: sự kiện gần với tử vong ở trên, sự kiện khởi đầu chuỗi ở dưới cùng.
|
|
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
Mục 1 |
a |
Nhồi máu cơ tim |
|
|
b |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
|
|
|
Mục 2 |
|
|
|
|
Bước 2: Xác định khoảng thời gian từ lúc xảy ra từng sự kiện, bệnh lý (nguyên nhân tử vong) đến khi người bệnh tử vong và ghi vào bên cạnh nguyên nhân, sự kiện gây tử vong tương ứng. Đơn vị tính thời gian có thể là năm, tháng, ngày, giờ, phút. Nếu không xác định được thời gian khởi phát, đề nghị ghi rõ “Không rõ”, không để trống.
|
|
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
Mục 1 |
a |
Nhồi máu cơ tim |
|
1 giờ |
b |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính |
|
5 năm |
|
Mục 2 |
|
|
|
|
Bước 3: Xác định các yếu tố nguy cơ, bệnh lý quan trọng góp phần vào tử vong, kèm theo khoảng thời gian từ khi xảy ra đến khi tử vong, và ghi vào Mục 2 phần A.
|
|
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
Mục 1 |
a |
Nhồi máu cơ tim |
|
1 giờ |
b |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính |
|
5 năm |
|
Mục 2 |
|
Tiểu đường typ 2 |
|
12 năm |
Bước 4: Bổ sung các thông tin ở Phần B nếu đối tượng tử vong do nguyên nhân ngoại sinh, tử vong mẹ, tử vong sơ sinh.
Một số lưu ý khi ghi Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong:
Chỉ ghi một chẩn đoán/nguyên nhân trên một dòng.
Viết chữ rõ ràng, không gạch xoá.
Không viết tắt, tên bệnh/chẩn đoán cần được viết đầy đủ rõ ràng.
Thông tin chẩn đoán phải được ghi đầy đủ và rõ nghĩa.
Luôn luôn kiểm tra tính chính xác của tất cả các thông tin ghi trên giấy chứng nhận.
Không cần ghi các thông tin như kết quả xét nghiệm hoặc các nội dung không liên quan đến chẩn đoán nguyên nhân tử vong.
Tìm mã ICD-10 phù hợp, trong mã hoá tử vong chấp nhận các mã 3 chữ số.
Xác định các khoảng thời gian từ khi xảy ra sự kiện, bệnh lý đến khi tử vong.
Cách ghi kết luận
Chẩn đoán nguyên nhân tử vong trong Giấy báo tử và hồ sơ bệnh án như sau:
Nguyên nhân tử vong trực tiếp (do, bởi vì, biến chứng của) các Nguyên nhân tử vong trung gian (do, bởi vì, biến chứng của) Nguyên nhân chính gây tử vong (trên người bệnh) các yếu tố nguy cơ - Bệnh kèm theo góp phần gây tử vong.
Nguyên nhân chính gây tử vong (gây ra, dẫn đến, biến chứng) các Nguyên nhân tử vong trung gian (gây ra, dẫn đến, biến chứng) Nguyên nhân tử vong trực tiếp (trên người bệnh) các yếu tố nguy cơ - Bệnh kèm theo góp phần gây tử vong Ví dụ: Sốc nhiễm khuẩn (do, bởi vì, biến chứng của) Nhiễm khuẩn huyết (do, bởi, biến chứng của) Viêm phổi do Covid-19 biến chứng Suy hô hấp tiến triển (trên người bệnh) Béo phì - Tiểu đường - Tăng huyết áp.
Có thể dùng ký tự để thay thế: (“→” thay cho “gây ra, dẫn đến, biến chứng”; “←” thay cho “do, bởi vì, biến chứng của”; “/” thay cho “trên người bệnh”.
Quy định ghi chép này không bắt buộc nhưng một chẩn đoán nguyên nhân tử vong phải thể hiện được theo quan hệ từ nguyên nhân gốc rễ gây tử vong (nguyên nhân chính), nguyên nhân trực tiếp gây tử vong, và các nguyên nhân trung gian; các yếu tố nguy cơ, bệnh nền, bệnh kèm theo có liên quan, ảnh hưởng đến tử vong.
Hướng dẫn ghi nhận một số nguyên nhân tử vong cụ thể
Tử vong do các bệnh nhiễm trùng và kí sinh trùng
Ghi rõ tác nhân gây bệnh nếu có (nhóm mã ICD-10 từ B95 - B98)
Trường hợp không rõ tác nhân gây bệnh, ghi nhận “không rõ tác nhân”.
Ghi rõ cấu trúc giải phẫu, hệ cơ quan nhiễm trùng. Ví dụ: nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng đường hô hấp.
Tử vong do ung bướu, ung thư
Đối với các trường hợp tử vong do u bướu, ung thư, ghi thông tin chi tiết về khối u bao gồm:
Vị trí giải phẫu của khối u.
Tính chất lành tính, ác tính, ung thư biểu mô tại chỗ, hay không rõ, không chắc chắn tính chất.
Nguyên phát hay di căn (nếu có thể), ngay cả khi khối u nguyên phát đã được phẫu thuật từ rất lâu trước khi tử vong.
Kết quả giải phẫu bệnh (nếu có).
Tử vong khi mang thai và tử vong mẹ
Trường hợp phụ nữ tử vong trong khi mang thai hoặc trong vòng 42 ngày kể từ ngày chấm dứt thai kỳ, phải ghi nhận vào phần B, cho dù nguyên nhân trực tiếp của tử vong có hoặc không liên quan đến mang thai.
Tử vong do Tăng huyết áp
Đối với tử vong liên quan đến tăng huyết áp, cần ghi rõ tăng huyết áp nguyên phát hay thứ phát sau các bệnh lý khác (ví dụ: viêm bể thận mãn tính).
Tử vong do Đái tháo đường
Đái tháo đường có thể là nguyên nhân chính gây tử vong, hoặc chỉ là yếu tố nguy cơ của một nguyên nhân gây tử vong chính khác.
Theo nguyên tắc chung, nếu người bệnh tử vong vì biến chứng của bệnh đái tháo đường (ví dụ: bệnh thận do đái tháo đường) thì ghi nhận nguyên nhân chính gây tử vong là bệnh đái tháo đường (type I hoặc II).
Nếu người bệnh tử vong vì đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim cấp, thì ghi nhận bệnh đái tháo đường là yếu tố nguy cơ góp phần gây tử vong vào vào “Mục 2- Phần A”.
Tử vong do Chấn thương, ngộ độc và các nguyên nhân ngoại sinh
Nếu nguyên nhân ngoại sinh như: tai nạn giao thông, ngộ độc, tự tử, gây ra bệnh lý gây tử vong thì luôn ghi nhận nguyên nhân ngoại sinh là nguyên nhân chính gây tử vong
Nguyên nhân ngoại sinh nên được mô tả càng chi tiết càng tốt theo phân loại trong ICD-10.
Trong trường hợp ngộ độc phải ghi rõ ý đồ.
Trong trường hợp tự tử phải ghi rõ phương thức tự sát.
Đối với nguyên nhân chính gây tử vong, cần điền thông tin vào cả Mục 2 và 3- Phần B của Phiếu chẩn đoán NNTV.
Tử vong do Phẫu thuật, thủ thuật
Trường hợp tử vong do tai biến phẫu thuật, thủ thuật cần ghi tên của phẫu thuật, thủ thuật kèm tình trạng bệnh mà đã chỉ định phẫu thuật, thủ thuật; ví dụ: phẫu thuật cắt ruột thừa do viêm ruột thừa cấp.
Cần điền thông tin vào Phần B của Phiếu chẩn đoán NNTV.
Các trường hợp tử vong không xác định được nguyên nhân
Hạn chế tối đa việc sử dụng các thuật ngữ về các tình trạng bệnh hoặc chẩn đoán không xác định.
Các triệu chứng và dấu hiệu (ví dụ đau ngực, ho và sốt) cũng được coi là nguyên nhân không xác định.
Không ghi hình thái tử vong trên Phiếu chẩn đoán NNTV, ví dụ: ngừng tuần hoàn, ngừng thở, chết não.
Trong ghi nhận nguyên nhân tử vong của người già, nên tránh các thuật ngữ “lão suy”, hay “chết già”, nên tìm các bệnh lý gây tử vong ở người già.
Trong trường hợp không đủ thông tin NNTV mới ghi “Tử vong không rõ nguyên nhân".
Tử vong COVID-19
Ghi nhận thông tin chi tiết: Đối với các trường hợp tử vong do COVID-19, chuỗi nguyên nhân dẫn đến tử vong trong “Mục 1-Phần A” của Phiếu chẩn đoán NNTV cần ghi càng cụ thể càng tốt.
Trong trường hợp COVID-19 gây viêm phổi và hội chứng suy hô hấp tiến triển gây tử vong, cần ghi cả viêm phổi, hội chứng suy hô hấp tiến triển, và COVID-19, vào trong “Mục 1- Phần A”. Bác sỹ nên ghi càng chi tiết càng tốt để phục vụ công tác chẩn đoán và điều trị các người bệnh sau này.
Trường hợp người bệnh có các tình trạng bệnh mãn tính, bệnh nền, các bệnh không lây nhiễm như béo phì, bệnh mạch vành, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), đái tháo đường hoặc tình trạng khuyết tật cần ghi rõ vào “Mục 2- Phần A” của Phiếu chẩn đoán NNTV.
Các trường hợp tử vong trên người bệnh tai nạn giao thông, đột quỵ sau đó có kết quả xét nghiệm COVID-19 dương tính không được ghi nhận nguyên nhân chính gây tử vong là do COVID-19.
Trường hợp người bệnh tiên lượng nặng gia đình xin về
Thông tin ra viện ghi rõ “Tiên lượng nặng, xin về” để chỉ các trường hợp tiên lượng tử vong gia đình xin về tử vong tại nhà theo yếu tố văn hoá, tâm linh, hoặc không còn khả năng điều trị, nhưng tiên lượng nếu xin về nguy cơ cao sẽ tử vong. Việc thu thập thông tin của những trường hợp này để tăng độ bao phủ dữ liệu để phục vụ công tác thống kê, lập kế hoạch, xây dựng chính sách. Ngoài ra còn giúp ích cho y tế tuyến cơ sở xác định nguyên nhân khi người bệnh tử vong tại nhà.
Cơ sở khám chữa bệnh phải lập chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến bệnh lý trước khi người bệnh xin về mà tiên lượng có khả năng dẫn đến tử vong và xác định nguyên nhân chính khởi đầu chuỗi sự kiện này theo quy tắc tương tự như xác định nguyên nhân chính dẫn đến tử vong, điền vào phiếu quản lý thông tin người bệnh nặng xin về như đối với trường hợp người bệnh tử vong; báo cáo trên hệ thống quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế.
Phiếu quản lý thông tin người bệnh nặng xin về được lưu và huỷ cùng hồ sơ bệnh án của người bệnh.
KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG GHI PHIẾU CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN TỬ VONG
Kiểm tra chất lượng ghi phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong
Áp dụng để kiểm tra theo tỷ lệ 5% hoặc toàn bộ, điểm đạt trong trường hợp thực hiện tốt hoặc không vi phạm.
TT |
Các lỗi thường gặp |
Vi phạm (-1 điểm) |
Đạt (1 điểm) |
1 |
Không lập Phiếu chẩn đoán tử vong đối với người bệnh tử vong tại bệnh viện (trong vòng 72 giờ sau tử vong) |
|
|
2 |
Không lập Phiếu chẩn đoán tử vong đối với người bệnh tử vong trên đường đến cơ sở y tế (tử vong trước viện) |
|
|
3 |
Không lập Phiếu thông tin người bệnh xin về (nội dung giống với Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong) cho các đối tượng người bệnh tiên lượng nặng xin về |
|
|
4 |
Không báo cáo đầy đủ thông tin Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong đối với các ca tử vong tại viện, trên đường đến viện, tiên lượng tử vong xin về trên hệ thống của Bộ Y tế |
|
|
5 |
Ghi 2 hoặc nhiều nguyên nhân tử vong trên cùng 1 dòng trong chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong (Phần A, Mục 1) |
|
|
6 |
Kết luận Nguyên nhân chính gây tử vong không nằm trong danh mục Nguyên nhân chính gây tử vong (Phụ lục 2) |
|
|
7 |
Sử dụng thuật ngữ viết tắt, hoặc thuật ngữ không thông dụng |
|
|
8 |
Chữ viết xấu không đọc được |
|
|
9 |
Chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong không chính xác hoặc không có quan hệ lâm sàng về nguyên nhân và hậu quả dẫn đến tử vong (Phần A, Mục 1) |
|
|
10 |
Chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong không chính xác về thời gian, bệnh lý xuất hiện sau lại nằm ở dưới |
|
|
11 |
Trường hợp tử vong do nguyên nhân bên ngoài nhưng nguyên nhân chính gây tử vong chỉ ghi tổn thương hoặc bệnh lý do nguyên nhân bên ngoài gây ra |
|
|
12 |
Trường hợp tử vong do nguyên nhân bên ngoài: (tai nạn, bạo lực, ngộ độc …) nhưng thiếu thông tin chi tiết mô tả nguyên nhân bên ngoài, không mã hoá được theo ICD-10, không mô tả chi tiết của tai nạn hoặc bạo lực bao gồm ý đồ và hoạt động (ví dụ: chỉ ghi “Tai nạn giao thông” thay vì chi tiết “Người đi bộ bị ô-tô đâm”, bị tấn công bằng dao và nơi xảy ra tai nạn) |
|
|
13 |
Trường hợp tử vong mẹ hoặc tử vong sơ sinh không ghi đủ thông tin yêu cầu trên phiếu |
|
|
14 |
Trường hợp tử vong do ung thư nhưng chỉ ghi nhận bệnh lý hoặc biến chứng của ung thư |
|
|
15 |
Trường hợp tử vong do ung thư, thiếu các thông tin chi tiết về khối u (vị trí giải phẫu, nguyên phát hay di căn, tính chất, hình thái) |
|
|
16 |
Thiếu mã ICD-10 cho các nguyên nhân tử vong |
|
|
17 |
Chọn sai mã ICD-10 so với ghi chép nguyên nhân tử vong |
|
|
18 |
Mã ICD-10 chưa chi tiết so với ghi chép nguyên nhân tử vong |
|
|
19 |
Thiếu khoảng thời gian từ khi khởi phát đến khi tử vong, hoặc thiếu đơn vị thời gian (vd: giờ, ngày, tháng, năm) |
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
Các bệnh lý không sử dụng làm Nguyên nhân chính gây tử vong:
Các triệu chứng cơ năng, toàn thân, thực thể, hoặc cận lâm sàng (ví dụ: sốt, đau lưng, đau đầu, gan to, ...)
Nguyên nhân tử vong trực tiếp, hoặc trung gian, ví dụ: nhiễm trùng huyết, tăng huyết áp thứ phát, viêm phế nang, gãy xương bệnh lý.
Hình thái tử vong (mode of death), ví dụ: ngừng tim, ngừng hô hấp, vô niệu, suy tạng.
Nhóm bệnh lý chung chung không thể xác định được nguyên nhân tử vong đặc hiệu (ví dụ: bệnh tim mạch, dị tật bẩm sinh).
Nguyên nhân tử vong là các tình trạng bệnh lý không hợp với giới tính.
QUY TRÌNH BÁO CÁO PHIẾU CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN TỬ VONG
Bác sỹ điều trị cuối cùng là người lập chuỗi sự kiện, bệnh lý dẫn đến tử vong, ghi phiếu chẩn đoán tử vong theo hướng dẫn, tìm mã ICD-10 phù hợp cho từng sự kiện, chẩn đoán nguyên nhân chính gây tử vong đồng thời với hoàn thiện bệnh án tử vong. Trường hợp chưa xác định được nguyên nhân tử vong thì bổ sung sau khi có kết quả khám nghiệm tử thi, hoặc sau khi có kết quả thẩm định nguyên nhân tử vong, hoặc kiểm thảo tử vong.
Điều dưỡng lâm sàng chăm sóc người bệnh ở khoa cuối cùng là người kiểm tra tính đầy đủ của phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, kiểm tra lại mã ICD-10, thời gian.
Điều dưỡng hành chính khoa cuối cùng là người kiểm tra rà soát tính đầy đủ, chính xác của phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong trước khi chuyển hồ sơ bệnh án kèm phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong về Phòng Kế hoạch tổng hợp.
Phòng Kế hoạch Tổng hợp có trách nhiệm triển khai, kiểm tra, đôn đốc, giám sát hỗ trợ các khoa phòng thực hiện đúng phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, kiểm tra tính chính xác mã ICD-10 các nguyên nhân tử vong. Ký (nếu được uỷ quyền) hoặc trình ký Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong. Nhập thông tin hoặc liên thông lên phần mềm quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế.
Cơ sở khám chữa bệnh phân công cán bộ chuyên trách, hoặc bán chuyên trách chịu trách nhiệm triển khai ghi nhận phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, mã hoá lâm sàng nguyên nhân tử vong và báo cáo thống kê nguyên nhân tử vong.
Cơ sở khám chữa bệnh nên thiết kế mẫu Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong trên phần mềm của đơn vị theo chuẩn dữ liệu của Bộ Y tế, và liên thông trực tiếp thông qua các chuẩn trao đổi dữ liệu API, XML, Json, FHIR … với Hệ thống quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế.
Cơ sở khám chữa bệnh phân công cán bộ quản lý tài khoản đăng nhập Hệ thống thông tin quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế tại đường link: hssk.kcb.vn hoặc đăng trên trang thông tin của Cục Quản lý Khám chữa bệnh kcb.vn, đăng ký tài khoản tại [email protected], trả lại tài khoản khi không được giao nhiệm vụ quản lý số liệu nguyên nhân tử vong của bệnh viện.
PHỤ LỤC
Phụ lục 1. Danh mục Nguyên nhân chính gây tử vong theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Phụ lục 2. Danh mục các bệnh lý không sử dụng làm Nguyên nhân chính gây tử vong theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Phụ lục 3. Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong.
Phụ lục 4. Phiếu tóm tắt thông tin người bệnh nặng xin về.
Phụ lục 1: Danh mục Nguyên nhân chính gây tử vong
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2 |
C639 |
U ác của cơ quan sinh dục nam không xác định |
Malignant neoplasm: Male genital organ, unspecified |
4 |
C64 |
U ác của thận ngoại trừ bể thận |
Malignant neoplasm of kidney, except renal pelvis |
6 |
G232 |
Teo đa hệ thống thể Parkinson [MSA-P] [ thoái hoá thể vân liềm đen ] |
Multiple system atrophy, parkinsonian type [MSA-P] |
8 |
G233 |
Teo đa hệ thống thể tiểu não [MSA-C] [ teo trám cầu tiểu não ] |
Multiple system atrophy, cerebellar type [MSA-C] |
10 |
G243 |
Vẹo cổ do cơ |
Spasmodic torticollis |
11 |
K623 |
Sa trực tràng qua hậu môn |
Rectal prolapse |
12 |
M436 |
Vẹo cổ |
Torticollis |
13 |
M755 |
Viêm túi thanh mạc ở vai |
Bursitis of shoulder |
14 |
M756 |
Rách sụn viền do thoái hóa khớp vai |
Tear of labrum of degenerative shoulder joint |
15 |
N816 |
Thoát vị thành trực tràng |
Rectocele |
16 |
P916 |
Bệnh não thiếu máu cục bộ do giảm oxy ở trẻ sơ sinh |
Hypoxic ischaemic encephalopathy of newborn |
17 |
P917 |
Não úng thủy mắc phải ở sơ sinh |
Acquired hydrocephalus of newborn |
18 |
Q770 |
Bất sản sụn |
Achondrogenesis |
19 |
Q774 |
Vô sản sụn |
Achondroplasia |
20 |
Y068 |
Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do người khác, xác định |
By other specified persons |
21 |
Y069 |
Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do người khác, không xác định |
By unspecified person |
22 |
Y073 |
Bị hành hạ: Do công chức có thẩm quyền |
By official authorities |
23 |
Y078 |
Bị hành hạ: Do người khác, biết đặc điểm |
By other specified persons |
24 |
Y079 |
Bị hành hạ: Do người không xác định |
By unspecified person |
25 |
A000 |
Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học cholerae |
Cholera due to Vibrio cholerae 01, biovar cholerae |
26 |
A001 |
Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học eltor |
Cholera due to Vibrio cholerae 01, biovar eltor |
27 |
A009 |
Bệnh tả, không đặc hiệu |
Cholera, unspecified |
28 |
A010 |
Thương hàn |
Typhoid fever |
29 |
A011 |
Bệnh phó thương hàn A |
Paratyphoid fever A |
30 |
A012 |
Bệnh phó thương hàn B |
Paratyphoid fever B |
31 |
A013 |
Bệnh phó thương hàn C |
Paratyphoid fever C |
32 |
A014 |
Bệnh phó thương hàn, không đặc hiệu |
Paratyphoid fever, unspecified |
33 |
A020 |
Viêm ruột do Salmonella |
Salmonella enteritis |
34 |
A021 |
Nhiễm trùng huyết do Salmonella |
Salmonella sepsis |
35 |
A022 |
Nhiễm trùng Salmonella khu trú |
Localized salmonella infections |
36 |
A028 |
Nhiễm trùng salmonella xác định khác |
Other specified salmonella infections |
37 |
A029 |
Nhiễm trùng salmonella, không xác định |
Salmonella infection, unspecified |
38 |
A030 |
Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella dysenteriae |
Shigellosis due to Shigella dysenteriae |
39 |
A031 |
Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella flexneri |
Shigellosis due to Shigella flexneri |
40 |
A032 |
Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella boydii |
Shigellosis due to Shigella boydii |
41 |
A033 |
Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella sonnei |
Shigellosis due to Shigella sonnei |
42 |
A038 |
Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella khác |
Other shigellosis |
43 |
A039 |
Bệnh lỵ trực khuẩn, không đặc hiệu |
Shigellosis, unspecified |
44 |
A040 |
Nhiễm Escherichia coli gây bệnh đường ruột |
Enteropathogenic Escherichia coli infection |
45 |
A041 |
Nhiễm Escherichia coli gây độc tố ruột (ETEC) |
Enterotoxigenic Escherichia coli infection |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
46 |
A042 |
Nhiễm Escherichia coli xâm nhập (EIEC) |
Enteroinvasive Escherichia coli infection |
47 |
A043 |
Nhiễm Escherichia coli gây xuất huyết đường ruột (EHEC) |
Enterohaemorrhagic Escherichia coli infection |
48 |
A044 |
Nhiễm Escherichia coli đường ruột khác |
Other intestinal Escherichia coli infections |
49 |
A045 |
Viêm ruột do Campylobacter |
Campylobacter enteritis |
50 |
A046 |
Viêm ruột do Yersinia enterocolitica |
Enteritis due to Yersinia enterocolitica |
51 |
A047 |
Viêm ruột do Clostridium difficile |
Enterocolitis due to Clostridium difficile |
52 |
A048 |
Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn xác định khác |
Other specified bacterial intestinal infections |
53 |
A049 |
Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn, không xác định |
Bacterial intestinal infection, unspecified |
54 |
A050 |
Nhiễm độc thức ăn do độc tố của tụ cầu |
Foodborne staphylococcal intoxication |
55 |
A051 |
Bệnh ngộ độc thịt (ngộ độc đồ hộp) |
Botulism |
56 |
A052 |
Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Clostridium perfringens [Clostridium welchii] |
Foodborne Clostridium perfringens [Clostridium welchii] intoxication |
57 |
A053 |
Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Vibrio parahaemolyticus |
Foodborne Vibrio parahaemolyticus intoxication |
58 |
A054 |
Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Bacillus cereus |
Foodborne Bacillus cereus intoxication |
59 |
A058 |
Nhiễm độc thức ăn do độc tố của vi khuẩn xác định khác |
Other specified bacterial foodborne intoxications |
60 |
A059 |
Nhiễm độc thức ăn do vi khuẩn, không xác định |
Bacterial foodborne intoxication, unspecified |
61 |
A060 |
Bệnh lỵ amíp cấp |
Acute amoebic dysentery |
62 |
A061 |
Bệnh lỵ amíp đường ruột mạn tính |
Chronic intestinal amoebiasis |
63 |
A062 |
Viêm đại tràng do amíp không gây hội chứng lỵ |
Amoebic nondysenteric colitis |
64 |
A063 |
U do amíp đường ruột |
Amoeboma of intestine |
65 |
A064 |
Áp xe gan do amíp |
Amoebic liver abscess |
66 |
A065 |
Áp xe phổi do amip |
Amoebic lung abscess |
67 |
A066 |
Áp xe não do amíp (G07*) |
Amoebic brain abscess |
68 |
A067 |
Nhiễm amíp ở da |
Cutaneous amoebiasis |
69 |
A068 |
Nhiễm amíp ở vị trí khác |
Amoebic infection of other sites |
70 |
A069 |
Bệnh do amíp, không xác định |
Amoebiasis, unspecified |
71 |
A070 |
Bệnh do Balantidium |
Balantidiasis |
72 |
A071 |
Bệnh do Giardia [lamblia] |
Giardiasis [lambliasis] |
73 |
A072 |
Bệnh do Cryptosporidia |
Cryptosporidiosis |
74 |
A073 |
Bệnh do lsospora |
Isosporiasis |
75 |
A078 |
Bệnh nhiễm trùng đường ruột do đơn bào xác định khác |
Other specified protozoal intestinal diseases |
76 |
A079 |
Bệnh đường ruột do đơn bào, không xác định |
Protozoal intestinal disease, unspecified |
77 |
A080 |
Viêm ruột do rotavirus |
Rotaviral enteritis |
78 |
A081 |
Bệnh lý dạ dày ruột cấp do tác nhân Norwalk |
Acute gastroenteropathy due to Norwalk agent |
79 |
A082 |
Viêm ruột do Adenovirus |
Adenoviral enteritis |
80 |
A083 |
Viêm ruột do virus khác |
Other viral enteritis |
81 |
A084 |
Nhiễm trùng đường ruột do virus, không xác định |
Viral intestinal infection, unspecified |
82 |
A085 |
Nhiễm trùng đường ruột xác định khác |
Other specified intestinal infections |
83 |
A090 |
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng khác do nhiễm trùng và không xác định |
Other and unspecified gastroenteritis and colitis of infectious origin |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
84 |
A099 |
Viêm dạ dày - ruột và viêm đại tràng khác không rõ nguyên nhân |
Gastroenteritis and colitis of unspecified origin |
85 |
A150 |
Lao phổi, xác nhận bằng soi đờm có cấy hoặc không cấy đờm |
Tuberculosis of lung, confirmed by sputum microscopy with or without culture |
86 |
A151 |
Lao phổi, chỉ xác nhận bằng nuôi cấy |
Tuberculosis of lung, confirmed by culture only |
87 |
A152 |
Lao phổi, xác nhận về mô học |
Tuberculosis of lung, confirmed histologically |
88 |
A153 |
Lao phổi được xác nhận bằng những phương pháp không xác định |
Tuberculosis of lung, confirmed by unspecified means |
89 |
A154 |
Lao hạch lympho trong lồng ngực, xác nhận về vi trùng học và mô học |
Tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, confirmed bacteriologically and histologically |
90 |
A155 |
Lao thanh quản, khí quản và phế quản, xác nhận về vi trùng học và mô học |
Tuberculosis of larynx, trachea and bronchus, confirmed bacteriologically and histologically |
91 |
A156 |
Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học |
Tuberculous pleurisy, confirmed bacteriologically and histologically |
92 |
A157 |
Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Primary respiratory tuberculosis, confirmed bacteriologically and histologically |
93 |
A158 |
Lao hô hấp khác, xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Other respiratory tuberculosis, confirmed bacteriologically and histologically |
94 |
A159 |
Lao hô hấp không xác định, xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Respiratory tuberculosis unspecified, confirmed bacteriologically and histologically |
95 |
A160 |
Lao phổi, âm tính về vi khuẩn học và mô học |
Tuberculosis of lung, bacteriologically and histologically negative |
96 |
A161 |
Lao phổi, không xét nghiệm vi khuẩn học và mô học |
Tuberculosis of lung, bacteriological and histological examination not done |
97 |
A162 |
Lao phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn và mô học |
Tuberculosis of lung, without mention of bacteriological or histological confirmation |
98 |
A163 |
Lao hạch lympho trong lồng ngực, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, without mention of bacteriological or histological confirmation |
99 |
A164 |
Lao thanh quản, khí quản và phế quản, không đề cập đến việc xác định về vi khuẩn học và mô học |
Tuberculosis of larynx, trachea and bronchus, without mention of bacteriological or histological confirmation |
100 |
A165 |
Lao màng phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Tuberculous pleurisy, without mention of bacteriological or histological confirmation |
101 |
A167 |
Lao hô hấp sơ nhiễm không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Primary respiratory tuberculosis without mention of bacteriological or histological confirmation |
102 |
A168 |
Lao hô hấp khác, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Other respiratory tuberculosis, without mention of bacteriological or histological confirmation |
103 |
A169 |
Lao hô hấp không xác định và không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Respiratory tuberculosis unspecified, without mention of bacteriological or histological confirmation |
104 |
A170 |
Viêm màng não do lao (G01*) |
Tuberculous meningitis |
105 |
A171 |
U lao màng não (G07*) |
Meningeal tuberculoma |
106 |
A178 |
Lao khác của hệ thần kinh |
Other tuberculosis of nervous system |
107 |
A179 |
Lao hệ thần kinh, không xác định (G99.8*) |
Tuberculosis of nervous system, unspecified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
108 |
A180 |
Lao xương và khớp |
Tuberculosis of bones and joints |
109 |
A181 |
Lao hệ tiết niệu sinh dục |
Tuberculosis of genitourinary system |
110 |
A182 |
Bệnh lý hạch lympho ngoại vi do lao |
Tuberculous peripheral lymphadenopathy |
111 |
A183 |
Lao ruột, màng bụng và hạch mạc treo |
Tuberculosis of intestines, peritoneum and mesenteric glands |
112 |
A184 |
Lao da và mô dưới da |
Tuberculosis of skin and subcutaneous tissue |
113 |
A185 |
Lao ở mắt |
Tuberculosis of eye |
114 |
A186 |
Lao ở tai |
Tuberculosis of ear |
115 |
A187 |
Lao tuyến thượng thận (E35.1*) |
Tuberculosis of adrenal glands |
116 |
A188 |
Lao các cơ quan xác định khác |
Tuberculosis of other specified organs |
117 |
A190 |
Lao kê cấp của một vị trí xác định |
Acute miliary tuberculosis of a single specified site |
118 |
A191 |
Lao kê cấp của nhiều vị trí |
Acute miliary tuberculosis of multiple sites |
119 |
A192 |
Lao kê cấp, không xác định |
Acute miliary tuberculosis, unspecified |
120 |
A198 |
Lao kê khác |
Other miliary tuberculosis |
121 |
A199 |
Lao kê, không xác định |
Miliary tuberculosis, unspecified |
122 |
A200 |
Dịch hạch thể hạch |
Bubonic plague |
123 |
A201 |
Dịch hạch thể viêm da mô mềm |
Cellulocutaneous plague |
124 |
A202 |
Dịch hạch thể phổi |
Pneumonic plague |
125 |
A203 |
Dịch hạch thể viêm màng não |
Plague meningitis |
126 |
A207 |
Dịch hạch thể nhiễm trùng huyết |
Septicaemic plague |
127 |
A208 |
Dịch hạch thể khác |
Other forms of plague |
128 |
A209 |
Dịch hạch không xác định |
Plague, unspecified |
129 |
A210 |
Loét hạch do tularaemia |
Ulceroglandular tularaemia |
130 |
A211 |
Bệnh tularaemia hạch ở mắt |
Oculoglandular tularaemia |
131 |
A212 |
Bệnh tularaemia thể phổi |
Pulmonary tularaemia |
132 |
A213 |
Bệnh tularaemia thể dạ dày ruột |
Gastrointestinal tularaemia |
133 |
A217 |
Bệnh tularaemia toàn thân |
Generalized tularaemia |
134 |
A218 |
Bệnh tularaemia các thể khác |
Other forms of tularaemia |
135 |
A219 |
Bệnh tularaemia không xác định |
Tularaemia, unspecified |
136 |
A220 |
Bệnh than thể da |
Cutaneous anthrax |
137 |
A221 |
Bệnh than thể phổi |
Pulmonary anthrax |
138 |
A222 |
Bệnh than thể dạ dày ruột |
Gastrointestinal anthrax |
139 |
A227 |
Bệnh than thể nhiễm trùng huyết |
Anthrax sepsis |
140 |
A228 |
Bệnh than thể khác |
Other forms of anthrax |
141 |
A229 |
Bệnh than không xác định |
Anthrax, unspecified |
142 |
A230 |
Bệnh do Brucella melitensis |
Brucellosis due to Brucella melitensis |
143 |
A231 |
Bệnh do Brucella abortus |
Brucellosis due to Brucella abortus |
144 |
A232 |
Bệnh do Brucella suis |
Brucellosis due to Brucella suis |
145 |
A233 |
Bệnh do Brucella canis |
Brucellosis due to Brucella canis |
146 |
A238 |
Bệnh do Brucella khác |
Other brucellosis |
147 |
A239 |
Bệnh do Brucella, không xác định |
Brucellosis, unspecified |
148 |
A240 |
Nhiễm Malleomyces mallei (Bệnh sổ mũi ở ngựa) |
Glanders |
149 |
A241 |
Bệnh Malleomyces Pseudomallei cấp tính và tối cấp |
Acute and fulminating melioidosis |
150 |
A242 |
Bệnh Malleomyces Pseudomallei bán cấp và mạn tính |
Subacute and chronic melioidosis |
151 |
A243 |
Bệnh Malleomyces Pseudomallei khác |
Other melioidosis |
152 |
A244 |
Bệnh Malleomyces Pseudomallei, không đặc hiệu |
Melioidosis, unspecified |
153 |
A250 |
Bệnh do spirilla |
Spirillosis |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
154 |
A251 |
Bệnh do streptobacilla |
Streptobacillosis |
155 |
A259 |
Sốt do chuột cắn không xác định |
Rat-bite fever, unspecified |
156 |
A260 |
Bệnh do Erysipelothrix ở da |
Cutaneous erysipeloid |
157 |
A267 |
Nhiễm trùng huyết do Erysipelothrix |
Erysipelothrix sepsis |
158 |
A268 |
Thể khác của viêm quầng |
Other forms of erysipeloid |
159 |
A269 |
Bệnh do Erysipelothrix, không đặc hiệu |
Erysipeloid, unspecified |
160 |
A270 |
Bệnh do Leptospira gây vàng da xuất huyết |
Leptospirosis icterohaemorrhagica |
161 |
A278 |
Thể khác của nhiễm leptospira |
Other forms of leptospirosis |
162 |
A279 |
Nhiễm leptospira, không đặc hiệu |
Leptospirosis, unspecified |
163 |
A280 |
Bệnh do Pasteurella |
Pasteurellosis |
164 |
A281 |
Bệnh mèo cào |
Cat-scratch disease |
165 |
A282 |
Nhiễm yersinia ngoài ruột |
Extraintestinal yersiniosis |
166 |
A288 |
Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người khác, không phân loại nơi khác |
Other specified zoonotic bacterial diseases, not elsewhere classified |
167 |
A289 |
Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người, không xác định |
Zoonotic bacterial disease, unspecified |
168 |
A300 |
Bệnh phong bất định |
Indeterminate leprosy |
169 |
A301 |
Bệnh phong thể củ |
Tuberculoid leprosy |
170 |
A302 |
Bệnh phong thể củ ranh giới |
Borderline tuberculoid leprosy |
171 |
A303 |
Bệnh phong thể ranh giới |
Borderline leprosy |
172 |
A304 |
Bệnh phong thể u ranh giới |
Borderline lepromatous leprosy |
173 |
A305 |
Bệnh phong thể u |
Lepromatous leprosy |
174 |
A308 |
Thể khác của bệnh phong |
Other forms of leprosy |
175 |
A309 |
Bệnh phong, không xác định |
Leprosy, unspecified |
176 |
A310 |
Nhiễm mycobacteria ở phổi |
Pulmonary mycobacterial infection |
177 |
A311 |
Nhiễm mycobacteria ở da |
Cutaneous mycobacterial infection |
178 |
A318 |
Nhiễm khuẩn mycobacteria khác |
Other mycobacterial infections |
179 |
A319 |
Nhiễm khuẩn mycobacteria, không đặc hiệu |
Mycobacterial infection, unspecified |
180 |
A320 |
Nhiễm trùng listeria ở da |
Cutaneous listeriosis |
181 |
A321 |
Viêm màng não và viêm não màng não do Listeria |
Listerial meningitis and meningoencephalitis |
182 |
A327 |
Nhiễm trùng huyết do listeria |
Listerial sepsis |
183 |
A328 |
Thể khác của nhiễm trùng listeria |
Other forms of listeriosis |
184 |
A329 |
Nhiễm listeria, không xác định |
Listeriosis, unspecified |
185 |
A33 |
Bệnh uốn ván sơ sinh |
Tetanus neonatorum |
186 |
A34 |
Bệnh uốn ván sản khoa |
Obstetrical tetanus |
187 |
A35 |
Bệnh uốn ván khác |
Other tetanus |
188 |
A360 |
Bệnh Bạch hầu họng |
Pharyngeal diphtheria |
189 |
A361 |
Bệnh bạch hầu thể mũi - họng |
Nasopharyngeal diphtheria |
190 |
A362 |
Bệnh bạch hầu thanh quản |
Laryngeal diphtheria |
191 |
A363 |
Bệnh bạch hầu da |
Cutaneous diphtheria |
192 |
A368 |
Bệnh bạch hầu khác |
Other diphtheria |
193 |
A369 |
Bệnh bạch hầu, không đặc hiệu |
Diphtheria, unspecified |
194 |
A370 |
Bệnh ho gà do Bordetella pertussis |
Whooping cough due to Bordetella pertussis |
195 |
A371 |
Bệnh ho gà do Bordetella parapertussis |
Whooping cough due to Bordetella parapertussis |
196 |
A378 |
Bệnh ho gà do Bordetella khác |
Whooping cough due to other Bordetella species |
197 |
A379 |
Bệnh ho gà, không đặc hiệu |
Whooping cough, unspecified |
198 |
A38 |
Bệnh tinh hồng nhiệt |
Scarlet fever |
199 |
A390 |
Viêm màng não do não mô cầu (G01*) |
Meningococcal meningitis |
200 |
A391 |
Hội chứng Waterhouse-Friderichsen (E35.1*) |
Waterhouse-Friderichsen syndrome |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
201 |
A392 |
Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính |
Acute meningococcaemia |
202 |
A393 |
Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mạn tính |
Chronic meningococcaemia |
203 |
A394 |
Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu không đặc hiệu |
Meningococcaemia, unspecified |
204 |
A395 |
Bệnh tim do não mô cầu |
Meningococcal heart disease |
205 |
A398 |
Nhiễm não mô cầu khác |
Other meningococcal infections |
206 |
A399 |
Nhiễm não mô cầu, không đặc hiệu |
Meningococcal infection, unspecified |
207 |
A400 |
Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm A |
Sepsis due to streptococcus, group A |
208 |
A401 |
Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm B |
Sepsis due to streptococcus, group B |
209 |
A402 |
Nhiễm khuẩn huyết do liên cầu, nhóm D và Enterococcus |
Sepsis due to streptococcus group D and enterococcus |
210 |
A403 |
Nhiễm trùng huyết do Streptococcus pneumoniae |
Sepsis due to Streptococcus pneumoniae |
211 |
A408 |
Nhiễm trùng huyết do liên cầu khác |
Other streptococcal sepsis |
212 |
A409 |
Nhiễm trùng huyết do liên cầu, không đặc hiệu |
Streptococcal sepsis, unspecified |
213 |
A410 |
Nhiễm trùng huyết do tụ cầu vàng |
Sepsis due to Staphylococcus aureus |
214 |
A411 |
Nhiễm trùng huyết do tụ cầu xác định khác |
Sepsis due to other specified staphylococcus |
215 |
A412 |
Nhiễm trùng huyết do tụ cầu không đặc hiệu |
Sepsis due to unspecified staphylococcus |
216 |
A413 |
Nhiễm trùng huyết do Haemophilus influenzae |
Sepsis due to Haemophilus influenzae |
217 |
A414 |
Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn kỵ khí |
Sepsis due to anaerobes |
218 |
A415 |
Nhiễm trùng huyết do vi trùng Gram âm khác |
Sepsis due to other Gram-negative organisms |
219 |
A418 |
Nhiễm trùng huyết xác định khác |
Other specified sepsis |
220 |
A419 |
Nhiễm trùng huyết, không đặc hiệu |
Sepsis, unspecified |
221 |
A420 |
Bệnh do actinomyces ở phổi |
Pulmonary actinomycosis |
222 |
A421 |
Bệnh do actinomyces ở bụng |
Abdominal actinomycosis |
223 |
A422 |
Bệnh do actinomyces ở mặt - cổ |
Cervicofacial actinomycosis |
224 |
A427 |
Nhiễm trùng huyết do actinomyces |
Actinomycotic sepsis |
225 |
A429 |
Bệnh do actinomyces, không đặc hiệu |
Actinomycosis, unspecified |
226 |
A430 |
Bệnh do Nocardia ở phổi |
Pulmonary nocardiosis |
227 |
A431 |
Bệnh do Nocardia ở da |
Cutaneous nocardiosis |
228 |
A438 |
Các thể khác của bệnh nocardia |
Other forms of nocardiosis |
229 |
A439 |
Bệnh do Nocardia, không đặc hiệu |
Nocardiosis, unspecified |
230 |
A440 |
Bệnh do Bartonella toàn thân |
Systemic bartonellosis |
231 |
A441 |
Bệnh do Bartonella ở da và niêm mạc |
Cutaneous and mucocutaneous bartonellosis |
232 |
A448 |
Các thể khác của bệnh do Bartonella |
Other forms of bartonellosis |
233 |
A449 |
Bệnh do Bartonella, không đặc hiệu |
Bartonellosis, unspecified |
234 |
A46 |
Viêm quầng (nhiễm streptococcus ở da) |
Erysipelas |
235 |
A480 |
Bệnh hoại thư sinh hơi |
Gas gangrene |
236 |
A481 |
Bệnh do Legionnaire |
Legionnaires disease |
237 |
A482 |
Bệnh Legionnaire không ở phổi [sốt Pontiac] |
Nonpneumonic Legionnaires disease [Pontiac fever] |
238 |
A483 |
Hội chứng sốc nhiễm độc |
Toxic shock syndrome |
239 |
A484 |
Sốt ban xuất huyết Brasil |
Brazilian purpuric fever |
240 |
A488 |
Bệnh nhiễm khuẩn xác định khác |
Other specified bacterial diseases |
241 |
A490 |
Nhiễm trùng tụ cầu, vị trí không xác định |
Staphylococcal infection, unspecified site |
242 |
A491 |
Nhiễm trùng liên cầu, vị trí không xác định |
Streptococcal infection, unspecified site |
243 |
A492 |
Nhiễm Haemophilus influenzae, vị trí không xác định |
Haemophilus influenzae infection, unspecified site |
244 |
A493 |
Nhiễm Mycoplasma, vị trí không xác định |
Mycoplasma infection, unspecified site |
245 |
A498 |
Nhiễm khuẩn khác, vị trí không xác định |
Other bacterial infections of unspecified site |
246 |
A499 |
Nhiễm khuẩn, không đặc hiệu |
Bacterial infection, unspecified |
247 |
A500 |
Giang mai bẩm sinh sớm, có triệu chứng |
Early congenital syphilis, symptomatic |
248 |
A501 |
Giang mai bẩm sinh sớm, tiềm ẩn |
Early congenital syphilis, latent |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
249 |
A502 |
Giang mai bẩm sinh sớm, không xác định |
Early congenital syphilis, unspecified |
250 |
A503 |
Bệnh lý nhãn cầu do giang mai bẩm sinh muộn |
Late congenital syphilitic oculopathy |
251 |
A504 |
Giang mai thần kinh bẩm sinh muộn [giang mai thần kinh ở người trẻ] |
Late congenital neurosyphilis [juvenile neurosyphilis] |
252 |
A505 |
Giang mai bẩm sinh muộn khác, có triệu chứng |
Other late congenital syphilis, symptomatic |
253 |
A506 |
Giang mai bẩm sinh muộn, tiềm ẩn |
Late congenital syphilis, latent |
254 |
A507 |
Giang mai bẩm sinh muộn, không đặc hiệu |
Late congenital syphilis, unspecified |
255 |
A509 |
Giang mai bẩm sinh, không đặc hiệu |
Congenital syphilis, unspecified |
256 |
A510 |
Giang mai sinh dục tiên phát |
Primary genital syphilis |
257 |
A511 |
Giang mai hậu môn tiên phát |
Primary anal syphilis |
258 |
A512 |
Giang mai tiên phát ở vị trí khác |
Primary syphilis of other sites |
259 |
A513 |
Giang mai thứ phát ở da và niêm mạc |
Secondary syphilis of skin and mucous membranes |
260 |
A514 |
Giang mai thứ phát khác |
Other secondary syphilis |
261 |
A515 |
Giang mai sớm, tiềm ẩn |
Early syphilis, latent |
262 |
A519 |
Giang mai sớm, không đặc hiệu |
Early syphilis, unspecified |
263 |
A520 |
Giang mai tim mạch |
Cardiovascular syphilis |
264 |
A521 |
Giang mai thần kinh có triệu chứng |
Symptomatic neurosyphilis |
265 |
A522 |
Giang mai thần kinh không triệu chứng |
Asymptomatic neurosyphilis |
266 |
A523 |
Giang mai thần kinh, không đặc hiệu |
Neurosyphilis, unspecified |
267 |
A527 |
Giang mai muộn khác có triệu chứng |
Other symptomatic late syphilis |
268 |
A528 |
Giang mai muộn, tiềm ẩn |
Late syphilis, latent |
269 |
A529 |
Giang mai muộn, không đặc hiệu |
Late syphilis, unspecified |
270 |
A530 |
Giang mai tiềm ẩn, không xác định là sớm hoặc muộn |
Latent syphilis, unspecified as early or late |
271 |
A539 |
Giang mai, không đặc hiệu |
Syphilis, unspecified |
272 |
A540 |
Nhiễm lậu cầu ở đường niệu - sinh dục dưới không có áp xe quanh niệu đạo hoặc các tuyến |
Gonococcal infection of lower genitourinary tract without periurethral or accessory gland abscess |
273 |
A541 |
Nhiễm lậu cầu ở đường niệu - sinh dục dưới có áp xe quanh niệu đạo và các tuyến |
Gonococcal infection of lower genitourinary tract with periurethral and accessory gland abscess |
274 |
A542 |
Viêm phúc mạc tiểu khung do lậu và nhiễm trùng niệu - sinh dục khác do lậu |
Gonococcal pelviperitonitis and other gonococcal genitourinary infections |
275 |
A543 |
Nhiễm lậu cầu ở mắt |
Gonococcal infection of eye |
276 |
A544 |
Nhiễm lậu cầuu ở hệ cơ xương khớp |
Gonococcal infection of musculoskeletal system |
277 |
A545 |
Viêm họng do lậu |
Gonococcal pharyngitis |
278 |
A546 |
Nhiễm lậu cầu ở hậu môn và trực tràng |
Gonococcal infection of anus and rectum |
279 |
A548 |
Nhiễm lậu cầu khác |
Other gonococcal infections |
280 |
A549 |
Nhiễm lậu cầu, không đặc hiệu |
Gonococcal infection, unspecified |
281 |
A55 |
Viêm hạch lympho do Chlamydia (Bệnh hột xoài) |
Chlamydial lymphogranuloma (venereum) |
282 |
A560 |
Bệnh do chlamydia ở đường niệu - sinh dục dưới |
Chlamydial infection of lower genitourinary tract |
283 |
A561 |
Viêm phúc mạc tiểu khung và các cơ quan niệu - sinh dục khác do chlamydia |
Chlamydial infection of pelviperitoneum and other genitourinary organs |
284 |
A562 |
Bệnh do chlamydia ở đường niệu - sinh dục, không đặc hiệu |
Chlamydial infection of genitourinary tract, unspecified |
285 |
A563 |
Bệnh do chlamydia ở hậu môn và trực tràng |
Chlamydial infection of anus and rectum |
286 |
A564 |
Bệnh do chlamydia ở họng |
Chlamydial infection of pharynx |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
287 |
A568 |
Bệnh do chlamydia lây truyền qua đường tình dục có vị trí khác |
Sexually transmitted chlamydial infection of other sites |
288 |
A57 |
Bệnh hạ cam |
Chancroid |
289 |
A58 |
U hạt ở bẹn |
Granuloma inguinale |
290 |
A590 |
Bệnh do trichomonas đường niệu - sinh dục |
Urogenital trichomoniasis |
291 |
A598 |
Bệnh do trichomonas ở vị trí khác |
Trichomoniasis of other sites |
292 |
A599 |
Bệnh do trichomonas, không đặc hiệu |
Trichomoniasis, unspecified |
293 |
A600 |
Bệnh do virus herpes ở đường sinh dục và niệu - sinh dục |
Herpesviral infection of genitalia and urogenital tract |
294 |
A601 |
Bệnh do virus herpes ở da quanh hậu môn và trực tràng |
Herpesviral infection of perianal skin and rectum |
295 |
A609 |
Bệnh do virus herpes ở hậu môn - sinh dục, không đặc hiệu |
Anogenital herpesviral infection, unspecified |
296 |
A630 |
Mụn cơm (hoa liễu) ở hậu môn - sinh dục |
Anogenital (venereal) warts |
297 |
A638 |
Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tình dục xác định khác |
Other specified predominantly sexually transmitted diseases |
298 |
A64 |
Bệnh lây truyền qua đường tình dục không xác định |
Unspecified sexually transmitted disease |
299 |
A65 |
Giang mai không lây qua đường tình dục |
Nonvenereal syphilis |
300 |
A660 |
Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc |
Initial lesions of yaws |
301 |
A661 |
Ghẻ cóc đa u nhú và ghẻ cóc dạng u |
Multiple papillomata and wet crab yaws |
302 |
A662 |
Tổn thương da sớm khác của ghẻ cóc |
Other early skin lesions of yaws |
303 |
A663 |
Tăng sừng hoá của ghẻ cóc |
Hyperkeratosis of yaws |
304 |
A664 |
Gôm và loét của ghẻ cóc |
Gummata and ulcers of yaws |
305 |
A665 |
Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi) |
Gangosa |
306 |
A666 |
Tổn thương xương và khớp của ghẻ cóc |
Bone and joint lesions of yaws |
307 |
A667 |
Biểu hiện khác của ghẻ cóc |
Other manifestations of yaws |
308 |
A668 |
Ghẻ cóc tiềm ẩn |
Latent yaws |
309 |
A669 |
Ghẻ cóc, không đặc hiệu |
Yaws, unspecified |
310 |
A670 |
Tổn thương tiên phát của pinta |
Primary lesions of pinta |
311 |
A671 |
Tổn thương trung gian của pinta |
Intermediate lesions of pinta |
312 |
A672 |
Tổn thương muộn của pinta |
Late lesions of pinta |
313 |
A673 |
Tổn thương hỗn hợp của pinta |
Mixed lesions of pinta |
314 |
A679 |
Pinta, không đặc hiệu |
Pinta, unspecified |
315 |
A680 |
Sốt hồi qui do chấy rận |
Louse-borne relapsing fever |
316 |
A681 |
Sốt hồi qui do ve truyền |
Tick-borne relapsing fever |
317 |
A689 |
Sốt hồi qui, không đặc hiệu |
Relapsing fever, unspecified |
318 |
A690 |
Viêm loét hoại tử ở miệng |
Necrotizing ulcerative stomatitis |
319 |
A691 |
Nhiễm trùng do kiểu Vincent khác |
Other Vincent infections |
320 |
A692 |
Bệnh Lyme |
Lyme disease |
321 |
A698 |
Nhiễm xoắn khuẩn xác định khác |
Other specified spirochaetal infections |
322 |
A699 |
Nhiễm xoắn khuẩn không đặc hiệu |
Spirochaetal infection, unspecified |
323 |
A70 |
Bệnh do Chlamydia psittaci |
Chlamydia psittaci infection |
324 |
A710 |
Giai đoạn đầu của bệnh mắt hột |
Initial stage of trachoma |
325 |
A711 |
Giai đoạn hoạt động của mắt hột |
Active stage of trachoma |
326 |
A719 |
Bệnh mắt hột, không đặc hiệu |
Trachoma, unspecified |
327 |
A740 |
Viêm kết mạc do chlamydia (H13.1*) |
Chlamydial conjunctivitis |
328 |
A748 |
Bệnh do chlamydia khác |
Other chlamydial diseases |
329 |
A749 |
Bệnh do chlamydia, không xác định |
Chlamydial infection, unspecified |
330 |
A750 |
Sốt phát ban dịch tễ do chấy rận Rickettsia prowazekii |
Epidemic louse-borne typhus fever due to Rickettsia prowazekii |
331 |
A751 |
Sốt phát ban tái diễn [bệnh Brill] |
Recrudescent typhus [Brill disease] |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
332 |
A752 |
Sốt phát ban do Rickettsia typhi |
Typhus fever due to Rickettsia typhi |
333 |
A753 |
Sốt phát ban do Rickettsia tsutsugamushi |
Typhus fever due to Rickettsia tsutsugamushi |
334 |
A759 |
Sốt phát ban, không đặc hiệu |
Typhus fever, unspecified |
335 |
A770 |
Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia rikettsii |
Spotted fever due to Rickettsia rickettsii |
336 |
A771 |
Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia conoril |
Spotted fever due to Rickettsia conorii |
337 |
A772 |
Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia siberica |
Spotted fever due to Rickettsia sibirica |
338 |
A773 |
Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia australis |
Spotted fever due to Rickettsia australis |
339 |
A778 |
Sốt phát ban dạng đốm khác |
Other spotted fevers |
340 |
A779 |
Sốt phát ban dạng đốm, không đặc hiệu |
Spotted fever, unspecified |
341 |
A78 |
Sốt Q |
Q fever |
342 |
A790 |
Sốt chiến hào |
Trench fever |
343 |
A791 |
Mụn Rickettsia do Rickettsia akari |
Rickettsialpox due to Rickettsia akari |
344 |
A798 |
Bệnh do Rickettsia xác định khác |
Other specified rickettsioses |
345 |
A799 |
Nhiễm Rickettsia, không đặc hiệu |
Rickettsiosis, unspecified |
346 |
A800 |
Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, liên quan đến vaccins |
Acute paralytic poliomyelitis, vaccineassociated |
347 |
A801 |
Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, do virus hoang dại, ngoại lai |
Acute paralytic poliomyelitis, wild virus, imported |
348 |
A802 |
Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa |
Acute paralytic poliomyelitis, wild virus, indigenous |
349 |
A803 |
Bệnh bại liệt cấp, thể liệt khác và không xác định |
Acute paralytic poliomyelitis, other and unspecified |
350 |
A804 |
Bệnh bại liệt cấp, không liệt |
Acute nonparalytic poliomyelitis |
351 |
A809 |
Bệnh bại liệt cấp, không đặc hiệu |
Acute poliomyelitis, unspecified |
352 |
A810 |
Bệnh bò điên (Creutzfeidt-Jakob) |
Creutzfeldt-Jakob disease |
353 |
A811 |
Viêm toàn não xơ hoá bán cấp |
Subacute sclerosing panencephalitis |
354 |
A812 |
Bệnh lý não chất trắng đa ổ tiến triển |
Progressive multifocal leukoencephalopathy |
355 |
A818 |
Nhiễm virus không điển hình khác của hệ thần kinh trung ương |
Other atypical virus infections of central nervous system |
356 |
A819 |
Nhiễm virus không điển hình của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu |
Atypical virus infection of central nervous system, unspecified |
357 |
A820 |
Bệnh dại vùng rừng núi |
Sylvatic rabies |
358 |
A821 |
Bệnh dại thành thị |
Urban rabies |
359 |
A829 |
Bệnh dại, không đặc hiệu |
Rabies, unspecified |
360 |
A830 |
Viêm não Nhật Bản |
Japanese encephalitis |
361 |
A831 |
Viêm não ngựa miền Tây |
Western equine encephalitis |
362 |
A832 |
Viêm não ngựa miền Đông |
Eastern equine encephalitis |
363 |
A833 |
Viêm não St. Louis |
St Louis encephalitis |
364 |
A834 |
Viêm não châu Úc |
Australian encephalitis |
365 |
A835 |
Viêm não California |
California encephalitis |
366 |
A836 |
Bệnh virus Rocio |
Rocio virus disease |
367 |
A838 |
Viêm não virus khác do muỗi truyền |
Other mosquito-borne viral encephalitis |
368 |
A839 |
Viêm não virus do muỗi truyền, không đặc hiệu |
Mosquito-borne viral encephalitis, unspecified |
369 |
A840 |
Viêm não Viễn Đông do ve truyền [viêm não xuân hè Nga] |
Far Eastern tick-borne encephalitis [Russian spring-summer encephalitis] |
370 |
A841 |
Viêm não Trung Âu do ve truyền |
Central European tick-borne encephalitis |
371 |
A848 |
Viêm não virus khác do ve truyền |
Other tick-borne viral encephalitis |
372 |
A849 |
Viêm não virus do ve truyền, không đặc hiệu |
Tick-borne viral encephalitis, unspecified |
373 |
A850 |
Viêm não do enterovirus (G05.1*) |
Enteroviral encephalitis |
374 |
A851 |
Viêm não do Adenovirus (G05.1*) |
Adenoviral encephalitis |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
375 |
A852 |
Viêm não virus do tiết túc truyền, không đặc hiệu |
Arthropod-borne viral encephalitis, unspecified |
376 |
A858 |
Viêm não virus xác định khác |
Other specified viral encephalitis |
377 |
A86 |
Viêm não virus không xác định |
Unspecified viral encephalitis |
378 |
A870 |
Viêm màng não do Enterovirus (G02.0*) |
Enteroviral meningitis |
379 |
A871 |
Viêm màng não do Adenovirus (G02.0* |
Adenoviral meningitis |
380 |
A872 |
Viêm màng não - màng nhện tăng lympho bào |
Lymphocytic choriomeningitis |
381 |
A878 |
Viêm màng não do virus khác |
Other viral meningitis |
382 |
A879 |
Viêm màng não do virus, không đặc hiệu |
Viral meningitis, unspecified |
383 |
A880 |
Sốt phát ban do Enterovirus (phát ban Boston) |
Enteroviral exanthematous fever [Boston exanthem] |
384 |
A881 |
Chóng mặt gây dịch |
Epidemic vertigo |
385 |
A888 |
Nhiễm virus xác định khác của hệ thần kinh trung ương |
Other specified viral infections of central nervous system |
386 |
A89 |
Nhiễm virus không xác định của hệ thần kinh trung ương |
Unspecified viral infection of central nervous system |
387 |
A920 |
Bệnh virus Chikungunya |
Chikungunya virus disease |
388 |
A921 |
Sốt do O nyong-nyong |
O'nyong-nyong fever |
389 |
A922 |
Sốt ngựa Venezuelan |
Venezuelan equine fever |
390 |
A923 |
Bệnh virus vùng Tây sông Nil |
West Nile virus infection |
391 |
A924 |
Sốt thung lũng Rift |
Rift Valley fever |
392 |
A925 |
Bệnh do virut Zika |
Zika virus disease |
393 |
A928 |
Sốt virus do muỗi truyền xác định khác |
Other specified mosquito-borne viral fevers |
394 |
A929 |
Sốt virus do muỗi truyền, không đặc hiệu |
Mosquito-borne viral fever, unspecified |
395 |
A930 |
Bệnh virus Oropouche |
Oropouche virus disease |
396 |
A931 |
Sốt muỗi cát |
Sandfly fever |
397 |
A932 |
Sốt do ve Colorado |
Colorado tick fever |
398 |
A938 |
Sốt virus xác định khác do tiết túc truyền |
Other specified arthropod-borne viral fevers |
399 |
A94 |
Sốt virus do tiết túc truyền không xác định |
Unspecified arthropod-borne viral fever |
400 |
A950 |
Sốt vàng ở rừng |
Sylvatic yellow fever |
401 |
A951 |
Sốt vàng thành thị |
Urban yellow fever |
402 |
A959 |
Sốt vàng, không đặc hiệu |
Yellow fever, unspecified |
403 |
A960 |
Sốt xuất huyết Junin |
Junin haemorrhagic fever |
404 |
A961 |
Sốt xuất huyết Machupo |
Machupo haemorrhagic fever |
405 |
A962 |
Sốt Lassa |
Lassa fever |
406 |
A968 |
Sốt xuất huyết do Arenavirus khác |
Other arenaviral haemorrhagic fevers |
407 |
A969 |
Sốt xuất huyết do Arenavirus không đặc hiệu |
Arenaviral haemorrhagic fever, unspecified |
408 |
A970 |
Sốt xuất huyết không có dấu hiệu cảnh báo |
Dengue without warning signs |
409 |
A971 |
Sốt xuất huyết có dấu hiệu cảnh báo |
Dengue with warning signs |
410 |
A972 |
Sốt xuất huyết nặng |
Severe Dengue |
411 |
A979 |
Sốt xuất huyết không đặc hiệu |
Dengue, unspecified |
412 |
A980 |
Sốt xuất huyết Crimean - Congo |
Crimean-Congo haemorrhagic fever |
413 |
A981 |
Sốt xuất huyết Omsk |
Omsk haemorrhagic fever |
414 |
A982 |
Bệnh vùng rừng Kyasanur |
Kyasanur Forest disease |
415 |
A983 |
Bệnh virus Marburg |
Marburg virus disease |
416 |
A984 |
Bệnh virus Ebola |
Ebola virus disease |
417 |
A985 |
Sốt xuất huyết với hội chứng thận |
Haemorrhagic fever with renal syndrome |
418 |
A988 |
Sốt xuất huyết do virus xác định khác |
Other specified viral haemorrhagic fevers |
419 |
A99 |
Sốt xuất huyết do virus không xác định |
Unspecified viral haemorrhagic fever |
420 |
B000 |
Chàm do virus Herpes |
Eczema herpeticum |
421 |
B001 |
Viêm da rộp nước do virus Herpes |
Herpesviral vesicular dermatitis |
422 |
B003 |
Viêm màng não do virus Herpes (G02.0*) |
Herpesviral meningitis |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
423 |
B004 |
Viêm não do virus Herpes (G05.1*) |
Herpesviral encephalitis |
424 |
B007 |
Bệnh virus Herpes lan tỏa |
Disseminated herpesviral disease |
425 |
B009 |
Nhiễm Virus Herpes, không đặc hiệu |
Herpesviral infection, unspecified |
426 |
B010 |
Viêm màng não do thuỷ đậu (G02.0*) |
Varicella meningitis |
427 |
B011 |
Viêm não do thuỷ đậu (G05.1*) |
Varicella encephalitis |
428 |
B012 |
Viêm phổi do thuỷ đậu (J17.1*) |
Varicella pneumonia |
429 |
B018 |
Thuỷ đậu với biến chứng khác |
Varicella with other complications |
430 |
B019 |
Thuỷ đậu không biến chứng |
Varicella without complication |
431 |
B020 |
Viêm não do Zoster (G05.1*) |
Zoster encephalitis |
432 |
B021 |
Viêm màng não do Zoster (G02.0*) |
Zoster meningitis |
433 |
B022 |
Tổn thương hệ thần kinh khác do zoster |
Zoster with other nervous system involvement |
434 |
B023 |
Bệnh mắt do Zoster |
Zoster ocular disease |
435 |
B027 |
Bệnh Zoster lan tỏa |
Disseminated zoster |
436 |
B028 |
Bệnh Zoster với biến chứng khác |
Zoster with other complications |
437 |
B029 |
Bệnh Zoster không biến chứng |
Zoster without complication |
438 |
B03 |
Đậu mùa |
Smallpox |
439 |
B04 |
Đậu khỉ |
Monkeypox |
440 |
B050 |
Sởi biến chứng viêm não (G05.1*) |
Measles complicated by encephalitis |
441 |
B051 |
Sởi biến chứng viêm màng não (G02.0*) |
Measles complicated by meningitis |
442 |
B052 |
Sởi biến chứng viêm phổi (J17.1*) |
Measles complicated by pneumonia |
443 |
B053 |
Sởi biến chứng viêm tai giữa (H67.1*) |
Measles complicated by otitis media |
444 |
B054 |
Sởi với biến chứng ở ruột |
Measles with intestinal complications |
445 |
B058 |
Sởi với biến chứng khác |
Measles with other complications |
446 |
B059 |
Sởi không biến chứng |
Measles without complication |
447 |
B060 |
Bệnh rubella với biến chứng thần kinh |
Rubella with neurological complications |
448 |
B068 |
Bệnh rubella với biến chứng khác |
Rubella with other complications |
449 |
B069 |
Bệnh rubella không có biến chứng |
Rubella without complication |
450 |
B07 |
Bệnh mụn cóc do virus |
Viral warts |
451 |
B080 |
Nhiễm orthopoxvirus khác |
Other orthopoxvirus infections |
452 |
B081 |
U mềm lây |
Molluscum contagiosum |
453 |
B082 |
Phát ban đột ngột [bệnh thứ sáu] |
Exanthema subitum [sixth disease] |
454 |
B083 |
Ban đỏ truyền nhiễm [bệnh thứ năm] |
Erythema infectiosum [fifth disease] |
455 |
B084 |
Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột với phát ban |
Enteroviral vesicular stomatitis with exanthem |
456 |
B085 |
Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột |
Enteroviral vesicular pharyngitis |
457 |
B088 |
Nhiễm virus xác định khác có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc |
Other specified viral infections characterized by skin and mucous membrane lesions |
458 |
B09 |
Nhiễm virus không xác định, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc |
Unspecified viral infection characterized by skin and mucous membrane lesions |
459 |
B150 |
Viêm gan A có hôn mê gan |
Hepatitis A with hepatic coma |
460 |
B159 |
Viêm gan A không có hôn mê gan |
Hepatitis A without hepatic coma |
461 |
B160 |
Viêm gan B cấp có đồng nhiễm virus viêm gan D, có hôn mê gan |
Acute hepatitis B with delta-agent (coinfection) with hepatic coma |
462 |
B161 |
Viêm gan B cấp có đồng nhiễm virus viêm gan D, không có hôn mê gan |
Acute hepatitis B with delta-agent (coinfection) without hepatic coma |
463 |
B162 |
Viêm gan B cấp, không có tác nhân delta, có hôn mê gan |
Acute hepatitis B without delta-agent with hepatic coma |
464 |
B169 |
Viêm gan B cấp, không có đồng nhiễm virus viêm gan D, và không có hôn mê gan |
Acute hepatitis B without delta-agent and without hepatic coma |
465 |
B170 |
Viêm gan D cấp tính bội nhiễm trên người viêm gan B mạn tính |
Acute delta-(super)infection in chronic hepatitis B |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
466 |
B171 |
Viêm gan C cấp |
Acute hepatitis C |
467 |
B172 |
Viêm gan E cấp |
Acute hepatitis E |
468 |
B178 |
Viêm gan virus cấp xác định khác |
Other specified acute viral hepatitis |
469 |
B179 |
Viên gan virus cấp, không đặc hiệu |
Acute viral hepatitis, unspecified |
470 |
B180 |
Viêm gan virus B mạn, có đồng nhiễm viêm gan virus D |
Chronic viral hepatitis B with delta-agent |
471 |
B181 |
Viêm gan virus B mạn, không có đồng nhiễm viêm gan virus D |
Chronic viral hepatitis B without delta-agent |
472 |
B182 |
Viêm gan virut C mạn tính |
Chronic viral hepatitis C |
473 |
B188 |
Viêm gan virus mạn khác |
Other chronic viral hepatitis |
474 |
B189 |
Viêm gan virus mạn, không đặc hiệu |
Chronic viral hepatitis, unspecified |
475 |
B190 |
Viêm gan virus không đặc hiệu, có hôn mê gan |
Unspecified viral hepatitis with hepatic coma |
476 |
B199 |
Viêm gan virus không đặc hiệu, không có hôn mê gan |
Unspecified viral hepatitis without hepatic coma |
477 |
B200 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm mycobacterium |
HIV disease resulting in mycobacterial infection |
478 |
B201 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm trùng khác |
HIV disease resulting in other bacterial infections |
479 |
B202 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh virus đại bào |
HIV disease resulting in cytomegaloviral disease |
480 |
B203 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm virus khác |
HIV disease resulting in other viral infections |
481 |
B204 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm candida |
HIV disease resulting in candidiasis |
482 |
B205 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm nấm khác |
HIV disease resulting in other mycoses |
483 |
B206 |
Bệnh HIV dẫn đến viêm phổi do Pneumocystis jirovecii |
HIV disease resulting in Pneumocystis jirovecii pneumonia |
484 |
B207 |
Bệnh do HIV dẫn đến đa nhiễm trùng |
HIV disease resulting in multiple infections |
485 |
B208 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác |
HIV disease resulting in other infectious and parasitic diseases |
486 |
B209 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không đặc hiệu |
HIV disease resulting in unspecified infectious or parasitic disease |
487 |
B210 |
Bệnh HIV dẫn đến u sarcom Kaposi |
HIV disease resulting in Kaposi sarcoma |
488 |
B211 |
Bệnh HIV dẫn đến u lympho Burkitt |
HIV disease resulting in Burkitt lymphoma |
489 |
B212 |
Bệnh HIV dẫn đến u lympho không do Hodgkin |
HIV disease resulting in other types of nonHodgkin lymphoma |
490 |
B213 |
Bệnh HIV dẫn đến u ác tính khác của tổ chức bạch huyết, tạo máu và tổ chức liên quan |
HIV disease resulting in other malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue |
491 |
B217 |
Bệnh HIV dẫn đến đa u ác tính |
HIV disease resulting in multiple malignant neoplasms |
492 |
B218 |
Bệnh HIV dẫn đến u ác tính khác |
HIV disease resulting in other malignant neoplasms |
493 |
B219 |
Bệnh HIV dẫn đến u ác tính không đặc hiệu |
HIV disease resulting in unspecified malignant neoplasm |
494 |
B220 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh lý não |
HIV disease resulting in encephalopathy |
495 |
B221 |
Bệnh do HIV dẫn đến viêm phổi mô kẽ lympho bào |
HIV disease resulting in lymphoid interstitial pneumonitis |
496 |
B222 |
Bệnh HIV dẫn đến hội chứng suy kiệt |
HIV disease resulting in wasting syndrome |
497 |
B227 |
Bệnh HIV dẫn đến đa bệnh lý phân loại nơi khác |
HIV disease resulting in multiple diseases classified elsewhere |
498 |
B230 |
Hội chứng nhiễm HIV cấp |
Acute HIV infection syndrome |
499 |
B231 |
Bệnh HIV dẫn đến (kéo dài) bệnh lý hạch toàn thể |
HIV disease resulting in (persistent) generalized lymphadenopathy |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
500 |
B232 |
Bệnh HIV dẫn đến rối loạn huyết học và miễn dịch, không phân loại nơi khác |
HIV disease resulting in haematological and immunological abnormalities, not elsewhere classified |
501 |
B238 |
Bệnh HIV dẫn đến các tình trạng xác định khác |
HIV disease resulting in other specified conditions |
502 |
B24 |
Bệnh do HIV không xác định |
Unspecified human immunodeficiency virus [HIV] disease |
503 |
B250 |
Viêm phổi do cytomegalovirus (J17.1*) |
Cytomegaloviral pneumonitis |
504 |
B251 |
Viêm gan do cytomegalovirus (K77.0*) |
Cytomegaloviral hepatitis |
505 |
B252 |
Viêm tuỵ do cytomegalovirus (K87.1*) |
Cytomegaloviral pancreatitis |
506 |
B258 |
Bệnh khác do cytomegalovirus |
Other cytomegaloviral diseases |
507 |
B259 |
Bệnh do cytomegalovirus, không đặc hiệu |
Cytomegaloviral disease, unspecified |
508 |
B260 |
Viêm tinh hoàn do quai bị (N51.1*) |
Mumps orchitis |
509 |
B261 |
Viêm màng não do quai bị (G02.0*) |
Mumps meningitis |
510 |
B262 |
Viêm não do quai bị (G05.1*) |
Mumps encephalitis |
511 |
B263 |
Viêm tuỵ do quai bị (K87.1*) |
Mumps pancreatitis |
512 |
B268 |
Bệnh quai bị với biến chứng khác |
Mumps with other complications |
513 |
B269 |
Bệnh quai bị không biến chứng |
Mumps without complication |
514 |
B270 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus Herpes gamma |
Gammaherpesviral mononucleosis |
515 |
B271 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào |
Cytomegaloviral mononucleosis |
516 |
B278 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác |
Other infectious mononucleosis |
517 |
B279 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, không đặc hiệu |
Infectious mononucleosis, unspecified |
518 |
B300 |
Viêm kết - giác mạc do adenovirus (H19.2*) |
Keratoconjunctivitis due to adenovirus |
519 |
B301 |
Viêm kết mạc do adenovirus (H13.1*) |
Conjunctivitis due to adenovirus |
520 |
B302 |
Viêm hầu - kết mạc do virus |
Viral pharyngoconjunctivitis |
521 |
B303 |
Viêm kết mạc gây dịch xuất huyết cấp (do virus đường ruột) (H13.1*) |
Acute epidemic haemorrhagic conjunctivitis (enteroviral) |
522 |
B308 |
Viêm kết mạc do virus khác (H13.1*) |
Other viral conjunctivitis |
523 |
B309 |
Viêm kết mạc do virus, không đặc hiệu |
Viral conjunctivitis, unspecified |
524 |
B330 |
Bệnh đau cơ gây dịch |
Epidemic myalgia |
525 |
B331 |
Bệnh Ross River |
Ross River disease |
526 |
B332 |
Viêm tim do virus |
Viral carditis |
527 |
B333 |
Nhiễm Retrovirus, chưa được phân loại |
Retrovirus infections, not elsewhere classified |
528 |
B334 |
Hội chứng tim- phổi do Hanta virus [HPS] [HCPS] (J17.1*) |
Hantavirus (cardio-)pulmonary syndrome [HPS] [HCPS] |
529 |
B338 |
Bệnh do virus xác định khác |
Other specified viral diseases |
530 |
B340 |
Nhiễm adenovirus, vị trí không xác định |
Adenovirus infection, unspecified site |
531 |
B341 |
Nhiễm virus đường ruột, vị trí không xác định |
Enterovirus infection, unspecified site |
532 |
B342 |
Nhiễm coronavirus, vị trí không xác định |
Coronavirus infection, unspecified site |
533 |
B343 |
Nhiễm Parvovirus, vị trí không xác định |
Parvovirus infection, unspecified site |
534 |
B344 |
Nhiễm Papovavirus, vị trí không xác định |
Papovavirus infection, unspecified site |
535 |
B348 |
Nhiễm virus khác ở vị trí không xác định |
Other viral infections of unspecified site |
536 |
B349 |
Nhiễm virus, không xác định |
Viral infection, unspecified |
537 |
B350 |
Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu |
Tinea barbae and tinea capitis |
538 |
B351 |
Nấm móng |
Tinea unguium |
539 |
B352 |
Bệnh nấm da bàn tay |
Tinea manuum |
540 |
B353 |
Bệnh nấm da chân |
Tinea pedis |
541 |
B354 |
Bệnh nấm da thân |
Tinea corporis |
542 |
B355 |
Bệnh nấm da vảy xếp lớp |
Tinea imbricata |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
543 |
B356 |
Bệnh nấm bẹn |
Tinea cruris |
544 |
B358 |
Bệnh nấm da khác |
Other dermatophytoses |
545 |
B359 |
Bệnh nấm da, không đặc hiệu |
Dermatophytosis, unspecified |
546 |
B360 |
Bệnh lang ben |
Pityriasis versicolor |
547 |
B361 |
Bệnh nấm da có tổn thương màu đen |
Tinea nigra |
548 |
B362 |
Bệnh nấm do Trichosporum cuteneum (râu, lông) |
White piedra |
549 |
B363 |
Bệnh nấm trứng đen (tóc) |
Black piedra |
550 |
B368 |
Bệnh nấm nông xác định khác |
Other specified superficial mycoses |
551 |
B369 |
Bệnh nấm nông, không đặc hiệu |
Superficial mycosis, unspecified |
552 |
B370 |
Viêm miệng do candida |
Candidal stomatitis |
553 |
B371 |
Nhiễm candida phổi |
Pulmonary candidiasis |
554 |
B372 |
Nhiễm candida da và móng |
Candidiasis of skin and nail |
555 |
B373 |
Nhiễm candida âm hộ và âm đạo (N77.1*) |
Candidiasis of vulva and vagina |
556 |
B374 |
Nhiễm candida ở vị trí giữa tiết niệu âm đạo khác |
Candidiasis of other urogenital sites |
557 |
B375 |
Viêm màng não do candida (G02.1*) |
Candidal meningitis |
558 |
B376 |
Viêm nội tâm mạc do candida (I39.8*) |
Candidal endocarditis |
559 |
B377 |
Nhiễm trùng huyết do candida |
Candidal sepsis |
560 |
B378 |
Nhiễm candida ở vị trí khác |
Candidiasis of other sites |
561 |
B379 |
Nhiễm candida không xác định |
Candidiasis, unspecified |
562 |
B380 |
Nhiễm nấm coccidioides ở phổi cấp tính |
Acute pulmonary coccidioidomycosis |
563 |
B381 |
Nhiễm nấm coccidioides ở phổi mạn tính |
Chronic pulmonary coccidioidomycosis |
564 |
B382 |
Nhiễm nấm coccidioides ở phổi, không đặc hiệu |
Pulmonary coccidioidomycosis, unspecified |
565 |
B383 |
Nhiễm nấm coccidioides ở da |
Cutaneous coccidioidomycosis |
566 |
B384 |
Viêm màng não do nấm coccidioides (G02.1*) |
Coccidioidomycosis meningitis |
567 |
B387 |
Nhiễm nấm coccidioides lan tỏa |
Disseminated coccidioidomycosis |
568 |
B388 |
Dạng khác của nhiễm nấm coccidioides |
Other forms of coccidioidomycosis |
569 |
B389 |
Nhiễm nấm coccidioides, không đặc hiệu |
Coccidioidomycosis, unspecified |
570 |
B390 |
Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính |
Acute pulmonary histoplasmosis capsulati |
571 |
B391 |
Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi mạn tính |
Chronic pulmonary histoplasmosis capsulati |
572 |
B392 |
Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi, không đặc hiệu |
Pulmonary histoplasmosis capsulati, unspecified |
573 |
B393 |
Nhiễm histoplasma capsulatum lan tỏa |
Disseminated histoplasmosis capsulati |
574 |
B394 |
Nhiễm histoplasma capsulatum, không đặc hiệu |
Histoplasmosis capsulati, unspecified |
575 |
B395 |
Nhiễm histoplasma duboisii |
Histoplasmosis duboisii |
576 |
B399 |
Nhiễm histoplasma, không đặc hiệu |
Histoplasmosis, unspecified |
577 |
B400 |
Nhiễm nấm blastomyces ở phổi cấp tính |
Acute pulmonary blastomycosis |
578 |
B401 |
Nhiễm nấm blastomyces ở phổi mạn tính |
Chronic pulmonary blastomycosis |
579 |
B402 |
Nhiễm nấm blastomyces ở phổi, không đặc hiệu |
Pulmonary blastomycosis, unspecified |
580 |
B403 |
Nhiễm nấm blastomyces ở da |
Cutaneous blastomycosis |
581 |
B407 |
Nhiễm nấm blastomyces lan tỏa |
Disseminated blastomycosis |
582 |
B408 |
Dạng khác của nhiễm nấm blastomyces |
Other forms of blastomycosis |
583 |
B409 |
Nhiễm nấm blastomyces, không đặc hiệu |
Blastomycosis, unspecified |
584 |
B410 |
Nhiễm nấm paracoccidioides ở phổi |
Pulmonary paracoccidioidomycosis |
585 |
B417 |
Nhiễm nấm paracoccidioides lan tỏa |
Disseminated paracoccidioidomycosis |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
586 |
B418 |
Dạng khác của nhiễm nấm paracoccidioides |
Other forms of paracoccidioidomycosis |
587 |
B419 |
Nhiễm nấm paracoccidioides, không đặc hiệu |
Paracoccidioidomycosis, unspecified |
588 |
B420 |
Nhiễm sporotrichum ở phổi (J99.8*) |
Pulmonary sporotrichosis |
589 |
B421 |
Nhiễm sporotrichum da - bạch huyết |
Lymphocutaneous sporotrichosis |
590 |
B427 |
Nhiễm sporotrichum lan tỏa |
Disseminated sporotrichosis |
591 |
B428 |
Dạng khác của nhiễm sporotrichum |
Other forms of sporotrichosis |
592 |
B429 |
Nhiễm sporotrichum, không đặc hiệu |
Sporotrichosis, unspecified |
593 |
B430 |
Nhiễm nấm chromoblastomycosa ở da |
Cutaneous chromomycosis |
594 |
B431 |
Áp xe não do phaeomyces |
Phaeomycotic brain abscess |
595 |
B432 |
Nang và áp xe dưới da do phaeomyces |
Subcutaneous phaeomycotic abscess and cyst |
596 |
B438 |
Dạng khác của nhiễm nấm chromoblastomycosa |
Other forms of chromomycosis |
597 |
B439 |
Nhiễm nấm chromoblastomycosa, không đặc hiệu |
Chromomycosis, unspecified |
598 |
B440 |
Nhiễm nấm aspergillus ở phổi xâm lấn |
Invasive pulmonary aspergillosis |
599 |
B441 |
Nhiễm nấm aspergillus ở phổi khác |
Other pulmonary aspergillosis |
600 |
B442 |
Nhiễm nấm aspergillus ở hạnh nhân |
Tonsillar aspergillosis |
601 |
B447 |
Nhiễm nấm aspergillus lan tỏa |
Disseminated aspergillosis |
602 |
B448 |
Dạng khác của nhiễm nấm aspergillus |
Other forms of aspergillosis |
603 |
B449 |
Nhiễm nấm aspergillus không đặc hiệu |
Aspergillosis, unspecified |
604 |
B450 |
Nhiễm cryptococcus ở phổi |
Pulmonary cryptococcosis |
605 |
B451 |
Nhiễm cryptococcus ở não |
Cerebral cryptococcosis |
606 |
B452 |
Nhiễm cryptococcus ở da |
Cutaneous cryptococcosis |
607 |
B453 |
Nhiễm cryptococcus ở xương |
Osseous cryptococcosis |
608 |
B457 |
Nhiễm cryptococcus lan tỏa |
Disseminated cryptococcosis |
609 |
B458 |
Dạng khác của nhiễm cryptococcus |
Other forms of cryptococcosis |
610 |
B459 |
Nhiễm cryptococcus, không đặc hiệu |
Cryptococcosis, unspecified |
611 |
B460 |
Nhiễm mucor ở phổi |
Pulmonary mucormycosis |
612 |
B461 |
Nhiễm mucor ở mũi - não |
Rhinocerebral mucormycosis |
613 |
B462 |
Nhiễm mucor ở đường tiêu hoá |
Gastrointestinal mucormycosis |
614 |
B463 |
Nhiễm mucor ở da |
Cutaneous mucormycosis |
615 |
B464 |
Nhiễm mucor lan toả |
Disseminated mucormycosis |
616 |
B465 |
Nhiễm mucor, không đặc hiệu |
Mucormycosis, unspecified |
617 |
B468 |
Nhiễm zygomycetes khác |
Other zygomycoses |
618 |
B469 |
Nhiễm zygomycetes, không đặc hiệu |
Zygomycosis, unspecified |
619 |
B470 |
U do eumycetes |
Eumycetoma |
620 |
B471 |
U do actinomyces |
Actinomycetoma |
621 |
B479 |
U nấm, không đặc hiệu |
Mycetoma, unspecified |
622 |
B480 |
Nhiễm nấm lobo |
Lobomycosis |
623 |
B481 |
Nhiễm rhinosporidium |
Rhinosporidiosis |
624 |
B482 |
Nhiễm allesscheria |
Allescheriasis |
625 |
B483 |
Nhiễm geotrichum |
Geotrichosis |
626 |
B484 |
Nhiễm penicillium |
Penicillosis |
627 |
B485 |
Viêm phổi do nấm Pneumocystis carinii (J17.2*) |
Pneumocystosis |
628 |
B487 |
Nhiễm nấm cơ hội |
Opportunistic mycoses |
629 |
B488 |
Nhiễm nấm xác định khác |
Other specified mycoses |
630 |
B49 |
Nhiễm nấm không xác định |
Unspecified mycosis |
631 |
B500 |
Sốt rét Plasmodium falciparum với biến chứng não |
Plasmodium falciparum malaria with cerebral complications |
632 |
B508 |
Sốt rét Plasmodium falciparum thể nặng và biến chứng khác |
Other severe and complicated Plasmodium falciparum malaria |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
633 |
B509 |
Sốt rét Plasmodium falciparum, không đặc hiệu |
Plasmodium falciparum malaria, unspecified |
634 |
B510 |
Sốt rét Plasmodium vivax với vỡ lách |
Plasmodium vivax malaria with rupture of spleen |
635 |
B518 |
Sốt rét Plasmodium vivax với biến chứng khác |
Plasmodium vivax malaria with other complications |
636 |
B519 |
Sốt rét Plasmodium vivax không biến chứng |
Plasmodium vivax malaria without complication |
637 |
B520 |
Sốt rét Plasmodium malariae với bệnh lý thận |
Plasmodium malariae malaria with nephropathy |
638 |
B528 |
Sốt rét Plasmodium malariae với biến chứng khác |
Plasmodium malariae malaria with other complications |
639 |
B529 |
Sốt rét Plasmodium malariae không biến chứng |
Plasmodium malariae malaria without complication |
640 |
B530 |
Sốt rét Plasmodium ovale |
Plasmodium ovale malaria |
641 |
B531 |
Sốt rét do plasmodia ở khỉ |
Malaria due to simian plasmodia |
642 |
B538 |
Sốt rét khác xác nhận bằng ký sinh trùng học, chưa được phân loại |
Other parasitologically confirmed malaria, not elsewhere classified |
643 |
B54 |
Sốt rét không xác định |
Unspecified malaria |
644 |
B550 |
Bệnh do leishmania nội tạng |
Visceral leishmaniasis |
645 |
B551 |
Bệnh do leishmania da |
Cutaneous leishmaniasis |
646 |
B552 |
Bệnh do leishmania da niêm mạc |
Mucocutaneous leishmaniasis |
647 |
B559 |
Bệnh do leishmania, không đặc hiệu |
Leishmaniasis, unspecified |
648 |
B560 |
Bệnh do Trypanosoma gambiense |
Gambiense trypanosomiasis |
649 |
B561 |
Bệnh do Trypanosoma rhodesiense |
Rhodesiense trypanosomiasis |
650 |
B569 |
Bệnh do trypanosoma châu Phi, không đặc hiệu |
African trypanosomiasis, unspecified |
651 |
B570 |
Bệnh Chagas cấp ảnh hưởng đến tim (I41.2*, I98.1*) |
Acute Chagas disease with heart involvement |
652 |
B571 |
Bệnh Chagas cấp không ảnh hưởng đến tim |
Acute Chagas disease without heart involvement |
653 |
B572 |
Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến tim |
Chagas disease (chronic) with heart involvement |
654 |
B573 |
Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến hệ tiêu hoá |
Chagas disease (chronic) with digestive system involvement |
655 |
B574 |
Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến hệ thần kinh |
Chagas disease (chronic) with nervous system involvement |
656 |
B575 |
Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến cơ quan khác |
Chagas disease (chronic) with other organ involvement |
657 |
B580 |
Bệnh lý mắt do toxoplasma |
Toxoplasma oculopathy |
658 |
B581 |
Viêm gan do toxoplasma (K77.0*) |
Toxoplasma hepatitis |
659 |
B582 |
Viêm não màng não do toxoplasma (G05.2*) |
Toxoplasma meningoencephalitis |
660 |
B583 |
Bệnh do toxoplasma ở phổi (J17.3*) |
Pulmonary toxoplasmosis |
661 |
B588 |
Bệnh do toxoplasma có ảnh hưởng đến cơ quan khác |
Toxoplasmosis with other organ involvement |
662 |
B589 |
Bệnh do toxoplasma, không đặc hiệu |
Toxoplasmosis, unspecified |
663 |
B600 |
Bệnh do babesia |
Babesiosis |
664 |
B601 |
Bệnh do acanthamoeba |
Acanthamoebiasis |
665 |
B602 |
Bệnh do naegleria |
Naegleriasis |
666 |
B608 |
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào, xác định khác |
Other specified protozoal diseases |
667 |
B64 |
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào không xác định |
Unspecified protozoal disease |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
668 |
B650 |
Bệnh sán máng do Schistosoma haematobium [bệnh sán máng đường tiết niệu] |
Schistosomiasis due to Schistosoma haematobium [urinary schistosomiasis] |
669 |
B651 |
Bệnh sán máng do Schistosoma mansoni [bệnh sán máng đường ruột] |
Schistosomiasis due to Schistosoma mansoni [intestinal schistosomiasis] |
670 |
B652 |
Bệnh sán máng do Schistosoma japonicum |
Schistosomiasis due to Schistosoma japonicum |
671 |
B653 |
Viêm da do ấu trùng |
Cercarial dermatitis |
672 |
B658 |
Bệnh sán máng khác |
Other schistosomiases |
673 |
B659 |
Bệnh sán máng, không đặc hiệu |
Schistosomiasis, unspecified |
674 |
B660 |
Bệnh sán lá gan Opisthorchis |
Opisthorchiasis |
675 |
B661 |
Bệnh sán lá gan nhỏ |
Clonorchiasis |
676 |
B662 |
Bệnh sán Dicrocoelium |
Dicrocoeliasis |
677 |
B663 |
Bệnh Fasciola |
Fascioliasis |
678 |
B664 |
Bệnh sán Paragonimus |
Paragonimiasis |
679 |
B665 |
Bệnh do Fasciolopsis |
Fasciolopsiasis |
680 |
B668 |
Nhiễm sán lá xác định khác |
Other specified fluke infections |
681 |
B669 |
Bệnh sán lá, không đặc hiệu |
Fluke infection, unspecified |
682 |
B670 |
Nhiễm Echinococcus granulosus ở gan |
Echinococcus granulosus infection of liver |
683 |
B671 |
Nhiễm Echinococcus granulosus ở phổi |
Echinococcus granulosus infection of lung |
684 |
B672 |
Nhiễm Echinococcus granulosus ở xương |
Echinococcus granulosus infection of bone |
685 |
B673 |
Nhiễm Echinococcus granulosus, vị trí khác và nhiều vị trí |
Echinococcus granulosus infection, other and multiple sites |
686 |
B674 |
Nhiễm Echinococcus granulosus, không đặc hiệu |
Echinococcus granulosus infection, unspecified |
687 |
B675 |
Nhiễm Echinococcus multilocularis ở gan |
Echinococcus multilocularis infection of liver |
688 |
B676 |
Nhiễm Echinococcus multilocularis vị trí khác và nhiều vị trí |
Echinococcus multilocularis infection, other and multiple sites |
689 |
B677 |
Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu |
Echinococcus multilocularis infection, unspecified |
690 |
B678 |
Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu |
Echinococcosis, unspecified, of liver |
691 |
B679 |
Nhiễm ấu trùng sán echinococcus, khác và không xác định |
Echinococcosis, other and unspecified |
692 |
B680 |
Bệnh sán Taenia solium |
Taenia solium taeniasis |
693 |
B681 |
Bệnh sán Taenia saginata |
Taenia saginata taeniasis |
694 |
B689 |
Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu |
Taeniasis, unspecified |
695 |
B690 |
Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương |
Cysticercosis of central nervous system |
696 |
B691 |
Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt |
Cysticercosis of eye |
697 |
B698 |
Bệnh ấu trùng sán lợn ở vị trí khác |
Cysticercosis of other sites |
698 |
B699 |
Bệnh ấu trùng sán lợn, không đặc hiệu |
Cysticercosis, unspecified |
699 |
B700 |
Bệnh sán diphyllobothrium |
Diphyllobothriasis |
700 |
B701 |
Bệnh sán spargamum |
Sparganosis |
701 |
B710 |
Bệnh sán dây nhỏ hymenolepis |
Hymenolepiasis |
702 |
B711 |
Bệnh sán dipylium |
Dipylidiasis |
703 |
B718 |
Nhiễm sán dây xác định khác |
Other specified cestode infections |
704 |
B719 |
Nhiễm sán dây không đặc hiệu |
Cestode infection, unspecified |
705 |
B72 |
Bệnh giun Dracunculus |
Dracunculiasis |
706 |
B73 |
Bệnh giun chỉ |
Onchocerciasis |
707 |
B740 |
Bệnh giun chỉ do Wuchereria bancrofti |
Filariasis due to Wuchereria bancrofti |
708 |
B741 |
Bệnh giun chỉ do Brugia malayi |
Filariasis due to Brugia malayi |
709 |
B742 |
Bệnh giun chỉ do Brugia timori |
Filariasis due to Brugia timori |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
710 |
B743 |
Bệnh giun chỉ Loa loa |
Loiasis |
711 |
B744 |
Nhiễm giun chỉ Mansonella |
Mansonelliasis |
712 |
B748 |
Bệnh giun chỉ khác |
Other filariases |
713 |
B749 |
Bệnh giun chỉ, không đặc hiệu |
Filariasis, unspecified |
714 |
B75 |
Bệnh giun xoắn Trichinella |
Trichinellosis |
715 |
B760 |
Bệnh giun ancylostoma |
Ancylostomiasis |
716 |
B761 |
Bệnh giun necator |
Necatoriasis |
717 |
B768 |
Bệnh giun móc khác |
Other hookworm diseases |
718 |
B769 |
Bệnh giun móc, không đặc hiệu |
Hookworm disease, unspecified |
719 |
B770 |
Bệnh giun đũa với biến chứng đường ruột |
Ascariasis with intestinal complications |
720 |
B778 |
Bệnh giun đũa với biến chứng khác |
Ascariasis with other complications |
721 |
B779 |
Bệnh giun đũa, không đặc hiệu |
Ascariasis, unspecified |
722 |
B780 |
Bệnh giun lươn đường ruột |
Intestinal strongyloidiasis |
723 |
B781 |
Bệnh giun lươn ở da |
Cutaneous strongyloidiasis |
724 |
B787 |
Bệnh giun lan tỏa |
Disseminated strongyloidiasis |
725 |
B789 |
Bệnh giun lươn, không đặc hiệu |
Strongyloidiasis, unspecified |
726 |
B79 |
Bệnh giun tóc |
Trichuriasis |
727 |
B80 |
Bệnh giun kim |
Enterobiasis |
728 |
B810 |
Bệnh giun anisakis |
Anisakiasis |
729 |
B811 |
Bệnh giun capillaria đường ruột |
Intestinal capillariasis |
730 |
B812 |
Bệnh giun trichostrongylus |
Trichostrongyliasis |
731 |
B813 |
Bệnh giun angiostrongylus đường ruột |
Intestinal angiostrongyliasis |
732 |
B814 |
Bệnh angiostrongylus do Parastrongylus costaricensis |
Mixed intestinal helminthiases |
733 |
B818 |
Bệnh giun sán đường ruột xác định khác |
Other specified intestinal helminthiases |
734 |
B820 |
Bệnh giun sán đường ruột không đặc hiệu |
Intestinal helminthiasis, unspecified |
735 |
B829 |
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu |
Intestinal parasitism, unspecified |
736 |
B830 |
Ấu trùng di chuyển nội tạng |
Visceral larva migrans |
737 |
B831 |
Nhiễm giun đầu gai (Gnathostoma) |
Gnathostomiasis |
738 |
B832 |
Bệnh giun angiostrongylus do Parastrongylus cantonensis |
Angiostrongyliasis due to Parastrongylus cantonensis |
739 |
B833 |
Nhiễm giun syngamia |
Syngamiasis |
740 |
B834 |
Bệnh đỉa nội tạng |
Internal hirudiniasis |
741 |
B838 |
Bệnh giun sán đặc hiệu khác |
Other specified helminthiases |
742 |
B839 |
Bệnh giun sán, không đặc hiệu |
Helminthiasis, unspecified |
743 |
B850 |
Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis |
Pediculosis due to Pediculus humanus capitis |
744 |
B851 |
Bệnh chấy rận do Pediculus humanus corporis |
Pediculosis due to Pediculus humanus corporis |
745 |
B852 |
Bệnh chấy rận, không đặc hiệu |
Pediculosis, unspecified |
746 |
B853 |
Bệnh chấy rận |
Phthiriasis |
747 |
B854 |
Bệnh chấy rận phối hợp |
Mixed pediculosis and phthiriasis |
748 |
B86 |
Bệnh ghẻ |
Scabies |
749 |
B870 |
Bệnh giòi ở da |
Cutaneous myiasis |
750 |
B871 |
Bệnh giòi trên vết thương |
Wound myiasis |
751 |
B872 |
Bệnh giòi ở mắt |
Ocular myiasis |
752 |
B873 |
Bệnh giòi ở mũi họng |
Nasopharyngeal myiasis |
753 |
B874 |
Bệnh giòi ở tai |
Aural myiasis |
754 |
B878 |
Bệnh giòi ở vị trí khác |
Myiasis of other sites |
755 |
B879 |
Bệnh giòi không đặc hiệu |
Myiasis, unspecified |
756 |
B880 |
Các bệnh do ve khác |
Other acariasis |
757 |
B881 |
Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái] |
Tungiasis [sandflea infestation] |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
758 |
B882 |
Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác |
Other arthropod infestations |
759 |
B883 |
Bệnh do đỉa ngoại ký sinh |
External hirudiniasis |
760 |
B888 |
Nhiễm ký sinh trùng xác định khác |
Other specified infestations |
761 |
B889 |
Nhiễm ký sinh trùng, không đặc hiệu |
Infestation, unspecified |
762 |
B89 |
Bệnh do ký sinh trùng không xác định |
Unspecified parasitic disease |
763 |
B900 |
Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương |
Sequelae of central nervous system tuberculosis |
764 |
B901 |
Di chứng do lao tiết niệu - sinh dục |
Sequelae of genitourinary tuberculosis |
765 |
B902 |
Di chứng do lao xương và khớp |
Sequelae of tuberculosis of bones and joints |
766 |
B908 |
Di chứng do lao cơ quan khác |
Sequelae of tuberculosis of other organs |
767 |
B909 |
Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không xác định |
Sequelae of respiratory and unspecified tuberculosis |
768 |
B91 |
Di chứng của bệnh bại liệt |
Sequelae of poliomyelitis |
769 |
B92 |
Di chứng của bệnh phong |
Sequelae of leprosy |
770 |
B940 |
Di chứng bệnh mắt hột |
Sequelae of trachoma |
771 |
B941 |
Di chứng viêm não do virus |
Sequelae of viral encephalitis |
772 |
B942 |
Di chứng viêm gan virus |
Sequelae of viral hepatitis |
773 |
B948 |
Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng xác định khác |
Sequelae of other specified infectious and parasitic diseases |
774 |
B949 |
Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không xác định |
Sequelae of unspecified infectious or parasitic disease |
775 |
B99 |
Các bệnh nhiễm trùng khác và không xác định |
Other and unspecified infectious diseases |
776 |
C000 |
U ác của môi phần ngoài môi trên |
Malignant neoplasm: External upper lip |
777 |
C001 |
Phần ngoài môi dưới |
Malignant neoplasm: External lower lip |
778 |
C002 |
U ác của phần ngoài môi không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: External lip, unspecified |
779 |
C003 |
U ác của môi trên, mặt trong |
Malignant neoplasm: Upper lip, inner aspect |
780 |
C004 |
U ác của môi dưới, mặt trong |
Malignant neoplasm: Lower lip, inner aspect |
781 |
C005 |
U ác của môi, mặt trong không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Lip, unspecified, inner aspect |
782 |
C006 |
U ác của mép môi |
Malignant neoplasm: Commissure of lip |
783 |
C008 |
U ác với tổn thương chồng lấn của môi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of lip |
784 |
C009 |
U ác của môi, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Lip, unspecified |
785 |
C01 |
U ác của đáy lưỡi |
Malignant neoplasm of base of tongue |
786 |
C020 |
U ác mặt lưng của lưỡi |
Malignant neoplasm: Dorsal surface of tongue |
787 |
C021 |
U ác bờ của lưỡi |
Malignant neoplasm: Border of tongue |
788 |
C022 |
U ác mặt bụng của lưỡi |
Malignant neoplasm: Ventral surface of tongue |
789 |
C023 |
U ác hai phần ba trước của lưỡi, phần không xác định |
Malignant neoplasm: Anterior two-thirds of tongue, part unspecified |
790 |
C024 |
U ác của amidan đáy lưỡi |
Malignant neoplasm: Lingual tonsil |
791 |
C028 |
U ác với tổn thương chồng lấn của lưỡi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of tongue |
792 |
C029 |
U ác của lưỡi không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Tongue, unspecified |
793 |
C030 |
U ác của nướu hàm trên |
Malignant neoplasm: Upper gum |
794 |
C031 |
U ác của nướu hàm dưới |
Malignant neoplasm: Lower gum |
795 |
C039 |
U ác của nướu, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Gum, unspecified |
796 |
C040 |
U ác của sàn trước miệng |
Malignant neoplasm: Anterior floor of mouth |
797 |
C041 |
U ác của sàn miệng bên |
Malignant neoplasm: Lateral floor of mouth |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
798 |
C048 |
U ác với tổn thương chồng lấn của sàn miệng |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of floor of mouth |
799 |
C049 |
U ác của sàn miệng không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Floor of mouth, unspecified |
800 |
C050 |
U ác của khẩu cái cứng |
Malignant neoplasm: Hard palate |
801 |
C051 |
U ác của khẩu cái mềm |
Malignant neoplasm: Soft palate |
802 |
C052 |
U ác của lưỡi gà |
Malignant neoplasm: Uvula |
803 |
C058 |
U ác với tổn thương chồng lấn của khẩu cái |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of palate |
804 |
C059 |
U ác của khẩu cái, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Palate, unspecified |
805 |
C060 |
U ác của niêm mạc má |
Malignant neoplasm: Cheek mucosa |
806 |
C061 |
U ác của tiền đình của miệng |
Malignant neoplasm: Vestibule of mouth |
807 |
C062 |
U ác của vùng sau răng hàm |
Malignant neoplasm: Retromolar area |
808 |
C068 |
U ác với tổn thương chồng lấn của phần khác và không xác định của miệng |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of other and unspecified parts of mouth |
809 |
C069 |
U ác của miệng, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Mouth, unspecified |
810 |
C07 |
U ác tuyến mang tai |
Malignant neoplasm of parotid gland |
811 |
C080 |
U ác của tuyến nước bọt dưới hàm dưới |
Malignant neoplasm: Submandibular gland |
812 |
C081 |
U ác của tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Malignant neoplasm: Sublingual gland |
813 |
C088 |
U ác với tổn thương chồng lấn của tuyến nước bọt chính |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of major salivary glands |
814 |
C089 |
U ác của tuyến nước bọt chính, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Major salivary gland, unspecified |
815 |
C090 |
U ác của hố amidan |
Malignant neoplasm: Tonsillar fossa |
816 |
C091 |
U ác của trụ amidan (trước) (sau) |
Malignant neoplasm: Tonsillar pillar (anterior)(posterior) |
817 |
C098 |
U ác với tổn thương chồng lấn của amidan |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of tonsil |
818 |
C099 |
U ác của amidan không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Tonsil, unspecified |
819 |
C100 |
U ác của nắp thanh quản |
Malignant neoplasm: Vallecula |
820 |
C101 |
U ác của mặt trước của nắp thanh môn |
Malignant neoplasm: Anterior surface of epiglottis |
821 |
C102 |
U ác của thành bên hầu-miệng |
Malignant neoplasm: Lateral wall of oropharynx |
822 |
C103 |
U ác của thành sau hầu-miệng |
Malignant neoplasm: Posterior wall of oropharynx |
823 |
C104 |
Khe cạch cổ |
Malignant neoplasm: Branchial cleft |
824 |
C108 |
U ác với tổn thương chồng lấn của hầu miệng |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of oropharynx |
825 |
C109 |
U ác của hầu-miệng, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Oropharynx, unspecified |
826 |
C110 |
U ác của vách trên của hầu-mũi |
Malignant neoplasm: Superior wall of nasopharynx |
827 |
C111 |
U ác của vách sau của hầu-mũi |
Malignant neoplasm: Posterior wall of nasopharynx |
828 |
C112 |
U ác của vách bên của hầu-mũi |
Malignant neoplasm: Lateral wall of nasopharynx |
829 |
C113 |
U ác của vách trước của hầu-mũi |
Malignant neoplasm: Anterior wall of nasopharynx |
830 |
C118 |
U ác với tổn thương chồng lấn của hầu-mũi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of nasopharynx |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
831 |
C119 |
U ác của mũi hầu không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Nasopharynx, unspecified |
832 |
C12 |
U ác của xoang lê |
Malignant neoplasm of piriform sinus |
833 |
C130 |
U ác của vùng sau sụn nhẫn |
Malignant neoplasm: Postcricoid region |
834 |
C131 |
U ác của nếp phễu nắp, mặt hạ hầu |
Malignant neoplasm: Aryepiglottic fold, hypopharyngeal aspect |
835 |
C132 |
U ác của vách sau của hạ hầu |
Malignant neoplasm: Posterior wall of hypopharynx |
836 |
C138 |
U ác với tổn thương chồng lấn của hạ hầu |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of hypopharynx |
837 |
C139 |
U ác của hạ hầu không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Hypopharynx, unspecified |
838 |
C140 |
U ác của hầu, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Pharynx, unspecified |
839 |
C142 |
U ác của: Vòng bạch huyết Waldeyer |
Malignant neoplasm: Waldeyer ring |
840 |
C148 |
U ác với tổn thương chồng lấn của môi, khoang miệng và hầu họng |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of lip, oral cavity and pharynx |
841 |
C150 |
U ác của thực quản phần cổ |
Malignant neoplasm: Cervical part of oesophagus |
842 |
C151 |
U ác của thực quản phần ngực |
Malignant neoplasm: Thoracic part of oesophagus |
843 |
C152 |
U ác của thực quản phần bụng |
Malignant neoplasm: Abdominal part of oesophagus |
844 |
C153 |
U ác của phần ba trên thực quản |
Malignant neoplasm: Upper third of oesophagus |
845 |
C154 |
U ác của phần ba giữa thực quản |
Malignant neoplasm: Middle third of oesophagus |
846 |
C155 |
U ác của phần ba dưới thực quản |
Malignant neoplasm: Lower third of oesophagus |
847 |
C158 |
U ác với tổn thương chồng lấn của thực quản |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of oesophagus |
848 |
C159 |
U ác của thực quản, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Oesophagus, unspecified |
849 |
C160 |
U ác của tâm vị |
Malignant neoplasm: Cardia |
850 |
C161 |
U ác của đáy vị |
Malignant neoplasm: Fundus of stomach |
851 |
C162 |
U ác của thân vị |
Malignant neoplasm: Body of stomach |
852 |
C163 |
U ác của hang môn vị |
Malignant neoplasm: Pyloric antrum |
853 |
C164 |
U ác của môn vị |
Malignant neoplasm: Pylorus |
854 |
C165 |
U ác của bờ cong nhỏ dạ dày, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Lesser curvature of stomach, unspecified |
855 |
C166 |
U ác của bờ cong lớn dạ dày, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Greater curvature of stomach, unspecified |
856 |
C168 |
U ác với tổn thương chồng lấn của dạ dày |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of stomach |
857 |
C169 |
U ác của dạ dày không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Stomach, unspecified |
858 |
C170 |
U ác của tá tràng |
Malignant neoplasm: Duodenum |
859 |
C171 |
U ác của hỗng tràng |
Malignant neoplasm: Jejunum |
860 |
C172 |
U ác của hồi tràng |
Malignant neoplasm: Ileum |
861 |
C173 |
U ác của túi thừa Meckel |
Malignant neoplasm: Meckel diverticulum |
862 |
C178 |
U ác với tổn thương chồng lấn của ruột non |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of small intestine |
863 |
C179 |
U ác của ruột non, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Small intestine, unspecified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
864 |
C180 |
U ác của manh tràng |
Malignant neoplasm: Caecum |
865 |
C181 |
U ác của ruột thừa |
Malignant neoplasm: Appendix |
866 |
C182 |
U ác của đại tràng lên |
Malignant neoplasm: Ascending colon |
867 |
C183 |
U ác của đại tràng góc gan |
Malignant neoplasm: Hepatic flexure |
868 |
C184 |
U ác của đại tràng ngang |
Malignant neoplasm: Transverse colon |
869 |
C185 |
U ác của đại tràng góc lách |
Malignant neoplasm: Splenic flexure |
870 |
C186 |
U ác của đại tràng xuống |
Malignant neoplasm: Descending colon |
871 |
C187 |
U ác của đại tràng xích ma |
Malignant neoplasm: Sigmoid colon |
872 |
C188 |
U ác với tổn thương chồng lấn của đại tràng |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of colon |
873 |
C189 |
U ác của đại tràng không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Colon, unspecified |
874 |
C19 |
U ác của nơi nối trực tràng-xích ma |
Malignant neoplasm of rectosigmoid junction |
875 |
C20 |
U ác trực tràng |
Malignant neoplasm of rectum |
876 |
C210 |
U ác của hậu môn, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Anus, unspecified |
877 |
C211 |
U ác của ống hậu môn |
Malignant neoplasm: Anal canal |
878 |
C212 |
U ác của vùng có nguồn gốc từ ổ nhớp |
Malignant neoplasm: Cloacogenic zone |
879 |
C218 |
U ác với tổn thương chồng lấn của đại tràng, hậu môn và ống hậu môn |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of rectum, anus and anal canal |
880 |
C220 |
Ung thư biểu mô tế bào gan |
Malignant neoplasm: Liver cell carcinoma |
881 |
C221 |
Ung thư biểu mô đường mật trong gan |
Malignant neoplasm: Intrahepatic bile duct carcinoma |
882 |
C222 |
U nguyên bào gan |
Malignant neoplasm: Hepatoblastoma |
883 |
C223 |
Ung thư mô liên kết mạch máu của gan |
Malignant neoplasm: Angiosarcoma of liver |
884 |
C224 |
Ung thư mô liên kết khác của gan |
Malignant neoplasm: Other sarcomas of liver |
885 |
C227 |
Ung thư biểu mô xác định khác của gan |
Malignant neoplasm: Other specified carcinomas of liver |
886 |
C229 |
U ác của gan, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Liver, unspecified |
887 |
C23 |
U ác túi mật |
Malignant neoplasm of gallbladder |
888 |
C240 |
U ác của đường mật ngoài gan |
Malignant neoplasm: Extrahepatic bile duct |
889 |
C241 |
U ác của bóng Vater |
Malignant neoplasm: Ampulla of Vater |
890 |
C248 |
U ác với tổn thương chồng lấn của đường mật |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of biliary tract |
891 |
C249 |
U ác của đường mật, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Biliary tract, unspecified |
892 |
C250 |
U ác của đầu tuỵ |
Malignant neoplasm: Head of pancreas |
893 |
C251 |
U ác của thân tuỵ |
Malignant neoplasm: Body of pancreas |
894 |
C252 |
U ác của đuôi tuỵ |
Malignant neoplasm: Tail of pancreas |
895 |
C253 |
U ác của ống tuỵ |
Malignant neoplasm: Pancreatic duct |
896 |
C254 |
U ác của tuỵ nội tiết |
Malignant neoplasm: Endocrine pancreas |
897 |
C257 |
U ác phần khác của tuỵ |
Malignant neoplasm: Other parts of pancreas |
898 |
C258 |
U ác với tổn thương chồng lấn của tuỵ |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of pancreas |
899 |
C259 |
U ác của tụỵ, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Pancreas, unspecified |
900 |
C260 |
U ác của đường ruột phần không xác định vị trí |
Malignant neoplasm: Intestinal tract, part unspecified |
901 |
C261 |
U ác tính ở lách |
Malignant neoplasm: Spleen |
902 |
C268 |
U ác với tổn thương chồng lấn của hệ tiêu hoá |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of digestive system |
903 |
C269 |
U ác ở vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hoá |
Malignant neoplasm: Ill-defined sites within the digestive system |
904 |
C300 |
U ác của hốc mũi |
Malignant neoplasm: Nasal cavity |
905 |
C301 |
U ác của tai giữa |
Malignant neoplasm: Middle ear |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
906 |
C310 |
U ác của xoang hàm |
Malignant neoplasm: Maxillary sinus |
907 |
C311 |
U ác của xoang sàng |
Malignant neoplasm: Ethmoidal sinus |
908 |
C312 |
U ác của xoang trán |
Malignant neoplasm: Frontal sinus |
909 |
C313 |
U ác của xoang bướm |
Malignant neoplasm: Sphenoidal sinus |
910 |
C318 |
U ác với tổn thương lan rộng của xoang phụ |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of accessory sinuses |
911 |
C319 |
U ác của xoang phụ, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Accessory sinus, unspecified |
912 |
C320 |
U ác của thanh môn |
Malignant neoplasm: Glottis |
913 |
C321 |
U ác vùng trên thanh môn |
Malignant neoplasm: Supraglottis |
914 |
C322 |
U ác vùng dưới thanh môn |
Malignant neoplasm: Subglottis |
915 |
C323 |
U ác của sụn thanh quản |
Malignant neoplasm: Laryngeal cartilage |
916 |
C328 |
U ác với tổn thương chồng lấn của thanh quản |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of larynx |
917 |
C329 |
U ác của thanh quản, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Larynx, unspecified |
918 |
C33 |
U ác khí quản |
Malignant neoplasm of trachea |
919 |
C340 |
U ác của phế quản chính |
Malignant neoplasm: Main bronchus |
920 |
C341 |
U ác của thuỳ trên, phế quản hoặc phổi |
Malignant neoplasm: Upper lobe, bronchus or lung |
921 |
C342 |
U ác của thuỳ giữa, phế quản hoặc phổi |
Malignant neoplasm: Middle lobe, bronchus or lung |
922 |
C343 |
U ác của thuỳ dưới, phế quản hoặc phổi |
Malignant neoplasm: Lower lobe, bronchus or lung |
923 |
C348 |
U ác với tổn thương chồng lấn của phế quản và phổi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bronchus and lung |
924 |
C349 |
U ác của phế quản hoặc phổi, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Bronchus or lung, unspecified |
925 |
C37 |
U ác tuyến ức |
Malignant neoplasm of thymus |
926 |
C380 |
U ác của tim |
Malignant neoplasm: Heart |
927 |
C381 |
U ác của trung thất trước |
Malignant neoplasm: Anterior mediastinum |
928 |
C382 |
U ác của trung thất sau |
Malignant neoplasm: Posterior mediastinum |
929 |
C383 |
U ác của trung thất, phần không xác định |
Malignant neoplasm: Mediastinum, part unspecified |
930 |
C384 |
U ác của màng phổi |
Malignant neoplasm: Pleura |
931 |
C388 |
U ác với tổn thương chồng lấn của tim, trung thất, màng phổi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of heart, mediastinum and pleura |
932 |
C390 |
U ác của đường hô hấp trên, phần không xác định vị trí |
Malignant neoplasm: Upper respiratory tract, part unspecified |
933 |
C398 |
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of respiratory and intrathoracic organs |
934 |
C399 |
U ác ở vị trí khó xác định trong hệ hô hấp |
Malignant neoplasm: Ill-defined sites within the respiratory system |
935 |
C400 |
U ác của xương bả vai và xương dài của chi trên |
Malignant neoplasm: Scapula and long bones of upper limb |
936 |
C401 |
U ác của xương ngắn của chi trên |
Malignant neoplasm: Short bones of upper limb |
937 |
C402 |
U ác của xương dài của chi dưới |
Malignant neoplasm: Long bones of lower limb |
938 |
C403 |
U ác của xương ngắn của chi dưới |
Malignant neoplasm: Short bones of lower limb |
939 |
C408 |
U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp của các chi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bone and articular cartilage of limbs |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
940 |
C409 |
U ác của xương và sụn khớp của chi, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Bone and articular cartilage of limb, unspecified |
941 |
C410 |
U ác của xương sọ và mặt |
Malignant neoplasm: Bones of skull and face |
942 |
C411 |
U ác của xương hàm dưới |
Malignant neoplasm: Mandible |
943 |
C412 |
U ác của cột sống |
Malignant neoplasm: Vertebral column |
944 |
C413 |
U ác của xương sườn, xương ức và xương đòn |
Malignant neoplasm: Ribs, sternum and clavicle |
945 |
C414 |
U ác của xương chậu, xương cùng và xương cụt |
Malignant neoplasm: Pelvic bones, sacrum and coccyx |
946 |
C418 |
U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bone and articular cartilage |
947 |
C419 |
U ác của xương và sụn khớp không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Bone and articular cartilage, unspecified |
948 |
C430 |
U hắc tố ác của môi |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of lip |
949 |
C431 |
U hắc tố ác của mi mắt, bao gồm khóe mắt |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of eyelid, including canthus |
950 |
C432 |
U hắc tố ác của tai và ống tai ngoài |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of ear and external auricular canal |
951 |
C433 |
U hắc tố ác của phần khác và phần không xác định vị trí của mặt |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of other and unspecified parts of face |
952 |
C434 |
U hắc tố ác của đầu và cổ |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of scalp and neck |
953 |
C435 |
U hắc tố ác của thân mình |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of trunk |
954 |
C436 |
U hắc tố ác của chi trên, bao gồm vai |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of upper limb, including shoulder |
955 |
C437 |
U hắc tố ác của chi dưới, bao gồm háng |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of lower limb, including hip |
956 |
C438 |
U hắc tố ác lan rộng của da |
Malignant neoplasm: Overlapping malignant melanoma of skin |
957 |
C439 |
U hắc tố ác của da, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of skin, unspecified |
958 |
C440 |
U da ác tính của môi |
Malignant neoplasm: Skin of lip |
959 |
C441 |
U da ác tính của mi mắt, bao gồm khóe mắt |
Malignant neoplasm: Skin of eyelid, including canthus |
960 |
C442 |
U da ác tính của tai và ống tai ngoài |
Malignant neoplasm: Skin of ear and external auricular canal |
961 |
C443 |
U da ác tính của phần khác và không xác định vị trí của mặt |
Malignant neoplasm: Skin of other and unspecified parts of face |
962 |
C444 |
U da ác tính đầu và da cổ |
Malignant neoplasm: Skin of scalp and neck |
963 |
C445 |
U da ác tính của thân mình |
Malignant neoplasm: Skin of trunk |
964 |
C446 |
U da ác tính của chi trên, bao gồm vai |
Malignant neoplasm: Skin of upper limb, including shoulder |
965 |
C447 |
U da ác tính của chi dưới, bao gồm háng |
Malignant neoplasm: Skin of lower limb, including hip |
966 |
C448 |
U ác với tổn thương chồng lấn của da |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of skin |
967 |
C449 |
U da ác tính không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Malignant neoplasm of skin, unspecified |
968 |
C450 |
U trung biểu mô của màng phổi |
Mesothelioma of pleura |
969 |
C451 |
U trung biểu mô của phúc mạc |
Mesothelioma of peritoneum |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
970 |
C452 |
U trung biểu mô màng ngoài tim |
Mesothelioma of pericardium |
971 |
C457 |
U trung biểu mô của các vị trí khác |
Mesothelioma of other sites |
972 |
C459 |
U trung biểu mô không đặc hiệu |
Mesothelioma, unspecified |
973 |
C460 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của da |
Kaposi sarcoma of skin |
974 |
C461 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của mô mềm |
Kaposi sarcoma of soft tissue |
975 |
C462 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của vòm khẩu cái |
Kaposi sarcoma of palate |
976 |
C463 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của hạch lympho |
Kaposi sarcoma of lymph nodes |
977 |
C467 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của các nơi khác |
Kaposi sarcoma of other sites |
978 |
C468 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của nhiều cơ quan |
Kaposi sarcoma of multiple organs |
979 |
C469 |
Ung thư mô liên kết Kaposi không đặc hiệu |
Kaposi sarcoma, unspecified |
980 |
C470 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của đầu, mặt, cổ |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of head, face and neck |
981 |
C471 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của chi trên, bao gồm vai |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of upper limb, including shoulder |
982 |
C472 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của chi dưới, bao gồm háng |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of lower limb, including hip |
983 |
C473 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của lồng ngực |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of thorax |
984 |
C474 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của bụng |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of abdomen |
985 |
C475 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của chậu |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of pelvis |
986 |
C476 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của thân mình, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of trunk, unspecified |
987 |
C478 |
U ác với tổn thương chồng lấn của dây thần kinh ngoại biên và của hệ thần kinh tự động |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of peripheral nerves and autonomic nervous system |
988 |
C479 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves and autonomic nervous system, unspecified |
989 |
C480 |
U ác của vùng sau phúc mạc |
Malignant neoplasm: Retroperitoneum |
990 |
C481 |
U ác của các phần xác định của phúc mạc |
Malignant neoplasm: Specified parts of peritoneum |
991 |
C482 |
U ác của phúc mạc không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Peritoneum, unspecified |
992 |
C488 |
U ác với tổn thương chồng lấn của vùng sau phúc mạc và phúc mạc |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of retroperitoneum and peritoneum |
993 |
C490 |
U ác của mô liên kết và mềm của đầu, mặt và cổ |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of head, face and neck |
994 |
C491 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của chi trên bao gồm vai |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of upper limb, including shoulder |
995 |
C492 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của chi dưới bao gồm háng |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of lower limb, including hip |
996 |
C493 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của lồng ngực |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of thorax |
997 |
C494 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của bụng |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of abdomen |
998 |
C495 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của vùng chậu |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of pelvis |
999 |
C496 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của thân mình, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of trunk, unspecified |
1000 |
C498 |
U ác với tổn thương chồng lấn của mô liên kết và mô mềm |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of connective and soft tissue |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1001 |
C499 |
U ác của mô liên kết và mô mềm, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue, unspecified |
1002 |
C500 |
U ác của núm và quầng vú |
Malignant neoplasm: Nipple and areola |
1003 |
C501 |
U ác của vùng trung tâm vú |
Malignant neoplasm: Central portion of breast |
1004 |
C502 |
U ác của 1/4 trên - trong vú |
Malignant neoplasm: Upper-inner quadrant of breast |
1005 |
C503 |
U ác của 1/4 dưới - trong vú |
Malignant neoplasm: Lower-inner quadrant of breast |
1006 |
C504 |
U ác của 1/4 trên - ngoài vú |
Malignant neoplasm: Upper-outer quadrant of breast |
1007 |
C505 |
U ác của 1/4 dưới - ngoài vú |
Malignant neoplasm: Lower-outer quadrant of breast |
1008 |
C506 |
U ác của đuôi nách của vú |
Malignant neoplasm: Axillary tail of breast |
1009 |
C508 |
U ác với tổn thương chồng lấn của vú |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of breast |
1010 |
C509 |
U ác của vú không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Breast, unspecified |
1011 |
C510 |
U ác của môi lớn |
Malignant neoplasm: Labium majus |
1012 |
C511 |
U ác của môi nhỏ |
Malignant neoplasm: Labium minus |
1013 |
C512 |
U ác của âm vật |
Malignant neoplasm: Clitoris |
1014 |
C518 |
U ác với tổn thương lan rộng của âm hộ |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of vulva |
1015 |
C519 |
U ác của âm hộ không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Vulva, unspecified |
1016 |
C52 |
U ác của âm đạo |
Malignant neoplasm of vagina |
1017 |
C530 |
U ác của cổ tử cung trong |
Malignant neoplasm: Endocervix |
1018 |
C531 |
U ác của cổ tử cung ngoài |
Malignant neoplasm: Exocervix |
1019 |
C538 |
U ác với tổn thương chồng lấn của cổ tử cung |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of cervix uteri |
1020 |
C539 |
U ác của cổ tử cung không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Cervix uteri, unspecified |
1021 |
C540 |
U ác của eo tử cung |
Malignant neoplasm: Isthmus uteri |
1022 |
C541 |
U ác của nội mạc tử cung |
Malignant neoplasm: Endometrium |
1023 |
C542 |
U ác của cơ tử cung |
Malignant neoplasm: Myometrium |
1024 |
C543 |
U ác của đáy tử cung |
Malignant neoplasm: Fundus uteri |
1025 |
C548 |
U ác với tổn thương chồng lấn của thân tử cung |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of corpus uteri |
1026 |
C549 |
U ác của thân tử cung không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Corpus uteri, unspecified |
1027 |
C55 |
U ác tử cung phần không xác định |
Malignant neoplasm of uterus, part unspecified |
1028 |
C56 |
U ác buồng trứng |
Malignant neoplasm of ovary |
1029 |
C570 |
U ác của vòi Fallop |
Malignant neoplasm: Fallopian tube |
1030 |
C571 |
U ác của dây chằng rộng |
Malignant neoplasm: Broad ligament |
1031 |
C572 |
U ác của dây chằng tròn |
Malignant neoplasm: Round ligament |
1032 |
C573 |
U ác của cận tử cung |
Malignant neoplasm: Parametrium |
1033 |
C574 |
U ác của phần phụ tử cung không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Uterine adnexa, unspecified |
1034 |
C577 |
U ác của cơ quan sinh dục nữ xác định khác |
Malignant neoplasm: Other specified female genital organs |
1035 |
C578 |
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nữ |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of female genital organs |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1036 |
C579 |
U ác của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Female genital organ, unspecified |
1037 |
C58 |
U ác của rau thai (nhau thai) |
Malignant neoplasm of placenta |
1038 |
C600 |
U da ác tính bao quy đầu |
Malignant neoplasm: Prepuce |
1039 |
C601 |
U da ác của quy đầu dương vật |
Malignant neoplasm: Glans penis |
1040 |
C602 |
U ác của thân dương vật |
Malignant neoplasm: Body of penis |
1041 |
C608 |
U ác với tổn thương chồng lấn của dương vật |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of penis |
1042 |
C609 |
U ác của dương vật không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Penis, unspecified |
1043 |
C61 |
U ác của tuyến tiền liệt |
Malignant neoplasm of prostate |
1044 |
C620 |
U ác của tinh hoàn không xuống |
Malignant neoplasm: Undescended testis |
1045 |
C621 |
U ác của tinh hoàn đã xuống |
Malignant neoplasm: Descended testis |
1046 |
C629 |
U ác của tinh hoàn không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Testis, unspecified |
1047 |
C630 |
U ác của mào tinh |
Malignant neoplasm: Epididymis |
1048 |
C631 |
U ác của thừng tinh |
Malignant neoplasm: Spermatic cord |
1049 |
C632 |
U ác của bìu (Dái) |
Malignant neoplasm: Scrotum |
1050 |
C637 |
U ác của cơ quan sinh dục nam xác định khác |
Malignant neoplasm: Other specified male genital organs |
1051 |
C638 |
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nam |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of male genital organs |
1052 |
C65 |
U ác của bể thận |
Malignant neoplasm of renal pelvis |
1053 |
C66 |
U ác niệu quản |
Malignant neoplasm of ureter |
1054 |
C670 |
U ác của tam giác bàng quang |
Malignant neoplasm: Trigone of bladder |
1055 |
C671 |
U ác của đáy bàng quang |
Malignant neoplasm: Dome of bladder |
1056 |
C672 |
U ác của thành bên bàng quang |
Malignant neoplasm: Lateral wall of bladder |
1057 |
C673 |
U ác của thành trước bàng quang |
Malignant neoplasm: Anterior wall of bladder |
1058 |
C674 |
U ác của thành sau bàng quang |
Malignant neoplasm: Posterior wall of bladder |
1059 |
C675 |
U ác của cổ bàng quang |
Malignant neoplasm: Bladder neck |
1060 |
C676 |
U ác của lỗ niệu quản |
Malignant neoplasm: Ureteric orifice |
1061 |
C677 |
U ác của dây treo bàng quang |
Malignant neoplasm: Urachus |
1062 |
C678 |
U ác với tổn thương chồng lấn của bàng quang |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bladder |
1063 |
C679 |
U ác của bàng quang không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Bladder, unspecified |
1064 |
C680 |
U ác của niệu đạo |
Malignant neoplasm: Urethra |
1065 |
C681 |
U ác của tuyến cận niệu đạo |
Malignant neoplasm: Paraurethral gland |
1066 |
C688 |
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan tiết niệu |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of urinary organs |
1067 |
C689 |
U ác của cơ quan tiết niệu, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Urinary organ, unspecified |
1068 |
C690 |
U ác của kết mạc |
Malignant neoplasm: Conjunctiva |
1069 |
C691 |
U ác của củng mạc |
Malignant neoplasm: Cornea |
1070 |
C692 |
U ác của võng mạc |
Malignant neoplasm: Retina |
1071 |
C693 |
U ác của màng mạch |
Malignant neoplasm: Choroid |
1072 |
C694 |
U ác của thể mi |
Malignant neoplasm: Ciliary body |
1073 |
C695 |
U ác của tuyến lệ và ống |
Malignant neoplasm: Lacrimal gland and duct |
1074 |
C696 |
U ác của hốc mắt |
Malignant neoplasm: Orbit |
1075 |
C698 |
U ác với tổn thương chồng lấn của mắt và phần phụ |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of eye and adnexa |
1076 |
C699 |
U ác của mắt không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Eye, unspecified |
1077 |
C700 |
U ác của màng não |
Malignant neoplasm: Cerebral meninges |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1078 |
C701 |
U ác của màng tuỷ |
Malignant neoplasm: Spinal meninges |
1079 |
C709 |
U ác của màng não, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Meninges, unspecified |
1080 |
C710 |
U ác của đại não ngoại trừ thùy não và não thất |
Malignant neoplasm: Cerebrum, except lobes and ventricles |
1081 |
C711 |
U ác của thuỳ trán |
Malignant neoplasm: Frontal lobe |
1082 |
C712 |
U ác của thuỳ thái dương |
Malignant neoplasm: Temporal lobe |
1083 |
C713 |
U ác của thuỳ đỉnh |
Malignant neoplasm: Parietal lobe |
1084 |
C714 |
U ác của thùy chẩm |
Malignant neoplasm: Occipital lobe |
1085 |
C715 |
U ác của não thất |
Malignant neoplasm: Cerebral ventricle |
1086 |
C716 |
U ác của tiểu não |
Malignant neoplasm: Cerebellum |
1087 |
C717 |
U ác của cuống não |
Malignant neoplasm: Brain stem |
1088 |
C718 |
U ác với tổn thương chồng lấn của não |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of brain |
1089 |
C719 |
U ác của não không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Brain, unspecified |
1090 |
C720 |
U ác của tuỷ sống |
Malignant neoplasm: Spinal cord |
1091 |
C721 |
U ác của chùm đuôi ngựa |
Malignant neoplasm: Cauda equina |
1092 |
C722 |
U ác của thần kinh khứu giác |
Malignant neoplasm: Olfactory nerve |
1093 |
C723 |
U ác của thần kinh thị giác |
Malignant neoplasm: Optic nerve |
1094 |
C724 |
U ác của thần kinh thính giác |
Malignant neoplasm: Acoustic nerve |
1095 |
C725 |
U ác của dây thần kinh sọ khác và không xác định |
Malignant neoplasm: Other and unspecified cranial nerves |
1096 |
C728 |
U ác với tổn thương chồng lấn của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of brain and other parts of central nervous system |
1097 |
C729 |
U ác của hệ thần kinh trung ương không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Central nervous system, unspecified |
1098 |
C73 |
U ác của tuyến giáp |
Malignant neoplasm of thyroid gland |
1099 |
C740 |
U ác của vỏ tuyến thượng thận |
Malignant neoplasm: Cortex of adrenal gland |
1100 |
C741 |
U ác của tuỷ tuyến thượng thận |
Malignant neoplasm: Medulla of adrenal gland |
1101 |
C749 |
U ác của tuyến thượng thận, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Adrenal gland, unspecified |
1102 |
C750 |
U ác của tuyến cận giáp |
Malignant neoplasm: Parathyroid gland |
1103 |
C751 |
U ác của tuyến yên |
Malignant neoplasm: Pituitary gland |
1104 |
C752 |
U ác của ống sọ hầu |
Malignant neoplasm: Craniopharyngeal duct |
1105 |
C753 |
U ác của tuyến tùng |
Malignant neoplasm: Pineal gland |
1106 |
C754 |
U ác của thể cảnh |
Malignant neoplasm: Carotid body |
1107 |
C755 |
U ác của thể động mạch chủ và phó hạch khác |
Malignant neoplasm: Aortic body and other paraganglia |
1108 |
C758 |
U ác ảnh hưởng nhiều tuyến không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Pluriglandular involvement, unspecified |
1109 |
C759 |
U ác của tuyến nội tiết không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Endocrine gland, unspecified |
1110 |
C760 |
U ác của đầu mặt và cổ |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Head, face and neck |
1111 |
C761 |
U ác của ngực |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Thorax |
1112 |
C762 |
U ác của bụng |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Abdomen |
1113 |
C763 |
U ác của chậu |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Pelvis |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1114 |
C764 |
U ác của chi trên |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Upper limb |
1115 |
C765 |
U ác của chi dưới |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Lower limb |
1116 |
C767 |
U ác ở vị trí không rõ ràng khác |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Other ill-defined sites |
1117 |
C768 |
U ác với tổn thương chồng lấn của các vị trí khác và không rõ ràng |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Overlapping lesion of other and illdefined sites |
1118 |
C800 |
U ác tính, không biết vị trí nguyên phát |
Malignant neoplasm, primary site unknown, so stated |
1119 |
C809 |
U ác, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm, primary site unspecified |
1120 |
C810 |
U lympho Hodgkin dạng nốt trội lympho bào |
Nodular lymphocyte predominant Hodgkin lymphoma |
1121 |
C811 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt |
Nodular sclerosis (classical) Hodgkin lymphoma |
1122 |
C812 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào |
Mixed cellularity (classical) Hodgkin lymphoma |
1123 |
C813 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) nghèo lympho bào |
Lymphocyte depleted (classical) Hodgkin lymphoma |
1124 |
C814 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào |
Lymphocyte-rich (classical) Hodgkin lymphoma |
1125 |
C817 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) khác |
Other (classical) Hodgkin lymphoma |
1126 |
C819 |
U lympho Hodgkin, không đặc hiệu |
Hodgkin lymphoma, unspecified |
1127 |
C820 |
U lympho dạng nang độ I |
Follicular lymphoma grade I |
1128 |
C821 |
U lympho dạng nang độ II |
Follicular lymphoma grade II |
1129 |
C822 |
U lympho dạng nang độ III, không xác định |
Follicular lymphoma grade III, unspecified |
1130 |
C823 |
U lympho dạng nang độ IIIa |
Follicular lymphoma grade IIIa |
1131 |
C824 |
U lympho dạng nang độ IIIb |
Follicular lymphoma grade IIIb |
1132 |
C825 |
U lympho trung tâm nang tỏa rộng |
Diffuse follicle centre lymphoma |
1133 |
C826 |
U lympho trung tâm nang da |
Cutaneous follicle centre lymphoma |
1134 |
C827 |
Loại khác của u lympho dạng nang |
Other types of follicular lymphoma |
1135 |
C829 |
U lympho dạng nang, không xác định |
Follicular lymphoma, unspecified |
1136 |
C830 |
U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ |
Small cell B-cell lymphoma |
1137 |
C831 |
U lympho không Hodgkin tế bào áo nang |
Mantle cell lymphoma |
1138 |
C833 |
U lympho không Hodgkin tế bào B lớn tỏa rộng |
Diffuse large B-cell lymphoma |
1139 |
C835 |
U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng) |
Lymphoblastic (diffuse) lymphoma |
1140 |
C837 |
U lympho Burkitt |
Burkitt lymphoma |
1141 |
C838 |
U lympho không phải dạng nang khác |
Other non-follicular lymphoma |
1142 |
C839 |
U lympho không Hodgkin lan tỏa, không xác định |
Non-follicular (diffuse) lymphoma, unspecified |
1143 |
C840 |
U sùi dạng nấm |
Mycosis fungoides |
1144 |
C841 |
Bệnh Sézary |
SÈzary disease |
1145 |
C844 |
U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại nơi khác |
Peripheral T-cell lymphoma, not elsewhere classified |
1146 |
C845 |
U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác |
Other mature T/NK-cell lymphomas |
1147 |
C846 |
U lympho tế bào lớn bất sản, ALK- dương tính |
Anaplastic large cell lymphoma, ALK-positive |
1148 |
C847 |
U lympho tế bào lớn bất sản, ALK âm tính |
Anaplastic large cell lymphoma, ALKnegative |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1149 |
C848 |
U lympho tế bào T ở da, không đặc hiệu |
Cutaneous T-cell lymphoma, unspecified |
1150 |
C849 |
U lympho tế bào T/NK trưởng thành, không đặc hiệu |
Mature T/NK-cell lymphoma, unspecified |
1151 |
C851 |
U lympho tế bào B, không đặc hiệu |
B-cell lymphoma, unspecified |
1152 |
C852 |
U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức) |
Mediastinal (thymic) large B-cell lymphoma |
1153 |
C857 |
Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin |
Other specified types of non-Hodgkin lymphoma |
1154 |
C859 |
U lympho không Hodgkin, loại không xác định |
Non-Hodgkin lymphoma, unspecified |
1155 |
C860 |
U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi |
Extranodal NK/T-cell lymphoma, nasal type |
1156 |
C861 |
U lympho tế bào T gan- lách |
Hepatosplenic T-cell lymphoma |
1157 |
C862 |
U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột |
Enteropathy-type (intestinal) T-cell lymphoma |
1158 |
C863 |
U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da |
Subcutaneous panniculitis-like T-cell lymphoma |
1159 |
C864 |
U lympho nguyên bào NK |
Blastic NK-cell lymphoma |
1160 |
C865 |
U lympho tế bào T nguyên bào miễn dịch mạch |
Angioimmunoblastic T-cell lymphoma |
1161 |
C866 |
Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính |
Primary cutaneous CD30-positive T-cell proliferations |
1162 |
C880 |
Macroglogulin máu của WaldenstrÖn |
Waldenstrˆm macroglobulinaemia |
1163 |
C882 |
Bệnh chuỗi gamma nặng |
Other heavy chain disease |
1164 |
C883 |
Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non |
Immunoproliferative small intestinal disease |
1165 |
C884 |
U lympho tế bào B ngoài hạch của các mô lympho chế nhầy |
Extranodal marginal zone B-cell lymphoma of mucosa-associated lymphoid tissue [MALTlyphoma] |
1166 |
C887 |
Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính khác |
Other malignant immunoproliferative diseases |
1167 |
C889 |
Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính không đặc hiệu |
Malignant immunoproliferative disease, unspecified |
1168 |
C900 |
Đa u tuỷ |
Multiple myeloma |
1169 |
C901 |
Bệnh bạch cầu dạng tương bào |
Plasma cell leukaemia |
1170 |
C902 |
U tương bào ngoài tuỷ |
Extramedullary plasmacytoma |
1171 |
C903 |
Bướu tương bào đơn độc |
Solitary plasmacytoma |
1172 |
C910 |
Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL) |
Acute lymphoblastic leukaemia [ALL] |
1173 |
C911 |
Bệnh bạch cầu dạng lympho mạn tính của loại tế bào B |
Chronic lymphocytic leukaemia of B-cell type |
1174 |
C913 |
Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B |
Prolymphocytic leukaemia of B-cell type |
1175 |
C914 |
Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông |
Hairy-cell leukaemia |
1176 |
C915 |
Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành |
Adult T-cell lymphoma/leukaemia [HTLV-1associated] |
1177 |
C916 |
Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T |
Prolymphocytic leukaemia of T-cell type |
1178 |
C917 |
Bệnh bạch cầu dạng lympho khác |
Other lymphoid leukaemia |
1179 |
C918 |
Bệnh bạch cầu tế bào B trưởng thành loại Burkitt |
Mature B-cell leukaemia Burkitt-type |
1180 |
C919 |
Bệnh bạch cầu dạng lympho, không đặc hiệu |
Lymphoid leukaemia, unspecified |
1181 |
C920 |
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ cấp |
Acute myeloblastic leukaemia [AML] |
1182 |
C921 |
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ mạn [CML], BCR/ABL- dương tính |
Chronic myeloid leukaemia [CML], BCR/ABL-positive |
1183 |
C922 |
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ mạn tính không điển hình, BCR/ABL âm tính |
Atypical chronic myeloid leukaemia, BCR/ABL- negative |
1184 |
C923 |
Ung thư mô liên kết dòng tuỷ |
Myeloid sarcoma |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1185 |
C924 |
Bệnh bạch cầu dạng tiền tuỷ bào (PML) |
Acute promyelocytic leukaemia [PML] |
1186 |
C925 |
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ đơn nhân cấp |
Acute myelomonocytic leukaemia |
1187 |
C926 |
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ cấp tính có bất thường 11Q23 |
Acute myeloid leukaemia with 11q23abnormality |
1188 |
C927 |
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ khác |
Other myeloid leukaemia |
1189 |
C928 |
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ cấp tính có loạn sản đa dòng |
Acute myeloid leukaemia with multilineage dysplasia |
1190 |
C929 |
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ, không đặc hiệu |
Myeloid leukaemia, unspecified |
1191 |
C930 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân/nguyên bào đơn nhân cấp tính |
Acute monoblastic/monocytic leukaemia |
1192 |
C931 |
Bệnh bạch cầu dòng tuỷ đơn nhân mạn tính |
Chronic myelomonocytic leukaemia |
1193 |
C933 |
Bệnh bạch cầu dòng tuỷ đơn nhân tuổi vị thành niên |
Juvenile myelomonocytic leukaemia |
1194 |
C937 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân khác |
Other monocytic leukaemia |
1195 |
C939 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân không đặc hiệu |
Monocytic leukaemia, unspecified |
1196 |
C940 |
Bệnh bạch cầu dạng tăng hồng cầu |
Acute erythroid leukaemia |
1197 |
C942 |
Bệnh bạch cầu dạng tiền nguyên tiểu cầu cấp |
Acute megakaryoblastic leukaemia |
1198 |
C943 |
Bệnh bạch cầu dạng dưỡng bào |
Mast cell leukaemia |
1199 |
C944 |
Bệnh toàn tuỷ cấp tính có xơ tuỷ |
Acute panmyelosis with myelofibrosis |
1200 |
C946 |
Bệnh loạn sản tuỷ và tăng sinh tuỷ, không phân loại nơi khác |
Myelodysplastic and myeloproliferative disease, not elsewhere classified |
1201 |
C947 |
Bệnh bạch cầu xác định khác |
Other specified leukaemias |
1202 |
C950 |
Bệnh bạch cầu cấp loại tế bào không xác định |
Acute leukaemia of unspecified cell type |
1203 |
C951 |
Bệnh bạch cầu mạn loại tế bào không xác định |
Chronic leukaemia of unspecified cell type |
1204 |
C957 |
Bệnh bạch cầu khác, loại tế bào không xác định |
Other leukaemia of unspecified cell type |
1205 |
C959 |
Bệnh bạch cầu không xác định |
Leukaemia, unspecified |
1206 |
C960 |
Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đa hệ thống (rải rác) [bệnh Letterer-Siwe] |
Multifocal and multisystemic (disseminated) Langerhans-cell histiocytosis [Letterer-Siwe disease] |
1207 |
C962 |
Bệnh dưỡng bào hệ thống xâm lấn |
Malignant mast cell tumour |
1208 |
C964 |
Sarcom tế bào đuôi gai (tế bào phụ) |
Sarcoma of dendritic cells (accessory cells) |
1209 |
C965 |
Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ thống |
Multifocal and unisystemic Langerhans-cell histiocytosis |
1210 |
C966 |
Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ |
Unifocal Langerhans-cell histiocytosis |
1211 |
C967 |
U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan |
Other specified malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue |
1212 |
C968 |
Sarcom tổ chức bào |
Histiocytic sarcoma |
1213 |
C969 |
U ác tính không đặc hiệu của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan |
Malignant neoplasm of lymphoid, haematopoietic and related tissue, unspecified |
1214 |
D000 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của môi khoang miệng và hầu |
Carcinoma in situ: Lip, oral cavity and pharynx |
1215 |
D001 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của thực quản |
Carcinoma in situ: Oesophagus |
1216 |
D002 |
Ung thư tại chỗ của Dạ dày |
Carcinoma in situ: Stomach |
1217 |
D010 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng |
Carcinoma in situ: Colon |
1218 |
D011 |
Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng - đại tràng sigma |
Carcinoma in situ: Rectosigmoid junction |
1219 |
D012 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng |
Carcinoma in situ: Rectum |
1220 |
D013 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn |
Carcinoma in situ: Anus and anal canal |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1221 |
D014 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không xác định của ruột non |
Carcinoma in situ: Other and unspecified parts of intestine |
1222 |
D015 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường dẫn mật |
Carcinoma in situ: Liver, gallbladder and bile ducts |
1223 |
D017 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá xác định khác |
Carcinoma in situ: Other specified digestive organs |
1224 |
D019 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá không đặc hiệu |
Carcinoma in situ: Digestive organ, unspecified |
1225 |
D020 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản |
Carcinoma in situ: Larynx |
1226 |
D021 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản |
Carcinoma in situ: Trachea |
1227 |
D022 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi |
Carcinoma in situ: Bronchus and lung |
1228 |
D023 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp |
Carcinoma in situ: Other parts of respiratory system |
1229 |
D024 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu |
Carcinoma in situ: Respiratory system, unspecified |
1230 |
D030 |
U hắc tố tại chỗ của môi |
Melanoma in situ of lip |
1231 |
D031 |
U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt |
Melanoma in situ of eyelid, including canthus |
1232 |
D032 |
U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai |
Melanoma in situ of ear and external auricular canal |
1233 |
D033 |
U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định của mặt |
Melanoma in situ of other and unspecified parts of face |
1234 |
D034 |
U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ |
Melanoma in situ of scalp and neck |
1235 |
D035 |
U hắc tố tại chỗ của thân mình |
Melanoma in situ of trunk |
1236 |
D036 |
U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai |
Melanoma in situ of upper limb, including shoulder |
1237 |
D037 |
U hắc tố tại chỗ của chi dưới, bao gồm vùng háng |
Melanoma in situ of lower limb, including hip |
1238 |
D038 |
U hắc tố tại chỗ của vị trí khác |
Melanoma in situ of other sites |
1239 |
D039 |
U hắc tố tại chỗ, không đặc hiệu |
Melanoma in situ, unspecified |
1240 |
D040 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi |
Carcinoma in situ: Skin of lip |
1241 |
D041 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc mắt |
Carcinoma in situ: Skin of eyelid, including canthus |
1242 |
D042 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai ngoài |
Carcinoma in situ: Skin of ear and external auricular canal |
1243 |
D043 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và không xác định của mặt |
Carcinoma in situ: Skin of other and unspecified parts of face |
1244 |
D044 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da đầu và cổ |
Carcinoma in situ: Skin of scalp and neck |
1245 |
D045 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da thân mình |
Carcinoma in situ: Skin of trunk |
1246 |
D046 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai |
Carcinoma in situ: Skin of upper limb, including shoulder |
1247 |
D047 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng |
Carcinoma in situ: Skin of lower limb, including hip |
1248 |
D048 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác |
Carcinoma in situ: Skin of other sites |
1249 |
D049 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da, không đặc hiệu |
Carcinoma in situ: Skin, unspecified |
1250 |
D050 |
Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ |
Lobular carcinoma in situ |
1251 |
D051 |
Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ |
Intraductal carcinoma in situ |
1252 |
D057 |
Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú |
Other carcinoma in situ of breast |
1253 |
D059 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của vú, không đặc hiệu |
Carcinoma in situ of breast, unspecified |
1254 |
D060 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc |
Carcinoma in situ: Endocervix |
1255 |
D061 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc |
Carcinoma in situ: Exocervix |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1256 |
D067 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung |
Carcinoma in situ: Other parts of cervix |
1257 |
D069 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung, không đặc hiệu |
Carcinoma in situ: Cervix, unspecified |
1258 |
D070 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc tử cung |
Carcinoma in situ: Endometrium |
1259 |
D071 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của âm hộ |
Carcinoma in situ: Vulva |
1260 |
D072 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của âm đạo |
Carcinoma in situ: Vagina |
1261 |
D073 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nữ khác và không xác định |
Carcinoma in situ: Other and unspecified female genital organs |
1262 |
D074 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của dương vật |
Carcinoma in situ: Penis |
1263 |
D075 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến tiền liệt |
Carcinoma in situ: Prostate |
1264 |
D076 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nam khác và không xác định |
Carcinoma in situ: Other and unspecified male genital organs |
1265 |
D090 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của bàng quang |
Carcinoma in situ: Bladder |
1266 |
D091 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiết niệu khác và không xác định |
Carcinoma in situ: Other and unspecified urinary organs |
1267 |
D092 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của mắt |
Carcinoma in situ: Eye |
1268 |
D093 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến giáp và tuyến nội tiết khác |
Carcinoma in situ: Thyroid and other endocrine glands |
1269 |
D097 |
Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí xác định khác |
Carcinoma in situ of other specified sites |
1270 |
D099 |
Ung thư biểu mô tại chỗ, không xác định |
Carcinoma in situ, unspecified |
1271 |
D100 |
U lành của môi |
Benign neoplasm: Lip |
1272 |
D101 |
U lành của lưỡi |
Benign neoplasm: Tongue |
1273 |
D102 |
U lành của sàn miệng |
Benign neoplasm: Floor of mouth |
1274 |
D103 |
U lành của phần khác và không xác định của miệng |
Benign neoplasm: Other and unspecified parts of mouth |
1275 |
D104 |
U lành của amidan |
Benign neoplasm: Tonsil |
1276 |
D105 |
U lành của phần khác của hầu - khẩu |
Benign neoplasm: Other parts of oropharynx |
1277 |
D106 |
U lành của hầu - mũi |
Benign neoplasm: Nasopharynx |
1278 |
D107 |
U lành của hạ hầu |
Benign neoplasm: Hypopharynx |
1279 |
D109 |
U lành của hầu, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Pharynx, unspecified |
1280 |
D110 |
U lành của tuyến mang tai |
Benign neoplasm: Parotid gland |
1281 |
D117 |
U lành của tuyến nước bọt chính khác |
Benign neoplasm: Other major salivary glands |
1282 |
D119 |
U lành của tuyến nước bọt chính không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Major salivary gland, unspecified |
1283 |
D120 |
U lành của manh tràng |
Benign neoplasm: Caecum |
1284 |
D121 |
U lành của ruột thừa |
Benign neoplasm: Appendix |
1285 |
D122 |
U lành của đại tràng lên |
Benign neoplasm: Ascending colon |
1286 |
D123 |
U lành của đại tràng ngang |
Benign neoplasm: Transverse colon |
1287 |
D124 |
U lành của đại tràng xuống |
Benign neoplasm: Descending colon |
1288 |
D125 |
U lành của đại tràng sigma |
Benign neoplasm: Sigmoid colon |
1289 |
D126 |
U lành của Đại tràng không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Colon, unspecified |
1290 |
D127 |
U lành của nơi nối trực tràng sigma - trực tràng |
Benign neoplasm: Rectosigmoid junction |
1291 |
D128 |
U lành của trực tràng |
Benign neoplasm: Rectum |
1292 |
D129 |
U lành của hậu môn và ống hậu môn |
Benign neoplasm: Anus and anal canal |
1293 |
D130 |
U lành của thực quản |
Benign neoplasm: Oesophagus |
1294 |
D131 |
U lành của dạ dày |
Benign neoplasm: Stomach |
1295 |
D132 |
U lành của tá tràng |
Benign neoplasm: Duodenum |
1296 |
D133 |
U lành của phần khác và không xác định của ruột non |
Benign neoplasm: Other and unspecified parts of small intestine |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1297 |
D134 |
U lành của gan |
Benign neoplasm: Liver |
1298 |
D135 |
U lành của đường mật ngoài gan |
Benign neoplasm: Extrahepatic bile ducts |
1299 |
D136 |
U lành của tuỵ |
Benign neoplasm: Pancreas |
1300 |
D137 |
U lành của tuỵ nội tiết |
Benign neoplasm: Endocrine pancreas |
1301 |
D139 |
U lành của vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hoá |
Benign neoplasm: Ill-defined sites within the digestive system |
1302 |
D140 |
U lành của tai giữa, hốc mũi và các xoang phụ |
Benign neoplasm: Middle ear, nasal cavity and accessory sinuses |
1303 |
D141 |
U lành của thanh quản |
Benign neoplasm: Larynx |
1304 |
D142 |
U lành của khí quản |
Benign neoplasm: Trachea |
1305 |
D143 |
U lành của phế quản và phổi |
Benign neoplasm: Bronchus and lung |
1306 |
D144 |
U lành của hệ hô hấp, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Respiratory system, unspecified |
1307 |
D150 |
U lành của tuyến ức |
Benign neoplasm: Thymus |
1308 |
D151 |
U lành của tim |
Benign neoplasm: Heart |
1309 |
D152 |
U lành của trung thất |
Benign neoplasm: Mediastinum |
1310 |
D157 |
U lành của cơ quan trong lồng ngực xác định khác |
Benign neoplasm: Other specified intrathoracic organs |
1311 |
D159 |
U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Intrathoracic organ, unspecified |
1312 |
D160 |
U lành của xương bả vai và xương dài của chi trên |
Benign neoplasm: Scapula and long bones of upper limb |
1313 |
D161 |
U lành của xương ngắn của chi trên |
Benign neoplasm: Short bones of upper limb |
1314 |
D162 |
U lành của xương dài của chi dưới |
Benign neoplasm: Long bones of lower limb |
1315 |
D163 |
U lành của xương ngắn của chi dưới |
Benign neoplasm: Short bones of lower limb |
1316 |
D164 |
U lành của xương sọ và mặt |
Benign neoplasm: Bones of skull and face |
1317 |
D165 |
U lành của xương hàm dưới |
Benign neoplasm: Lower jaw bone |
1318 |
D166 |
U lành tính của cột sống |
Benign neoplasm: Vertebral column |
1319 |
D167 |
U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn |
Benign neoplasm: Ribs, sternum and clavicle |
1320 |
D168 |
U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt |
Benign neoplasm: Pelvic bones, sacrum and coccyx |
1321 |
D169 |
U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Bone and articular cartilage, unspecified |
1322 |
D170 |
U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt và cổ |
Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of head, face and neck |
1323 |
D171 |
U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở thân hình |
Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of trunk |
1324 |
D172 |
U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi |
Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of limbs |
1325 |
D173 |
U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí khác và không xác định |
Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of other and unspecified sites |
1326 |
D174 |
U mỡ lành tính của cơ quan trong lồng ngực |
Benign lipomatous neoplasm of intrathoracic organs |
1327 |
D175 |
U mỡ lành tính của cơ quan trong ổ bụng |
Benign lipomatous neoplasm of intraabdominal organs |
1328 |
D176 |
U mỡ lành tính của thừng tinh |
Benign lipomatous neoplasm of spermatic cord |
1329 |
D177 |
U mỡ lành tính của vị trí khác |
Benign lipomatous neoplasm of other sites |
1330 |
D179 |
U mỡ lành tính không đặc hiệu |
Benign lipomatous neoplasm, unspecified |
1331 |
D180 |
U mạch máu, vị trí bất kỳ |
Haemangioma, any site |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1332 |
D181 |
U mạch bạch huyết, vị trí bất kỳ |
Lymphangioma, any site |
1333 |
D190 |
U lành trung mô của màng phổi |
Benign neoplasm: Mesothelial tissue of pleura |
1334 |
D191 |
U lành trung mô của phúc mạc |
Benign neoplasm: Mesothelial tissue of peritoneum |
1335 |
D197 |
U lành trung mô của các vị trí khác |
Benign neoplasm: Mesothelial tissue of other sites |
1336 |
D199 |
U lành trung mô không xác định |
Benign neoplasm: Mesothelial tissue, unspecified |
1337 |
D200 |
U lành mô mềm sau phúc mạc |
Benign neoplasm: Retroperitoneum |
1338 |
D201 |
U lành mô mềm phúc mạc |
Benign neoplasm: Peritoneum |
1339 |
D210 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của đầu, mặt và cổ |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of head, face and neck |
1340 |
D211 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi trên bao gồm vai |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of upper limb, including shoulder |
1341 |
D212 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào gồm háng |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of lower limb, including hip |
1342 |
D213 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của lồng ngực |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of thorax |
1343 |
D214 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của bụng |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of abdomen |
1344 |
D215 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của chậu |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of pelvis |
1345 |
D216 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của thân mình, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of trunk, unspecified |
1346 |
D219 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue, unspecified |
1347 |
D220 |
Nốt ruồi của môi |
Melanocytic naevi of lip |
1348 |
D221 |
Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt |
Melanocytic naevi of eyelid, including canthus |
1349 |
D222 |
Nốt ruồi của tai và ống tai ngoài |
Melanocytic naevi of ear and external auricular canal |
1350 |
D223 |
Nốt ruồi của phần khác và phần không xác định của mặt |
Melanocytic naevi of other and unspecified parts of face |
1351 |
D224 |
Nốt ruồi của da đầu và cổ |
Melanocytic naevi of scalp and neck |
1352 |
D225 |
Nốt ruồi của thân mình |
Melanocytic naevi of trunk |
1353 |
D226 |
Nốt ruồi của chi trên bao gồm vai |
Melanocytic naevi of upper limb, including shoulder |
1354 |
D227 |
Nốt ruồi của chi dưới bao gồm háng |
Melanocytic naevi of lower limb, including hip |
1355 |
D229 |
Nốt ruồi không có gì đặc hiệu |
Melanocytic naevi, unspecified |
1356 |
D230 |
U lành da của môi |
Benign neoplasm: Skin of lip |
1357 |
D231 |
U lành da của mi mắt kể cả góc mắt |
Benign neoplasm: Skin of eyelid, including canthus |
1358 |
D232 |
U lành da tai và ống tai ngoài |
Benign neoplasm: Skin of ear and external auricular canal |
1359 |
D233 |
U lành ở da các phần không xác định khác của mặt |
Benign neoplasm: Skin of other and unspecified parts of face |
1360 |
D234 |
U lành da đầu và cổ |
Benign neoplasm: Skin of scalp and neck |
1361 |
D235 |
U lành da thân mình |
Benign neoplasm: Skin of trunk |
1362 |
D236 |
U lành da chi trên, bao gồm vai |
Benign neoplasm: Skin of upper limb, including shoulder |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1363 |
D237 |
U lành da chi dưới bao gồm háng |
Benign neoplasm: Skin of lower limb, including hip |
1364 |
D239 |
U lành của da, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Skin, unspecified |
1365 |
D24 |
U lành vú |
Benign neoplasm of breast |
1366 |
D250 |
U cơ trơn dưới niêm mạc tử cung |
Submucous leiomyoma of uterus |
1367 |
D251 |
U cơ trơn trong vách tử cung |
Intramural leiomyoma of uterus |
1368 |
D252 |
U cơ trơn dưới thanh mạc tử cung |
Subserosal leiomyoma of uterus |
1369 |
D259 |
U cơ trơn tử cung, không đặc hiệu |
Leiomyoma of uterus, unspecified |
1370 |
D260 |
U lành cổ tử cung |
Other benign neoplasm: Cervix uteri |
1371 |
D261 |
U lành thân tử cung |
Other benign neoplasm: Corpus uteri |
1372 |
D267 |
U lành phần khác của tử cung |
Other benign neoplasm: Other parts of uterus |
1373 |
D269 |
U lành tử cung, không đặc hiệu |
Other benign neoplasm: Uterus, unspecified |
1374 |
D27 |
U lành buồng trứng |
Benign neoplasm of ovary |
1375 |
D280 |
U lành âm hộ |
Benign neoplasm: Vulva |
1376 |
D281 |
U lành âm đạo |
Benign neoplasm: Vagina |
1377 |
D282 |
U lành vòi tử cung và dây chằng |
Benign neoplasm: Uterine tubes and ligaments |
1378 |
D287 |
U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác |
Benign neoplasm: Other specified female genital organs |
1379 |
D289 |
U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Female genital organ, unspecified |
1380 |
D290 |
U lành của Dương vật |
Benign neoplasm: Penis |
1381 |
D291 |
U lành của Tuyến tiền liệt |
Benign neoplasm: Prostate |
1382 |
D292 |
U lành của Tinh hoàn |
Benign neoplasm: Testis |
1383 |
D293 |
U lành của Mào tinh hoàn |
Benign neoplasm: Epididymis |
1384 |
D294 |
Bìu |
Benign neoplasm: Scrotum |
1385 |
D297 |
Cơ quan sinh dục nam khác |
Benign neoplasm: Other male genital organs |
1386 |
D299 |
Cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Male genital organ, unspecified |
1387 |
D300 |
U lành của Thận |
Benign neoplasm: Kidney |
1388 |
D301 |
U lành của Bồn thận |
Benign neoplasm: Renal pelvis |
1389 |
D302 |
U lành của Niệu quản |
Benign neoplasm: Ureter |
1390 |
D303 |
U lành của Bàng quang |
Benign neoplasm: Bladder |
1391 |
D304 |
U lành của Niệu đạo |
Benign neoplasm: Urethra |
1392 |
D307 |
Cơ quan tiết niệu khác |
Benign neoplasm: Other urinary organs |
1393 |
D309 |
Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Urinary organ, unspecified |
1394 |
D310 |
U lành kết mạc |
Benign neoplasm: Conjunctiva |
1395 |
D311 |
U lành giác mạc |
Benign neoplasm: Cornea |
1396 |
D312 |
U lành võng mạc |
Benign neoplasm: Retina |
1397 |
D313 |
U lành màng mạch mắt |
Benign neoplasm: Choroid |
1398 |
D314 |
U lành thể mi |
Benign neoplasm: Ciliary body |
1399 |
D315 |
U lành tuyến và ống lệ |
Benign neoplasm: Lacrimal gland and duct |
1400 |
D316 |
U lành hốc mắt không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Orbit, unspecified |
1401 |
D319 |
U lành của mắt, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Eye, unspecified |
1402 |
D320 |
U lành của não |
Benign neoplasm: Cerebral meninges |
1403 |
D321 |
U lành màng não tuỷ sống |
Benign neoplasm: Spinal meninges |
1404 |
D329 |
U lành màng não, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Meninges, unspecified |
1405 |
D330 |
U lành của não trên lều |
Benign neoplasm: Brain, supratentorial |
1406 |
D331 |
U lành của não, lều dưới |
Benign neoplasm: Brain, infratentorial |
1407 |
D332 |
U lành của não, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Brain, unspecified |
1408 |
D333 |
U lành thần kinh sọ não |
Benign neoplasm: Cranial nerves |
1409 |
D334 |
U lành của tuỷ sống |
Benign neoplasm: Spinal cord |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1410 |
D337 |
U lành của phần xác định khác của hệ thần kinh trung ương |
Benign neoplasm: Other specified parts of central nervous system |
1411 |
D339 |
U lành của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Central nervous system, unspecified |
1412 |
D34 |
U lành của tuyến giáp |
Benign neoplasm of thyroid gland |
1413 |
D350 |
U lành tuyến thượng thận |
Benign neoplasm: Adrenal gland |
1414 |
D351 |
U lành tuyến cận giáp |
Benign neoplasm: Parathyroid gland |
1415 |
D352 |
U lành tuyến yên |
Benign neoplasm: Pituitary gland |
1416 |
D353 |
U lành ống sọ hầu |
Benign neoplasm: Craniopharyngeal duct |
1417 |
D354 |
U lành tuyến tùng |
Benign neoplasm: Pineal gland |
1418 |
D355 |
U lành thể cảnh |
Benign neoplasm: Carotid body |
1419 |
D356 |
U lành thể động mạch chủ và thể cận hạch khác |
Benign neoplasm: Aortic body and other paraganglia |
1420 |
D357 |
U lành tuyến nội tiết xác định khác |
Benign neoplasm: Other specified endocrine glands |
1421 |
D358 |
U lành liên quan nhiều tuyến nội tiết |
Benign neoplasm: Pluriglandular involvement |
1422 |
D359 |
U lành của tuyến nội tiết, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Endocrine gland, unspecified |
1423 |
D360 |
U lành hạch lympho |
Benign neoplasm: Lymph nodes |
1424 |
D361 |
U lành thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động |
Benign neoplasm: Peripheral nerves and autonomic nervous system |
1425 |
D367 |
U lành vị trí xác định khác |
Benign neoplasm: Other specified sites |
1426 |
D369 |
U lành của vị trí không xác định |
Benign neoplasm: Benign neoplasm of unspecified site |
1427 |
D370 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của môi, xoang miệng và hầu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Lip, oral cavity and pharynx |
1428 |
D371 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của dạ dày |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Stomach |
1429 |
D372 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột non |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Small intestine |
1430 |
D373 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột thừa |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Appendix |
1431 |
D374 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của đại tràng |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Colon |
1432 |
D375 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của trực tràng |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Rectum |
1433 |
D376 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của gan, túi mật và ống dẫn mật |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Liver, gallbladder and bile ducts |
1434 |
D377 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hoá khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other digestive organs |
1435 |
D379 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hoá không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Digestive organ, unspecified |
1436 |
D380 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của thanh quản |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Larynx |
1437 |
D381 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của khí quản, phế quản và phổi |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Trachea, bronchus and lung |
1438 |
D382 |
U tân sinh chưa rõ tính chất màng phổi |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pleura |
1439 |
D383 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của trung thất |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Mediastinum |
1440 |
D384 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của tuyến ức |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Thymus |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1441 |
D385 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other respiratory organs |
1442 |
D386 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Respiratory organ, unspecified |
1443 |
D390 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tử cung |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Uterus |
1444 |
D391 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của buồng trứng |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Ovary |
1445 |
D392 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của nhau (rau) thai |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Placenta |
1446 |
D397 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other female genital organs |
1447 |
D399 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Female genital organ, unspecified |
1448 |
D400 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tiền liệt tuyến |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Prostate |
1449 |
D401 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tinh hoàn |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Testis |
1450 |
D407 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Các cơ quan sinh dục nam khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other male genital organs |
1451 |
D409 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Male genital organ, unspecified |
1452 |
D410 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thận |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Kidney |
1453 |
D411 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Bể thận |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Renal pelvis |
1454 |
D412 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Niệu quản |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Ureter |
1455 |
D413 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Niệu đạo |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Urethra |
1456 |
D414 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Bàng quang |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Bladder |
1457 |
D417 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Cơ quan tiết niệu khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other urinary organs |
1458 |
D419 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Urinary organ, unspecified |
1459 |
D420 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng não thuộc não |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Cerebral meninges |
1460 |
D421 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng não thuộc tuỷ sống |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Spinal meninges |
1461 |
D429 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng não, không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Meninges, unspecified |
1462 |
D430 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não, trên lều não |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Brain, supratentorial |
1463 |
D431 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não, dưới lều não |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Brain, infratentorial |
1464 |
D432 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não, không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Brain, unspecified |
1465 |
D433 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thần kinh sọ |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Cranial nerves |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1466 |
D434 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tuỷ sống |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Spinal cord |
1467 |
D437 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Phần khác của hệ thần kinh trung ương |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other parts of central nervous system |
1468 |
D439 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Central nervous system, unspecified |
1469 |
D440 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến giáp |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Thyroid gland |
1470 |
D441 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến thượng thận |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Adrenal gland |
1471 |
D442 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến cận giáp |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Parathyroid gland |
1472 |
D443 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến yên |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pituitary gland |
1473 |
D444 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Ống sọ-hầu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Craniopharyngeal duct |
1474 |
D445 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến tùng |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pineal gland |
1475 |
D446 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thể cảnh |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Carotid body |
1476 |
D447 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thể động mạch chủ và thể cận hạch khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Aortic body and other paraganglia |
1477 |
D448 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất liên quan nhiều tuyến nội tiết |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pluriglandular involvement |
1478 |
D449 |
U lành không chắc chắn hoặc không rõ tính chất của: tuyến nội tiết, không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Endocrine gland, unspecified |
1479 |
D45 |
Bệnh đa hồng cầu |
Polycythaemia vera |
1480 |
D460 |
Thiếu máu kháng điều trị không có nguyên hồng cầu sắc hình vòng, được xác lập như vậy |
Refractory anaemia without ring sideroblasts, so stated |
1481 |
D461 |
Thiếu máu kháng điều trị có nguyên hồng cầu hình vòng |
Refractory anaemia with ring sideroblasts |
1482 |
D462 |
Thiếu máu đề kháng với quá nhiều nguyên bào |
Refractory anaemia with excess of blasts [RAEB] |
1483 |
D464 |
Thiếu máu đề kháng, không đặc hiệu |
Refractory anaemia, unspecified |
1484 |
D465 |
Thiếu máu kháng điều trị có loạn sản đa dòng |
Refractory anaemia with multi-lineage dysplasia |
1485 |
D466 |
Hội chứng loạn sản tuỷ có bất thường nhiễm sắc thể del (5q) đơn độc |
Myelodysplastic syndrome with isolated del(5q) chromosomal abnormality |
1486 |
D467 |
Hội chứng loạn sản tuỷ xương khác |
Other myelodysplastic syndromes |
1487 |
D469 |
Hội chứng loạn tuỷ xương không đặc hiệu |
Myelodysplastic syndrome, unspecified |
1488 |
D470 |
Bệnh dưỡng bào hệ thống không triệu chứng |
Histiocytic and mast cell tumours of uncertain and unknown behaviour |
1489 |
D471 |
Bệnh bạch cầu dòng trung tính mạn tính |
Chronic myeloproliferative disease |
1490 |
D472 |
Bệnh lý gamma globulin đơn dòng không xác định ý nghĩa (MGMUS) |
Monoclonal gammopathy of undetermined significance (MGUS) |
1491 |
D473 |
Bệnh tăng tiểu cầu (xuất huyết) vô căn |
Essential (haemorrhagic) thrombocythaemia |
1492 |
D474 |
Bệnh xơ hoá tuỷ xương |
Osteomyelofibrosis |
1493 |
D475 |
Bệnh bạch cầu dòng tế bào ưa acid mạn tính [hội chứng tăng bạch cầu ưa acid] |
Chronic eosinophilic leukaemia [hypereosinophilic syndrome] |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1494 |
D477 |
U tân sinh xác định khác, không rõ hoặc không biết tính chất của mô lympho, mô tạo huyết và mô liên quan |
Other specified neoplasms of uncertain or unknown behaviour of lymphoid, haematopoietic and related tissue |
1495 |
D479 |
U tân sinh không đặc hiệu, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của mô lympho, mô tạo huyết và mô liên quan |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour of lymphoid, haematopoietic and related tissue, unspecified |
1496 |
D480 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của xương và sụn khớp |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Bone and articular cartilage |
1497 |
D481 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của mô liên kết và mô mềm khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Connective and other soft tissue |
1498 |
D482 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Peripheral nerves and autonomic nervous system |
1499 |
D483 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vùng sau phúc mạc |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Retroperitoneum |
1500 |
D484 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của phúc mạc |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Peritoneum |
1501 |
D485 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của da |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Skin |
1502 |
D486 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vú |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Breast |
1503 |
D487 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vị trí xác định khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other specified sites |
1504 |
D489 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất, không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Neoplasm of uncertain or unknown behaviour, unspecified |
1505 |
D500 |
Thiếu máu thiếu sắt thứ phát do mất máu (mạn tính) |
Iron deficiency anaemia secondary to blood loss (chronic) |
1506 |
D501 |
Chứng khó nuốt do thiếu sắt |
Sideropenic dysphagia |
1507 |
D508 |
Các thiếu máu thiếu sắt khác |
Other iron deficiency anaemias |
1508 |
D509 |
Thiếu máu thiếu sắt không đặc hiệu |
Iron deficiency anaemia, unspecified |
1509 |
D510 |
Thiếu máu thiếu vitamin B12 do thiếu yếu tố nội |
Vitamin B12 deficiency anaemia due to intrinsic factor deficiency |
1510 |
D511 |
Thiếu vitamin B12 do giảm hấp thu chọn lọc vitamin B12 kèm theo đái protein |
Vitamin B12 deficiency anaemia due to selective vitamin B12 malabsorption with proteinuria |
1511 |
D512 |
Thiếu Transcobalamin II |
Transcobalamin II deficiency |
1512 |
D513 |
Thiếu máu thiếu vitamin B12 khác do dinh dưỡng |
Other dietary vitamin B12 deficiency anaemia |
1513 |
D518 |
Các thiếu máu thiếu vitamin B12 khác |
Other vitamin B12 deficiency anaemias |
1514 |
D519 |
Thiếu máu thiếu vitamin B12 không đặc hiệu |
Vitamin B12 deficiency anaemia, unspecified |
1515 |
D520 |
Thiếu máu thiếu folate do chế độ dinh dưỡng |
Dietary folate deficiency anaemia |
1516 |
D521 |
Thiếu máu thiếu folate do thuốc |
Drug-induced folate deficiency anaemia |
1517 |
D528 |
Các thiếu máu thiếu folate khác |
Other folate deficiency anaemias |
1518 |
D529 |
Thiếu máu thiếu folate không đặc hiệu |
Folate deficiency anaemia, unspecified |
1519 |
D530 |
Thiếu máu do thiếu protein |
Protein deficiency anaemia |
1520 |
D531 |
Các thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ khác, không phân loại nơi khác |
Other megaloblastic anaemias, not elsewhere classified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1521 |
D532 |
Thiếu máu thiếu vitamin C |
Scorbutic anaemia |
1522 |
D538 |
Các thiếu máu dinh dưỡng đặc hiệu khác |
Other specified nutritional anaemias |
1523 |
D539 |
Thiếu máu dinh dưỡng không đặc hiệu |
Nutritional anaemia, unspecified |
1524 |
D550 |
Thiếu máu do thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase |
Anaemia due to glucose-6-phosphate dehydrogenase [G6PD] deficiency |
1525 |
D551 |
Thiếu máu do các rối loạn chuyển hoá glutathione khác |
Anaemia due to other disorders of glutathione metabolism |
1526 |
D552 |
Thiếu máu do rối loạn các men phân giải glucose |
Anaemia due to disorders of glycolytic enzymes |
1527 |
D553 |
Thiếu máu do rối loạn chuyển hoá nucleotide |
Anaemia due to disorders of nucleotide metabolism |
1528 |
D558 |
Các thiếu máu khác do rối loạn men |
Other anaemias due to enzyme disorders |
1529 |
D559 |
Thiếu máu do rối loạn men, không đặc hiệu |
Anaemia due to enzyme disorder, unspecified |
1530 |
D560 |
Alpha thalassaemia |
Alpha thalassaemia |
1531 |
D561 |
Beta thalassaemia |
Beta thalassaemia |
1532 |
D562 |
Delta-beta thalassaemia |
Delta-beta thalassaemia |
1533 |
D563 |
Thalassaemia vết |
Thalassaemia trait |
1534 |
D564 |
Tồn tại di truyền huyết sắc tố bào thai [HPFH] |
Hereditary persistence of fetal haemoglobin [HPFH] |
1535 |
D568 |
Các thalassaemias khác |
Other thalassaemias |
1536 |
D569 |
Thalassaemia không đặc hiệu |
Thalassaemia, unspecified |
1537 |
D570 |
Thiếu máu hồng cầu liềm có cơn tan máu |
Sickle-cell anaemia with crisis |
1538 |
D571 |
Thiếu máu hồng cầu liềm không có cơn tan máu |
Sickle-cell anaemia without crisis |
1539 |
D572 |
Di hợp tử kép hồng cầu hình liềm với các Hb bất thường khác |
Double heterozygous sickling disorders |
1540 |
D573 |
Hồng cầu liềm thể nhẹ |
Sickle-cell trait |
1541 |
D578 |
Các rối loạn hồng cầu liềm khác |
Other sickle-cell disorders |
1542 |
D580 |
Hồng cầu hình cầu di truyền |
Hereditary spherocytosis |
1543 |
D581 |
Hồng cầu hình elip di truyền |
Hereditary elliptocytosis |
1544 |
D582 |
Các bệnh huyết sắc tố khác |
Other haemoglobinopathies |
1545 |
D588 |
Các thiếu máu tan máu di truyền đặc hiệu khác |
Other specified hereditary haemolytic anaemias |
1546 |
D589 |
Thiếu máu tan máu di truyền không đặc hiệu |
Hereditary haemolytic anaemia, unspecified |
1547 |
D590 |
Thiếu máu tan máu tự miễn dịch do thuốc |
Drug-induced autoimmune haemolytic anaemia |
1548 |
D591 |
Các thiếu máu tan máu tự miễn dịch khác |
Other autoimmune haemolytic anaemias |
1549 |
D592 |
Thiếu máu tan máu do thuốc không phải tự miễn dịch |
Drug-induced nonautoimmune haemolytic anaemia |
1550 |
D593 |
Hội chứng tan máu urê máu cao |
Haemolytic-uraemic syndrome |
1551 |
D594 |
Các thiếu máu tan máu không phải tự miễn dịch khác |
Other nonautoimmune haemolytic anaemias |
1552 |
D595 |
Đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm [Hội chứng Marchifava-Micheli] |
Paroxysmal nocturnal haemoglobinuria [Marchiafava-Micheli] |
1553 |
D596 |
Đái huyết sắc tố do tan máu từ những nguyên nhân bên ngoài khác |
Haemoglobinuria due to haemolysis from other external causes |
1554 |
D598 |
Các thiếu máu tan máu mắc phải khác |
Other acquired haemolytic anaemias |
1555 |
D599 |
Thiếu máu tan máu mắc phải không đặc hiệu |
Acquired haemolytic anaemia, unspecified |
1556 |
D600 |
Suy tuỷ xương một dòng hồng cầu mắc phải mạn tính |
Chronic acquired pure red cell aplasia |
1557 |
D601 |
Suy tuỷ xương một dòng hồng cầu mắc phải thoáng qua |
Transient acquired pure red cell aplasia |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1558 |
D608 |
Suy tuỷ xương một dòng hồng cầu mắc phải khác |
Other acquired pure red cell aplasias |
1559 |
D609 |
Suy tuỷ xương một dòng hồng cầu mắc phải không đặc hiệu |
Acquired pure red cell aplasia, unspecified |
1560 |
D610 |
Suy tuỷ xương bẩm sinh |
Constitutional aplastic anaemia |
1561 |
D611 |
Suy tuỷ xương do thuốc |
Drug-induced aplastic anaemia |
1562 |
D612 |
Suy tuỷ xương do các nguyên nhân bên ngoài khác |
Aplastic anaemia due to other external agents |
1563 |
D613 |
Suy tuỷ xương vô căn |
Idiopathic aplastic anaemia |
1564 |
D618 |
Suy tuỷ xương đặc hiệu khác |
Other specified aplastic anaemias |
1565 |
D619 |
Suy tuỷ xương không đặc hiệu khác |
Aplastic anaemia, unspecified |
1566 |
D62 |
Thiếu máu sau chảy máu cấp tính |
Acute posthaemorrhagic anaemia |
1567 |
D640 |
Thiếu máu nhược sắc có nguyên hồng cầu |
Hereditary sideroblastic anaemia |
1568 |
D641 |
Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do bệnh lý |
Secondary sideroblastic anaemia due to disease |
1569 |
D642 |
Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do thuốc và độc chất |
Secondary sideroblastic anaemia due to drugs and toxins |
1570 |
D643 |
Các thiếu máu nguyên hồng cầu sắt khác |
Other sideroblastic anaemias |
1571 |
D644 |
Thiếu máu rối loạn sinh sản dòng hồng cầu bẩm sinh |
Congenital dyserythropoietic anaemia |
1572 |
D648 |
Các thiếu máu đặc hiệu khác |
Other specified anaemias |
1573 |
D649 |
Thiếu máu không đặc hiệu |
Anaemia, unspecified |
1574 |
D65 |
Đông máu nội mạch rải rác (hội chứng tiêu fibrin) |
Disseminated intravascular coagulation [defibrination syndrome] |
1575 |
D66 |
Thiếu yếu tố VIII di truyền |
Hereditary factor VIII deficiency |
1576 |
D67 |
Thiếu yếu tố IX di truyền |
Hereditary factor IX deficiency |
1577 |
D680 |
Bệnh Von Willebrand |
Von Willebrand disease |
1578 |
D681 |
Thiếu yếu tố XI di truyền |
Hereditary factor XI deficiency |
1579 |
D682 |
Thiếu các yếu tố đông máu khác do di truyền |
Hereditary deficiency of other clotting factors |
1580 |
D683 |
Xuất huyết trong khi sử dụng dài ngày các chất chống đông máu |
Haemorrhagic disorder due to circulating anticoagulants |
1581 |
D684 |
Thiếu hụt yếu tố đông máu mắc phải |
Acquired coagulation factor deficiency |
1582 |
D685 |
Bệnh tăng đông máu nguyên phát |
Primary Thrombophilia |
1583 |
D686 |
Bệnh tăng đông máu khác |
Other Thrombophilia |
1584 |
D688 |
Các rối loạn đông máu đặc biệt khác |
Other specified coagulation defects |
1585 |
D689 |
Rối loạn đông máu không đặc hiệu |
Coagulation defect, unspecified |
1586 |
D690 |
Ban xuất huyết dị ứng |
Allergic purpura |
1587 |
D691 |
Bất thường chất lượng tiểu cầu |
Qualitative platelet defects |
1588 |
D692 |
Ban xuất huyết không giảm tiểu cầu khác |
Other nonthrombocytopenic purpura |
1589 |
D693 |
Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn |
Idiopathic thrombocytopenic purpura |
1590 |
D694 |
Giảm tiểu cầu tiên phát khác |
Other primary thrombocytopenia |
1591 |
D695 |
Giảm tiểu cầu thứ phát |
Secondary thrombocytopenia |
1592 |
D696 |
Giảm tiểu cầu không đặc hiệu |
Thrombocytopenia, unspecified |
1593 |
D698 |
Các tình trạng xuất huyết đặc hiệu khác |
Other specified haemorrhagic conditions |
1594 |
D699 |
Tình trạng xuất huyết không đặc hiệu |
Haemorrhagic condition, unspecified |
1595 |
D70 |
Tình trạng mất bạch cầu hạt |
Agranulocytosis |
1596 |
D71 |
Rối loạn chức năng bạch cầu hạt trung tính |
Functional disorders of polymorphonuclear neutrophils |
1597 |
D720 |
Bất thường di truyền của bạch cầu |
Genetic anomalies of leukocytes |
1598 |
D721 |
Tình trạng tăng bạch cầu ưa acid |
Eosinophilia |
1599 |
D728 |
Các rối loạn đặc hiệu khác của bạch cầu |
Other specified disorders of white blood cells |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1600 |
D729 |
Rối loạn bạch cầu không đặc hiệu |
Disorder of white blood cells, unspecified |
1601 |
D730 |
Thiểu năng lách |
Hyposplenism |
1602 |
D731 |
Cường lách |
Hypersplenism |
1603 |
D732 |
Lách to sung huyết mạn tính |
Chronic congestive splenomegaly |
1604 |
D733 |
Áp xe lách |
Abscess of spleen |
1605 |
D734 |
Nang lách |
Cyst of spleen |
1606 |
D735 |
Nhồi máu lách |
Infarction of spleen |
1607 |
D738 |
Các bệnh khác của lách |
Other diseases of spleen |
1608 |
D739 |
Bệnh lách không đặc hiệu |
Disease of spleen, unspecified |
1609 |
D740 |
methemoglobin máu bẩm sinh |
Congenital methaemoglobinaemia |
1610 |
D748 |
methaemoglobin máu khác |
Other methaemoglobinaemias |
1611 |
D749 |
Methaemoglobin máu không đặc hiệu |
Methaemoglobinaemia, unspecified |
1612 |
D750 |
Tăng hồng cầu gia đình |
Familial erythrocytosis |
1613 |
D751 |
Bệnh tăng hồng cầu thứ phát |
Secondary polycythaemia |
1614 |
D758 |
Các bệnh đặc hiệu khác của máu và cơ quan tạo máu |
Other specified diseases of blood and bloodforming organs |
1615 |
D759 |
Bệnh của máu và cơ quan tạo máu không đặc hiệu |
Disease of blood and blood-forming organs, unspecified |
1616 |
D761 |
Bệnh tổ chức bào thực bào đơn nhân |
Haemophagocytic lymphohistiocytosis |
1617 |
D762 |
Hội chứng thực bào tế bào máu liên quan đến nhiễm trùng |
Haemophagocytic syndrome, infectionassociated |
1618 |
D763 |
Các hội chứng mô bào khác |
Other histiocytosis syndromes |
1619 |
D800 |
Giảm gammaglobulin máu di truyền |
Hereditary hypogammaglobulinaemia |
1620 |
D801 |
Giảm gammaglobulin máu không có yếu tố gia đình |
Nonfamilial hypogammaglobulinaemia |
1621 |
D802 |
Thiếu hụt immunoglobulin A IgA chọn lọc |
Selective deficiency of immunoglobulin A [IgA] |
1622 |
D803 |
Thiếu hụt phân nhóm immunoglobulin G IgG chọn lọc |
Selective deficiency of immunoglobulin G [IgG] subclasses |
1623 |
D804 |
Thiếu hụt immunoglobulin M [IgM] chọn lọc |
Selective deficiency of immunoglobulin M [IgM] |
1624 |
D805 |
Suy giảm miễn dịch có tăng immunoglobulin M [IgM] |
Immunodeficiency with increased immunoglobulin M [IgM] |
1625 |
D806 |
Thiếu hụt kháng thể với hàm lượng các immunoglobulin giảm ít hoặc tăng ịmmuglobulin máu |
Antibody deficiency with near-normal immunoglobulins or with hyperimmunoglobulinaemia |
1626 |
D807 |
Thiếu hụt gammaglobulin máu thoáng qua ở trẻ nhỏ |
Transient hypogammaglobulinaemia of infancy |
1627 |
D808 |
Suy giảm miễn dịch khác do thiếu kháng thể là chủ yếu |
Other immunodeficiencies with predominantly antibody defects |
1628 |
D809 |
Thiếu hụt miễn dịch do thiếu kháng thể là chủ yếu, không đặc hiệu |
Immunodeficiency with predominantly antibody defects, unspecified |
1629 |
D810 |
Suy giảm miễn dịch hỗn hợp nặng [SCID] với loạn sinh liên võng |
Severe combined immunodeficiency [SCID] with reticular dysgenesis |
1630 |
D811 |
Suy giảm miễn dịch hỗn hợp nặng [SCID] với giảm số lượng lympho T và B |
Severe combined immunodeficiency [SCID] with low T- and B-cell numbers |
1631 |
D812 |
Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nguy kịch [SCID] với số lượng lympho B thấp hoặc bình thường |
Severe combined immunodeficiency [SCID] with low or normal B-cell numbers |
1632 |
D813 |
Thiếu hụt enzim adenosine deaminase [ADA] |
Adenosine deaminase [ADA] deficiency |
1633 |
D814 |
Hội chứng Nezelof |
Nezelof syndrome |
1634 |
D815 |
Thiếu hụt emzim purine nucleoside phosphorylase [PNP] |
Purine nucleoside phosphorylase [PNP] deficiency |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1635 |
D816 |
Thiếu hụt phức hợp hoà hợp tổ chức lớp I (MHC I) |
Major histocompatibility complex class I deficiency |
1636 |
D817 |
Thiếu hụt phức hợp hoà hợp tổ chức lớp II (MHC II) |
Major histocompatibility complex class II deficiency |
1637 |
D818 |
Các suy giảm miễn dịch kết hợp khác |
Other combined immunodeficiencies |
1638 |
D819 |
Suy giảm miễn dịch hỗn hợp không đặc hiệu |
Combined immunodeficiency, unspecified |
1639 |
D820 |
Hội chứng Wiskott-Aldrich |
Wiskott-Aldrich syndrome |
1640 |
D821 |
Hội chứng Di George s |
Di George syndrome |
1641 |
D822 |
Suy giảm miễn dịch kèm chứng ngắn chi |
Immunodeficiency with short-limbed stature |
1642 |
D823 |
Suy giảm miễn dịch sau đáp ứng với virus Epstein-Barr bị khuyết thiếu mang tính di truyền |
Immunodeficiency following hereditary defective response to Epstein-Barr virus |
1643 |
D824 |
Hội chứng tăng immunoglobulin E [IgE] |
Hyperimmunoglobulin E [IgE] syndrome |
1644 |
D828 |
Suy giảm miễn dịch liên quan với các bất thường lớn đặc hiệu khác |
Immunodeficiency associated with other specified major defects |
1645 |
D829 |
Suy giảm miễn dịch khiếm khuyết chủ yếu, không đặc hiệu |
Immunodeficiency associated with major defect, unspecified |
1646 |
D830 |
Suy giảm miễn dịch một số biến thể do bất thường về số lượng và chức năng lympho B |
Common variable immunodeficiency with predominant abnormalities of B-cell numbers and function |
1647 |
D831 |
Suy giảm miễn dịch biến thể chủ yếu do rối loạn điều hoà miễn dịch của lympho T |
Common variable immunodeficiency with predominant immunoregulatory T-cell disorders |
1648 |
D832 |
Suy giảm miễn dịch biến thể phổ biến với tự kháng thể chống lympho B hoặc T |
Common variable immunodeficiency with autoantibodies to B- or T-cells |
1649 |
D838 |
Các suy giảm miễn dịch biến thiên phổ biến khác |
Other common variable immunodeficiencies |
1650 |
D839 |
Suy giảm miễn dịch biến thiên phổ biến không đặc hiệu |
Common variable immunodeficiency, unspecified |
1651 |
D840 |
Bất thường kháng nguyên chức năng 1 của lymphocyte [LFA-1] |
Lymphocyte function antigen-1 [LFA-1] defect |
1652 |
D841 |
Các bất thường của hệ thống bổ thể |
Defects in the complement system |
1653 |
D848 |
Các suy giảm miễn dịch đặc hiệu khác |
Other specified immunodeficiencies |
1654 |
D849 |
Suy giảm miễn dịch không đặc hiệu |
Immunodeficiency, unspecified |
1655 |
D860 |
Bệnh sarcoid phổi |
Sarcoidosis of lung |
1656 |
D861 |
Bệnh sarcoid hạch bạch huyết |
Sarcoidosis of lymph nodes |
1657 |
D862 |
Bệnh sarcoid phổi và hạch bạch huyết |
Sarcoidosis of lung with sarcoidosis of lymph nodes |
1658 |
D863 |
Bệnh sarcoid da |
Sarcoidosis of skin |
1659 |
D868 |
Bệnh sarcoid hỗn hợp và tại các khu vực khác |
Sarcoidosis of other and combined sites |
1660 |
D869 |
Bệnh sarcoid không đặc hiệu |
Sarcoidosis, unspecified |
1661 |
D890 |
Tăng gammaglobulin máu đa dòng |
Polyclonal hypergammaglobulinaemia |
1662 |
D891 |
Bệnh kháng thể (tăng globulin) ngưng kết lạnh |
Cryoglobulinaemia |
1663 |
D892 |
Tăng gammaglobulin máu không đặc hiệu |
Hypergammaglobulinaemia, unspecified |
1664 |
D893 |
Hội chứng tái tạo miễn dịch |
Immune reconstitution syndrome |
1665 |
D898 |
Các rối loạn xác định khác liên quan đến cơ chế miễn dịch, không phân loại nơi khác |
Other specified disorders involving the immune mechanism, not elsewhere classified |
1666 |
D899 |
Rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch, không đặc hiệu |
Disorder involving the immune mechanism, unspecified |
1667 |
E000 |
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, thể thần kinh |
Congenital iodine-deficiency syndrome, neurological type |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1668 |
E001 |
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, thể phù niêm |
Congenital iodine-deficiency syndrome, myxoedematous type |
1669 |
E002 |
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh,-thể phối hợp |
Congenital iodine-deficiency syndrome, mixed type |
1670 |
E009 |
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, không đặc hiệu |
Congenital iodine-deficiency syndrome, unspecified |
1671 |
E010 |
Bướu giáp lan toả (địa phương) -liên quan đến thiếu iod |
Iodine-deficiency-related diffuse (endemic) goitre |
1672 |
E011 |
Bướu giáp đa nhân (địa phương) do thiếu iod |
Iodine-deficiency-related multinodular (endemic) goitre |
1673 |
E012 |
Bướu giáp (địa phương) do thiếu iod, không đặc hiệu |
Iodine-deficiency-related (endemic) goitre, unspecified |
1674 |
E018 |
Rối loạn tuyến giáp liên quan đến thiếu iod khác và những bệnh phối hợp |
Other iodine-deficiency-related thyroid disorders and allied conditions |
1675 |
E02 |
Suy giáp do thiếu iod dưới lâm sàng |
Subclinical iodine-deficiency hypothyroidism |
1676 |
E030 |
Suy giáp bẩm sinh với bướu lan toả |
Congenital hypothyroidism with diffuse goitre |
1677 |
E031 |
Suy giáp bẩm sinh không có bướu |
Congenital hypothyroidism without goitre |
1678 |
E032 |
Suy giáp do thuốc và chất ngoại sinh khác |
Hypothyroidism due to medicaments and other exogenous substances |
1679 |
E033 |
Suy giáp sau nhiễm trùng |
Postinfectious hypothyroidism |
1680 |
E034 |
Teo tuyến giáp (mắc phải) |
Atrophy of thyroid (acquired) |
1681 |
E035 |
Hôn mê phù niêm |
Myxoedema coma |
1682 |
E038 |
Suy giáp xác định khác |
Other specified hypothyroidism |
1683 |
E039 |
Suy giáp, không đặc hiệu |
Hypothyroidism, unspecified |
1684 |
E040 |
Bướu giáp lan toả -không độc |
Nontoxic diffuse goitre |
1685 |
E041 |
Bướu giáp đơn nhân -không độc |
Nontoxic single thyroid nodule |
1686 |
E042 |
Bướu giáp đa nhân -không độc |
Nontoxic multinodular goitre |
1687 |
E048 |
Bướu giáp không độc xác định khác |
Other specified nontoxic goitre |
1688 |
E049 |
bướu giáp không độc, không đặc hiệu |
Nontoxic goitre, unspecified |
1689 |
E050 |
Nhiễm độc giáp với bướu lan toả |
Thyrotoxicosis with diffuse goitre |
1690 |
E051 |
Nhiễm độc giáp với bướu giáp đơn nhân độc |
Thyrotoxicosis with toxic single thyroid nodule |
1691 |
E052 |
Nhiễm độc giáp với bướu giáp đa nhân độc |
Thyrotoxicosis with toxic multinodular goitre |
1692 |
E053 |
Nhiễm độc giáp từ mô giáp lạc chỗ |
Thyrotoxicosis from ectopic thyroid tissue |
1693 |
E054 |
Nhiễm độc giáp do dùng thuốc |
Thyrotoxicosis factitia |
1694 |
E055 |
Cơn cường giáp cấp hay cơn bão giáp |
Thyroid crisis or storm |
1695 |
E058 |
Nhiễm độc giáp khác |
Other thyrotoxicosis |
1696 |
E059 |
Nhiễm độc giáp, không đặc hiệu |
Thyrotoxicosis, unspecified |
1697 |
E060 |
Viêm giáp cấp |
Acute thyroiditis |
1698 |
E061 |
Viêm giáp bán cấp |
Subacute thyroiditis |
1699 |
E062 |
Viêm giáp mạn với nhiễm độc giáp thoáng qua |
Chronic thyroiditis with transient thyrotoxicosis |
1700 |
E063 |
Viêm giáp tự miễn |
Autoimmune thyroiditis |
1701 |
E064 |
Viêm giáp do thuốc |
Drug-induced thyroiditis |
1702 |
E065 |
Viêm giáp mạn tính khác |
Other chronic thyroiditis |
1703 |
E069 |
Viêm giáp không đặc hiệu |
Thyroiditis, unspecified |
1704 |
E070 |
Tăng tiết calcitonin |
Hypersecretion of calcitonin |
1705 |
E071 |
Phình giáp loạn sinh hormon |
Dyshormogenetic goitre |
1706 |
E078 |
Rối loạn được xác định khác của tuyến giáp |
Other specified disorders of thyroid |
1707 |
E079 |
Rối loạn tuyến giáp, không đặc hiệu |
Disorder of thyroid, unspecified |
1708 |
E100 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có hôn mê) |
Type 1 diabetes mellitus: With coma |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1709 |
E101 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có nhiễm toan ceton) |
Type 1 diabetes mellitus: With ketoacidosis |
1710 |
E102 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng thận) |
Type 1 diabetes mellitus: With renal complications |
1711 |
E103 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng mắt) |
Type 1 diabetes mellitus: With ophthalmic complications |
1712 |
E104 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng thần kinh) |
Type 1 diabetes mellitus: With neurological complications |
1713 |
E105 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng mạch máu ngoại biên) |
Type 1 diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications |
1714 |
E106 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng xác định khác) |
Type 1 diabetes mellitus: With other specified complications |
1715 |
E107 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có đa biến chứng) |
Type 1 diabetes mellitus: With multiple complications |
1716 |
E108 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng không xác định khác) |
Type 1 diabetes mellitus: With unspecified complications |
1717 |
E109 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (chưa có biến chứng) |
Type 1 diabetes mellitus: Without complications |
1718 |
E110 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có hôn mê) |
Type 2 diabetes mellitus: With coma |
1719 |
E111 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có nhiễm toan ceton) |
Type 2 diabetes mellitus: With ketoacidosis |
1720 |
E112 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng thận) |
Type 2 diabetes mellitus: With renal complications |
1721 |
E113 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng mắt) |
Type 2 diabetes mellitus: With ophthalmic complications |
1722 |
E114 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng thần kinh) |
Type 2 diabetes mellitus: With neurological complications |
1723 |
E115 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng mạch máu ngoại biên) |
Type 2 diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications |
1724 |
E116 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng xác định khác) |
Type 2 diabetes mellitus: With other specified complications |
1725 |
E117 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có đa biến chứng) |
Type 2 diabetes mellitus: With multiple complications |
1726 |
E118 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng không xác định khác) |
Type 2 diabetes mellitus: With unspecified complications |
1727 |
E119 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (chưa có biến chứng) |
Type 2 diabetes mellitus: Without complications |
1728 |
E120 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có hôn mê) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With coma |
1729 |
E121 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có nhiễm toan ceton) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With ketoacidosis |
1730 |
E122 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng thận) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With renal complications |
1731 |
E123 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng mắt) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With ophthalmic complications |
1732 |
E124 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng thần kinh) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With neurological complications |
1733 |
E125 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng mạch máu ngoại biên) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications |
1734 |
E126 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng xác định khác) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With other specified complications |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1735 |
E127 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có đa biến chứng) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With multiple complications |
1736 |
E128 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng không xác định khác) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With unspecified complications |
1737 |
E129 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (chưa có biến chứng) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: Without complications |
1738 |
E130 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có hôn mê) |
Other specified diabetes mellitus: With coma |
1739 |
E131 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có nhiễm toan ceton) |
Other specified diabetes mellitus: With ketoacidosis |
1740 |
E132 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng thận) |
Other specified diabetes mellitus: With renal complications |
1741 |
E133 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng mắt) |
Other specified diabetes mellitus: With ophthalmic complications |
1742 |
E134 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng thần kinh) |
Other specified diabetes mellitus: With neurological complications |
1743 |
E135 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng mạch máu ngoại biên) |
Other specified diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications |
1744 |
E136 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng xác định khác) |
Other specified diabetes mellitus: With other specified complications |
1745 |
E137 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có đa biến chứng) |
Other specified diabetes mellitus: With multiple complications |
1746 |
E138 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng không xác định khác) |
Other specified diabetes mellitus: With unspecified complications |
1747 |
E139 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (chưa có biến chứng) |
Other specified diabetes mellitus: Without complications |
1748 |
E140 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có hôn mê) |
Unspecified diabetes mellitus: With coma |
1749 |
E141 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có nhiễm toan ceton) |
Unspecified diabetes mellitus: With ketoacidosis |
1750 |
E142 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng thận) |
Unspecified diabetes mellitus: With renal complications |
1751 |
E143 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng mắt) |
Unspecified diabetes mellitus: With ophthalmic complications |
1752 |
E144 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng thần kinh) |
Unspecified diabetes mellitus: With neurological complications |
1753 |
E145 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng mạch máu ngoại biên) |
Unspecified diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications |
1754 |
E146 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng xác định khác) |
Unspecified diabetes mellitus: With other specified complications |
1755 |
E147 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có đa biến chứng) |
Unspecified diabetes mellitus: With multiple complications |
1756 |
E148 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng không xác định khác) |
Unspecified diabetes mellitus: With unspecified complications |
1757 |
E149 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (chưa có biến chứng) |
Unspecified diabetes mellitus: Without complications |
1758 |
E15 |
Hôn mê hạ đường máu không do đái tháo đường |
Nondiabetic hypoglycaemic coma |
1759 |
E160 |
Hạ glucose máu do thuốc, không hôn mê |
Drug-induced hypoglycaemia without coma |
1760 |
E161 |
Hạ glucose máu khác |
Other hypoglycaemia |
1761 |
E162 |
Hạ glucose máu không đặc hiệu |
Hypoglycaemia, unspecified |
1762 |
E163 |
Tăng tiết glucagon |
Increased secretion of glucagon |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1763 |
E164 |
Tiết gastrin bất thường |
Abnormal secretion of gastrin |
1764 |
E168 |
Các rối loạn xác định khác của - bài tiết của tuyến tuỵ nội tiết |
Other specified disorders of pancreatic internal secretion |
1765 |
E169 |
Các rối loạn bài tiết của tuyến tuỵ nội tiết, không xác định |
Disorder of pancreatic internal secretion, unspecified |
1766 |
E200 |
Suy cận giáp không rõ nguyên nhân |
Idiopathic hypoparathyroidism |
1767 |
E201 |
Giả Suy cận giáp |
Pseudohypoparathyroidism |
1768 |
E208 |
Suy cận giáp khác |
Other hypoparathyroidism |
1769 |
E209 |
Suy cận giáp, không đặc hiệu |
Hypoparathyroidism, unspecified |
1770 |
E210 |
Cường cận giáp nguyên phát |
Primary hyperparathyroidism |
1771 |
E211 |
Cường cận giáp thứ phát không phân loại nơi khác |
Secondary hyperparathyroidism, not elsewhere classified |
1772 |
E212 |
Cường cận giáp độ 3 |
Other hyperparathyroidism |
1773 |
E213 |
Cường cận giáp, không các định |
Hyperparathyroidism, unspecified |
1774 |
E214 |
Các rối loạn xác định khác của tuyến cận giáp |
Other specified disorders of parathyroid gland |
1775 |
E215 |
Rối loạn tuyến cận giáp, không đặc hiệu |
Disorder of parathyroid gland, unspecified |
1776 |
E220 |
Bệnh to cực và chứng khổng lồ do tuyến yên (M14.5*) |
Acromegaly and pituitary gigantism |
1777 |
E221 |
Tăng prolactin máu |
Hyperprolactinaemia |
1778 |
E222 |
Hội chứng tiết hormon kháng bài niệu (ADH) không thích hợp |
Syndrome of inappropriate secretion of antidiuretic hormone |
1779 |
E228 |
Cường năng khác của tuyến yên |
Other hyperfunction of pituitary gland |
1780 |
E229 |
Cường năng tuyến yên, không đặc hiệu |
Hyperfunction of pituitary gland, unspecified |
1781 |
E230 |
Suy tuyến yên |
Hypopituitarism |
1782 |
E231 |
Suy tuyến yên do thuốc |
Drug-induced hypopituitarism |
1783 |
E232 |
Đái tháo nhạt |
Diabetes insipidus |
1784 |
E233 |
Rối loạn chức năng vùng dưới đồi, không phân loại nơi khác |
Hypothalamic dysfunction, not elsewhere classified |
1785 |
E236 |
Rối loạn khác của tuyến yên |
Other disorders of pituitary gland |
1786 |
E237 |
Rối loạn tuyến yên, không đặc hiệu |
Disorder of pituitary gland, unspecified |
1787 |
E240 |
Bệnh Cushing phụ thuộc tuyến yên |
Pituitary-dependent Cushing disease |
1788 |
E241 |
Hội chứng Nelson |
Nelson syndrome |
1789 |
E242 |
Hội chứng Cushing do thuốc |
Drug-induced Cushing syndrome |
1790 |
E243 |
Hội chứng ACTH lạc chỗ |
Ectopic ACTH syndrome |
1791 |
E244 |
Hội chứng Cushing giả do rượu |
Alcohol-induced pseudo-Cushing syndrome |
1792 |
E248 |
Hội chứng Cushing khác |
Other Cushing syndrome |
1793 |
E249 |
Hội chứng Cushing, không đặc hiệu |
Cushing syndrome, unspecified |
1794 |
E250 |
Rối loạn thượng thận - sinh dục bẩm sinh kết hợp với thiếu enzym |
Congenital adrenogenital disorders associated with enzyme deficiency |
1795 |
E258 |
Các rối loạn khác của thượng thận - sinh dục |
Other adrenogenital disorders |
1796 |
E259 |
Rối loạn thượng thận - sinh dục, không đặc hiệu |
Adrenogenital disorder, unspecified |
1797 |
E260 |
Cường aldosterone nguyên phát |
Primary hyperaldosteronism |
1798 |
E261 |
Cường aldosterone thứ phát |
Secondary hyperaldosteronism |
1799 |
E268 |
Cường aldosterone khác |
Other hyperaldosteronism |
1800 |
E269 |
Cường aldosterone, không đặc hiệu |
Hyperaldosteronism, unspecified |
1801 |
E270 |
Tăng hoạt động vỏ thượng thận khác |
Other adrenocortical overactivity |
1802 |
E271 |
Thiểu năng vỏ thượng thận nguyên phát |
Primary adrenocortical insufficiency |
1803 |
E272 |
Cơn Addison |
Addisonian crisis |
1804 |
E273 |
Thiểu năng vỏ thượng thận do thuốc |
Drug-induced adrenocortical insufficiency |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1805 |
E274 |
Thiểu năng vỏ thượng thận khác và không đặc hiệu |
Other and unspecified adrenocortical insufficiency |
1806 |
E275 |
Tăng năng tuỷ thượng thận |
Adrenomedullary hyperfunction |
1807 |
E278 |
Các rối loạn xác định khác của tuyến thượng thận |
Other specified disorders of adrenal gland |
1808 |
E279 |
Rối loạn tuyến thượng thận, không đặc hiệu |
Disorder of adrenal gland, unspecified |
1809 |
E280 |
Thừa estrogen |
Ovarian dysfunction: Estrogen excess |
1810 |
E281 |
Thừa androgen |
Ovarian dysfunction: Androgen excess |
1811 |
E282 |
Hội chứng buồng trứng đa nang |
Polycystic ovarian syndrome |
1812 |
E283 |
Suy buồng trứng nguyên phát |
Primary ovarian failure |
1813 |
E288 |
Rối loạn chức năng buồng trứng khác |
Other ovarian dysfunction |
1814 |
E289 |
Các thể rối loạn chức năng buồng trứng, không đặc hiệu |
Ovarian dysfunction, unspecified |
1815 |
E290 |
Cường năng tinh hoàn |
Testicular hyperfunction |
1816 |
E291 |
Thiểu năng tinh hoàn |
Testicular hypofunction |
1817 |
E298 |
Rối loạn chức năng tinh hoàn khác |
Other testicular dysfunction |
1818 |
E299 |
Rối loạn chức năng tinh hoàn, không đặc hiệu |
Testicular dysfunction, unspecified |
1819 |
E300 |
Dậy thì muộn |
Delayed puberty |
1820 |
E301 |
Dậy thì sớm |
Precocious puberty |
1821 |
E308 |
Rối loạn dậy thì khác |
Other disorders of puberty |
1822 |
E309 |
Rối loạn dậy thì, không đặc hiệu |
Disorder of puberty, unspecified |
1823 |
E310 |
Suy đa tuyến tự miễn |
Autoimmune polyglandular failure |
1824 |
E311 |
Cường năng đa tuyến |
Polyglandular hyperfunction |
1825 |
E318 |
Rối loạn chức năng đa tuyến khác |
Other polyglandular dysfunction |
1826 |
E319 |
Rối loạn chức năng đa tuyến, không đặc hiệu |
Polyglandular dysfunction, unspecified |
1827 |
E320 |
Tăng sản tuyến ức kéo dài |
Persistent hyperplasia of thymus |
1828 |
E321 |
Áp-xe tuyến ức |
Abscess of thymus |
1829 |
E328 |
Bệnh tuyến ức khác |
Other diseases of thymus |
1830 |
E329 |
Bệnh tuyến ức không đặc hiệu |
Disease of thymus, unspecified |
1831 |
E340 |
Hội chứng carcinoid |
Carcinoid syndrome |
1832 |
E341 |
Tăng tiết khác của hormon ruột |
Other hypersecretion of intestinal hormones |
1833 |
E342 |
Tiết hormon lạc chỗ, không phân loại nơi khác |
Ectopic hormone secretion, not elsewhere classified |
1834 |
E343 |
Vóc dáng lùn, không phân loại nơi khác |
Short stature, not elsewhere classified |
1835 |
E344 |
Thể tạng cao |
Constitutional tall stature |
1836 |
E345 |
Hội chứng kháng androgen |
Androgen resistance syndrome |
1837 |
E348 |
Rối loạn nội tiết xác định khác |
Other specified endocrine disorders |
1838 |
E349 |
Rối loạn nội tiết, không đặc hiệu |
Endocrine disorder, unspecified |
1839 |
E40 |
Kwashiorkor |
Kwashiorkor |
1840 |
E41 |
Suy dinh dưỡng thể marasmus |
Nutritional marasmus |
1841 |
E42 |
Thể hỗn hợp Kwashiorkor-marasmus |
Marasmic kwashiorkor |
1842 |
E43 |
Suy dinh dưỡng nặng do thiếu protein - năng lượng, không đặc hiệu |
Unspecified severe protein-energy malnutrition |
1843 |
E440 |
Suy dinh dưỡng vừa do thiếu protein năng lượng |
Moderate protein-energy malnutrition |
1844 |
E441 |
Suy dinh dưỡng nhẹ do thiếu protein năng lượng |
Mild protein-energy malnutrition |
1845 |
E45 |
Chậm phát triển sau suy dinh dưỡng do thiếu protein năng lượng |
Retarded development following proteinenergy malnutrition |
1846 |
E46 |
Suy dinh dưỡng do thiếu protein năng lượng không xác định |
Unspecified protein-energy malnutrition |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1847 |
E500 |
Thiếu vitamin A có khô kết mạc |
Vitamin A deficiency with conjunctival xerosis |
1848 |
E501 |
thiếu vitamin A có vết Bitot và khô kết mạc |
Vitamin A deficiency with Bitot spot and conjunctival xerosis |
1849 |
E502 |
Khô giác mạc do thiếu vitamin A |
Vitamin A deficiency with corneal xerosis |
1850 |
E503 |
thiếu vitamin A có loét và khô giác mạc |
Vitamin A deficiency with corneal ulceration and xerosis |
1851 |
E504 |
Thiếu vitamin A có đục và mềm mạc [ keo sừng giác mạc ] |
Vitamin A deficiency with keratomalacia |
1852 |
E505 |
Thiếu vitamin A có quáng gà |
Vitamin A deficiency with night blindness |
1853 |
E506 |
Thiếu vitamin A có sẹo do khô giác mạc |
Vitamin A deficiency with xerophthalmic scars of cornea |
1854 |
E507 |
Biểu hiện khác ở mắt do thiếu vitamin A |
Other ocular manifestations of vitamin A deficiency |
1855 |
E508 |
Biểu hiện khác của thiếu vitamin A |
Other manifestations of vitamin A deficiency |
1856 |
E509 |
Thiếu vitamin A, không đặc hiệu |
Vitamin A deficiency, unspecified |
1857 |
E511 |
Bệnh tê phù |
Beriberi |
1858 |
E512 |
Bệnh lý não Wernicke |
Wernicke encephalopathy |
1859 |
E518 |
Các biểu hiện khác của thiếu thiamine |
Other manifestations of thiamine deficiency |
1860 |
E519 |
Thiếu thiamine, không đặc hiệu |
Thiamine deficiency, unspecified |
1861 |
E52 |
Thiếu niacin |
Niacin deficiency [pellagra] |
1862 |
E530 |
Thiếu riboflavin |
Riboflavin deficiency |
1863 |
E531 |
Thiếu pyridoxine |
Pyridoxine deficiency |
1864 |
E538 |
Thiếu các vitamin nhóm B đặc hiệu khác |
Deficiency of other specified B group vitamins |
1865 |
E539 |
Thiếu vitamin B, không đặc hiệu |
Vitamin B deficiency, unspecified |
1866 |
E54 |
Thiếu acid ascorbic |
Ascorbic acid deficiency |
1867 |
E550 |
Còi xương, tiến triển |
Rickets, active |
1868 |
E559 |
Thiếu vitamin D, không xác định |
Vitamin D deficiency, unspecified |
1869 |
E560 |
Thiếu vitamin E |
Deficiency of vitamin E |
1870 |
E561 |
Thiếu vitamin K |
Deficiency of vitamin K |
1871 |
E568 |
Thiếu các vitamin khác |
Deficiency of other vitamins |
1872 |
E569 |
Thiếu vitamin, không đặc hiệu |
Vitamin deficiency, unspecified |
1873 |
E58 |
Thiếu Calci do chế độ ăn |
Dietary calcium deficiency |
1874 |
E59 |
Thiếu Selen do chế độ ăn |
Dietary selenium deficiency |
1875 |
E60 |
Thiếu kẽm do chế độ ăn |
Dietary zinc deficiency |
1876 |
E610 |
Thiếu đồng |
Copper deficiency |
1877 |
E611 |
Thiếu sắt |
Iron deficiency |
1878 |
E612 |
Thiếu magie |
Magnesium deficiency |
1879 |
E613 |
Thiếu mangan |
Manganese deficiency |
1880 |
E614 |
Thiếu crôm |
Chromium deficiency |
1881 |
E615 |
Thiếu molypđen |
Molybdenum deficiency |
1882 |
E616 |
Thiếu vanadin |
Vanadium deficiency |
1883 |
E617 |
Thiếu nhiều yếu tố dinh dưỡng |
Deficiency of multiple nutrient elements |
1884 |
E618 |
Thiếu các yếu tố dinh dưỡng xác định khác |
Deficiency of other specified nutrient elements |
1885 |
E619 |
Thiếu các yếu tố dinh dưỡng không đặc hiệu |
Deficiency of nutrient element, unspecified |
1886 |
E630 |
Thiếu acid béo cần thiết [EFA) |
Essential fatty acid [EFA] deficiency |
1887 |
E631 |
Mất cân đối trong thành phần thức ăn |
Imbalance of constituents of food intake |
1888 |
E638 |
Thiếu dinh dưỡng đặc hiệu khác |
Other specified nutritional deficiencies |
1889 |
E639 |
Thiếu dinh dưỡng, không đặc hiệu |
Nutritional deficiency, unspecified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1890 |
E640 |
Di chứng của suy dinh dưỡng do thiếu protein - năng lượng |
Sequelae of protein-energy malnutrition |
1891 |
E641 |
Di chứng của thiếu vitamin A |
Sequelae of vitamin A deficiency |
1892 |
E642 |
Di chứng của thiếu vitamin C |
Sequelae of vitamin C deficiency |
1893 |
E643 |
Di chứng của bệnh còi xương |
Sequelae of rickets |
1894 |
E648 |
Di chứng của bệnh thiếu dinh dưỡng khác |
Sequelae of other nutritional deficiencies |
1895 |
E649 |
Di chứng của thiếu dinh dưỡng không đặc hiệu |
Sequelae of unspecified nutritional deficiency |
1896 |
E65 |
Béo phì khu trú |
Localized adiposity |
1897 |
E660 |
Béo phì do thừa calo |
Obesity due to excess calories |
1898 |
E661 |
Béo phì do thuốc |
Drug-induced obesity |
1899 |
E662 |
Béo phì quá mức với giảm thông khí phế nang |
Extreme obesity with alveolar hypoventilation |
1900 |
E668 |
Béo phì khác |
Other obesity |
1901 |
E669 |
Béo phì, không đặc hiệu |
Obesity, unspecified |
1902 |
E670 |
Thừa vitamin A |
Hypervitaminosis A |
1903 |
E671 |
Tăng caroten máu |
Hypercarotenaemia |
1904 |
E672 |
Hội chứng Megavitamin-B6 |
Megavitamin-B6 syndrome |
1905 |
E673 |
Thừa vitamin D |
Hypervitaminosis D |
1906 |
E678 |
Thừa dinh dưỡng xác định khác |
Other specified hyperalimentation |
1907 |
E68 |
Di chứng của thừa dinh dưỡng |
Sequelae of hyperalimentation |
1908 |
E700 |
Phenyl-ceton niệu kinh điển |
Classical phenylketonuria |
1909 |
E701 |
Tăng phenylalanin máu khác |
Other hyperphenylalaninaemias |
1910 |
E702 |
Rối loạn chuyển hoá tyrosine |
Disorders of tyrosine metabolism |
1911 |
E703 |
Chứng Bạch tạng |
Albinism |
1912 |
E708 |
Rối loạn chuyển hoá khác của acid amin thơm |
Other disorders of aromatic amino-acid metabolism |
1913 |
E709 |
Rối loạn chuyển hoá acid amin thơm không xác định. |
Disorder of aromatic amino-acid metabolism, unspecified |
1914 |
E710 |
Bệnh nước tiểu mùi sirô (Maple-syrup) |
Maple-syrup-urine disease |
1915 |
E711 |
Rối loạn khác của chuyển hoá acid amin chuỗi nhánh |
Other disorders of branched-chain amino-acid metabolism |
1916 |
E712 |
Rối loạn chuyển hoá acid amin chuỗi phân nhánh, không đặc hiệu |
Disorder of branched-chain amino-acid metabolism, unspecified |
1917 |
E713 |
Rối loạn chuyển hoá acid béo |
Disorders of fatty-acid metabolism |
1918 |
E720 |
Rối loạn vận chuyển acid amin |
Disorders of amino-acid transport |
1919 |
E721 |
Rối loạn chuyển hoá acid amin chứa sulfur |
Disorders of sulfur-bearing amino-acid metabolism |
1920 |
E722 |
Rối loạn chuyển hoá chu trình urê |
Disorders of urea cycle metabolism |
1921 |
E723 |
Rối loạn chuyển hoá lysine và hydroxylysine |
Disorders of lysine and hydroxylysine metabolism |
1922 |
E724 |
Rối loạn chuyển hoá ornithine |
Disorders of ornithine metabolism |
1923 |
E725 |
Rối loạn chuyển hoá glycine |
Disorders of glycine metabolism |
1924 |
E728 |
Các rối loạn xác định khác của chuyển hoá acid amin |
Other specified disorders of amino-acid metabolism |
1925 |
E729 |
Rối loạn chuyển hoá acid amin, không đặc hiệu |
Disorder of amino-acid metabolism, unspecified |
1926 |
E730 |
Thiếu men lactase bẩm sinh |
Congenital lactase deficiency |
1927 |
E731 |
Thiếu men lactase thứ phát |
Secondary lactase deficiency |
1928 |
E738 |
Không dung nạp lactose khác |
Other lactose intolerance |
1929 |
E739 |
Không dung nạp lactose, không đặc hiệu |
Lactose intolerance, unspecified |
1930 |
E740 |
Bệnh tích luỹ glycogen |
Glycogen storage disease |
1931 |
E741 |
Rối loạn chuyển hoá fructose |
Disorders of fructose metabolism |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1932 |
E742 |
Rối loạn chuyển hoá galactose |
Disorders of galactose metabolism |
1933 |
E743 |
Rối loạn khác của hấp thu carbohydrat ở ruột non |
Other disorders of intestinal carbohydrate absorption |
1934 |
E744 |
Rối loạn chuyển hoá pyruvat và tân tạo glucose |
Disorders of pyruvate metabolism and gluconeogenesis |
1935 |
E748 |
Rối loạn xác định khác của chuyển hoá carbohydrat |
Other specified disorders of carbohydrate metabolism |
1936 |
E749 |
Rối loạn chuyển hoá carbohydrat, không đặc hiệu |
Disorder of carbohydrate metabolism, unspecified |
1937 |
E750 |
Bệnh nhiễm gangliosid GM2 |
GM2 gangliosidosis |
1938 |
E751 |
Bệnh nhiễm gangliosid khác |
Other gangliosidosis |
1939 |
E752 |
Bệnh nhiễm sphingolipid khác |
Other sphingolipidosis |
1940 |
E753 |
Bệnh nhiễm sphingolipid, không đặc hiệu |
Sphingolipidosis, unspecified |
1941 |
E754 |
Bệnh lý tích tụ lipofuscin ở neuron (NCL) |
Neuronal ceroid lipofuscinosis |
1942 |
E755 |
Rối loạn tích luỹ lipid khác |
Other lipid storage disorders |
1943 |
E756 |
Rối loạn tích luỹ lipid, không đặc hiệu |
Lipid storage disorder, unspecified |
1944 |
E760 |
Nhiễm mucopolysaccharid, typ I |
Mucopolysaccharidosis, type I |
1945 |
E761 |
Nhiễm mucopolysaccharid, typ II |
Mucopolysaccharidosis, type II |
1946 |
E762 |
Nhiễm mucopolysaccharid khác |
Other mucopolysaccharidoses |
1947 |
E763 |
Nhiễm mucopolysaccharid không đặc hiệu |
Mucopolysaccharidosis, unspecified |
1948 |
E768 |
Rối loạn chuyển hoá glucosaminoglycan khác |
Other disorders of glucosaminoglycan metabolism |
1949 |
E769 |
Rối loạn chuyển hoá glucosaminoglycan không đặc hiệu |
Disorder of glucosaminoglycan metabolism, unspecified |
1950 |
E770 |
Khiếm khuyết trong sự biến đổi sau chuyển mã của các men tiêu bào |
Defects in post-translational modification of lysosomal enzymes |
1951 |
E771 |
Khiếm khuyết trong quá trình phân huỷ glycoprotein |
Defects in glycoprotein degradation |
1952 |
E778 |
Rối loạn chuyển hoá glycoprotein khác |
Other disorders of glycoprotein metabolism |
1953 |
E779 |
Rối loạn chuyển hoá glycoprotein, không đặc hiệu |
Disorder of glycoprotein metabolism, unspecified |
1954 |
E780 |
Tăng cholesterol máu đơn thuần |
Pure hypercholesterolaemia |
1955 |
E781 |
Tăng triglycerid máu đơn thuần |
Pure hyperglyceridaemia |
1956 |
E782 |
Tăng lipid máu hỗn hợp |
Mixed hyperlipidaemia |
1957 |
E783 |
Tăng -chylomicron máu |
Hyperchylomicronaemia |
1958 |
E784 |
Tăng lipid máu khác |
Other hyperlipidaemia |
1959 |
E785 |
Tăng lipid máu, không đặc hiệu |
Hyperlipidaemia, unspecified |
1960 |
E786 |
Thiếu Lipoprotein |
Lipoprotein deficiency |
1961 |
E788 |
Rối loạn chuyển hoá lipoprotein khác |
Other disorders of lipoprotein metabolism |
1962 |
E789 |
Rối loạn chuyển hoá lipoprotein không đặc hiệu |
Disorder of lipoprotein metabolism, unspecified |
1963 |
E790 |
Tăng acid uric máu không có biểu hiện của viêm khớp và bệnh tạo sỏi |
Hyperuricaemia without signs of inflammatory arthritis and tophaceous disease |
1964 |
E791 |
Hội chứng Lesch-Nyhan |
Lesch-Nyhan syndrome |
1965 |
E798 |
Rối loạn khác của chuyển hoá purine and pyrimidine |
Other disorders of purine and pyrimidine metabolism |
1966 |
E799 |
Rối loạn chuyển hoá purine và pyrimidine không đặc hiệu |
Disorder of purine and pyrimidine metabolism, unspecified |
1967 |
E800 |
Rối loạn chuyển hoá porphyrin sinh hồng cầu di truyền |
Hereditary erythropoietic porphyria |
1968 |
E801 |
Rối loạn chuyển hoá porphyrin biểu hiện muộn ở da |
Porphyria cutanea tarda |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1969 |
E802 |
Rối loạn chuyển hoá porphyrin máu khác |
Other porphyria |
1970 |
E803 |
Khiếm khuyết men catalase và peroxidase |
Defects of catalase and peroxidase |
1971 |
E804 |
Hội chứng Glibert |
Gilbert syndrome |
1972 |
E805 |
Hội chứng Crigler-Najjar |
Crigler-Najjar syndrome |
1973 |
E806 |
Rối loạn chuyển hoá bilirubin khác |
Other disorders of bilirubin metabolism |
1974 |
E807 |
Rối loạn chuyển hoá bilirubin, không đặc hiệu |
Disorder of bilirubin metabolism, unspecified |
1975 |
E830 |
Rối loạn chuyển hoá đồng (bao gồm cả bệnh Wilson) |
Disorders of copper metabolism |
1976 |
E831 |
Rối loạn chuyển hoá sắt |
Disorders of iron metabolism |
1977 |
E832 |
Rối loạn chuyển hoá kẽm |
Disorders of zinc metabolism |
1978 |
E833 |
Rối loạn chuyển hoá phospho và phosphatase |
Disorders of phosphorus metabolism and phosphatases |
1979 |
E834 |
Rối loạn chuyển hoá magnie |
Disorders of magnesium metabolism |
1980 |
E835 |
Rối loạn chuyển hoá calci |
Disorders of calcium metabolism |
1981 |
E838 |
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng khác |
Other disorders of mineral metabolism |
1982 |
E839 |
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng, không đặc hiệu |
Disorder of mineral metabolism, unspecified |
1983 |
E840 |
Xơ nang với biểu hiện tại phổi |
Cystic fibrosis with pulmonary manifestations |
1984 |
E841 |
Xơ nang với biểu hiện tại ruột |
Cystic fibrosis with intestinal manifestations |
1985 |
E848 |
Xơ nang với các biểu hiện khác |
Cystic fibrosis with other manifestations |
1986 |
E849 |
Xơ nang, không đặc hiệu |
Cystic fibrosis, unspecified |
1987 |
E850 |
thoái hoá dạng bột mang tính di truyền gia đình không có bệnh lý thần kinh |
Non-neuropathic heredofamilial amyloidosis |
1988 |
E851 |
thoái hoá dạng bột mang tính di truyền gia đình, có bệnh lý thần kinh |
Neuropathic heredofamilial amyloidosis |
1989 |
E852 |
thoái hoá dạng bột mang tính di truyền gia đình, không đặc hiệu |
Heredofamilial amyloidosis, unspecified |
1990 |
E853 |
thoái hoá dạng bột toàn thân thứ phát |
Secondary systemic amyloidosis |
1991 |
E854 |
thoái hoá dạng bột giới hạn ở cơ quan |
Organ-limited amyloidosis |
1992 |
E858 |
thoái hoá dạng bột khác |
Other amyloidosis |
1993 |
E859 |
thoái hoá dạng bột, không đặc hiệu |
Amyloidosis, unspecified |
1994 |
E86 |
Giảm thể tích |
Volume depletion |
1995 |
E870 |
Tăng áp suất thẩm thấu và tăng natri máu |
Hyperosmolality and hypernatraemia |
1996 |
E871 |
Giảm áp suất thẩm thấu và giảm Na máu |
Hypo-osmolality and hyponatraemia |
1997 |
E872 |
Nhiễm toan |
Acidosis |
1998 |
E873 |
Nhiễm kiềm |
Alkalosis |
1999 |
E874 |
Rối loạn cân bằng kiềm toan phối hợp |
Mixed disorder of acid-base balance |
2000 |
E875 |
Tăng kali máu |
Hyperkalaemia |
2001 |
E876 |
Hạ kali máu |
Hypokalaemia |
2002 |
E877 |
quá tải dịch |
Fluid overload |
2003 |
E878 |
Rối loạn khác về cân bằng điện giải và nước, không phân loại nơi khác |
Other disorders of electrolyte and fluid balance, not elsewhere classified |
2004 |
E880 |
Rối loạn chuyển hoá protein huyết tương, không phân loại nơi khác |
Disorders of plasma-protein metabolism, not elsewhere classified |
2005 |
E881 |
Loạn dưỡng mỡ, không phân loại nơi khác |
Lipodystrophy, not elsewhere classified |
2006 |
E882 |
Bệnh u mỡ, không phân loại nơi khác |
Lipomatosis, not elsewhere classified |
2007 |
E883 |
Hội chứng ly giải khối u |
Tumour lysis syndrome |
2008 |
E888 |
Rối loạn chuyển hoá xác định khác |
Other specified metabolic disorders |
2009 |
E889 |
Rối loạn chuyển hoá, không đặc hiệu |
Metabolic disorder, unspecified |
2010 |
F010 |
Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch, khởi động cấp |
Vascular dementia of acute onset |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2011 |
F011 |
Sa sút trí tuệ do nhồi máu đa ổ |
Multi-infarct dementia |
2012 |
F012 |
Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch trong bệnh mạch máu dưới vỏ |
Subcortical vascular dementia |
2013 |
F013 |
Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch trong bệnh mạch máu hỗn hợp vỏ não và dưới vỏ |
Mixed cortical and subcortical vascular dementia |
2014 |
F018 |
Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch khác |
Other vascular dementia |
2015 |
F019 |
Sa sút trí tuệ, không biệt định |
Vascular dementia, unspecified |
2016 |
F03 |
Sa sút trí tuệ không biệt định |
Unspecified dementia |
2017 |
F04 |
Hội chứng quên thực tổn không do rượu và chất tác động tâm thần khác |
Organic amnesic syndrome, not induced by alcohol and other psychoactive substances |
2018 |
F050 |
Sảng không gối lên sa sút trí tuệ, như đã mô tả |
Delirium not superimposed on dementia, so described |
2019 |
F058 |
Sảng khác |
Other delirium |
2020 |
F059 |
Sảng, không biệt định |
Delirium, unspecified |
2021 |
F060 |
Các ảo giác thực tổn |
Organic hallucinosis |
2022 |
F061 |
Rối loạn căng trương lực thực tổn |
Organic catatonic disorder |
2023 |
F062 |
Rối loạn hoang tưởng thực tổn [giống tâm thần phân liệt] |
Organic delusional [schizophrenia-like] disorder |
2024 |
F063 |
Rối loạn khí sắc [cảm xúc] thực tổn |
Organic mood [affective] disorders |
2025 |
F064 |
Rối loạn lo âu thực tổn |
Organic anxiety disorder |
2026 |
F065 |
Rối loạn phân ly thực tổn |
Organic dissociative disorder |
2027 |
F066 |
Rối loạn cảm xúc không ổn định [suy nhược] thực tổn |
Organic emotionally labile [asthenic] disorder |
2028 |
F067 |
Rối loạn nhận thức nhẹ |
Mild cognitive disorder |
2029 |
F068 |
Các rối loạn tâm thần biệt định khác do tổn thương não, rối loạn chức năng não và bệnh lý cơ thể |
Other specified mental disorders due to brain damage and dysfunction and to physical disease |
2030 |
F069 |
Các rối loạn tâm thần không biệt định do tổn thương não và rối loạn chức năng não và bệnh lý cơ thể |
Unspecified mental disorder due to brain damage and dysfunction and to physical disease |
2031 |
F070 |
Rối loạn nhân cách thực tổn |
Organic personality disorder |
2032 |
F071 |
Hội chứng sau viêm não |
Postencephalitic syndrome |
2033 |
F072 |
Hội chứng sau chấn động não |
Postconcussional syndrome |
2034 |
F078 |
Rối loạn nhân cách và hành vi thực tổn khác do bệnh não, tổn thương và rối loạn chức năng não |
Other organic personality and behavioural disorders due to brain disease, damage and dysfunction |
2035 |
F079 |
Rối loạn nhân cách và hành vi thực thể không biệt định do bệnh não, tổn thương và rối loạn chức năng não |
Unspecified organic personality and behavioural disorder due to brain disease, damage and dysfunction |
2036 |
F09 |
Rối loạn tâm thần thực tổn hoặc triệu chứng không biệt định |
Unspecified organic or symptomatic mental disorder |
2037 |
F101 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Harmful use |
2038 |
F102 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Dependence syndrome |
2039 |
F103 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Withdrawal state |
2040 |
F104 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Withdrawal state with delirium |
2041 |
F105 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Psychotic disorder |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2042 |
F106 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Amnesic syndrome |
2043 |
F107 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Residual and late-onset psychotic disorder |
2044 |
F108 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Other mental and behavioural disorders |
2045 |
F109 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Unspecified mental and behavioural disorder |
2046 |
F111 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Harmful use |
2047 |
F112 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Dependence syndrome |
2048 |
F113 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Withdrawal state |
2049 |
F114 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Withdrawal state with delirium |
2050 |
F115 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Psychotic disorder |
2051 |
F116 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Amnesic syndrome |
2052 |
F117 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Residual and late-onset psychotic disorder |
2053 |
F118 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Other mental and behavioural disorders |
2054 |
F119 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Unspecified mental and behavioural disorder |
2055 |
F121 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Harmful use |
2056 |
F122 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Dependence syndrome |
2057 |
F123 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Withdrawal state |
2058 |
F124 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Withdrawal state with delirium |
2059 |
F125 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Psychotic disorder |
2060 |
F126 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Amnesic syndrome |
2061 |
F127 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Residual and late-onset psychotic disorder |
2062 |
F128 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Other mental and behavioural disorders |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2063 |
F129 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Unspecified mental and behavioural disorder |
2064 |
F131 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Harmful use |
2065 |
F132 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Dependence syndrome |
2066 |
F133 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Withdrawal state |
2067 |
F134 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Withdrawal state with delirium |
2068 |
F135 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Psychotic disorder |
2069 |
F136 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Amnesic syndrome |
2070 |
F137 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Residual and lateonset psychotic disorder |
2071 |
F138 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Other mental and behavioural disorders |
2072 |
F139 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Unspecified mental and behavioural disorder |
2073 |
F141 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Harmful use |
2074 |
F142 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Dependence syndrome |
2075 |
F143 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Withdrawal state |
2076 |
F144 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Withdrawal state with delirium |
2077 |
F145 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Psychotic disorder |
2078 |
F146 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Amnesic syndrome |
2079 |
F147 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Residual and late-onset psychotic disorder |
2080 |
F148 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Other mental and behavioural disorders |
2081 |
F149 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Unspecified mental and behavioural disorder |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2082 |
F151 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Harmful use |
2083 |
F152 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Dependence syndrome |
2084 |
F153 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Withdrawal state |
2085 |
F154 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Withdrawal state with delirium |
2086 |
F155 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Psychotic disorder |
2087 |
F156 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Amnesic syndrome |
2088 |
F157 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Residual and late-onset psychotic disorder |
2089 |
F158 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Other mental and behavioural disorders |
2090 |
F159 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Unspecified mental and behavioural disorder |
2091 |
F161 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Harmful use |
2092 |
F162 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Dependence syndrome |
2093 |
F163 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Withdrawal state |
2094 |
F164 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Withdrawal state with delirium |
2095 |
F165 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Psychotic disorder |
2096 |
F166 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Amnesic syndrome |
2097 |
F167 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Residual and late-onset psychotic disorder |
2098 |
F168 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Other mental and behavioural disorders |
2099 |
F169 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Unspecified mental and behavioural disorder |
2100 |
F171 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Harmful use |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2101 |
F172 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Dependence syndrome |
2102 |
F173 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Withdrawal state |
2103 |
F174 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Withdrawal state with delirium |
2104 |
F175 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Psychotic disorder |
2105 |
F176 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Amnesic syndrome |
2106 |
F177 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Residual and late-onset psychotic disorder |
2107 |
F178 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Other mental and behavioural disorders |
2108 |
F179 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Unspecified mental and behavioural disorder |
2109 |
F181 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Harmful use |
2110 |
F182 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Dependence syndrome |
2111 |
F183 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Withdrawal state |
2112 |
F184 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Withdrawal state with delirium |
2113 |
F185 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Psychotic disorder |
2114 |
F186 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Amnesic syndrome |
2115 |
F187 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Residual and late-onset psychotic disorder |
2116 |
F188 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Other mental and behavioural disorders |
2117 |
F189 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Unspecified mental and behavioural disorder |
2118 |
F191 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Harmful use |
2119 |
F192 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Dependence syndrome |
2120 |
F193 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Withdrawal state |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2121 |
F194 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Withdrawal state with delirium |
2122 |
F195 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Psychotic disorder |
2123 |
F196 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Amnesic syndrome |
2124 |
F197 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Residual and lateonset psychotic disorder |
2125 |
F198 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Other mental and behavioural disorders |
2126 |
F199 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Unspecified mental and behavioural disorder |
2127 |
F200 |
Tâm thần phân liệt thể paranoid |
Paranoid schizophrenia |
2128 |
F201 |
Tâm thần phân liệt thể thanh xuân |
Hebephrenic schizophrenia |
2129 |
F202 |
Tâm thần phân liệt thể căng trương lực |
Catatonic schizophrenia |
2130 |
F203 |
Tâm thần phân liệt thể không biệt định |
Undifferentiated schizophrenia |
2131 |
F204 |
Tâm thần phân liệt thể trầm cảm sau phân liệt |
Post-schizophrenic depression |
2132 |
F205 |
Tâm thần phân liệt thể di chứng |
Residual schizophrenia |
2133 |
F206 |
Tâm thần phân liệt thể đơn thuần |
Simple schizophrenia |
2134 |
F208 |
Các thể tâm thần phân liệt khác |
Other schizophrenia |
2135 |
F209 |
Tâm thần phân liệt thể không đặc hiệu |
Schizophrenia, unspecified |
2136 |
F21 |
Rối loạn loại phân liệt |
Schizotypal disorder |
2137 |
F220 |
Rối loạn hoang tưởng |
Delusional disorder |
2138 |
F228 |
Rối loạn hoang tưởng dai dẳng khác |
Other persistent delusional disorders |
2139 |
F229 |
Rối loạn hoang tưởng dai dẳng không biệt định |
Persistent delusional disorder, unspecified |
2140 |
F230 |
Rối loạn loạn thần cấp đa dạng không có các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt |
Acute polymorphic psychotic disorder without symptoms of schizophrenia |
2141 |
F231 |
Rối loạn loạn thần cấp đa dạng với triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt |
Acute polymorphic psychotic disorder with symptoms of schizophrenia |
2142 |
F232 |
Rối loạn loạn thần cấp giống phân liệt |
Acute schizophrenia-like psychotic disorder |
2143 |
F233 |
Các rối loạn loạn thần cấp khác chủ yếu hoang tưởng |
Other acute predominantly delusional psychotic disorders |
2144 |
F238 |
Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời khác |
Other acute and transient psychotic disorders |
2145 |
F239 |
Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời không biệt định |
Acute and transient psychotic disorder, unspecified |
2146 |
F24 |
Rối loạn hoang tưởng cảm ứng |
Induced delusional disorder |
2147 |
F250 |
Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại hưng cảm |
Schizoaffective disorder, manic type |
2148 |
F251 |
Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại trầm cảm |
Schizoaffective disorder, depressive type |
2149 |
F252 |
Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại hỗn hợp |
Schizoaffective disorder, mixed type |
2150 |
F258 |
Rối loạn phân liệt cảm xúc khác |
Other schizoaffective disorders |
2151 |
F259 |
Rối loạn phân liệt cảm xúc không biệt định |
Schizoaffective disorder, unspecified |
2152 |
F28 |
Rối loạn loạn thần không thực tổn khác |
Other nonorganic psychotic disorders |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2153 |
F29 |
Loạn thần không thực tổn không biệt định |
Unspecified nonorganic psychosis |
2154 |
F300 |
Hưng cảm nhẹ |
Hypomania |
2155 |
F301 |
Hưng cảm không có các triệu chứng loạn thần |
Mania without psychotic symptoms |
2156 |
F302 |
Hưng cảm với các triệu chứng loạn thần |
Mania with psychotic symptoms |
2157 |
F308 |
Các giai đoạn hưng cảm khác |
Other manic episodes |
2158 |
F309 |
Giai đoạn hưng cảm không đặc hiệu |
Manic episode, unspecified |
2159 |
F310 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng cảm nhẹ |
Bipolar affective disorder, current episode hypomanic |
2160 |
F311 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng cảm không có các triệu chứng loạn thần |
Bipolar affective disorder, current episode manic without psychotic symptoms |
2161 |
F312 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng cảm có các triệu chứng loạn thần |
Bipolar affective disorder, current episode manic with psychotic symptoms |
2162 |
F313 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm cảm nhẹ hoặc trung bình |
Bipolar affective disorder, current episode mild or moderate depression |
2163 |
F314 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm cảm nặng không có các triệu chứng loạn thần |
Bipolar affective disorder, current episode severe depression without psychotic symptoms |
2164 |
F315 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm cảm nặng với các triệu chứng loạn thần |
Bipolar affective disorder, current episode severe depression with psychotic symptoms |
2165 |
F316 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hỗn hợp |
Bipolar affective disorder, current episode mixed |
2166 |
F317 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại thuyên giảm |
Bipolar affective disorder, currently in remission |
2167 |
F318 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực khác |
Other bipolar affective disorders |
2168 |
F319 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực không biệt định |
Bipolar affective disorder, unspecified |
2169 |
F320 |
Giai đoạn trầm cảm nhẹ |
Mild depressive episode |
2170 |
F321 |
Giai đoạn trầm cảm vừa |
Moderate depressive episode |
2171 |
F322 |
Giai đoạn trầm cảm nặng không có các triệu chứng loạn thần |
Severe depressive episode without psychotic symptoms |
2172 |
F323 |
Giai đoạn trầm cảm nặng với các triệu chứng loạn thần |
Severe depressive episode with psychotic symptoms |
2173 |
F328 |
Giai đoạn trầm cảm khác |
Other depressive episodes |
2174 |
F329 |
Giai đoạn trầm cảm không đặc hiệu |
Depressive episode, unspecified |
2175 |
F330 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nhẹ |
Recurrent depressive disorder, current episode mild |
2176 |
F331 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn vừa |
Recurrent depressive disorder, current episode moderate |
2177 |
F332 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nặng không có triệu chứng loạn thần |
Recurrent depressive disorder, current episode severe without psychotic symptoms |
2178 |
F333 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nặng với các triệu chứng loạn thần |
Recurrent depressive disorder, current episode severe with psychotic symptoms |
2179 |
F334 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện đang thuyên giảm |
Recurrent depressive disorder, currently in remission |
2180 |
F338 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn khác |
Other recurrent depressive disorders |
2181 |
F339 |
Rối loạn trầm cảm tái phát, không biệt định |
Recurrent depressive disorder, unspecified |
2182 |
F340 |
Khí sắc chu kỳ |
Cyclothymia |
2183 |
F341 |
Loạn khí sắc |
Dysthymia |
2184 |
F348 |
Các rối loạn khí sắc [cảm xúc] dai dẳng khác |
Other persistent mood [affective] disorders |
2185 |
F349 |
Rối loạn khí sắc [cảm xúc] dai dẳng không đặc hiệu |
Persistent mood [affective] disorder, unspecified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2186 |
F380 |
Các rối loạn khí sắc [cảm xúc] đơn độc khác |
Other single mood [affective] disorders |
2187 |
F381 |
Rối loạn khí sắc [cảm xúc] tái diễn |
Other recurrent mood [affective] disorders |
2188 |
F388 |
Rối loạn khí sắc [cảm xúc] biệt định khác |
Other specified mood [affective] disorders |
2189 |
F39 |
Rối loạn khí sắc (cảm xúc) biệt định |
Unspecified mood [affective] disorder |
2190 |
F400 |
Ám ảnh sợ khoảng trống |
Agoraphobia |
2191 |
F401 |
Ám ảnh sợ xã hội |
Social phobias |
2192 |
F402 |
Ám ảnh sợ đặc hiệu (riêng lẻ) |
Specific (isolated) phobias |
2193 |
F408 |
Các rối loạn lo âu ám ảnh sợ khác |
Other phobic anxiety disorders |
2194 |
F409 |
Rối loạn lo âu ám ảnh sợ, không biệt định |
Phobic anxiety disorder, unspecified |
2195 |
F410 |
Rối loạn hoảng sợ [lo âu kịch phát từng giai đoạn] |
Panic disorder [episodic paroxysmal anxiety] |
2196 |
F411 |
Rối loạn lo âu lan toả |
Generalized anxiety disorder |
2197 |
F412 |
Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm |
Mixed anxiety and depressive disorder |
2198 |
F413 |
Các rối loạn lo âu hỗn hợp khác |
Other mixed anxiety disorders |
2199 |
F418 |
Các rối loạn lo âu biệt định khác |
Other specified anxiety disorders |
2200 |
F419 |
Rối loạn lo âu, không biệt định |
Anxiety disorder, unspecified |
2201 |
F420 |
Những ý tưởng hoặc nghiền ngẫm ám ảnh chiếm ưu thế |
Predominantly obsessional thoughts or ruminations |
2202 |
F421 |
Các hành vi nghi thức chiếm ưu thế [các nghi thức ám ảnh] |
Predominantly compulsive acts [obsessional rituals] |
2203 |
F422 |
Các ý tưởng và các hành vi ám ảnh hỗn hợp |
Mixed obsessional thoughts and acts |
2204 |
F428 |
Rối loạn ám ảnh nghi thức khác |
Other obsessive-compulsive disorders |
2205 |
F429 |
Rối loạn ám ảnh nghi thức, không biệt định |
Obsessive-compulsive disorder, unspecified |
2206 |
F430 |
Phản ứng stress cấp |
Acute stress reaction |
2207 |
F431 |
Rối loạn stress sau sang chấn |
Post-traumatic stress disorder |
2208 |
F432 |
các rối loạn sự thích ứng |
Adjustment disorders |
2209 |
F438 |
Phản ứng khác với stress trầm trọng |
Other reactions to severe stress |
2210 |
F439 |
Phản ứng với stress trầm trọng, không đặc hiệu |
Reaction to severe stress, unspecified |
2211 |
F440 |
Quên phân ly |
Dissociative amnesia |
2212 |
F441 |
Trốn nhà phân ly |
Dissociative fugue |
2213 |
F442 |
Sững sờ phân ly |
Dissociative stupor |
2214 |
F443 |
Rối loạn lên đồng và bị xâm nhập |
Trance and possession disorders |
2215 |
F444 |
Rối loạn vận động phân ly |
Dissociative motor disorders |
2216 |
F445 |
Co giật phân ly |
Dissociative convulsions |
2217 |
F446 |
Tê và mất cảm giác phân ly |
Dissociative anaesthesia and sensory loss |
2218 |
F447 |
Rối loạn phân ly [chuyển di] hỗn hợp |
Mixed dissociative [conversion] disorders |
2219 |
F448 |
Rối loạn phân ly [chuyển di] khác |
Other dissociative [conversion] disorders |
2220 |
F449 |
Rối loạn phân ly [chuyển di], không biệt định |
Dissociative [conversion] disorder, unspecified |
2221 |
F450 |
Rối loạn cơ thể hoá |
Somatization disorder |
2222 |
F451 |
Rối loạn dạng cơ thể không biệt định |
Undifferentiated somatoform disorder |
2223 |
F452 |
Rối loạn nghi bệnh |
Hypochondriacal disorder |
2224 |
F453 |
Loạn chức năng thần kinh tự trị dạng cơ thể |
Somatoform autonomic dysfunction |
2225 |
F454 |
Rối loạn đau dạng cơ thể dai dẳng |
Persistent somatoform pain disorder |
2226 |
F458 |
Rối loạn dạng cơ thể khác |
Other somatoform disorders |
2227 |
F459 |
Rối loạn dạng cơ thể, không biệt định |
Somatoform disorder, unspecified |
2228 |
F480 |
Bệnh suy nhược thần kinh |
Neurasthenia |
2229 |
F481 |
Hội chứng giải thể nhân cách-tri giác sai thực tại |
Depersonalization-derealization syndrome |
2230 |
F488 |
Rối loạn tâm căn biệt định khác |
Other specified neurotic disorders |
2231 |
F489 |
Rối loạn tâm căn, không biệt định |
Neurotic disorder, unspecified |
2232 |
F500 |
Chán ăn tâm thần |
Anorexia nervosa |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2233 |
F501 |
Chán ăn tâm thần không điển hình |
Atypical anorexia nervosa |
2234 |
F502 |
Ăn vô độ tâm thần |
Bulimia nervosa |
2235 |
F503 |
Ăn vô độ tâm thần không điển hình |
Atypical bulimia nervosa |
2236 |
F504 |
Chứng ăn nhiều kết hợp với các rối loạn tâm lý khác |
Overeating associated with other psychological disturbances |
2237 |
F505 |
Nôn kết hợp với các rối loạn tâm lý khác |
Vomiting associated with other psychological disturbances |
2238 |
F508 |
Rối loạn ăn uống khác |
Other eating disorders |
2239 |
F509 |
Rối loạn ăn uống, không biệt định |
Eating disorder, unspecified |
2240 |
F510 |
Mất ngủ không thực tổn |
Nonorganic insomnia |
2241 |
F511 |
Ngủ nhiều không thực tổn |
Nonorganic hypersomnia |
2242 |
F512 |
Rối loạn nhịp thức ngủ không thực tổn |
Nonorganic disorder of the sleep-wake schedule |
2243 |
F513 |
Chứng miên hành |
Sleepwalking [somnambulism] |
2244 |
F514 |
Hoảng sợ khi ngủ [hoảng sợ ban đêm] |
Sleep terrors [night terrors] |
2245 |
F515 |
Ác mộng |
Nightmares |
2246 |
F518 |
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn khác |
Other nonorganic sleep disorders |
2247 |
F519 |
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn, không biệt định |
Nonorganic sleep disorder, unspecified |
2248 |
F520 |
Thiếu hoặc mất ham muốn tình dục |
Lack or loss of sexual desire |
2249 |
F521 |
Ghét sợ tình dục và thiếu thích thú tình dục |
Sexual aversion and lack of sexual enjoyment |
2250 |
F522 |
Thất bại trong đáp ứng tình dục |
Failure of genital response |
2251 |
F523 |
Loạn chức năng cực khoái |
Orgasmic dysfunction |
2252 |
F524 |
Phóng tinh sớm |
Premature ejaculation |
2253 |
F525 |
Co thắt âm đạo không do nguyên nhân thực thể |
Nonorganic vaginismus |
2254 |
F526 |
Đau khi giao hợp không thực tổn |
Nonorganic dyspareunia |
2255 |
F527 |
Xu hướng tình dục quá độ |
Excessive sexual drive |
2256 |
F528 |
Loạn chức năng tình dục khác, không do bệnh lý hoặc rối loạn thực tổn |
Other sexual dysfunction, not caused by organic disorder or disease |
2257 |
F529 |
Loạn chức năng tình dục không biệt định khác, không do bệnh lý hoặc rối loạn thực tổn |
Unspecified sexual dysfunction, not caused by organic disorder or disease |
2258 |
F530 |
Rối loạn hành vi và tâm thần nhẹ kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác |
Mild mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified |
2259 |
F531 |
Rối loạn hành vi và tâm thần nặng kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác |
Severe mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified |
2260 |
F538 |
Các rối loạn hành vi và tâm thần khác kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác |
Other mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified |
2261 |
F539 |
Rối loạn tâm thần kết hợp với thời kì sinh đẻ, không biệt định |
Puerperal mental disorder, unspecified |
2262 |
F54 |
Các nhân tố tâm lý và hành vi kết hợp với rối loạn hoặc các bệnh phân loại nơi khác |
Psychological and behavioural factors associated with disorders or diseases classified elsewhere |
2263 |
F55 |
Lạm dụng các chất không gây nghiện |
Abuse of non-dependence-producing substances |
2264 |
F59 |
Các hội chứng hành vi ứng xử không biệt định kết hợp với rối loạn sinh lý và yếu tố thể chất |
Unspecified behavioural syndromes associated with physiological disturbances and physical factors |
2265 |
F600 |
Rối loạn nhân cách paranoid |
Paranoid personality disorder |
2266 |
F601 |
Rối loạn nhân cách dạng phân liệt |
Schizoid personality disorder |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2267 |
F602 |
Rối loạn nhân cách chống đối xã hội |
Dissocial personality disorder |
2268 |
F603 |
Rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định |
Emotionally unstable personality disorder |
2269 |
F604 |
Rối loạn nhân cách kịch tính |
Histrionic personality disorder |
2270 |
F605 |
Rối loạn nhân cách ám ảnh nghi thức |
Anankastic personality disorder |
2271 |
F606 |
Rối loạn nhân cách lo âu [tránh né] |
Anxious [avoidant] personality disorder |
2272 |
F607 |
Rối loạn nhân cách phụ thuộc |
Dependent personality disorder |
2273 |
F608 |
Rối loạn nhân cách đặc hiệu khác |
Other specific personality disorders |
2274 |
F609 |
Rối loạn nhân cách, không biệt định |
Personality disorder, unspecified |
2275 |
F61 |
Rối loạn nhân cách khác và hỗn hợp |
Mixed and other personality disorders |
2276 |
F620 |
Thay đổi nhân cách kéo dài sau một sự kiện thảm họa |
Enduring personality change after catastrophic experience |
2277 |
F621 |
Thay đổi nhân cách kéo dài sau bệnh tâm thần |
Enduring personality change after psychiatric illness |
2278 |
F628 |
Thay đổi nhân cách kéo dài khác |
Other enduring personality changes |
2279 |
F629 |
Thay đổi nhân cách kéo dài không biệt định |
Enduring personality change, unspecified |
2280 |
F630 |
Đánh bạc bệnh lý |
Pathological gambling |
2281 |
F631 |
Gây cháy bệnh lý |
Pathological fire-setting [pyromania] |
2282 |
F632 |
Trộm cắp bệnh lý |
Pathological stealing [kleptomania] |
2283 |
F633 |
Nhổ tóc |
Trichotillomania |
2284 |
F638 |
Rối loạn thói quen và xung động khác |
Other habit and impulse disorders |
2285 |
F639 |
Rối loạn thói quen và xung động không biệt định |
Habit and impulse disorder, unspecified |
2286 |
F640 |
Loạn dục chuyển giới |
Transsexualism |
2287 |
F641 |
Loạn dục cải trang, vai trò kép |
Dual-role transvestism |
2288 |
F642 |
Rối loạn xác định giới tính ở trẻ em |
Gender identity disorder of childhood |
2289 |
F648 |
Rối loạn xác định giới tính khác |
Other gender identity disorders |
2290 |
F649 |
Rối loạn phân định giới tính không biệt định |
Gender identity disorder, unspecified |
2291 |
F650 |
Loạn dục đồ vật |
Fetishism |
2292 |
F651 |
Loạn dục cải trang đồ vật |
Fetishistic transvestism |
2293 |
F652 |
Loạn dục phô bày |
Exhibitionism |
2294 |
F653 |
Loạn dục nhìn trộm |
Voyeurism |
2295 |
F654 |
Loạn dục với trẻ em |
Paedophilia |
2296 |
F655 |
Loạn dục gây đau chủ động và bị động |
Sadomasochism |
2297 |
F656 |
Đa rối loạn ưa chuộng tình dục |
Multiple disorders of sexual preference |
2298 |
F658 |
Rối loạn ưa chuộng tình dục khác |
Other disorders of sexual preference |
2299 |
F659 |
Rối loạn ưa chuộng tình dục, không biệt định |
Disorder of sexual preference, unspecified |
2300 |
F660 |
Rối loạn về sự trưởng thành tình dục |
Sexual maturation disorder |
2301 |
F661 |
Định hướng tình dục loạn trương lực bản thân |
Egodystonic sexual orientation |
2302 |
F662 |
Rối loạn quan hệ tình dục |
Sexual relationship disorder |
2303 |
F668 |
Những rối loạn phát triển tâm lý tình dục khác |
Other psychosexual development disorders |
2304 |
F669 |
Rối loạn phát triển tâm lý tình dục, không biệt định |
Psychosexual development disorder, unspecified |
2305 |
F680 |
Hình thành các triệu chứng cơ thể vì lý do tâm lý |
Elaboration of physical symptoms for psychological reasons |
2306 |
F681 |
Dụng ý đưa ra hay giả tạo các triệu chứng hoặc rối loạn hoạt năng cơ thể hoặc tâm lý [rối loạn giả tạo] |
Intentional production or feigning of symptoms or disabilities, either physical or psychological [factitious disorder] |
2307 |
F688 |
Rối loạn biệt định khác về nhân cách và hành vi ở người trưởng thành |
Other specified disorders of adult personality and behaviour |
2308 |
F69 |
Rối loạn không biệt định về nhân cách và hành vi ở người trưởng thành |
Unspecified disorder of adult personality and behaviour |
2309 |
F70 |
Chậm phát triển tâm thần nhẹ |
Mild mental retardation |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2310 |
F71 |
Chậm phát triển tâm thần trung bình |
Moderate mental retardation |
2311 |
F72 |
Chậm phát triển tâm thần nặng |
Severe mental retardation |
2312 |
F73 |
Chậm phát triển tâm thần nghiêm trọng |
Profound mental retardation |
2313 |
F78 |
Chậm phát triển tâm thần khác |
Other mental retardation |
2314 |
F79 |
Chậm phát triển tâm thần không biệt định |
Unspecified mental retardation |
2315 |
F800 |
Rối loạn đặc hiệu trong sự kết âm |
Specific speech articulation disorder |
2316 |
F801 |
Rối loạn ngôn ngữ biểu hiện |
Expressive language disorder |
2317 |
F802 |
Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận |
Receptive language disorder |
2318 |
F803 |
Vong ngôn mắc phải với động kinh [LandauKleffner] |
Acquired aphasia with epilepsy [LandauKleffner] |
2319 |
F808 |
Rối loạn phát triển về lời nói và ngôn ngữ khác |
Other developmental disorders of speech and language |
2320 |
F809 |
Rối loạn phát triển về lời nói và ngôn ngữ không đặc hiệu |
Developmental disorder of speech and language, unspecified |
2321 |
F810 |
Rối loạn đặc hiệu về đọc |
Specific reading disorder |
2322 |
F811 |
Rối loạn đặc hiệu về chính tả |
Specific spelling disorder |
2323 |
F812 |
Rối loạn đặc hiệu về kỹ năng tính toán |
Specific disorder of arithmetical skills |
2324 |
F813 |
Rối loạn hỗn hợp các kỹ năng ở nhà trường |
Mixed disorder of scholastic skills |
2325 |
F818 |
Rối loạn khác về sự phát triển các kỹ năng ở trường |
Other developmental disorders of scholastic skills |
2326 |
F819 |
Rối loạn phát triển của kỹ năng ở trường, không biệt định |
Developmental disorder of scholastic skills, unspecified |
2327 |
F82 |
Rối loạn đặc hiệu sự phát triển chức năng vận động |
Specific developmental disorder of motor function |
2328 |
F83 |
Các rối loạn đặc hiệu hỗn hợp của sự phát triển |
Mixed specific developmental disorders |
2329 |
F840 |
Tính tự kỷ ở trẻ em |
Childhood autism |
2330 |
F841 |
Tính tự kỷ không điển hình |
Atypical autism |
2331 |
F842 |
Hội chứng Rett |
Rett syndrome |
2332 |
F843 |
Rối loạn phân rã khác của trẻ em |
Other childhood disintegrative disorder |
2333 |
F844 |
Rối loạn tăng hoạt động kết hợp với chậm phát triển tâm thần và các động tác định hình |
Overactive disorder associated with mental retardation and stereotyped movements |
2334 |
F845 |
Hội chứng Asperger |
Asperger syndrome |
2335 |
F848 |
Các rối loạn lan tỏa khác của sự phát triển |
Other pervasive developmental disorders |
2336 |
F849 |
Rối loạn phát triển lan tỏa không biệt định |
Pervasive developmental disorder, unspecified |
2337 |
F88 |
Các rối loạn khác của phát triển tâm lý |
Other disorders of psychological development |
2338 |
F89 |
Rối loạn không biệt định của phát triển tâm lý |
Unspecified disorder of psychological development |
2339 |
F900 |
Rối loạn của hoạt động và chú ý |
Disturbance of activity and attention |
2340 |
F901 |
Rối loạn hành vi tăng động |
Hyperkinetic conduct disorder |
2341 |
F908 |
Rối loạn tăng động khác |
Other hyperkinetic disorders |
2342 |
F909 |
Rối loạn tăng động, không biệt định |
Hyperkinetic disorder, unspecified |
2343 |
F910 |
Rối loạn hành vi khu trú trong môi trường gia đình |
Conduct disorder confined to the family context |
2344 |
F911 |
Rối loạn hành vi ở những người kém thích ứng xã hội |
Unsocialized conduct disorder |
2345 |
F912 |
Rối loạn cư xử xã hội hoá |
Socialized conduct disorder |
2346 |
F913 |
Rối loạn hành vi ở những người còn thích ứng xã hội |
Oppositional defiant disorder |
2347 |
F918 |
Các rối loạn hành vi khác |
Other conduct disorders |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2348 |
F919 |
Rối loạn hành vi, không biệt định |
Conduct disorder, unspecified |
2349 |
F920 |
Rối loạn hành vi trầm cảm |
Depressive conduct disorder |
2350 |
F928 |
Rối loạn hỗn hợp của hành vi và cảm xúc khác |
Other mixed disorders of conduct and emotions |
2351 |
F929 |
Rối loạn hỗn hợp của hành vi và cảm xúc không biệt định |
Mixed disorder of conduct and emotions, unspecified |
2352 |
F930 |
Rối loạn lo âu chia ly ở trẻ em |
Separation anxiety disorder of childhood |
2353 |
F931 |
Rối loạn ám ảnh sợ ở trẻ em |
Phobic anxiety disorder of childhood |
2354 |
F932 |
Rối loạn lo âu xã hội ở trẻ em |
Social anxiety disorder of childhood |
2355 |
F933 |
Rối loạn ganh tỵ đối với anh chị em ruột |
Sibling rivalry disorder |
2356 |
F938 |
Rối loạn cảm xúc khác ở trẻ em |
Other childhood emotional disorders |
2357 |
F939 |
Rối loạn cảm xúc ở tuổi trẻ em, không biệt định |
Childhood emotional disorder, unspecified |
2358 |
F940 |
Không nói chọn lọc |
Elective mutism |
2359 |
F941 |
Rối loạn phản ứng trong sự gắn bó ở tuổi trẻ em |
Reactive attachment disorder of childhood |
2360 |
F942 |
Rối loạn sự gắn bó giải ức chế của trẻ em |
Disinhibited attachment disorder of childhood |
2361 |
F948 |
Rối loạn khác ở trẻ em về hoạt động xã hội |
Other childhood disorders of social functioning |
2362 |
F949 |
Rối loạn hoạt động xã hội ở trẻ em không biệt định |
Childhood disorder of social functioning, unspecified |
2363 |
F950 |
Rối loạn Tic nhất thời |
Transient tic disorder |
2364 |
F951 |
Rối loạn Tic vận động hoặc lời nói mạn tính |
Chronic motor or vocal tic disorder |
2365 |
F952 |
Rối loạn kết hợp Tic lời nói với Tic vận động nhiều loại [Hội chứng Tourette] |
Combined vocal and multiple motor tic disorder [de la Tourette] |
2366 |
F958 |
Các rối loạn Tic khác |
Other tic disorders |
2367 |
F959 |
Rối loạn Tic, không biệt định |
Tic disorder, unspecified |
2368 |
F980 |
Đái dầm không thực tổn |
Nonorganic enuresis |
2369 |
F981 |
Ỉa bậy không do thực tổn |
Nonorganic encopresis |
2370 |
F982 |
Rối loạn ăn uống ở trẻ dưới một năm và trẻ em |
Feeding disorder of infancy and childhood |
2371 |
F983 |
Chứng ăn chất không dinh dưỡng ở trẻ dưới một năm và trẻ em |
Pica of infancy and childhood |
2372 |
F984 |
Rối loạn động tác định hình |
Stereotyped movement disorders |
2373 |
F985 |
Nói lắp |
Stuttering [stammering] |
2374 |
F986 |
Nói lúng búng |
Cluttering |
2375 |
F988 |
Rối loạn hành vi cảm xúc biệt định khác, thường khởi phát trong tuổi trẻ em và thanh thiếu niên |
Other specified behavioural and emotional disorders with onset usually occurring in childhood and adolescence |
2376 |
F989 |
Các rối loạn hành vi và cảm xúc biệt không biệt định c, thường khởi phát trong tuổi trẻ em và thanh thiếu niên |
Unspecified behavioural and emotional disorders with onset usually occurring in childhood and adolescence |
2377 |
F99 |
Rối loạn tâm thần không biệt định khác |
Mental disorder, not otherwise specified |
2378 |
G000 |
Viêm màng não do Haemophilus |
Haemophilus meningitis |
2379 |
G001 |
Viêm màng não do phế cầu |
Pneumococcal meningitis |
2380 |
G002 |
Viêm màng não do liên cầu |
Streptococcal meningitis |
2381 |
G003 |
Viêm màng não do tụ cầu |
Staphylococcal meningitis |
2382 |
G008 |
Viêm màng não do vi khuẩn khác |
Other bacterial meningitis |
2383 |
G009 |
Viêm màng não vi khuẩn, không xác định |
Bacterial meningitis, unspecified |
2384 |
G030 |
Viêm màng não không sinh mủ |
Nonpyogenic meningitis |
2385 |
G031 |
Viêm màng não mạn tính |
Chronic meningitis |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2386 |
G032 |
Viêm màng não tái diễn lành tính [Mollaret) |
Benign recurrent meningitis [Mollaret] |
2387 |
G038 |
Viêm màng não do nguyên nhân biệt định khác |
Meningitis due to other specified causes |
2388 |
G039 |
Viêm màng não, không biệt định |
Meningitis, unspecified |
2389 |
G040 |
Viêm não rải rác cấp tính |
Acute disseminated encephalitis |
2390 |
G041 |
Virus bạch huyết tế bào T ở người gây bệnh lý tủy |
Tropical spastic paraplegia |
2391 |
G042 |
Viêm não - màng não và viêm tuỷ - màng tuỷ do vi khuẩn, không phân loại nơi khác |
Bacterial meningoencephalitis and meningomyelitis, not elsewhere classified |
2392 |
G048 |
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ khác |
Other encephalitis, myelitis and encephalomyelitis |
2393 |
G049 |
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ, không biệt định |
Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis, unspecified |
2394 |
G060 |
Áp xe và u hạt nội sọ |
Intracranial abscess and granuloma |
2395 |
G061 |
Áp xe và u hạt nội tuỷ |
Intraspinal abscess and granuloma |
2396 |
G062 |
Áp xe ngoài màng cứng và dưới màng cứng, không đặc hiệu |
Extradural and subdural abscess, unspecified |
2397 |
G08 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nội sọ và nội tuỷ |
Intracranial and intraspinal phlebitis and thrombophlebitis |
2398 |
G09 |
Di chứng của bệnh viêm hệ thần kinh trung ương |
Sequelae of inflammatory diseases of central nervous system |
2399 |
G10 |
Bệnh Hungtington |
Huntington disease |
2400 |
G110 |
Thất điều bẩm sinh không tiến triển |
Congenital nonprogressive ataxia |
2401 |
G111 |
Thất điều tiểu não khởi phát sớm |
Early-onset cerebellar ataxia |
2402 |
G112 |
Thất điều tiểu não khởi phát muộn |
Late-onset cerebellar ataxia |
2403 |
G113 |
Thất điều tiểu não với rối loạn sửa chữa DNA |
Cerebellar ataxia with defective DNA repair |
2404 |
G114 |
Liệt cứng hai chân di truyền |
Hereditary spastic paraplegia |
2405 |
G118 |
Thất điều di truyền khác |
Other hereditary ataxias |
2406 |
G119 |
Thất điều di truyền, không đặc hiệu |
Hereditary ataxia, unspecified |
2407 |
G120 |
Teo cơ do tuỷ trẻ em, loại I [Werdnig - Hofman) |
Infantile spinal muscular atrophy, type I [Werdnig-Hoffman] |
2408 |
G121 |
Teo cơ do tuỷ sống di truyền khác |
Other inherited spinal muscular atrophy |
2409 |
G122 |
Bệnh tế bào thần kinh vận động |
Motor neuron disease |
2410 |
G128 |
Teo cơ tuỷ khác và hội chứng liên quan |
Other spinal muscular atrophies and related syndromes |
2411 |
G129 |
Teo cơ tuỷ sống, không đặc hiệu |
Spinal muscular atrophy, unspecified |
2412 |
G14 |
Hội chứng sau bại liệt |
Postpolio syndrome |
2413 |
G20 |
Bệnh Parkinson |
Parkinson disease |
2414 |
G210 |
Hội chứng an thần kinh ác tính |
Malignant neuroleptic syndrome |
2415 |
G211 |
Hội chứng Parkinson thứ phát khác do thuốc |
Other drug-induced secondary parkinsonism |
2416 |
G212 |
Hội chứng Parkinson thứ phát do tác nhân bên ngoài khác |
Secondary parkinsonism due to other external agents |
2417 |
G213 |
Hội chứng Parkinson sau viêm não |
Postencephalitic parkinsonism |
2418 |
G214 |
Hội chứng Parkinson do bệnh mạch máu |
Vascular parkinsonism |
2419 |
G218 |
Hội chứng Parkinson thứ phát khác |
Other secondary parkinsonism |
2420 |
G219 |
Hội chứng Parkinson thứ phát, không đặc hiệu |
Secondary parkinsonism, unspecified |
2421 |
G230 |
Bệnh Hallervorden-Spatz |
Hallervorden-Spatz disease |
2422 |
G231 |
Liệt vận nhãn trên nhân tiến triển [SteeleRichardson-Olszewski] |
Progressive supranuclear ophthalmoplegia [Steele-Richardson-Olszewski] |
2423 |
G238 |
Bệnh thoái hoá xác định khác của hạch nền |
Other specified degenerative diseases of basal ganglia |
2424 |
G239 |
Bệnh thoái hoá hạch nền, không đặc hiệu |
Degenerative disease of basal ganglia, unspecified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2425 |
G240 |
Loạn trương lực cơ do thuốc |
Drug-induced dystonia |
2426 |
G241 |
Loạn trương lực cơ gia đình tự phát |
Idiopathic familial dystonia |
2427 |
G242 |
Loạn trương lực cơ không có tính gia đình nguyên phát |
Idiopathic nonfamilial dystonia |
2428 |
G244 |
Loạn trương lực cơ mặt - miệng nguyên phát |
Idiopathic orofacial dystonia |
2429 |
G245 |
Co thắt cơ vòng mi |
Blepharospasm |
2430 |
G248 |
Loạn trương lực cơ khác |
Other dystonia |
2431 |
G249 |
Loạn trương lực cơ, không xác định |
Dystonia, unspecified |
2432 |
G250 |
Run vô căn |
Essential tremor |
2433 |
G251 |
Run do thuốc |
Drug-induced tremor |
2434 |
G252 |
Các thể run khác |
Other specified forms of tremor |
2435 |
G253 |
Giật cơ |
Myoclonus |
2436 |
G254 |
Múa giật do thuốc |
Drug-induced chorea |
2437 |
G255 |
Múa giật khác |
Other chorea |
2438 |
G256 |
Tic (thói tật) do thuốc và các tic (thói tật) khác do nguyên nhân thực thể |
Drug-induced tics and other tics of organic origin |
2439 |
G258 |
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động |
Other specified extrapyramidal and movement disorders |
2440 |
G259 |
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động không đặc hiệu |
Extrapyramidal and movement disorder, unspecified |
2441 |
G300 |
Bệnh Alzheimer khởi phát sớm |
Alzheimer disease with early onset |
2442 |
G301 |
Bệnh Alzheimer khởi phát muộn |
Alzheimer disease with late onset |
2443 |
G308 |
Bệnh Alzheimer khác |
Other Alzheimer disease |
2444 |
G309 |
Bệnh Alzheimer không đặc hiệu |
Alzheimer disease, unspecified |
2445 |
G310 |
Teo não khu trú |
Circumscribed brain atrophy |
2446 |
G311 |
thoái hoá não tuổi già, không phân loại nơi khác |
Senile degeneration of brain, not elsewhere classified |
2447 |
G312 |
thoái hoá hệ thần kinh do rượu |
Degeneration of nervous system due to alcohol |
2448 |
G318 |
Bệnh thoái hoá xác định khác của hệ thần kinh |
Other specified degenerative diseases of nervous system |
2449 |
G319 |
Bệnh thoái hoá hệ thần kinh, không đặc hiệu |
Degenerative disease of nervous system, unspecified |
2450 |
G35 |
Đa xơ cứng, xơ cứng rải rác |
Multiple sclerosis |
2451 |
G360 |
Viêm tuỷ thị thần kinh [Devic] |
Neuromyelitis optica [Devic] |
2452 |
G361 |
Viêm não chất trắng chảy máu cấp và bán cấp |
Acute and subacute haemorrhagic leukoencephalitis [Hurst] |
2453 |
G368 |
Thoái hoá myelin rải rác cấp tính xác định khác |
Other specified acute disseminated demyelination |
2454 |
G369 |
Thoái hoá myelin rải rác cấp tính không đặc hiệu |
Acute disseminated demyelination, unspecified |
2455 |
G370 |
Xơ cứng toả lan |
Diffuse sclerosis |
2456 |
G371 |
Thoái hoá myelin trung tâm của thể trai |
Central demyelination of corpus callosum |
2457 |
G372 |
Tiêu myelin trung tâm cầu não |
Central pontine myelinolysis |
2458 |
G373 |
Viêm tuỷ ngang cấp trong bệnh Thoái hoá myelin của hệ thần kinh trung ương |
Acute transverse myelitis in demyelinating disease of central nervous system |
2459 |
G374 |
Viêm tuỷ hoại tử bán cấp |
Subacute necrotizing myelitis |
2460 |
G375 |
Xơ cứng đồng tâm [Baló] |
Concentric sclerosis [BalÛ] |
2461 |
G378 |
Bệnh Thoái hoá myelin xác định khác của hệ thần kinh trung ương |
Other specified demyelinating diseases of central nervous system |
2462 |
G379 |
Bệnh Thoái hoá myelin của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu |
Demyelinating disease of central nervous system, unspecified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2463 |
G400 |
Động kinh nguyên phát khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh với cơn khởi phát khu trú |
Localization-related (focal)(partial) idiopathic epilepsy and epileptic syndromes with seizures of localized onset |
2464 |
G401 |
Động kinh triệu chứng có khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn cục bộ đơn giản |
Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with simple partial seizures |
2465 |
G402 |
Động kinh triệu chứng khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn động kinh cục bộ phức tạp |
Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with complex partial seizures |
2466 |
G403 |
Hội chứng động kinh và động kinh toàn thể nguyên phát |
Generalized idiopathic epilepsy and epileptic syndromes |
2467 |
G404 |
Động kinh toàn bộ và hội chứng động kinh khác |
Other generalized epilepsy and epileptic syndromes |
2468 |
G405 |
Hội chứng động kinh đặc hiệu |
Special epileptic syndromes |
2469 |
G406 |
Động kinh cơn lớn, không đặc hiệu (kèm hay không có cơn nhỏ) |
Grand mal seizures, unspecified (with or without petit mal) |
2470 |
G407 |
Cơn nhỏ, không đặc hiệu, không kèm theo động kinh cơn lớn |
Petit mal, unspecified, without grand mal seizures |
2471 |
G408 |
Động kinh khác |
Other epilepsy |
2472 |
G409 |
Động kinh không đặc hiệu |
Epilepsy, unspecified |
2473 |
G410 |
Trạng thái động kinh cơn lớn |
Grand mal status epilepticus |
2474 |
G411 |
Trạng thái động kinh cơn nhỏ |
Petit mal status epilepticus |
2475 |
G412 |
Trạng thái động kinh cục bộ phức tạp |
Complex partial status epilepticus |
2476 |
G418 |
Trạng thái động kinh khác |
Other status epilepticus |
2477 |
G419 |
Trạng thái động kinh, không đặc hiệu |
Status epilepticus, unspecified |
2478 |
G430 |
Migraine không có aura (thoáng báo) (migraine chung) |
Migraine without aura [common migraine] |
2479 |
G431 |
Migraine có aura (thoáng báo) (migraine cổ điển) |
Migraine with aura [classical migraine] |
2480 |
G432 |
Trạng thái Migraine |
Status migrainosus |
2481 |
G433 |
Migraine biến chứng |
Complicated migraine |
2482 |
G438 |
Migraine khác |
Other migraine |
2483 |
G439 |
Migraine, không đặc hiệu |
Migraine, unspecified |
2484 |
G440 |
Hội chứng đau đầu chuỗi |
Cluster headache syndrome |
2485 |
G441 |
Đau đầu do mạch máu, không phân loại nơi khác |
Vascular headache, not elsewhere classified |
2486 |
G442 |
Đau đầu do căng thẳng |
Tension-type headache |
2487 |
G443 |
Đau đầu mạn tính sau chấn thương |
Chronic post-traumatic headache |
2488 |
G444 |
Đau do thuốc, không phân loại nơi khác |
Drug-induced headache, not elsewhere classified |
2489 |
G448 |
Chứng đau đầu xác định khác |
Other specified headache syndromes |
2490 |
G450 |
Hội chứng động mạch sống - nền |
Vertebro-basilar artery syndrome |
2491 |
G451 |
Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não) |
Carotid artery syndrome (hemispheric) |
2492 |
G452 |
Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên |
Multiple and bilateral precerebral artery syndromes |
2493 |
G453 |
Mù thoáng qua |
Amaurosis fugax |
2494 |
G454 |
Quên toàn bộ thoáng qua |
Transient global amnesia |
2495 |
G458 |
Cơn thiếu máu não thoáng qua khác và hội chứng liên quan |
Other transient cerebral ischaemic attacks and related syndromes |
2496 |
G459 |
Cơn thiếu máu não thoáng qua không đặc hiệu |
Transient cerebral ischaemic attack, unspecified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2497 |
G470 |
Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ] |
Disorders of initiating and maintaining sleep [insomnias] |
2498 |
G471 |
Rối loạn buồn ngủ quá mức [ngủ quá nhiều] |
Disorders of excessive somnolence [hypersomnias] |
2499 |
G472 |
Rối loạn chu kỳ thức ngủ |
Disorders of the sleep-wake schedule |
2500 |
G473 |
Ngừng thở khi ngủ |
Sleep apnoea |
2501 |
G474 |
Chứng ngủ rũ và mất trương lực đột ngột |
Narcolepsy and cataplexy |
2502 |
G478 |
Rối loạn giấc ngủ khác |
Other sleep disorders |
2503 |
G479 |
Rối loạn giấc ngủ, không biệt định |
Sleep disorder, unspecified |
2504 |
G500 |
Đau dây thần kinh tam thoa |
Trigeminal neuralgia |
2505 |
G501 |
Đau mặt không điển hình |
Atypical facial pain |
2506 |
G508 |
Bệnh khác của dây thần kinh tam thoa |
Other disorders of trigeminal nerve |
2507 |
G509 |
Bệnh dây thần kinh tam thoa, không phân loại nơi khác |
Disorder of trigeminal nerve, unspecified |
2508 |
G510 |
Liệt Bell |
Bell palsy |
2509 |
G511 |
Viêm hạch gối |
Geniculate ganglionitis |
2510 |
G512 |
Hội chứng Melkersson |
Melkersson syndrome |
2511 |
G513 |
Co thắt và giật nửa mặt |
Clonic hemifacial spasm |
2512 |
G514 |
Máy cơ mặt |
Facial myokymia |
2513 |
G518 |
Bệnh khác của dây thần kinh mặt |
Other disorders of facial nerve |
2514 |
G519 |
Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu |
Disorder of facial nerve, unspecified |
2515 |
G520 |
Bệnh dây thần kinh khứu giác |
Disorders of olfactory nerve |
2516 |
G521 |
Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu) |
Disorders of glossopharyngeal nerve |
2517 |
G522 |
Bệnh dây thần kinh phế vị |
Disorders of vagus nerve |
2518 |
G523 |
Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt) |
Disorders of hypoglossal nerve |
2519 |
G527 |
Nhiều dây thần kinh sọ |
Disorders of multiple cranial nerves |
2520 |
G528 |
Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác |
Disorders of other specified cranial nerves |
2521 |
G529 |
Bệnh dây thần kinh sọ, không đặc hiệu |
Cranial nerve disorder, unspecified |
2522 |
G540 |
Bệnh đám rối thần kinh cánh tay |
Brachial plexus disorders |
2523 |
G541 |
Bệnh đám rối thắt lưng - cùng |
Lumbosacral plexus disorders |
2524 |
G542 |
Bệnh rễ thần kinh cổ, không phân loại nơi khác |
Cervical root disorders, not elsewhere classified |
2525 |
G543 |
Bệnh rễ thần kinh ngực, không phân loại nơi khác |
Thoracic root disorders, not elsewhere classified |
2526 |
G544 |
Bệnh rễ thần kinh thắt lưng - cùng, không phân loại nơi khác |
Lumbosacral root disorders, not elsewhere classified |
2527 |
G545 |
Teo cơ đau thần kinh |
Neuralgic amyotrophy |
2528 |
G546 |
Hội chứng chi ma có đau |
Phantom limb syndrome with pain |
2529 |
G547 |
Hội chứng chi ma không đau |
Phantom limb syndrome without pain |
2530 |
G548 |
Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác |
Other nerve root and plexus disorders |
2531 |
G549 |
Bệnh rễ và đám rối thần kinh, không đặc hiệu |
Nerve root and plexus disorder, unspecified |
2532 |
G560 |
Hội chứng ống cổ tay |
Carpal tunnel syndrome |
2533 |
G561 |
Tổn thương khác của dây thần kinh giữa |
Other lesions of median nerve |
2534 |
G562 |
Tổn thương dây thần kinh trụ |
Lesion of ulnar nerve |
2535 |
G563 |
Tổn thương dây thần kinh quay |
Lesion of radial nerve |
2536 |
G568 |
Bệnh đơn dây thần kinh khác của chi trên |
Other mononeuropathies of upper limb |
2537 |
G569 |
Bệnh đơn dây thần kinh của chi trên không đặc hiệu |
Mononeuropathy of upper limb, unspecified |
2538 |
G570 |
Tổn thương dây thần kinh hông to |
Lesion of sciatic nerve |
2539 |
G571 |
Đau đùi dị cảm |
Meralgia paraesthetica |
2540 |
G572 |
Tổn thương dây thần kinh đùi |
Lesion of femoral nerve |
2541 |
G573 |
Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài |
Lesion of lateral popliteal nerve |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2542 |
G574 |
Tổn thương dây thần kinh khoeo trong |
Lesion of medial popliteal nerve |
2543 |
G575 |
Hội chứng ống cổ chân |
Tarsal tunnel syndrome |
2544 |
G576 |
Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân |
Lesion of plantar nerve |
2545 |
G578 |
Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới |
Other mononeuropathies of lower limb |
2546 |
G579 |
Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu |
Mononeuropathy of lower limb, unspecified |
2547 |
G580 |
Bệnh dây thần kinh liên sườn |
Intercostal neuropathy |
2548 |
G587 |
Viêm đơn dây thần kinh nhiều ổ |
Mononeuritis multiplex |
2549 |
G588 |
Bệnh đơn dây thần kinh xác định khác |
Other specified mononeuropathies |
2550 |
G589 |
Bệnh đơn dây thần kinh, không đặc hiệu |
Mononeuropathy, unspecified |
2551 |
G600 |
Bệnh dây thần kinh cảm giác và vận động di truyền |
Hereditary motor and sensory neuropathy |
2552 |
G601 |
Bệnh Refsum |
Refsum disease |
2553 |
G602 |
Bệnh dây thần kinh kết hợp với thất điều di truyền |
Neuropathy in association with hereditary ataxia |
2554 |
G603 |
Bệnh dây thần kinh tiến triển nguyên phát |
Idiopathic progressive neuropathy |
2555 |
G608 |
Bệnh dây thần kinh nguyên phát và di truyền khác |
Other hereditary and idiopathic neuropathies |
2556 |
G609 |
Bệnh dây thần kinh di truyền nguyên phát, không đặc hiệu khác |
Hereditary and idiopathic neuropathy, unspecified |
2557 |
G610 |
Hội chứng Guillain-Barré |
Guillain-BarrÈ syndrome |
2558 |
G611 |
Bệnh dây thần kinh do huyết thanh |
Serum neuropathy |
2559 |
G618 |
Bệnh viêm đa dây thần kinh khác |
Other inflammatory polyneuropathies |
2560 |
G619 |
Bệnh viêm đa dây thần kinh, không đặc hiệu |
Inflammatory polyneuropathy, unspecified |
2561 |
G620 |
Bệnh đa dây thần kinh do thuốc |
Drug-induced polyneuropathy |
2562 |
G621 |
Bệnh đa dây thần kinh do rượu |
Alcoholic polyneuropathy |
2563 |
G622 |
Bệnh đa dây thần kinh do độc tố khác |
Polyneuropathy due to other toxic agents |
2564 |
G628 |
Bệnh đa dây thần kinh xác định khác |
Other specified polyneuropathies |
2565 |
G629 |
Bệnh đa dây thần kinh, không đặc hiệu |
Polyneuropathy, unspecified |
2566 |
G64 |
Bệnh khác của hệ thần kinh ngoại vi |
Other disorders of peripheral nervous system |
2567 |
G700 |
Nhược cơ |
Myasthenia gravis |
2568 |
G701 |
Bệnh thần kinh - cơ do nhiễm độc |
Toxic myoneural disorders |
2569 |
G702 |
Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển |
Congenital and developmental myasthenia |
2570 |
G708 |
Bệnh thần kinh - cơ xác định khác |
Other specified myoneural disorders |
2571 |
G709 |
Bệnh thần kinh - cơ, không đặc hiệu |
Myoneural disorder, unspecified |
2572 |
G710 |
Loạn dưỡng cơ |
Muscular dystrophy |
2573 |
G711 |
Bệnh loạn trương lực cơ |
Myotonic disorders |
2574 |
G712 |
Bệnh cơ bẩm sinh |
Congenital myopathies |
2575 |
G713 |
Bệnh cơ do thể ty lạp, không phân loại nơi khác |
Mitochondrial myopathy, not elsewhere classified |
2576 |
G718 |
Các bệnh tiên phát khác của cơ |
Other primary disorders of muscles |
2577 |
G719 |
Bệnh cơ tiên phát, không đặc hiệu |
Primary disorder of muscle, unspecified |
2578 |
G720 |
Bệnh cơ do thuốc |
Drug-induced myopathy |
2579 |
G721 |
Bệnh cơ do rượu |
Alcoholic myopathy |
2580 |
G722 |
Bệnh cơ do độc tố khác |
Myopathy due to other toxic agents |
2581 |
G723 |
Liệt chu kỳ |
Periodic paralysis |
2582 |
G724 |
Viêm cơ, không phân loại nơi khác |
Inflammatory myopathy, not elsewhere classified |
2583 |
G728 |
Bệnh cơ xác định khác |
Other specified myopathies |
2584 |
G729 |
Bệnh cơ, không đặc hiệu |
Myopathy, unspecified |
2585 |
G800 |
Bại não liệt tứ chi co cứng |
Spastic quadriplegic cerebral palsy |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2586 |
G801 |
Bại não liệt co cứng hai bên |
Spastic diplegic cerebral palsy |
2587 |
G802 |
Bại não liệt nửa người co cứng |
Spastic hemiplegic cerebral palsy |
2588 |
G803 |
Bại não loạn động |
Dyskinetic cerebral palsy |
2589 |
G804 |
Bại não thất điều |
Ataxic cerebral palsy |
2590 |
G808 |
Bại não khác |
Other cerebral palsy |
2591 |
G809 |
Bại não, không đặc hiệu |
Cerebral palsy, unspecified |
2592 |
G810 |
Liệt mềm nửa người |
Flaccid hemiplegia |
2593 |
G811 |
Liệt cứng nửa người |
Spastic hemiplegia |
2594 |
G819 |
Liệt nửa người không đặc hiệu |
Hemiplegia, unspecified |
2595 |
G820 |
Liệt mềm hai chi dưới |
Flaccid paraplegia |
2596 |
G821 |
Liệt cứng hai chi dưới |
Spastic paraplegia |
2597 |
G822 |
Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu |
Paraplegia, unspecified |
2598 |
G823 |
Liệt mềm tứ chi |
Flaccid tetraplegia |
2599 |
G824 |
Liệt cứng tứ chi |
Spastic tetraplegia |
2600 |
G825 |
Liệt tứ chi, không đặc hiệu |
Tetraplegia, unspecified |
2601 |
G830 |
Liệt hai chi trên |
Diplegia of upper limbs |
2602 |
G831 |
Liệt một chi dưới |
Monoplegia of lower limb |
2603 |
G832 |
Liệt một chi trên |
Monoplegia of upper limb |
2604 |
G833 |
Liệt một chi, không đặc hiệu |
Monoplegia, unspecified |
2605 |
G834 |
Hội chứng đuôi ngựa |
Cauda equina syndrome |
2606 |
G835 |
Hội chứng khoá trong |
Locked-in syndrome |
2607 |
G836 |
liệt mặt do thần kinh vận động tầng trên |
Upper motor neuron facial paralysis |
2608 |
G838 |
Các hội chứng liệt xác định khác |
Other specified paralytic syndromes |
2609 |
G839 |
Hội chứng liệt, không đặc hiệu |
Paralytic syndrome, unspecified |
2610 |
G900 |
Bệnh thần kinh tự động ngoại vi vô căn |
Idiopathic peripheral autonomic neuropathy |
2611 |
G901 |
Rối loạn thần kinh tự động gia đình [RileyDay] |
Familial dysautonomia [Riley-Day] |
2612 |
G902 |
Hội chứng Horner |
Horner syndrome |
2613 |
G904 |
Rối loạn phản xạ thần kinh tự động |
Autonomic dysreflexia |
2614 |
G905 |
Hội chứng đau vùng phức tạp (CRPS) loại 1 |
Complex regional pain syndrome type I |
2615 |
G906 |
Hội chứng đau vùng phức tạp (CRPS) loại 2 |
Complex regional pain syndrome type II |
2616 |
G907 |
Hội chứng đau vùng phức tạp (CRPS), khác và không xác định loại |
Complex regional pain syndrome, other and unspecified†type |
2617 |
G908 |
Bệnh khác của hệ thần kinh tự động |
Other disorders of autonomic nervous system |
2618 |
G909 |
Bệnh hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu |
Disorder of autonomic nervous system, unspecified |
2619 |
G910 |
Não úng thủy thể thông |
Communicating hydrocephalus |
2620 |
G911 |
Não úng thủy thể không thông |
Obstructive hydrocephalus |
2621 |
G912 |
Não úng thủy áp lực bình thường |
Normal-pressure hydrocephalus |
2622 |
G913 |
Não úng thuỷ sau chấn thương, không đặc hiệu |
Post-traumatic hydrocephalus, unspecified |
2623 |
G918 |
Não úng thuỷ khác |
Other hydrocephalus |
2624 |
G919 |
Não úng thuỷ, không đặc hiệu |
Hydrocephalus, unspecified |
2625 |
G92 |
Bệnh não nhiễm độc |
Toxic encephalopathy |
2626 |
G930 |
Kén dịch não |
Cerebral cysts |
2627 |
G931 |
Tổn thương não do thiếu oxy, không phân loại nơi khác |
Anoxic brain damage, not elsewhere classified |
2628 |
G932 |
Tăng áp lực trong sọ lành tính |
Benign intracranial hypertension |
2629 |
G933 |
Hội chứng mệt mỏi sau nhiễm virus |
Postviral fatigue syndrome |
2630 |
G934 |
Bệnh não, không đặc hiệu |
Encephalopathy, unspecified |
2631 |
G935 |
Chèn ép não |
Compression of brain |
2632 |
G936 |
Phù não |
Cerebral oedema |
2633 |
G937 |
Hội chứng Reye |
Reye syndrome |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2634 |
G938 |
Các bệnh xác định khác của não |
Other specified disorders of brain |
2635 |
G939 |
Rối loạn ở não, không đặc hiệu |
Disorder of brain, unspecified |
2636 |
G950 |
Bệnh rỗng tuỷ sống và rỗng hành não |
Syringomyelia and syringobulbia |
2637 |
G951 |
Bệnh mạch máu tuỷ |
Vascular myelopathies |
2638 |
G952 |
Chèn ép tuỷ, không đặc hiệu |
Cord compression, unspecified |
2639 |
G958 |
Các bệnh tuỷ xác định khác của tuỷ |
Other specified diseases of spinal cord |
2640 |
G959 |
Bệnh của tuỷ, không đặc hiệu |
Disease of spinal cord, unspecified |
2641 |
G960 |
Rò dịch não tuỷ |
Cerebrospinal fluid leak |
2642 |
G961 |
Bệnh màng não không phân loại nơi khác |
Disorders of meninges, not elsewhere classified |
2643 |
G968 |
Bệnh xác định khác của hệ thần kinh trung ương |
Other specified disorders of central nervous system |
2644 |
G969 |
Bệnh thần kinh trung ương, không đặc hiệu |
Disorder of central nervous system, unspecified |
2645 |
G98 |
Bệnh khác của hệ thần kinh không phân loại nơi khác |
Other disorders of nervous system, not elsewhere classified |
2646 |
H000 |
Lẹo và viêm sâu khác của mi mắt |
Hordeolum and other deep inflammation of eyelid |
2647 |
H001 |
Chắp |
Chalazion |
2648 |
H010 |
Viêm bờ mi |
Blepharitis |
2649 |
H011 |
Bệnh da mi mắt không nhiễm trùng |
Noninfectious dermatoses of eyelid |
2650 |
H018 |
Viêm mi mắt đặc hiệu khác |
Other specified inflammation of eyelid |
2651 |
H019 |
Viêm mi mắt không xác định |
Inflammation of eyelid, unspecified |
2652 |
H020 |
Quặm và lông xiêu của mi mắt |
Entropion and trichiasis of eyelid |
2653 |
H021 |
Lật mi |
Ectropion of eyelid |
2654 |
H022 |
Hở mi |
Lagophthalmos |
2655 |
H023 |
Sa da mi |
Blepharochalasis |
2656 |
H024 |
Sụp mi |
Ptosis of eyelid |
2657 |
H025 |
Bệnh khác ảnh hưởng đến chức năng của mi mắt |
Other disorders affecting eyelid function |
2658 |
H026 |
U vàng ở mi mắt |
Xanthelasma of eyelid |
2659 |
H027 |
Bệnh thoái hoá khác của mi mắt và vùng quanh mắt |
Other degenerative disorders of eyelid and periocular area |
2660 |
H028 |
Bệnh khác của mi mắt |
Other specified disorders of eyelid |
2661 |
H029 |
Bệnh mi mắt không đặc hiệu |
Disorder of eyelid, unspecified |
2662 |
H040 |
Viêm tuyến lệ |
Dacryoadenitis |
2663 |
H041 |
Bệnh khác của tuyến lệ (bao gồm Hội chứng khô mắt) |
Other disorders of lacrimal gland |
2664 |
H042 |
Chảy nước mắt |
Epiphora |
2665 |
H043 |
Viêm lệ đạo cấp tính và không đặc hiệu |
Acute and unspecified inflammation of lacrimal passages |
2666 |
H044 |
Viêm lệ đạo mạn tính |
Chronic inflammation of lacrimal passages |
2667 |
H045 |
Tắc và bán tắc lệ đạo |
Stenosis and insufficiency of lacrimal passages |
2668 |
H046 |
Biến đổi khác trong lệ đạo |
Other changes in lacrimal passages |
2669 |
H048 |
Bệnh khác của lệ bộ |
Other disorders of lacrimal system |
2670 |
H049 |
Bệnh của lệ bộ, không đặc hiệu |
Disorder of lacrimal system, unspecified |
2671 |
H050 |
Viêm hốc mắt cấp tính |
Acute inflammation of orbit |
2672 |
H051 |
Viêm tổ chức hốc mắt mạn tính |
Chronic inflammatory disorders of orbit |
2673 |
H052 |
Các bệnh gây lồi mắt |
Exophthalmic conditions |
2674 |
H053 |
Biến dạng của hốc mắt |
Deformity of orbit |
2675 |
H054 |
Lõm mắt |
Enophthalmos |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2676 |
H055 |
Dị vật (đâm xuyên) hậu nhãn cầu |
Retained (old) foreign body following penetrating wound of orbit |
2677 |
H058 |
Bệnh khác của hốc mắt |
Other disorders of orbit |
2678 |
H059 |
Bệnh của hốc mắt, không xác định |
Disorder of orbit, unspecified |
2679 |
H100 |
Viêm kết mạc nhầy mủ |
Mucopurulent conjunctivitis |
2680 |
H101 |
Viêm kết mạc dị ứng cấp |
Acute atopic conjunctivitis |
2681 |
H102 |
Viêm kết mạc cấp khác |
Other acute conjunctivitis |
2682 |
H103 |
Viêm kết mạc cấp, không đặc hiệu |
Acute conjunctivitis, unspecified |
2683 |
H104 |
Viêm kết mạc mạn tính |
Chronic conjunctivitis |
2684 |
H105 |
Viêm kết mạc, mi mắt |
Blepharoconjunctivitis |
2685 |
H108 |
Viêm kết mạc khác |
Other conjunctivitis |
2686 |
H109 |
Viêm kết mạc, không đặc hiệu |
Conjunctivitis, unspecified |
2687 |
H110 |
Mộng thịt |
Pterygium |
2688 |
H111 |
Cặn lắng và thoái hoá kết mạc, sạn vôi |
Conjunctival degenerations and deposits |
2689 |
H112 |
Sẹo kết mạc |
Conjunctival scars |
2690 |
H113 |
Xuất huyết kết mạc |
Conjunctival haemorrhage |
2691 |
H114 |
Nang các bệnh mạch máu kết mạc khác |
Other conjunctival vascular disorders and cysts |
2692 |
H118 |
Bệnh xác định khác của kết mạc |
Other specified disorders of conjunctiva |
2693 |
H119 |
Bệnh của kết mạc, không đặc hiệu |
Disorder of conjunctiva, unspecified |
2694 |
H150 |
Viêm củng mạc |
Scleritis |
2695 |
H151 |
Viêm thượng củng mạc |
Episcleritis |
2696 |
H158 |
Bệnh khác của củng mạc |
Other disorders of sclera |
2697 |
H159 |
Bệnh củng mạc, không đặc hiệu |
Disorder of sclera, unspecified |
2698 |
H160 |
Loét giác mạc |
Corneal ulcer |
2699 |
H161 |
Viêm giác mạc nông khác không viêm kết mạc |
Other superficial keratitis without conjunctivitis |
2700 |
H162 |
Viêm kết giác mạc |
Keratoconjunctivitis |
2701 |
H163 |
Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ |
Interstitial and deep keratitis |
2702 |
H164 |
Tân mạch giác mạc |
Corneal neovascularization |
2703 |
H168 |
Viêm giác mạc khác |
Other keratitis |
2704 |
H169 |
Viêm giác mạc, không đặc hiệu |
Keratitis, unspecified |
2705 |
H170 |
Sẹo dính |
Adherent leukoma |
2706 |
H171 |
Đục giác mạc trung tâm khác |
Other central corneal opacity |
2707 |
H178 |
Sẹo và đục giác mạc khác |
Other corneal scars and opacities |
2708 |
H179 |
Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu |
Corneal scar and opacity, unspecified |
2709 |
H180 |
Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc |
Corneal pigmentations and deposits |
2710 |
H181 |
Bệnh giác mạc bọng |
Bullous keratopathy |
2711 |
H182 |
Phù giác mạc khác |
Other corneal oedema |
2712 |
H183 |
Biến đổi ở các lớp giác mạc |
Changes in corneal membranes |
2713 |
H184 |
thoái hoá giác mạc |
Corneal degeneration |
2714 |
H185 |
Loạn dưỡng giác mạc di truyền |
Hereditary corneal dystrophies |
2715 |
H186 |
Giác mạc hình chóp |
Keratoconus |
2716 |
H187 |
Biến dạng giác mạc khác |
Other corneal deformities |
2717 |
H188 |
Bệnh giác mạc xác định khác |
Other specified disorders of cornea |
2718 |
H189 |
Bệnh giác mạc không đặc hiệu |
Disorder of cornea, unspecified |
2719 |
H200 |
Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp |
Acute and subacute iridocyclitis |
2720 |
H201 |
Viêm mống mắt thể mi mạn |
Chronic iridocyclitis |
2721 |
H202 |
Viêm mống mắt thể mi do thể thuỷ tinh |
Lens-induced iridocyclitis |
2722 |
H208 |
Viêm mống mắt thể mi khác |
Other iridocyclitis |
2723 |
H209 |
Viêm mống mắt thể mi, không đặc hiệu |
Iridocyclitis, unspecified |
2724 |
H210 |
Xuất huyết tiền phòng |
Hyphaema |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2725 |
H211 |
Bệnh mạch máu khác của mống mắt và thể mi |
Other vascular disorders of iris and ciliary body |
2726 |
H212 |
thoái hoá mống mắt và thể mi |
Degeneration of iris and ciliary body |
2727 |
H213 |
Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng |
Cyst of iris, ciliary body and anterior chamber |
2728 |
H214 |
Màng đồng từ |
Pupillary membranes |
2729 |
H215 |
Dính và đứt khác của mống mắt và thể mi |
Other adhesions and disruptions of iris and ciliary body |
2730 |
H218 |
Bệnh khác của mống mắt và thể mi |
Other specified disorders of iris and ciliary body |
2731 |
H219 |
Bệnh của mống mắt và thể mi, không đặc hiệu |
Disorder of iris and ciliary body, unspecified |
2732 |
H250 |
Đục thể thuỷ tinh bắt đầu ở người già |
Senile incipient cataract |
2733 |
H251 |
Đục thể thuỷ tinh vùng nhân ở người già |
Senile nuclear cataract |
2734 |
H252 |
Đục thể thuỷ tinh hình thái Morgagni |
Senile cataract, morgagnian type |
2735 |
H258 |
Đục thể thuỷ tinh người già khác |
Other senile cataract |
2736 |
H259 |
Đục thể thuỷ tinh người già, không đặc hiệu |
Senile cataract, unspecified |
2737 |
H260 |
Đục thể thuỷ tinh trẻ em, người trẻ và trước tuổi già (loại trừ bẩm sinh) |
Infantile, juvenile and presenile cataract |
2738 |
H261 |
Đục thể thuỷ tinh do chấn thương |
Traumatic cataract |
2739 |
H262 |
Đục thể thuỷ tinh biến chứng |
Complicated cataract |
2740 |
H263 |
Đục thể thuỷ tinh do thuốc |
Drug-induced cataract |
2741 |
H264 |
Đục bao sau mổ đục thể thuỷ tinh ngoài bao |
After-cataract |
2742 |
H268 |
Đục thể thuỷ tinh xác định khác |
Other specified cataract |
2743 |
H269 |
Đục thể thuỷ tinh, không đặc hiệu khác |
Cataract, unspecified |
2744 |
H270 |
Không có thể thuỷ tinh |
Aphakia |
2745 |
H271 |
Lệch thể thuỷ tinh |
Dislocation of lens |
2746 |
H278 |
Bệnh thể thuỷ tinh xác định khác |
Other specified disorders of lens |
2747 |
H279 |
Bệnh thể thuỷ tinh, không đặc hiệu |
Disorder of lens, unspecified |
2748 |
H300 |
Viêm hắc võng mạc khu trú |
Focal chorioretinal inflammation |
2749 |
H301 |
Viêm hắc võng mạc rải rác |
Disseminated chorioretinal inflammation |
2750 |
H302 |
Viêm thể mi sau |
Posterior cyclitis |
2751 |
H308 |
Bệnh viêm hắc võng mạc khác |
Other chorioretinal inflammations |
2752 |
H309 |
Viêm hắc võng mạc, không đặc hiệu |
Chorioretinal inflammation, unspecified |
2753 |
H310 |
Sẹo hắc võng mạc |
Chorioretinal scars |
2754 |
H311 |
thoái hoá hắc mạc |
Choroidal degeneration |
2755 |
H312 |
Loạn dưỡng hắc mạc di truyền |
Hereditary choroidal dystrophy |
2756 |
H313 |
Xuất huyết và rách hắc mạc |
Choroidal haemorrhage and rupture |
2757 |
H314 |
Bong hắc mạc |
Choroidal detachment |
2758 |
H318 |
Bệnh xác định khác của hắc mạc |
Other specified disorders of choroid |
2759 |
H319 |
Bệnh hắc mạc, không đặc hiệu |
Disorder of choroid, unspecified |
2760 |
H330 |
Bong võng mạc có vết rách |
Retinal detachment with retinal break |
2761 |
H331 |
Tách lớp võng mạc và nang võng mạc |
Retinoschisis and retinal cysts |
2762 |
H332 |
Bong võng mạc thanh dịch |
Serous retinal detachment |
2763 |
H333 |
Vết rách võng mạc không có bong |
Retinal breaks without detachment |
2764 |
H334 |
Bong võng mạc do kéo |
Traction detachment of retina |
2765 |
H335 |
Bong võng mạc khác |
Other retinal detachments |
2766 |
H340 |
Tắc động mạch võng mạc thoáng qua |
Transient retinal artery occlusion |
2767 |
H341 |
Tắc động mạch trung tâm võng mạc |
Central retinal artery occlusion |
2768 |
H342 |
Tắc động mạch võng mạc khác |
Other retinal artery occlusions |
2769 |
H348 |
Các tắc mạch võng mạc khác |
Other retinal vascular occlusions |
2770 |
H349 |
Tắc mạch võng mạc, không đặc hiệu |
Retinal vascular occlusion, unspecified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2771 |
H350 |
Bệnh lý võng mạc sơ phát và biến đổi mạch máu võng mạc |
Background retinopathy and retinal vascular changes |
2772 |
H351 |
Bệnh lý võng mạc của trẻ đẻ non |
Retinopathy of prematurity |
2773 |
H352 |
Bệnh lý võng mạc tăng sinh khác |
Other proliferative retinopathy |
2774 |
H353 |
thoái hoá hoàng điểm và cực sau |
Degeneration of macula and posterior pole |
2775 |
H354 |
thoái hoá võng mạc ngoại biên |
Peripheral retinal degeneration |
2776 |
H355 |
Loạn dưỡng võng mạc di truyền |
Hereditary retinal dystrophy |
2777 |
H356 |
Xuất huyết võng mạc |
Retinal haemorrhage |
2778 |
H357 |
Bong các lớp võng mạc |
Separation of retinal layers |
2779 |
H358 |
Bệnh võng mạc xác định khác |
Other specified retinal disorders |
2780 |
H359 |
Bệnh võng mạc, không đặc hiệu |
Retinal disorder, unspecified |
2781 |
H400 |
Nghi ngờ glocom |
Glaucoma suspect |
2782 |
H401 |
Glocom góc mở nguyên phát |
Primary open-angle glaucoma |
2783 |
H402 |
Glocom góc đóng nguyên phát |
Primary angle-closure glaucoma |
2784 |
H403 |
Glocom thứ phát do chấn thương mắt |
Glaucoma secondary to eye trauma |
2785 |
H404 |
Glocom thứ phát do viêm mắt |
Glaucoma secondary to eye inflammation |
2786 |
H405 |
Glocom thứ phát do bệnh mắt khác |
Glaucoma secondary to other eye disorders |
2787 |
H406 |
Glocom thứ phát do thuốc |
Glaucoma secondary to drugs |
2788 |
H408 |
Glocom khác |
Other glaucoma |
2789 |
H409 |
Glocom, không đặc hiệu |
Glaucoma, unspecified |
2790 |
H430 |
Phòi dịch kính |
Vitreous prolapse |
2791 |
H431 |
Xuất huyết dịch kính |
Vitreous haemorrhage |
2792 |
H432 |
Cặn lắng tinh thể trong dịch kính |
Crystalline deposits in vitreous body |
2793 |
H433 |
Vẩn đục dịch kính khác |
Other vitreous opacities |
2794 |
H438 |
Bệnh khác của dịch kính |
Other disorders of vitreous body |
2795 |
H439 |
Bệnh dịch kính, không đặc hiệu |
Disorder of vitreous body, unspecified |
2796 |
H440 |
Viêm mủ nội nhãn |
Purulent endophthalmitis |
2797 |
H441 |
Viêm nội nhãn khác |
Other endophthalmitis |
2798 |
H442 |
Cận thị thoái hoá |
Degenerative myopia |
2799 |
H443 |
Bệnh thoái hoá khác của nhãn cầu |
Other degenerative disorders of globe |
2800 |
H444 |
Hạ nhãn áp |
Hypotony of eye |
2801 |
H445 |
Các bệnh thoái hoá của nhãn cầu |
Degenerated conditions of globe |
2802 |
H446 |
Dị vật nội nhãn, có từ tính |
Retained (old) intraocular foreign body, magnetic |
2803 |
H447 |
Dị vật nội nhãn, không từ tính |
Retained (old) intraocular foreign body, nonmagnetic |
2804 |
H448 |
Các bệnh khác của nhãn cầu |
Other disorders of globe |
2805 |
H449 |
Bệnh nhãn cầu, không đặc hiệu |
Disorder of globe, unspecified |
2806 |
H46 |
Viêm thần kinh thị |
Optic neuritis |
2807 |
H470 |
Bệnh thần kinh thị, không phân loại nơi khác |
Disorders of optic nerve, not elsewhere classified |
2808 |
H471 |
Phù gai thị, không đặc hiệu |
Papilloedema, unspecified |
2809 |
H472 |
Teo thần kinh thị |
Optic atrophy |
2810 |
H473 |
Bệnh khác của đĩa thị - khuyết gai thị |
Other disorders of optic disc |
2811 |
H474 |
Bệnh giao thoa thị giác |
Disorders of optic chiasm |
2812 |
H475 |
Bệnh đường thị giác |
Disorders of other visual pathways |
2813 |
H476 |
Bệnh vỏ não thị giác |
Disorders of visual cortex |
2814 |
H477 |
Bệnh đường thị giác, không đặc hiệu |
Disorder of visual pathways, unspecified |
2815 |
H490 |
Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III |
Third [oculomotor] nerve palsy |
2816 |
H491 |
Liệt dây thần kinh [ròng rọc] IV |
Fourth [trochlear] nerve palsy |
2817 |
H492 |
Liệt dây thần kinh [giạng] VI |
Sixth [abducent] nerve palsy |
2818 |
H493 |
Liệt vận nhãn (ngoài) toàn bộ |
Total (external) ophthalmoplegia |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2819 |
H494 |
Liệt vận nhãn ngoài tiến triển |
Progressive external ophthalmoplegia |
2820 |
H498 |
Các loại liệt khác |
Other paralytic strabismus |
2821 |
H499 |
Các loại liệt, không đặc hiệu |
Paralytic strabismus, unspecified |
2822 |
H500 |
Lác hội tụ đồng hành |
Convergent concomitant strabismus |
2823 |
H501 |
Lác phân kỳ đồng hành |
Divergent concomitant strabismus |
2824 |
H502 |
Lác đứng |
Vertical strabismus |
2825 |
H503 |
Lác từng hồi |
Intermittent heterotropia |
2826 |
H504 |
Lác khác và lác không đặc hiệu |
Other and unspecified heterotropia |
2827 |
H505 |
Lác ẩn |
Heterophoria |
2828 |
H506 |
Lác cơ học |
Mechanical strabismus |
2829 |
H508 |
Lác xác định khác |
Other specified strabismus |
2830 |
H509 |
Lác, không đặc hiệu |
Strabismus, unspecified |
2831 |
H510 |
Liệt phối hợp hướng nhìn |
Palsy of conjugate gaze |
2832 |
H511 |
Thiểu năng hay gia tăng quy tụ |
Convergence insufficiency and excess |
2833 |
H512 |
Liệt vận nhãn gian |
Internuclear ophthalmoplegia |
2834 |
H518 |
Các rối loạn vận nhãn hai mắt xác định khác |
Other specified disorders of binocular movement |
2835 |
H519 |
Rối loạn vận nhãn hai mắt, không đặc hiệu |
Disorder of binocular movement, unspecified |
2836 |
H520 |
Viễn thị |
Hypermetropia |
2837 |
H521 |
Cận thị |
Myopia |
2838 |
H522 |
Loạn thị |
Astigmatism |
2839 |
H523 |
Khúc xạ hai mắt không đều và hình võng mạc hai mắt không đều |
Anisometropia and aniseikonia |
2840 |
H524 |
Lão thị |
Presbyopia |
2841 |
H525 |
Rối loạn điều tiết |
Disorders of accommodation |
2842 |
H526 |
Tật khúc xạ khác |
Other disorders of refraction |
2843 |
H527 |
Tật khúc xạ, không đặc hiệu |
Disorder of refraction, unspecified |
2844 |
H530 |
Nhược thị do không nhìn |
Amblyopia ex anopsia |
2845 |
H531 |
Rối loạn thị giác chủ quan |
Subjective visual disturbances |
2846 |
H532 |
Song thị |
Diplopia |
2847 |
H533 |
Rối loạn thị giác hai mắt khác |
Other disorders of binocular vision |
2848 |
H534 |
Tổn hại thị trường |
Visual field defects |
2849 |
H535 |
Tổn hại sắc giác (mù màu) |
Colour vision deficiencies |
2850 |
H536 |
quáng gà |
Night blindness |
2851 |
H538 |
Rối loạn thị giác khác |
Other visual disturbances |
2852 |
H539 |
Rối loạn thị giác, không đặc hiệu |
Visual disturbance, unspecified |
2853 |
H540 |
Mù, hai mắt |
Blindness, binocular |
2854 |
H541 |
Giảm thị lực mức độ nặng, hai mắt |
Severe visual impairment, binocular |
2855 |
H542 |
Giảm thị lực mức độ trung bình, hai mắt |
Moderate visual impairment, binocular |
2856 |
H543 |
Giảm thị lực mức độ nhẹ hoặc không giảm, hai mắt |
Mild or no visual impairment, binocular |
2857 |
H544 |
Mù, một mắt |
Blindness, monocular |
2858 |
H545 |
Giảm thị lực mức độ nặng, một mắt |
Severe visual impairment, monocular |
2859 |
H546 |
Giảm thị lực mức độ trung bình, một mắt |
Moderate visual impairment, monocular |
2860 |
H549 |
Giảm thị lực không đặc hiệu (hai mắt) |
Unspecified visual impairment (binocular) |
2861 |
H55 |
Rung giật nhãn cầu và rối loạn vận nhãn khác |
Nystagmus and other irregular eye movements |
2862 |
H570 |
Bất thường chức năng đồng tử |
Anomalies of pupillary function |
2863 |
H571 |
Nhức mắt |
Ocular pain |
2864 |
H578 |
Các bệnh xác định khác của mắt và phần phụ |
Other specified disorders of eye and adnexa |
2865 |
H579 |
Các bệnh của mắt và phần phụ, không đặc hiệu |
Disorder of eye and adnexa, unspecified |
2866 |
H600 |
Apxe tai ngoài |
Abscess of external ear |
2867 |
H601 |
Viêm mô tế bào tai ngoài |
Cellulitis of external ear |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2868 |
H602 |
Viêm tai ngoài ác tính |
Malignant otitis externa |
2869 |
H603 |
Viêm tai ngoài nhiễm trùng khác |
Other infective otitis externa |
2870 |
H604 |
Cholesteoma của tai ngoài |
Cholesteatoma of external ear |
2871 |
H605 |
Viêm tai ngoài cấp không nhiễm trùng |
Acute otitis externa, noninfective |
2872 |
H608 |
Viêm tai ngoài khác |
Other otitis externa |
2873 |
H609 |
Viêm tai ngoài, không đặc hiệu |
Otitis externa, unspecified |
2874 |
H610 |
Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai |
Perichondritis of external ear |
2875 |
H611 |
Bệnh loa tai không nhiễm trùng |
Noninfective disorders of pinna |
2876 |
H612 |
Nút ráy tai |
Impacted cerumen |
2877 |
H613 |
Hẹp ống tai ngoài mắc phải |
Acquired stenosis of external ear canal |
2878 |
H618 |
Bệnh tai ngoài xác định khác |
Other specified disorders of external ear |
2879 |
H619 |
Bệnh tai ngoài, không đặc hiệu |
Disorder of external ear, unspecified |
2880 |
H650 |
Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa thanh dịch cấp |
Acute serous otitis media |
2881 |
H651 |
Viêm tai giữa không nung mủ cấp khác |
Other acute nonsuppurative otitis media |
2882 |
H652 |
Viêm tai giữa xuất tiết mạn viêm tai giữa thanh dịch mạn |
Chronic serous otitis media |
2883 |
H653 |
Viêm tai giữa tiết nhày mạn |
Chronic mucoid otitis media |
2884 |
H654 |
Viêm tai giữa không nung mủ mạn khác |
Other chronic nonsuppurative otitis media |
2885 |
H659 |
Viêm tai giữa không nung mủ, không đặc hiệu |
Nonsuppurative otitis media, unspecified |
2886 |
H660 |
Viêm tai giữa nung mủ cấp viêm tai giữa cấp mủ |
Acute suppurative otitis media |
2887 |
H661 |
Viêm tai giữa vòi nhĩ mủ mạn |
Chronic tubotympanic suppurative otitis media |
2888 |
H662 |
Viêm tai giữa thượng nhĩ sào bào mủ mạn |
Chronic atticoantral suppurative otitis media |
2889 |
H663 |
Viêm tai giữa nung mủ mạn khác viêm tai giữa mủ mạn khác |
Other chronic suppurative otitis media |
2890 |
H664 |
Viêm tai giữa nung mủ không đặc hiệu viêm tai giữa mủ không đặc hiệu |
Suppurative otitis media, unspecified |
2891 |
H669 |
Viêm tai giữa không đặc hiệu |
Otitis media, unspecified |
2892 |
H680 |
Viêm vòi Eustache |
Eustachian salpingitis |
2893 |
H681 |
Tắc vòi Eustache |
Obstruction of Eustachian tube |
2894 |
H690 |
Vòi Eustache rộng |
Patulous Eustachian tube |
2895 |
H698 |
Bệnh vòi Eustache xác định khác |
Other specified disorders of Eustachian tube |
2896 |
H699 |
Bệnh vòi Eustache, không đặc hiệu |
Eustachian tube disorder, unspecified |
2897 |
H700 |
Viêm xương chũm cấp |
Acute mastoiditis |
2898 |
H701 |
Viêm xương chũm mạn |
Chronic mastoiditis |
2899 |
H702 |
Viêm xương đá |
Petrositis |
2900 |
H708 |
Viêm xương chũm khác và tình trạng liên quan |
Other mastoiditis and related conditions |
2901 |
H709 |
Viêm xương chũm, không đặc hiệu |
Mastoiditis, unspecified |
2902 |
H71 |
Cholesteatoma của tai giữa |
Cholesteatoma of middle ear |
2903 |
H720 |
Thủng màng nhĩ trung tâm |
Central perforation of tympanic membrane |
2904 |
H721 |
Thủng màng nhĩ ở vị trí thượng nhĩ |
Attic perforation of tympanic membrane |
2905 |
H722 |
Thủng rìa màng nhĩ khác thủng màng nhĩ sát xương khác |
Other marginal perforations of tympanic membrane |
2906 |
H728 |
Thủng màng nhĩ khác |
Other perforations of tympanic membrane |
2907 |
H729 |
Thủng màng nhĩ, không đặc hiệu |
Perforation of tympanic membrane, unspecified |
2908 |
H730 |
Viêm màng nhĩ cấp |
Acute myringitis |
2909 |
H731 |
Viêm màng nhĩ mạn |
Chronic myringitis |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2910 |
H738 |
Những rối loạn đặc hiệu khác của màng nhĩ |
Other specified disorders of tympanic membrane |
2911 |
H739 |
Bệnh màng nhĩ, không đặc hiệu |
Disorder of tympanic membrane, unspecified |
2912 |
H740 |
Xơ nhĩ |
Tympanosclerosis |
2913 |
H741 |
Bệnh tai giữa kết dính bệnh tai giữa dính |
Adhesive middle ear disease |
2914 |
H742 |
Gián đoạn và trật khớp xương con của tai gián đoạn và trật khớp xương con |
Discontinuity and dislocation of ear ossicles |
2915 |
H743 |
Những bất thường mắc phải khác của chuỗi xương con dị dạng xương con mắc phải khác |
Other acquired abnormalities of ear ossicles |
2916 |
H744 |
polyp tai giữa |
Polyp of middle ear |
2917 |
H748 |
Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm |
Other specified disorders of middle ear and mastoid |
2918 |
H749 |
Bệnh tai, những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu |
Disorder of middle ear and mastoid, unspecified |
2919 |
H800 |
Xốp xơ tai vùng cửa sổ bầu dục, không bít lấp cửa sổ bầu dục |
Otosclerosis involving oval window, nonobliterative |
2920 |
H801 |
Xốp xơ tai vùng cửa sổ bầu dục, bít lấp cửa sổ bầu dục. |
Otosclerosis involving oval window, obliterative |
2921 |
H802 |
Xốp xơ ốc tai |
Cochlear otosclerosis |
2922 |
H808 |
Xốp xơ tai khác |
Other otosclerosis |
2923 |
H809 |
Xơ nhĩ không đặc hiệu xốp xơ tai không đặc hiệu |
Otosclerosis, unspecified |
2924 |
H810 |
Bệnh Ménière |
MÈniËre disease |
2925 |
H811 |
Chóng mặt kịch phát lành tính |
Benign paroxysmal vertigo |
2926 |
H812 |
Viêm thần kinh tiền đình |
Vestibular neuronitis |
2927 |
H813 |
Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác |
Other peripheral vertigo |
2928 |
H814 |
Chóng mặt nguồn gốc trung ương |
Vertigo of central origin |
2929 |
H818 |
Rối loạn chức năng tiền đình khác |
Other disorders of vestibular function |
2930 |
H819 |
Rối loạn chức năng tiền đình, không đặc hiệu |
Disorder of vestibular function, unspecified |
2931 |
H830 |
Viêm mê nhĩ |
Labyrinthitis |
2932 |
H831 |
Rò mê nhĩ |
Labyrinthine fistula |
2933 |
H832 |
Rối loạn chức năng mê nhĩ |
Labyrinthine dysfunction |
2934 |
H833 |
Ảnh hưởng tiếng ồn lên tai trong |
Noise effects on inner ear |
2935 |
H838 |
Bệnh tai trong, đặc hiệu bệnh tai trong đặc hiệu khác |
Other specified diseases of inner ear |
2936 |
H839 |
Bệnh tai trong, không đặc hiệu |
Disease of inner ear, unspecified |
2937 |
H900 |
Điếc dẫn truyền hai bên |
Conductive hearing loss, bilateral |
2938 |
H901 |
Điếc dẫn truyền một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện |
Conductive hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side |
2939 |
H902 |
Điếc dẫn truyền không đặc hiệu |
Conductive hearing loss, unspecified |
2940 |
H903 |
Điếc thần kinh hai bên điếc tiếp nhận hai bên |
Sensorineural hearing loss, bilateral |
2941 |
H904 |
Điếc giác quan, một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện điếc tiếp nhận một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện |
Sensorineural hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side |
2942 |
H905 |
Điếc thần kinh không đặc hiệu điếc tiếp nhận không đặc hiệu |
Sensorineural hearing loss, unspecified |
2943 |
H906 |
Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, hai bên điếc hỗn hợp hai bên |
Mixed conductive and sensorineural hearing loss, bilateral |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2944 |
H907 |
Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, một bên với sức nghe không hạn chế bên tai kia điếc hỗn hợp một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện |
Mixed conductive and sensorineural hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side |
2945 |
H908 |
Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan không đặc hiệu điếc hỗn hợp không đặc hiệu |
Mixed conductive and sensorineural hearing loss, unspecified |
2946 |
H910 |
Nghe kém do ngộ độc tai |
Ototoxic hearing loss |
2947 |
H911 |
Điếc tuổi già hay lão thính |
Presbycusis |
2948 |
H912 |
Điếc đột ngột không rõ nguyên do |
Sudden idiopathic hearing loss |
2949 |
H913 |
Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không phân loại nơi khác |
Deaf mutism, not elsewhere classified |
2950 |
H918 |
Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác |
Other specified hearing loss |
2951 |
H919 |
Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc hiệu |
Hearing loss, unspecified |
2952 |
H920 |
Đau tai |
Otalgia |
2953 |
H921 |
Chảy dịch tai |
Otorrhoea |
2954 |
H922 |
Chảy máu tai |
Otorrhagia |
2955 |
H930 |
Bệnh do thoái hoá và do mạch máu của tai |
Degenerative and vascular disorders of ear |
2956 |
H931 |
Ù tai |
Tinnitus |
2957 |
H932 |
Nhận thức thính giác bất thường khác. Tiếp nhận thính giác bất thường khác |
Other abnormal auditory perceptions |
2958 |
H933 |
Rối loạn của thần kinh thính giác |
Disorders of acoustic nerve |
2959 |
H938 |
Bệnh tai đặc hiệu khác |
Other specified disorders of ear |
2960 |
H939 |
Bệnh tai, không đặc hiệu |
Disorder of ear, unspecified |
2961 |
I00 |
Thấp không có tổn thương tim |
Rheumatic fever without mention of heart involvement |
2962 |
I010 |
Viêm màng ngoài tim do thấp cấp |
Acute rheumatic pericarditis |
2963 |
I011 |
Viêm nội tâm mạc cấp do thấp |
Acute rheumatic endocarditis |
2964 |
I012 |
Viêm cơ tim do thấp cấp |
Acute rheumatic myocarditis |
2965 |
I018 |
Bệnh tim cấp khác do thấp |
Other acute rheumatic heart disease |
2966 |
I019 |
Bệnh tim do thấp cấp, không đặc hiệu |
Acute rheumatic heart disease, unspecified |
2967 |
I020 |
Múa giật do thấp có ảnh hưởng đến tim |
Rheumatic chorea with heart involvement |
2968 |
I029 |
Múa giật do thấp không ảnh hưởng đến tim |
Rheumatic chorea without heart involvement |
2969 |
I050 |
Hẹp van hai lá |
Mitral stenosis |
2970 |
I051 |
Hở van hai lá do thấp |
Rheumatic mitral insufficiency |
2971 |
I052 |
Hẹp hở van hai lá |
Mitral stenosis with insufficiency |
2972 |
I058 |
Bệnh van hai lá khác |
Other mitral valve diseases |
2973 |
I059 |
Bệnh van hai lá, không đặc hiệu |
Mitral valve disease, unspecified |
2974 |
I060 |
Hẹp van động mạch chủ do thấp |
Rheumatic aortic stenosis |
2975 |
I061 |
Hở van động mạch chủ do thấp |
Rheumatic aortic insufficiency |
2976 |
I062 |
Hẹp Hở van động mạch chủ do thấp |
Rheumatic aortic stenosis with insufficiency |
2977 |
I068 |
Bệnh van động mạch chủ do thấp khác |
Other rheumatic aortic valve diseases |
2978 |
I069 |
Bệnh van động mạch chủ do thấp không đặc hiệu |
Rheumatic aortic valve disease, unspecified |
2979 |
I070 |
Hẹp van ba lá |
Tricuspid stenosis |
2980 |
I071 |
Hở van ba lá |
Tricuspid insufficiency |
2981 |
I072 |
Hẹp hở van ba lá |
Tricuspid stenosis with insufficiency |
2982 |
I078 |
Bệnh lý khác của van ba lá |
Other tricuspid valve diseases |
2983 |
I079 |
Bệnh lý van ba lá khác không đặc hiệu |
Tricuspid valve disease, unspecified |
2984 |
I080 |
Bệnh lý cả van hai lá và van động mạch chủ |
Disorders of both mitral and aortic valves |
2985 |
I081 |
Bệnh cả van hai lá và van ba lá |
Disorders of both mitral and tricuspid valves |
2986 |
I082 |
Bệnh cả van động mạch chủ và van ba lá |
Disorders of both aortic and tricuspid valves |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2987 |
I083 |
Bệnh lý phối hợp van hai lá, van động mạch chủ và van ba lá |
Combined disorders of mitral, aortic and tricuspid valves |
2988 |
I088 |
Bệnh lý nhiều van khác |
Other multiple valve diseases |
2989 |
I089 |
Bệnh lý nhiều van khác, không đặc hiệu |
Multiple valve disease, unspecified |
2990 |
I090 |
Viêm cơ tim do thấp |
Rheumatic myocarditis |
2991 |
I091 |
Bệnh nội tâm mạc do thấp, có tổn thương van không đặc hiệu |
Rheumatic diseases of endocardium, valve unspecified |
2992 |
I092 |
Viêm màng ngoài tim do thấp mạn tính |
Chronic rheumatic pericarditis |
2993 |
I098 |
Các bệnh tim do thấp khác |
Other specified rheumatic heart diseases |
2994 |
I099 |
Bệnh tim do thấp, không đặc hiệu |
Rheumatic heart disease, unspecified |
2995 |
I10 |
Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát) |
Essential (primary) hypertension |
2996 |
I110 |
Bệnh tim do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết) |
Hypertensive heart disease with (congestive) heart failure |
2997 |
I119 |
Bệnh tim do tăng huyết áp, không suy tim (sung huyết) |
Hypertensive heart disease without (congestive) heart failure |
2998 |
I120 |
Bệnh thận do tăng huyết áp, có suy thận |
Hypertensive renal disease with renal failure |
2999 |
I129 |
Bệnh thận do tăng huyết áp, không suy thận |
Hypertensive renal disease without renal failure |
3000 |
I130 |
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết) |
Hypertensive heart and renal disease with (congestive) heart failure |
3001 |
I131 |
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy thận |
Hypertensive heart and renal disease with renal failure |
3002 |
I132 |
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết) và suy thận |
Hypertensive heart and renal disease with both (congestive) heart failure and renal failure |
3003 |
I139 |
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, không đặc hiệu |
Hypertensive heart and renal disease, unspecified |
3004 |
I150 |
Tăng huyết áp do nguyên nhân mạch thận |
Renovascular hypertension |
3005 |
I158 |
Tăng huyết áp thứ phát khác |
Other secondary hypertension |
3006 |
I159 |
Tăng huyết áp thứ phát không đặc hiệu |
Secondary hypertension, unspecified |
3007 |
I200 |
Cơn đau thắt ngực không ổn định |
Unstable angina |
3008 |
I201 |
Cơn đau thắt ngực do co thắt mạch |
Angina pectoris with documented spasm |
3009 |
I208 |
Dạng khác của cơn đau thắt ngực |
Other forms of angina pectoris |
3010 |
I209 |
Cơn đau thắt ngực, không đặc hiệu |
Angina pectoris, unspecified |
3011 |
I210 |
Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp của thành trước |
Acute transmural myocardial infarction of anterior wall |
3012 |
I211 |
Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp của thành dưới |
Acute transmural myocardial infarction of inferior wall |
3013 |
I212 |
Nhồi máu xuyên thành cấp ở vị trí khác |
Acute transmural myocardial infarction of other sites |
3014 |
I213 |
Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp không rõ vị trí |
Acute transmural myocardial infarction of unspecified site |
3015 |
I214 |
Nhồi máu cơ tim dưới nội tâm mạc cấp |
Acute subendocardial myocardial infarction |
3016 |
I219 |
Nhồi máu cơ tim cấp, không đặc hiệu |
Acute myocardial infarction, unspecified |
3017 |
I241 |
Hội chứng Dressler |
Dressler syndrome |
3018 |
I248 |
Dạng khác của bệnh tim thiếu máu cục bộ cấp |
Other forms of acute ischaemic heart disease |
3019 |
I249 |
Bệnh tim do thiếu máu cục bộ cấp, không đặc hiệu |
Acute ischaemic heart disease, unspecified |
3020 |
I250 |
Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch vành |
Atherosclerotic cardiovascular disease, so described |
3021 |
I251 |
Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch |
Atherosclerotic heart disease |
3022 |
I253 |
Phình thành tim |
Aneurysm of heart |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3023 |
I254 |
Phình động mạch vành |
Coronary artery aneurysm and dissection |
3024 |
I255 |
Bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ |
Ischaemic cardiomyopathy |
3025 |
I256 |
Thiếu máu cơ tim thầm lặng |
Silent myocardial ischaemia |
3026 |
I258 |
Dạng khác của bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn |
Other forms of chronic ischaemic heart disease |
3027 |
I259 |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn, không đặc hiệu |
Chronic ischaemic heart disease, unspecified |
3028 |
I260 |
Thuyên tắc phổi có tâm phế cấp |
Pulmonary embolism with mention of acute cor pulmonale |
3029 |
I269 |
Thuyên tắc phổi không có tâm phế cấp |
Pulmonary embolism without mention of acute cor pulmonale |
3030 |
I270 |
Tăng áp động mạch phổi nguyên phát |
Primary pulmonary hypertension |
3031 |
I271 |
Bệnh tim do gù vẹo cột sống |
Kyphoscoliotic heart disease |
3032 |
I272 |
Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát |
Other secondary pulmonary hypertension |
3033 |
I278 |
Bệnh tim do phổi đã xác định khác |
Other specified pulmonary heart diseases |
3034 |
I279 |
Bệnh tim do phổi, không đặc hiệu |
Pulmonary heart disease, unspecified |
3035 |
I280 |
Rò động - tĩnh mạch phổi |
Arteriovenous fistula of pulmonary vessels |
3036 |
I281 |
Phình động mạch phổi |
Aneurysm of pulmonary artery |
3037 |
I288 |
Bệnh mạch máu phổi xác định khác |
Other specified diseases of pulmonary vessels |
3038 |
I289 |
Bệnh mạch máu phổi không đặc hiệu |
Disease of pulmonary vessels, unspecified |
3039 |
I300 |
Viêm màng ngoài tim cấp, không rõ nguyên nhân, không đặc hiệu |
Acute nonspecific idiopathic pericarditis |
3040 |
I301 |
Viêm màng ngoài tim nhiễm trùng |
Infective pericarditis |
3041 |
I308 |
Các thể khác của viêm màng ngoài tim cấp |
Other forms of acute pericarditis |
3042 |
I309 |
Viêm màng ngoài tim cấp, không đặc hiệu |
Acute pericarditis, unspecified |
3043 |
I310 |
Viêm dày dính màng ngoài tim mạn |
Chronic adhesive pericarditis |
3044 |
I311 |
Viêm màng ngoài tim co thắt mạn |
Chronic constrictive pericarditis |
3045 |
I312 |
Tràn máu màng ngoài tim, không phân loại nơi khác |
Haemopericardium, not elsewhere classified |
3046 |
I313 |
Tràn dịch màng ngoài tim (không do viêm) |
Pericardial effusion (noninflammatory) |
3047 |
I318 |
Bệnh màng ngoài tim khác |
Other specified diseases of pericardium |
3048 |
I319 |
Bệnh màng ngoài tim, không đặc hiệu |
Disease of pericardium, unspecified |
3049 |
I330 |
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp và bán cấp |
Acute and subacute infective endocarditis |
3050 |
I339 |
Viêm nội tâm mạc cấp, không đặc hiệu |
Acute endocarditis, unspecified |
3051 |
I340 |
Hở (van) hai lá |
Mitral (valve) insufficiency |
3052 |
I341 |
Sa (van) hai lá |
Mitral (valve) prolapse |
3053 |
I342 |
Hẹp (van) hai lá không do thấp |
Nonrheumatic mitral (valve) stenosis |
3054 |
I348 |
Hẹp van hai lá không do thấp khác |
Other nonrheumatic mitral valve disorders |
3055 |
I349 |
Hẹp van hai lá không do thấp |
Nonrheumatic mitral valve disorder, unspecified |
3056 |
I350 |
Hẹp (van) động mạch chủ |
Aortic (valve) stenosis |
3057 |
I351 |
Hở (van) động mạch chủ |
Aortic (valve) insufficiency |
3058 |
I352 |
Hẹp hở (van) động mạch chủ |
Aortic (valve) stenosis with insufficiency |
3059 |
I358 |
Bệnh van động mạch chủ khác |
Other aortic valve disorders |
3060 |
I359 |
Bệnh van động mạch chủ, không đặc hiệu |
Aortic valve disorder, unspecified |
3061 |
I360 |
Hẹp (van) ba lá không do thấp |
Nonrheumatic tricuspid (valve) stenosis |
3062 |
I361 |
Hở (van) ba lá không do thấp |
Nonrheumatic tricuspid (valve) insufficiency |
3063 |
I362 |
Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp |
Nonrheumatic tricuspid (valve) stenosis with insufficiency |
3064 |
I368 |
Bệnh van ba lá không do thấp khác |
Other nonrheumatic tricuspid valve disorders |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3065 |
I369 |
Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu |
Nonrheumatic tricuspid valve disorder, unspecified |
3066 |
I370 |
Hẹp van động mạch phổi |
Pulmonary valve stenosis |
3067 |
I371 |
Hở van động mạch phổi |
Pulmonary valve insufficiency |
3068 |
I372 |
Hẹp hở van động mạch phổi |
Pulmonary valve stenosis with insufficiency |
3069 |
I378 |
Bệnh van động mạch phổi khác |
Other pulmonary valve disorders |
3070 |
I379 |
Bệnh van động mạch phổi, không xác định |
Pulmonary valve disorder, unspecified |
3071 |
I38 |
Viêm nội tâm mạc, không xác định |
Endocarditis, valve unspecified |
3072 |
I400 |
Viêm cơ tim nhiễm trùng |
Infective myocarditis |
3073 |
I401 |
Viêm cơ tim đơn thuần |
Isolated myocarditis |
3074 |
I408 |
Viêm cơ tim cấp khác |
Other acute myocarditis |
3075 |
I409 |
Viêm cơ tim cấp, không đặc hiệu |
Acute myocarditis, unspecified |
3076 |
I420 |
Bệnh cơ tim giãn |
Dilated cardiomyopathy |
3077 |
I421 |
Bệnh cơ tim phì đại có tắc nghẽn |
Obstructive hypertrophic cardiomyopathy |
3078 |
I422 |
Bệnh cơ tim phì đại khác |
Other hypertrophic cardiomyopathy |
3079 |
I423 |
Bệnh xơ hoá nội mạc cơ tim (nhiễm bạch cầu ái toan) |
Endomyocardial (eosinophilic) disease |
3080 |
I424 |
Xơ chun nội tâm mạc |
Endocardial fibroelastosis |
3081 |
I425 |
Bệnh lý cơ tim hạn chế |
Other restrictive cardiomyopathy |
3082 |
I426 |
Bệnh cơ tim do rượu |
Alcoholic cardiomyopathy |
3083 |
I427 |
Bệnh cơ tim do thuốc và tác nhân bên ngoài |
Cardiomyopathy due to drugs and other external agents |
3084 |
I428 |
Bệnh cơ tim khác |
Other cardiomyopathies |
3085 |
I429 |
Bệnh cơ tim không đặc hiệu |
Cardiomyopathy, unspecified |
3086 |
I440 |
Blốc nhĩ thất độ I |
Atrioventricular block, first degree |
3087 |
I441 |
Blốc nhĩ thất độ II |
Atrioventricular block, second degree |
3088 |
I442 |
Blốc nhĩ thất, hoàn toàn |
Atrioventricular block, complete |
3089 |
I443 |
Blốc nhĩ thất khác và không xác định |
Other and unspecified atrioventricular block |
3090 |
I444 |
Blốc nhánh trước trái |
Left anterior fascicular block |
3091 |
I445 |
Blốc nhánh sau trái |
Left posterior fascicular block |
3092 |
I446 |
Blốc nhánh khác và không xác định |
Other and unspecified fascicular block |
3093 |
I447 |
Blốc nhánh trái không đặc hiệu |
Left bundle-branch block, unspecified |
3094 |
I450 |
Blốc nhánh phải |
Right fascicular block |
3095 |
I451 |
Blốc nhánh phải khác và không xác định |
Other and unspecified right bundle-branch block |
3096 |
I452 |
Blốc hai nhánh |
Bifascicular block |
3097 |
I453 |
Blốc ba nhánh |
Trifascicular block |
3098 |
I454 |
Blốc trong thất không đặc hiệu |
Nonspecific intraventricular block |
3099 |
I455 |
Blốc tim xác định khác |
Other specified heart block |
3100 |
I456 |
Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích) |
Pre-excitation syndrome |
3101 |
I458 |
Rối loạn dẫn truyền, xác định khác |
Other specified conduction disorders |
3102 |
I459 |
Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu |
Conduction disorder, unspecified |
3103 |
I461 |
Đột tử do tim (được mô tả) |
Sudden cardiac death, so described |
3104 |
I470 |
Loạn nhịp thất do cơ chế vòng vào lại |
Re-entry ventricular arrhythmia |
3105 |
I471 |
Nhịp nhanh trên thất |
Supraventricular tachycardia |
3106 |
I472 |
Nhịp nhanh thất |
Ventricular tachycardia |
3107 |
I479 |
Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu |
Paroxysmal tachycardia, unspecified |
3108 |
I480 |
Rung nhĩ kịch phát |
Paroxysmal atrial fibrillation |
3109 |
I481 |
Rung nhĩ dai dẳng |
Persistent atrial fibrillation |
3110 |
I482 |
Rung nhĩ mạn tính |
Chronic atrial fibrillation |
3111 |
I483 |
Rung nhĩ điển hình |
Typical atrial flutter |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3112 |
I484 |
Cuồng nhĩ không điển hình |
Atypical atrial flutter |
3113 |
I489 |
Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu |
Atrial fibrillation and atrial flutter, unspecified |
3114 |
I490 |
Rung thất và cuồng thất |
Ventricular fibrillation and flutter |
3115 |
I491 |
Ngoại tâm thu nhĩ |
Atrial premature depolarization |
3116 |
I492 |
Khử cực sớm vùng bộ nối |
Junctional premature depolarization |
3117 |
I493 |
Ngoại tâm thu thất |
Ventricular premature depolarization |
3118 |
I494 |
Khử cực sớm khác và không xác định |
Other and unspecified premature depolarization |
3119 |
I495 |
Hội chứng suy nút xoang |
Sick sinus syndrome |
3120 |
I498 |
Loạn nhịp tim xác định khác |
Other specified cardiac arrhythmias |
3121 |
I499 |
Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu |
Cardiac arrhythmia, unspecified |
3122 |
I500 |
Suy tim sung huyết |
Congestive heart failure |
3123 |
I501 |
Suy thất trái |
Left ventricular failure |
3124 |
I509 |
Suy tim, không đặc hiệu |
Heart failure, unspecified |
3125 |
I510 |
Thông vách ngăn tim, mắc phải |
Cardiac septal defect, acquired |
3126 |
I511 |
Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác |
Rupture of chordae tendineae, not elsewhere classified |
3127 |
I512 |
Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác |
Rupture of papillary muscle, not elsewhere classified |
3128 |
I513 |
Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác |
Intracardiac thrombosis, not elsewhere classified |
3129 |
I514 |
Viêm cơ tim, không đặc hiệu |
Myocarditis, unspecified |
3130 |
I515 |
thoái hoá cơ tim |
Myocardial degeneration |
3131 |
I516 |
Bệnh tim mạch, không đặc hiệu |
Cardiovascular disease, unspecified |
3132 |
I517 |
Tim to |
Cardiomegaly |
3133 |
I518 |
Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim |
Other ill-defined heart diseases |
3134 |
I519 |
Bệnh tim, không đặc hiệu |
Heart disease, unspecified |
3135 |
I600 |
Xuất huyết dưới màng nhện từ hành cảnh và chỗ chia nhánh động mạch cảnh |
Subarachnoid haemorrhage from carotid siphon and bifurcation |
3136 |
I601 |
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch não giữa |
Subarachnoid haemorrhage from middle cerebral artery |
3137 |
I602 |
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch thông trước |
Subarachnoid haemorrhage from anterior communicating artery |
3138 |
I603 |
Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch thông sau |
Subarachnoid haemorrhage from posterior communicating artery |
3139 |
I604 |
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch nền |
Subarachnoid haemorrhage from basilar artery |
3140 |
I605 |
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch đốt sống |
Subarachnoid haemorrhage from vertebral artery |
3141 |
I606 |
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch nội sọ khác |
Subarachnoid haemorrhage from other intracranial arteries |
3142 |
I607 |
Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch nội sọ, không đặc hiệu |
Subarachnoid haemorrhage from intracranial artery, unspecified |
3143 |
I608 |
Xuất huyết dưới màng nhện khác |
Other subarachnoid haemorrhage |
3144 |
I609 |
Xuất huyết dưới màng nhện, không đặc hiệu |
Subarachnoid haemorrhage, unspecified |
3145 |
I610 |
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng dưới vỏ |
Intracerebral haemorrhage in hemisphere, subcortical |
3146 |
I611 |
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng vỏ |
Intracerebral haemorrhage in hemisphere, cortical |
3147 |
I612 |
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, không đặc hiệu |
Intracerebral haemorrhage in hemisphere, unspecified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3148 |
I613 |
Xuất huyết nội sọ tại thân não |
Intracerebral haemorrhage in brain stem |
3149 |
I614 |
Xuất huyết nội sọ tại tiểu não |
Intracerebral haemorrhage in cerebellum |
3150 |
I615 |
Xuất huyết nội sọ, tại não thất |
Intracerebral haemorrhage, intraventricular |
3151 |
I616 |
Xuất huyết nội sọ, tại nhiều nơi |
Intracerebral haemorrhage, multiple localized |
3152 |
I618 |
Xuất huyết nội sọ khác |
Other intracerebral haemorrhage |
3153 |
I619 |
Xuất huyết nội sọ, không đặc hiệu |
Intracerebral haemorrhage, unspecified |
3154 |
I620 |
Xuất huyết dưới màng cứng không do chấn thương |
Nontraumatic subdural haemorrhage |
3155 |
I621 |
Xuất huyết ngoài màng cứng, không do chấn thương |
Nontraumatic extradural haemorrhage |
3156 |
I629 |
Xuất huyết nội sọ không do chấn thương, không đặc hiệu |
Intracranial haemorrhage (nontraumatic), unspecified |
3157 |
I630 |
Nhồi máu não do huyết khối động mạch trước não |
Cerebral infarction due to thrombosis of precerebral arteries |
3158 |
I631 |
Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch trước não |
Cerebral infarction due to embolism of precerebral arteries |
3159 |
I632 |
Nhồi máu não không đặc hiệu do tắc hay hẹp ở động mạch trước não |
Cerebral infarction due to unspecified occlusion or stenosis of precerebral arteries |
3160 |
I633 |
Nhồi máu não do huyết khối động mạch não |
Cerebral infarction due to thrombosis of cerebral arteries |
3161 |
I634 |
Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch não |
Cerebral infarction due to embolism of cerebral arteries |
3162 |
I635 |
Nhồi máu não không xác định do tắc hay hẹp ở động mạch não |
Cerebral infarction due to unspecified occlusion or stenosis of cerebral arteries |
3163 |
I636 |
Nhồi máu não do huyết khối tĩnh mạch não, không sinh mủ |
Cerebral infarction due to cerebral venous thrombosis, nonpyogenic |
3164 |
I638 |
Nhồi máu não khác |
Other cerebral infarction |
3165 |
I639 |
Nhồi máu não, không đặc hiệu |
Cerebral infarction, unspecified |
3166 |
I64 |
Đột quị, không xác định do xuất huyết hay nhồi máu (Tai biến mạch máu não) |
Stroke, not specified as haemorrhage or infarction |
3167 |
I670 |
Tách thành động mạch não, không vỡ |
Dissection of cerebral arteries, nonruptured |
3168 |
I671 |
Phình động mạch não, không vỡ |
Cerebral aneurysm, nonruptured |
3169 |
I672 |
Xơ vữa động mạch não |
Cerebral atherosclerosis |
3170 |
I673 |
Bệnh lý chất trắng não do nguyên nhân mạch máu |
Progressive vascular leukoencephalopathy |
3171 |
I674 |
Bệnh lý não do tăng huyết áp |
Hypertensive encephalopathy |
3172 |
I675 |
Bệnh Moyamoya |
Moyamoya disease |
3173 |
I676 |
Huyết khối không sinh mủ của hệ tĩnh mạch nội sọ |
Nonpyogenic thrombosis of intracranial venous system |
3174 |
I677 |
Viêm động mạch não, không phân loại nơi khác |
Cerebral arteritis, not elsewhere classified |
3175 |
I678 |
Bệnh mạch máu não xác định khác |
Other specified cerebrovascular diseases |
3176 |
I679 |
Bệnh mạch máu não không đặc hiệu |
Cerebrovascular disease, unspecified |
3177 |
I690 |
Di chứng xuất huyết dưới màng nhện |
Sequelae of subarachnoid haemorrhage |
3178 |
I691 |
Di chứng xuất huyết nội sọ |
Sequelae of intracerebral haemorrhage |
3179 |
I692 |
Di chứng xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác |
Sequelae of other nontraumatic intracranial haemorrhage |
3180 |
I693 |
Di chứng nhồi máu não |
Sequelae of cerebral infarction |
3181 |
I694 |
Di chứng đột quỵ, không xác định là xuất huyết hay nhồi máu |
Sequelae of stroke, not specified as haemorrhage or infarction |
3182 |
I698 |
Di chứng bệnh mạch máu não khác và không xác định |
Sequelae of other and unspecified cerebrovascular diseases |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3183 |
I700 |
Xơ vữa động mạch chủ |
Atherosclerosis of aorta |
3184 |
I701 |
Xơ vữa động mạch thận |
Atherosclerosis of renal artery |
3185 |
I702 |
Xơ vữa động mạch ngoại biên |
Atherosclerosis of arteries of extremities |
3186 |
I708 |
Xơ vữa động mạch khác |
Atherosclerosis of other arteries |
3187 |
I709 |
Xơ vữa động mạch, toàn thể và không xác định |
Generalized and unspecified atherosclerosis |
3188 |
I710 |
Tách thành động mạch chủ (bất kỳ đoạn nào) |
Dissection of aorta [any part] |
3189 |
I711 |
Phình động mạch chủ ngực, vỡ |
Thoracic aortic aneurysm, ruptured |
3190 |
I712 |
Phình động mạch chủ ngực, không vỡ |
Thoracic aortic aneurysm, without mention of rupture |
3191 |
I713 |
Phình động mạch chủ bụng, vỡ |
Abdominal aortic aneurysm, ruptured |
3192 |
I714 |
Phình động mạch chủ bụng, không vỡ |
Abdominal aortic aneurysm, without mention of rupture |
3193 |
I715 |
Phình động mạch chủ ngực-bụng, vỡ |
Thoracoabdominal aortic aneurysm, ruptured |
3194 |
I716 |
Phình động mạch chủ ngực-bụng, không vỡ |
Thoracoabdominal aortic aneurysm, without mention of rupture |
3195 |
I718 |
Phình động mạch chủ, vị trí không xác định, vỡ |
Aortic aneurysm of unspecified site, ruptured |
3196 |
I719 |
Phình động mạch chủ, vị trí không xác định, không vỡ |
Aortic aneurysm of unspecified site, without mention of rupture |
3197 |
I720 |
Phình và tách động mạch cảnh |
Aneurysm and dissection of carotid artery |
3198 |
I721 |
Phình và tách động mạch chi trên |
Aneurysm and dissection of artery of upper extremity |
3199 |
I722 |
Phình và tách động mạch thận |
Aneurysm and dissection of renal artery |
3200 |
I723 |
Phình và tách động mạch chậu |
Aneurysm and dissection of iliac artery |
3201 |
I724 |
Phình và tách động mạch chi dưới |
Aneurysm and dissection of artery of lower extremity |
3202 |
I725 |
Phình và tách động mạch nền (thân nền) |
Aneurysm and dissection of other precerebral arteries |
3203 |
I726 |
Phình và tách động mạch đốt sống |
Aneurysm and dissection of vertebral artery |
3204 |
I728 |
Phình và tách động mạch xác định khác |
Aneurysm and dissection of other specified arteries |
3205 |
I729 |
Phình và tách động mạch, vị trí không xác định |
Aneurysm and dissection of unspecified site |
3206 |
I730 |
Hội chứng Raynaud |
Raynaud syndrome |
3207 |
I731 |
Viêm tắc mạch huyết khối [Buerger] |
Thromboangiitis obliterans [Buerger] |
3208 |
I738 |
Bệnh mạch máu ngoại biên xác định khác |
Other specified peripheral vascular diseases |
3209 |
I739 |
Bệnh mạch máu ngoại biên, không đặc hiệu |
Peripheral vascular disease, unspecified |
3210 |
I740 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chủ bụng |
Embolism and thrombosis of abdominal aorta |
3211 |
I741 |
Thuyên tắc và huyết khối, đoạn động mạch chủ khác và không xác định |
Embolism and thrombosis of other and unspecified parts of aorta |
3212 |
I742 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi trên |
Embolism and thrombosis of arteries of upper extremities |
3213 |
I743 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi dưới |
Embolism and thrombosis of arteries of lower extremities |
3214 |
I744 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi không đặc hiệu |
Embolism and thrombosis of arteries of extremities, unspecified |
3215 |
I745 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chậu |
Embolism and thrombosis of iliac artery |
3216 |
I748 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch khác |
Embolism and thrombosis of other arteries |
3217 |
I749 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch, không xác định |
Embolism and thrombosis of unspecified artery |
3218 |
I770 |
Rò động - tĩnh mạch mắc phải |
Arteriovenous fistula, acquired |
3219 |
I771 |
Co hẹp động mạch |
Stricture of artery |
3220 |
I772 |
Vỡ động mạch |
Rupture of artery |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3221 |
I773 |
Loạn sản chun xơ cơ của động mạch |
Arterial fibromuscular dysplasia |
3222 |
I774 |
Hội chứng chèn ép động mạch tạng |
Coeliac artery compression syndrome |
3223 |
I775 |
Hoại tử động mạch |
Necrosis of artery |
3224 |
I776 |
Viêm động mạch, không đặc hiệu |
Arteritis, unspecified |
3225 |
I778 |
Bệnh xác định khác của động mạch và tiểu động mạch |
Other specified disorders of arteries and arterioles |
3226 |
I779 |
Bệnh động mạch và tiểu động mạch, không đặc hiệu |
Disorder of arteries and arterioles, unspecified |
3227 |
I780 |
Dãn mạch di truyền xuất huyết |
Hereditary haemorrhagic telangiectasia |
3228 |
I781 |
Tổn thương mạch máu trên da (Naevus), không tân sinh |
Naevus, non-neoplastic |
3229 |
I788 |
Bệnh khác của mao mạch |
Other diseases of capillaries |
3230 |
I789 |
Bệnh khác của mao mạch, không đặc hiệu |
Disease of capillaries, unspecified |
3231 |
I800 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nông ở chi dưới |
Phlebitis and thrombophlebitis of superficial vessels of lower extremities |
3232 |
I801 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch đùi |
Phlebitis and thrombophlebitis of femoral vein |
3233 |
I802 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch của các tĩnh mạch sâu khác ở chi dưới |
Phlebitis and thrombophlebitis of other deep vessels of lower extremities |
3234 |
I803 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở chi dưới, không đặc hiệu |
Phlebitis and thrombophlebitis of lower extremities, unspecified |
3235 |
I808 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở vị trí khác |
Phlebitis and thrombophlebitis of other sites |
3236 |
I809 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch, vị trí không xác định |
Phlebitis and thrombophlebitis of unspecified site |
3237 |
I81 |
Huyết khối tĩnh mạch cửa |
Portal vein thrombosis |
3238 |
I820 |
Hội chứng Budd-Chiari |
Budd-Chiari syndrome |
3239 |
I821 |
Viêm tắc tĩnh mạch tái phát (migrans) |
Thrombophlebitis migrans |
3240 |
I822 |
Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch chủ |
Embolism and thrombosis of vena cava |
3241 |
I823 |
Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch thận |
Embolism and thrombosis of renal vein |
3242 |
I828 |
Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác |
Embolism and thrombosis of other specified veins |
3243 |
I829 |
Thuyên tắc và huyết khối, không xác định tĩnh mạch |
Embolism and thrombosis of unspecified vein |
3244 |
I830 |
Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét |
Varicose veins of lower extremities with ulcer |
3245 |
I831 |
Dãn tĩnh mạch chi dưới có viêm |
Varicose veins of lower extremities with inflammation |
3246 |
I832 |
Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét và viêm |
Varicose veins of lower extremities with both ulcer and inflammation |
3247 |
I839 |
Dãn tĩnh mạch chi dưới không loét không viêm |
Varicose veins of lower extremities without ulcer or inflammation |
3248 |
I850 |
Dãn tĩnh mạch thực quản có chảy máu |
Oesophageal varices with bleeding |
3249 |
I859 |
Dãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu |
Oesophageal varices without bleeding |
3250 |
I860 |
Dãn tĩnh mạch dưới lưỡi |
Sublingual varices |
3251 |
I861 |
Túi dãn tĩnh mạch bìu |
Scrotal varices |
3252 |
I862 |
Dãn tĩnh mạch chậu |
Pelvic varices |
3253 |
I863 |
Dãn tĩnh mạch âm hộ |
Vulval varices |
3254 |
I864 |
Dãn tĩnh mạch dạ dày |
Gastric varices |
3255 |
I868 |
Dãn tĩnh mạch ở vị trí xác định khác |
Varicose veins of other specified sites |
3256 |
I870 |
Hội chứng sau huyết khối |
Postthrombotic syndrome |
3257 |
I871 |
Ép tĩnh mạch |
Compression of vein |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3258 |
I872 |
Suy tĩnh mạch (mạn) (ngoại biên) |
Venous insufficiency (chronic)(peripheral) |
3259 |
I878 |
Rối loạn khác tĩnh mạch xác định khác |
Other specified disorders of veins |
3260 |
I879 |
Rối loạn khác tĩnh mạch, không đặc hiệu khác |
Disorder of vein, unspecified |
3261 |
I880 |
Viêm hạch mạc treo không đặc hiệu |
Nonspecific mesenteric lymphadenitis |
3262 |
I881 |
Viêm hạch bạch huyết mạn, ngoại trừ mạc treo |
Chronic lymphadenitis, except mesenteric |
3263 |
I888 |
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu khác |
Other nonspecific lymphadenitis |
3264 |
I889 |
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu, không đặc hiệu |
Nonspecific lymphadenitis, unspecified |
3265 |
I890 |
Phù bạch huyết, không phân loại nơi khác |
Lymphoedema, not elsewhere classified |
3266 |
I891 |
Viêm mạch bạch huyết |
Lymphangitis |
3267 |
I898 |
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết xác định khác không do nhiễm trùng |
Other specified noninfective disorders of lymphatic vessels and lymph nodes |
3268 |
I899 |
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không do nhiễm trùng, không đặc hiệu |
Noninfective disorder of lymphatic vessels and lymph nodes, unspecified |
3269 |
I950 |
Hạ huyết áp không rõ nguyên nhân |
Idiopathic hypotension |
3270 |
I951 |
Hạ huyết áp thế đứng |
Orthostatic hypotension |
3271 |
I952 |
Hạ huyết áp do thuốc |
Hypotension due to drugs |
3272 |
I958 |
Hạ huyết áp khác |
Other hypotension |
3273 |
I959 |
Hạ huyết áp, không đặc hiệu |
Hypotension, unspecified |
3274 |
I99 |
Rối loạn hệ tuần hoàn khác và không xác định của hệ tuần hoàn |
Other and unspecified disorders of circulatory system |
3275 |
J00 |
Viêm mũi họng cấp [cảm thường] |
Acute nasopharyngitis [common cold] |
3276 |
J010 |
Viêm xoang hàm cấp |
Acute maxillary sinusitis |
3277 |
J011 |
Viêm xoang trán cấp |
Acute frontal sinusitis |
3278 |
J012 |
Viêm xoang sàng cấp |
Acute ethmoidal sinusitis |
3279 |
J013 |
Viêm xoang bướm cấp |
Acute sphenoidal sinusitis |
3280 |
J014 |
Viêm toàn bộ xoang cấp |
Acute pansinusitis |
3281 |
J018 |
Viêm đa xoang cấp tính khác |
Other acute sinusitis |
3282 |
J019 |
Viêm xoang cấp, không phân loại |
Acute sinusitis, unspecified |
3283 |
J020 |
Viêm họng do liên cầu |
Streptococcal pharyngitis |
3284 |
J028 |
Viêm họng cấp do các vi sinh vật khác đã được xác định |
Acute pharyngitis due to other specified organisms |
3285 |
J029 |
Viêm họng cấp, không đặc hiệu |
Acute pharyngitis, unspecified |
3286 |
J030 |
Viêm amidan do liên cầu Streptococcus |
Streptococcal tonsillitis |
3287 |
J038 |
Viêm amidan cấp tính do các vi sinh vật khác đã được xác định |
Acute tonsillitis due to other specified organisms |
3288 |
J039 |
Viêm amidan cấp, không phân loại |
Acute tonsillitis, unspecified |
3289 |
J040 |
Viêm thanh quản cấp |
Acute laryngitis |
3290 |
J041 |
Viêm khí quản cấp |
Acute tracheitis |
3291 |
J042 |
Viêm thanh khí quản cấp |
Acute laryngotracheitis |
3292 |
J050 |
Viêm thanh quản tắc nghẽn cấp [CROUP] |
Acute obstructive laryngitis [croup] |
3293 |
J051 |
Viêm nắp thanh môn cấp |
Acute epiglottitis |
3294 |
J060 |
Viêm họng - thanh quản cấp |
Acute laryngopharyngitis |
3295 |
J068 |
Các Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp khác ở nhiều vị trí |
Other acute upper respiratory infections of multiple sites |
3296 |
J069 |
Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp, không phân loại |
Acute upper respiratory infection, unspecified |
3297 |
J09 |
Cúm do virus đã được định danh |
Influenza due to identified zoonotic or pandemic influenza virus |
3298 |
J100 |
Cảm cúm với viêm phổi, virus cúm được định danh khác |
Influenza with pneumonia, seasonal influenza virus identified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3299 |
J101 |
Cảm cúm với biểu hiện hô hấp khác, virus cúm được định |
Influenza with other respiratory manifestations, seasonal influenza virus identified |
3300 |
J108 |
Cảm cúm với biểu hiện khác, virus cúm được định danh khác |
Influenza with other manifestations, seasonal influenza virus identified |
3301 |
J110 |
Cúm kèm viêm phổi, virus không được định danh |
Influenza with pneumonia, virus not identified |
3302 |
J111 |
Cúm với các biểu hiện hô hấp khác, virus không được định danh |
Influenza with other respiratory manifestations, virus not identified |
3303 |
J118 |
Cúm với các biểu hiện khác, virus không được định danh |
Influenza with other manifestations, virus not identified |
3304 |
J120 |
Viêm phổi do adenovirus |
Adenoviral pneumonia |
3305 |
J121 |
Viêm phổi do virus hợp bào hô hấp |
Respiratory syncytial virus pneumonia |
3306 |
J122 |
Viêm phổi do virus parainfluenza |
Parainfluenza virus pneumonia |
3307 |
J123 |
Viêm phổi do metapneumovirus người |
Human metapneumovirus pneumonia |
3308 |
J128 |
Viêm phổi do virus khác |
Other viral pneumonia |
3309 |
J129 |
Viêm phổi virus, không đặc hiệu |
Viral pneumonia, unspecified |
3310 |
J13 |
Viêm phổi do phế cầu Streptococcus pneumoniae |
Pneumonia due to Streptococcus pneumoniae |
3311 |
J14 |
Viêm phổi do vi khuẩn Haemophilus influenzae |
Pneumonia due to Haemophilus influenzae |
3312 |
J150 |
Viêm phổi do Klebsiella pneumoniae |
Pneumonia due to Klebsiella pneumoniae |
3313 |
J151 |
Viêm phổi do Pseudomonas |
Pneumonia due to Pseudomonas |
3314 |
J152 |
Viêm phổi do tụ cầu Staphylococcus |
Pneumonia due to staphylococcus |
3315 |
J153 |
Viêm phổi do liên cầu, nhóm B |
Pneumonia due to streptococcus, group B |
3316 |
J154 |
Viêm phổi do các liên cầu Streptoccoccus khác |
Pneumonia due to other streptococci |
3317 |
J155 |
Viêm phổi do Escherichia coli |
Pneumonia due to Escherichia coli |
3318 |
J156 |
Viêm phổi do vi khuẩn Gram âm khác |
Pneumonia due to other Gram-negative bacteria |
3319 |
J157 |
Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae |
Pneumonia due to Mycoplasma pneumoniae |
3320 |
J158 |
Viêm phổi do vi khuẩn khác |
Other bacterial pneumonia |
3321 |
J159 |
Viêm phổi do vi khuẩn, không đặc hiệu |
Bacterial pneumonia, unspecified |
3322 |
J160 |
Viêm phổi do chlamydia |
Chlamydial pneumonia |
3323 |
J168 |
Viêm phổi do tác nhân nhiễm khuẩn khác |
Pneumonia due to other specified infectious organisms |
3324 |
J180 |
Viêm phế quản phổi, không đặc hiệu |
Bronchopneumonia, unspecified |
3325 |
J181 |
Viêm phổi thuỳ, không đặc hiệu |
Lobar pneumonia, unspecified |
3326 |
J182 |
Viêm phổi do nằm lâu ngày, không đặc hiệu |
Hypostatic pneumonia, unspecified |
3327 |
J188 |
Viêm phổi khác, không xác định vi sinh vật |
Other pneumonia, organism unspecified |
3328 |
J189 |
Viêm phổi, không đặc hiệu |
Pneumonia, unspecified |
3329 |
J200 |
Viêm phế quản cấp do Mycoplasma pneumoniae |
Acute bronchitis due to Mycoplasma pneumoniae |
3330 |
J201 |
Viêm phế quản cấp do Haemophilus lnfluenzae |
Acute bronchitis due to Haemophilus influenzae |
3331 |
J202 |
Viêm phế quản cấp do streptococcus |
Acute bronchitis due to streptococcus |
3332 |
J203 |
Viêm phế quản cấp do virus coxsackie |
Acute bronchitis due to coxsackievirus |
3333 |
J204 |
Viêm phế quản cấp do virus parainfluenza |
Acute bronchitis due to parainfluenza virus |
3334 |
J205 |
Viêm phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp |
Acute bronchitis due to respiratory syncytial virus |
3335 |
J206 |
Viêm phế quản cấp do rhinovirus |
Acute bronchitis due to rhinovirus |
3336 |
J207 |
Viêm phế quản cấp do echovirus |
Acute bronchitis due to echovirus |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3337 |
J208 |
Viêm phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh |
Acute bronchitis due to other specified organisms |
3338 |
J209 |
Viêm phế quản cấp, không phân loại |
Acute bronchitis, unspecified |
3339 |
J210 |
Viêm tiểu phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp |
Acute bronchiolitis due to respiratory syncytial virus |
3340 |
J211 |
Viêm tiểu phế quản cấp tính do metapneumovirus người |
Acute bronchiolitis due to human metapneumovirus |
3341 |
J218 |
Viêm tiểu phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh |
Acute bronchiolitis due to other specified organisms |
3342 |
J219 |
Viêm tiểu phế quản cấp, không phân loại |
Acute bronchiolitis, unspecified |
3343 |
J22 |
Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp không phân loại |
Unspecified acute lower respiratory infection |
3344 |
J300 |
Viêm mũi vận mạch |
Vasomotor rhinitis |
3345 |
J301 |
Viêm mũi dị ứng do phấn hoa |
Allergic rhinitis due to pollen |
3346 |
J302 |
Viêm mũi dị ứng theo mùa khác |
Other seasonal allergic rhinitis |
3347 |
J303 |
Viêm mũi dị ứng khác |
Other allergic rhinitis |
3348 |
J304 |
Viêm mũi dị ứng, không phân loại |
Allergic rhinitis, unspecified |
3349 |
J310 |
Viêm mũi mạn tính |
Chronic rhinitis |
3350 |
J311 |
Viêm mũi họng mạn tính |
Chronic nasopharyngitis |
3351 |
J312 |
Viêm họng mạn tính |
Chronic pharyngitis |
3352 |
J320 |
Viêm xoang hàm mạn tính |
Chronic maxillary sinusitis |
3353 |
J321 |
Viêm xoang trán mạn tính |
Chronic frontal sinusitis |
3354 |
J322 |
Viêm xoang sàng mạn tính |
Chronic ethmoidal sinusitis |
3355 |
J323 |
Viêm xoang bướm mạn tính |
Chronic sphenoidal sinusitis |
3356 |
J324 |
Viêm toàn bộ xoang mạn |
Chronic pansinusitis |
3357 |
J328 |
Viêm xoang mạn tính khác |
Other chronic sinusitis |
3358 |
J329 |
Viêm xoang mạn tính, không phân loại |
Chronic sinusitis, unspecified |
3359 |
J330 |
Políp mũi |
Polyp of nasal cavity |
3360 |
J331 |
thoái hoá xoang dạng políp |
Polypoid sinus degeneration |
3361 |
J338 |
Políp của xoang khác |
Other polyp of sinus |
3362 |
J339 |
Políp mũi, không phân loại |
Nasal polyp, unspecified |
3363 |
J340 |
Áp xe, nhọt và nhọt tiền đình mũi |
Abscess, furuncle and carbuncle of nose |
3364 |
J341 |
U nang và u nhày của mũi và xoang mũi |
Cyst and mucocele of nose and nasal sinus |
3365 |
J342 |
Lệch vách mũi |
Deviated nasal septum |
3366 |
J343 |
Phì đại cuốn mũi |
Hypertrophy of nasal turbinates |
3367 |
J348 |
Bệnh xác định khác của mũi và xoang |
Other specified disorders of nose and nasal sinuses |
3368 |
J350 |
Viêm amidan mạn tính |
Chronic tonsillitis |
3369 |
J351 |
Amidan quá phát |
Hypertrophy of tonsils |
3370 |
J352 |
Phì đại VA |
Hypertrophy of adenoids |
3371 |
J353 |
Phì đại amidan có phì đại VA |
Hypertrophy of tonsils with hypertrophy of adenoids |
3372 |
J358 |
Bệnh mạn tính khác của amidan và VA |
Other chronic diseases of tonsils and adenoids |
3373 |
J359 |
Bệnh mạn tính của amidan và VA, không đặc hiệu |
Chronic disease of tonsils and adenoids, unspecified |
3374 |
J36 |
Áp xe quanh amidan |
Peritonsillar abscess |
3375 |
J370 |
Viêm thanh quản mạn tính |
Chronic laryngitis |
3376 |
J371 |
Viêm thanh khí quản mạn |
Chronic laryngotracheitis |
3377 |
J380 |
Liệt dây thanh âm và thanh quản |
Paralysis of vocal cords and larynx |
3378 |
J381 |
Polyp của dây thanh âm và thanh quản |
Polyp of vocal cord and larynx |
3379 |
J382 |
Nốt nhỏ ở dây thanh âm |
Nodules of vocal cords |
3380 |
J383 |
Các bệnh lý khác của dây thanh âm |
Other diseases of vocal cords |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3381 |
J384 |
Phù thanh quản |
Oedema of larynx |
3382 |
J385 |
Co thắt thanh quản |
Laryngeal spasm |
3383 |
J386 |
Hẹp thanh quản |
Stenosis of larynx |
3384 |
J387 |
Các bệnh lý khác của thanh quản |
Other diseases of larynx |
3385 |
J390 |
Áp xe sau họng và áp xe cận họng |
Retropharyngeal and parapharyngeal abscess |
3386 |
J391 |
Áp xe khác của họng |
Other abscess of pharynx |
3387 |
J392 |
Bệnh khác của họng |
Other diseases of pharynx |
3388 |
J393 |
Phản ứng quá mẫn đường hô hấp trên, vị trí không xác định |
Upper respiratory tract hypersensitivity reaction, site unspecified |
3389 |
J398 |
Các bệnh lý xác định khác của đường hô hấp trên |
Other specified diseases of upper respiratory tract |
3390 |
J399 |
Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu |
Disease of upper respiratory tract, unspecified |
3391 |
J40 |
Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mạn tính |
Bronchitis, not specified as acute or chronic |
3392 |
J410 |
Viêm phế quản mạn tính đơn thuần |
Simple chronic bronchitis |
3393 |
J411 |
Viêm phế quản mạn tính nhầy mủ |
Mucopurulent chronic bronchitis |
3394 |
J418 |
Viêm phế quản mạn tính hỗn hợp (đơn thuần và nhầy mủ) |
Mixed simple and mucopurulent chronic bronchitis |
3395 |
J42 |
Viêm phế quản mạn tính không phân loại |
Unspecified chronic bronchitis |
3396 |
J430 |
Hội chứng MacLeod |
MacLeod syndrome |
3397 |
J431 |
Khí phế thũng toàn tiểu thuỳ |
Panlobular emphysema |
3398 |
J432 |
Khí phế thũng trung tâm tiểu thuỳ |
Centrilobular emphysema |
3399 |
J438 |
Khí phế thũng khác |
Other emphysema |
3400 |
J439 |
Khí phế thũng, không đặc hiệu |
Emphysema, unspecified |
3401 |
J440 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp do bội nhiễm |
Chronic obstructive pulmonary disease with acute lower respiratory infection |
3402 |
J441 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp, không đặc hiệu |
Chronic obstructive pulmonary disease with acute exacerbation, unspecified |
3403 |
J448 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính xác định khác |
Other specified chronic obstructive pulmonary disease |
3404 |
J449 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, không xác định |
Chronic obstructive pulmonary disease, unspecified |
3405 |
J450 |
Hen chủ yếu do dị ứng |
Predominantly allergic asthma |
3406 |
J451 |
Hen không dị ứng |
Nonallergic asthma |
3407 |
J458 |
Hen hỗn hợp |
Mixed asthma |
3408 |
J459 |
Hen, không phân loại |
Asthma, unspecified |
3409 |
J46 |
Cơn hen ác tính |
Status asthmaticus |
3410 |
J47 |
Dãn phế quản |
Bronchiectasis |
3411 |
J60 |
Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than |
Coalworker pneumoconiosis |
3412 |
J61 |
Bệnh bụi phổi amian và các sợi khoáng khác |
Pneumoconiosis due to asbestos and other mineral fibres |
3413 |
J620 |
Bệnh bụi phổi do bột talc |
Pneumoconiosis due to talc dust |
3414 |
J628 |
Bệnh bụi phổi do bụi khác chứa silic |
Pneumoconiosis due to other dust containing silica |
3415 |
J630 |
Nhiễm bụi nhôm (của phổi) |
Aluminosis (of lung) |
3416 |
J631 |
Xơ hoá do quặng bô- xít (của phổi) |
Bauxite fibrosis (of lung) |
3417 |
J632 |
Bụi phổi do beryllium |
Berylliosis |
3418 |
J633 |
Xơ phổi do than chì (của phổi) |
Graphite fibrosis (of lung) |
3419 |
J634 |
Bệnh xơ phổi do sắt |
Siderosis |
3420 |
J635 |
Bệnh xơ phổi do thiếc |
Stannosis |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3421 |
J638 |
Bệnh phổi nghề nghiệp do bụi phổi vô cơ xác định khác |
Pneumoconiosis due to other specified inorganic dusts |
3422 |
J64 |
Bệnh bụi phổi không phân loại |
Unspecified pneumoconiosis |
3423 |
J65 |
Bệnh bụi phổi kết hợp với lao |
Pneumoconiosis associated with tuberculosis |
3424 |
J660 |
Bụi phổi bông |
Byssinosis |
3425 |
J661 |
Bệnh Flax - Dresser |
Flax-dresser disease |
3426 |
J662 |
Bệnh đường hô hấp do ma tuý |
Cannabinosis |
3427 |
J668 |
Bệnh đường dẫn bụi khí do bụi hữu cơ đặc biệt khác |
Airway disease due to other specific organic dusts |
3428 |
J670 |
Bệnh phổi của người nông dân |
Farmer lung |
3429 |
J671 |
Bệnh phổi do bã mía |
Bagassosis |
3430 |
J672 |
Bệnh phổi ở người nuôi chim |
Bird fancier lung |
3431 |
J673 |
Bệnh phổi do xơ cây bần |
Suberosis |
3432 |
J674 |
Bệnh phổi của công nhân tiếp xúc với mạch nha bị mốc |
Maltworker lung |
3433 |
J675 |
Bệnh phổi của công nhân trồng nấm |
Mushroom-worker lung |
3434 |
J676 |
Bệnh phổi của công nhân bóc vỏ cây thích |
Maple-bark-stripper lung |
3435 |
J677 |
Bệnh phổi do máy làm ẩm và máy điều hoà không khí |
Air-conditioner and humidifier lung |
3436 |
J678 |
Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ khác |
Hypersensitivity pneumonitis due to other organic dusts |
3437 |
J679 |
Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ không phân loại |
Hypersensitivity pneumonitis due to unspecified organic dust |
3438 |
J680 |
Viêm phế quản và viêm phổi do hoá chất, chất khí, khói và chất bay hơi |
Bronchitis and pneumonitis due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3439 |
J681 |
Phù phổi do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi |
Pulmonary oedema due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3440 |
J682 |
Viêm đường hô hấp trên do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi, không phân loại nơi khác |
Upper respiratory inflammation due to chemicals, gases, fumes and vapours, not elsewhere classified |
3441 |
J683 |
Bệnh hô hấp cấp và bán cấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi |
Other acute and subacute respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3442 |
J684 |
Bệnh hô hấp mạn do hoá chât, khí, khói và chất bay hơi |
Chronic respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3443 |
J688 |
Bệnh hô hấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi |
Other respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3444 |
J689 |
Bệnh hô hấp không phân loại do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi |
Unspecified respiratory condition due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3445 |
J690 |
Viêm phổi hít phải thức ăn và chất nôn |
Pneumonitis due to food and vomit |
3446 |
J691 |
Viêm phổi hít phải dầu và hương liệu |
Pneumonitis due to oils and essences |
3447 |
J698 |
Viêm phổi hít phải chất rắn và chất lỏng khác |
Pneumonitis due to other solids and liquids |
3448 |
J700 |
Biểu hiện cấp tính ở phổi do phóng xạ |
Acute pulmonary manifestations due to radiation |
3449 |
J701 |
Biểu hiện mạn tính và biểu hiện khác ở phổi do phóng xạ |
Chronic and other pulmonary manifestations due to radiation |
3450 |
J702 |
Bệnh phổi mô kẽ cấp tính do thuốc |
Acute drug-induced interstitial lung disorders |
3451 |
J703 |
Bệnh phổi mô kẽ mạn tính do thuốc |
Chronic drug-induced interstitial lung disorders |
3452 |
J704 |
Bệnh phổi mô kẽ do thuốc, không phân loại |
Drug-induced interstitial lung disorders, unspecified |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3453 |
J708 |
Bệnh lý hô hấp do tác nhân bên ngoài xác định khác |
Respiratory conditions due to other specified external agents |
3454 |
J709 |
Bệnh lý hô hấp do các tác nhân bên ngoài không phân loại |
Respiratory conditions due to unspecified external agent |
3455 |
J80 |
Hội chứng suy hô hấp tiến triển |
Adult respiratory distress syndrome |
3456 |
J81 |
Phù phổi |
Pulmonary oedema |
3457 |
J82 |
Tăng bạch cầu ái toan ở phổi, không phân loại nơi khác |
Pulmonary eosinophilia, not elsewhere classified |
3458 |
J840 |
Bệnh lý phế nang và thành phế nang |
Alveolar and parietoalveolar conditions |
3459 |
J841 |
Bệnh phổi mô kẽ khác có xơ |
Other interstitial pulmonary diseases with fibrosis |
3460 |
J848 |
Bệnh phổi mô kẽ xác định khác |
Other specified interstitial pulmonary diseases |
3461 |
J849 |
Bệnh phổi mô kẽ, không phân loại |
Interstitial pulmonary disease, unspecified |
3462 |
J850 |
Hoại thư và hoại tử ở phổi |
Gangrene and necrosis of lung |
3463 |
J851 |
Áp xe phổi có viêm phổi |
Abscess of lung with pneumonia |
3464 |
J852 |
Áp xe phổi không có viêm phổi |
Abscess of lung without pneumonia |
3465 |
J853 |
Áp xe trung thất |
Abscess of mediastinum |
3466 |
J860 |
Mủ lồng ngực có lỗ rò |
Pyothorax with fistula |
3467 |
J869 |
Mủ lồng ngực không có lỗ rò |
Pyothorax without fistula |
3468 |
J90 |
Tràn dịch màng phổi, không phân loại nơi khác |
Pleural effusion, not elsewhere classified |
3469 |
J920 |
Mảng màng phổi do amian |
Pleural plaque with presence of asbestos |
3470 |
J929 |
Mảng màng phổi không do amian |
Pleural plaque without asbestos |
3471 |
J930 |
Tràn khí màng phổi tự phát có van |
Spontaneous tension pneumothorax |
3472 |
J931 |
Các dạng tràn khí màng phổi tự phát khác |
Other spontaneous pneumothorax |
3473 |
J938 |
Các dạng tràn khí màng phổi khác |
Other pneumothorax |
3474 |
J939 |
Tràn khí màng phổi, không phân loại |
Pneumothorax, unspecified |
3475 |
J940 |
Tràn dịch dưỡng chấp |
Chylous effusion |
3476 |
J941 |
Xơ hoá màng phổi |
Fibrothorax |
3477 |
J942 |
Tràn máu màng phổi |
Haemothorax |
3478 |
J948 |
Các bệnh màng phổi xác định khác |
Other specified pleural conditions |
3479 |
J949 |
Bệnh màng phổi, không đặc hiệu |
Pleural condition, unspecified |
3480 |
J960 |
Suy hô hấp cấp |
Acute respiratory failure |
3481 |
J961 |
Suy hô hấp mạn |
Chronic respiratory failure |
3482 |
J969 |
Suy hô hấp, không phân loại |
Respiratory failure, unspecified |
3483 |
J980 |
Bệnh phế quản, không phân loại nơi khác |
Diseases of bronchus, not elsewhere classified |
3484 |
J981 |
Xẹp phổi |
Pulmonary collapse |
3485 |
J982 |
Giãn phế nang mô kẽ |
Interstitial emphysema |
3486 |
J983 |
Giãn phế nang còn bù |
Compensatory emphysema |
3487 |
J984 |
Các bệnh khác của phổi |
Other disorders of lung |
3488 |
J985 |
Bệnh của trung thất, không phân loại nơi khác |
Diseases of mediastinum, not elsewhere classified |
3489 |
J986 |
Bệnh của cơ hoành |
Disorders of diaphragm |
3490 |
J987 |
Nhiễm trùng đường hô hấp, không phân loại nơi khác |
Respiratory infections, not elsewhere classified |
3491 |
J988 |
Bệnh hô hấp xác định khác |
Other specified respiratory disorders |
3492 |
J989 |
Bệnh hô hấp, không phân loại |
Respiratory disorder, unspecified |
3493 |
K000 |
Không đủ răng |
Anodontia |
3494 |
K001 |
Răng thừa |
Supernumerary teeth |
3495 |
K002 |
Bất thường kích thước và hình dạng răng |
Abnormalities of size and form of teeth |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3496 |
K003 |
Răng lốm đốm |
Mottled teeth |
3497 |
K004 |
Rối loạn tạo răng |
Disturbances in tooth formation |
3498 |
K005 |
Rối loạn di truyền cấu trúc răng, không phân loại nơi khác |
Hereditary disturbances in tooth structure, not elsewhere classified |
3499 |
K006 |
Rối loạn mọc răng |
Disturbances in tooth eruption |
3500 |
K007 |
Hội chứng mọc răng |
Teething syndrome |
3501 |
K008 |
Rối loạn khác về phát triển răng |
Other disorders of tooth development |
3502 |
K009 |
Rối loạn phát triển răng, không đặc hiệu |
Disorder of tooth development, unspecified |
3503 |
K010 |
Răng ngầm |
Embedded teeth |
3504 |
K011 |
Răng mọc kẹt |
Impacted teeth |
3505 |
K020 |
Sâu giới hạn ở men |
Caries limited to enamel |
3506 |
K021 |
Sâu ngà |
Caries of dentine |
3507 |
K022 |
Sâu chất xương |
Caries of cementum |
3508 |
K023 |
Sâu răng ngưng tiến triển |
Arrested dental caries |
3509 |
K024 |
Huỷ răng |
Odontoclasia |
3510 |
K025 |
Sâu răng với hở tuỷ |
Caries with pulp exposure |
3511 |
K028 |
Sâu răng khác |
Other dental caries |
3512 |
K029 |
Sâu răng, không đặc hiệu |
Dental caries, unspecified |
3513 |
K030 |
Mòn răng quá mức |
Excessive attrition of teeth |
3514 |
K031 |
Mòn răng |
Abrasion of teeth |
3515 |
K032 |
Mòn men răng |
Erosion of teeth |
3516 |
K033 |
Tiêu răng bệnh lý |
Pathological resorption of teeth |
3517 |
K034 |
Tăng sinh chất răng |
Hypercementosis |
3518 |
K035 |
Cứng khớp răng |
Ankylosis of teeth |
3519 |
K036 |
Cặn lắng [tăng tích tụ] trên răng |
Deposits [accretions] on teeth |
3520 |
K037 |
Biến màu mô cứng sau gãy răng |
Posteruptive colour changes of dental hard tissues |
3521 |
K038 |
Bệnh xác định khác của mô cứng của răng |
Other specified diseases of hard tissues of teeth |
3522 |
K039 |
Bệnh mô cứng của răng, không đặc hiệu |
Disease of hard tissues of teeth, unspecified |
3523 |
K040 |
Viêm tuỷ |
Pulpitis |
3524 |
K041 |
Hoại tử tuỷ |
Necrosis of pulp |
3525 |
K042 |
thoái hoá tuỷ |
Pulp degeneration |
3526 |
K043 |
Tạo mô cứng bất thường trong tuỷ |
Abnormal hard tissue formation in pulp |
3527 |
K044 |
Viêm nha chu chân răng cấp có nguồn gốc tuỷ |
Acute apical periodontitis of pulpal origin |
3528 |
K045 |
Viêm nha chu chân răng mạn |
Chronic apical periodontitis |
3529 |
K046 |
áp xe quanh chân răng có ổ |
Periapical abscess with sinus |
3530 |
K047 |
áp xe quanh chân răng không có ổ |
Periapical abscess without sinus |
3531 |
K048 |
Nang có cuống |
Radicular cyst |
3532 |
K049 |
Bệnh tuỷ và mô quanh chân răng khác và không xác định |
Other and unspecified diseases of pulp and periapical tissues |
3533 |
K050 |
Viêm nướu cấp |
Acute gingivitis |
3534 |
K051 |
Viêm lợi (nướu) mạn |
Chronic gingivitis |
3535 |
K052 |
Viêm nha chu cấp |
Acute periodontitis |
3536 |
K053 |
Viêm nha chu mạn |
Chronic periodontitis |
3537 |
K054 |
thoái hoá nha chu |
Periodontosis |
3538 |
K055 |
Bệnh nha chu |
Other periodontal diseases |
3539 |
K056 |
Bệnh nha chu, không đặc hiệu |
Periodontal disease, unspecified |
3540 |
K060 |
Tụt lợi răng |
Gingival recession |
3541 |
K061 |
Lợi sưng |
Gingival enlargement |
3542 |
K062 |
Chấn thương nướu răng và nang sống hàm liên quan đến chấn thương |
Gingival and edentulous alveolar ridge lesions associated with trauma |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3543 |
K068 |
Rối loạn đặc hiệu khác của nướu và sống hàm |
Other specified disorders of gingiva and edentulous alveolar ridge |
3544 |
K069 |
Rối loạn ở nướu và sóng hàm, không đặc hiệu |
Disorder of gingiva and edentulous alveolar ridge, unspecified |
3545 |
K070 |
Bất thường chủ yếu của kích thước xương hàm |
Major anomalies of jaw size |
3546 |
K071 |
Bất thường có liên quan nền sọ xương hàm |
Anomalies of jaw-cranial base relationship |
3547 |
K072 |
Bất thường liên quan đến cung răng |
Anomalies of dental arch relationship |
3548 |
K073 |
Vị trí răng bất thường |
Anomalies of tooth position |
3549 |
K074 |
Khớp cắn lệch không xác định |
Malocclusion, unspecified |
3550 |
K075 |
Bất thường chức năng hàm mặt |
Dentofacial functional abnormalities |
3551 |
K076 |
Rối loạn ở khớp thái dương |
Temporomandibular joint disorders |
3552 |
K078 |
Các bất thường hàm mặt khác |
Other dentofacial anomalies |
3553 |
K079 |
Bất thường hàm mặt không xác định |
Dentofacial anomaly, unspecified |
3554 |
K080 |
Mẻ răng do nguyên nhân hệ thống |
Exfoliation of teeth due to systemic causes |
3555 |
K081 |
Mất răng do tai nạn, do nhổ răng hay bệnh nha chu khu trú |
Loss of teeth due to accident, extraction or local periodontal disease |
3556 |
K082 |
Teo ổ chân răng |
Atrophy of edentulous alveolar ridge |
3557 |
K083 |
Chân răng còn sót |
Retained dental root |
3558 |
K088 |
Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ |
Other specified disorders of teeth and supporting structures |
3559 |
K089 |
Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu |
Disorder of teeth and supporting structures, unspecified |
3560 |
K090 |
Nang răng phát triển |
Developmental odontogenic cysts |
3561 |
K091 |
Nang (không do răng) của vùng miệng |
Developmental (nonodontogenic) cysts of oral region |
3562 |
K092 |
Nang khác của xương hàm |
Other cysts of jaw |
3563 |
K098 |
Nang khác ở vùng miệng, không phân loại nơi khác |
Other cysts of oral region, not elsewhere classified |
3564 |
K099 |
Nang vùng miệng không đặc hiệu |
Cyst of oral region, unspecified |
3565 |
K100 |
Rối loạn phát triển của xương hàm |
Developmental disorders of jaws |
3566 |
K101 |
U hạt tế bào khổng lồ, trung tâm |
Giant cell granuloma, central |
3567 |
K102 |
Tình trạng viêm của xương hàm |
Inflammatory conditions of jaws |
3568 |
K103 |
Viêm ổ răng xương hàm |
Alveolitis of jaws |
3569 |
K108 |
Bệnh xác định khác của xương hàm |
Other specified diseases of jaws |
3570 |
K109 |
Bệnh xương hàm, không đặc hiệu |
Disease of jaws, unspecified |
3571 |
K110 |
Teo tuyến nước bọt |
Atrophy of salivary gland |
3572 |
K111 |
Phì đại tuyến nước bọt |
Hypertrophy of salivary gland |
3573 |
K112 |
Viêm tuyến nước bọt |
Sialoadenitis |
3574 |
K113 |
áp xe tuyến nước bọt |
Abscess of salivary gland |
3575 |
K114 |
Lỗ rò tuyến nước bọt |
Fistula of salivary gland |
3576 |
K115 |
Bệnh sỏi tuyến nước bọt |
Sialolithiasis |
3577 |
K116 |
Nang nhầy của tuyến nước bọt |
Mucocele of salivary gland |
3578 |
K117 |
Rối loạn tiết nước bọt |
Disturbances of salivary secretion |
3579 |
K118 |
Bệnh khác của tuyến nước bọt |
Other diseases of salivary glands |
3580 |
K119 |
Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu |
Disease of salivary gland, unspecified |
3581 |
K120 |
Loét miệng tái diễn |
Recurrent oral aphthae |
3582 |
K121 |
Dạng khác của viêm miệng |
Other forms of stomatitis |
3583 |
K122 |
Viêm mô tế bào và áp xe của miệng |
Cellulitis and abscess of mouth |
3584 |
K123 |
Viêm miệng (loét) |
Oral mucositis (ulcerative) |
3585 |
K130 |
Bệnh của môi |
Diseases of lips |
3586 |
K131 |
Đau má và môi |
Cheek and lip biting |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3587 |
K132 |
Mảng trắng và rối loạn khác của thượng bì miệng, bao gồm lưới |
Leukoplakia and other disturbances of oral epithelium, including tongue |
3588 |
K133 |
Bạch sản dạng tóc |
Hairy leukoplakia |
3589 |
K134 |
U hạt và tổn thương dạng u hạt của niêm mạc miệng |
Granuloma and granuloma-like lesions of oral mucosa |
3590 |
K135 |
Xơ hoá dưới niêm mạc miệng |
Oral submucous fibrosis |
3591 |
K136 |
Tăng sản do kích thích của niêm mạc miệng |
Irritative hyperplasia of oral mucosa |
3592 |
K137 |
Tổn thương khác và không xác định của niêm mạc miệng |
Other and unspecified lesions of oral mucosa |
3593 |
K140 |
Viêm lưỡi |
Glossitis |
3594 |
K141 |
Lưỡi bản đồ |
Geographic tongue |
3595 |
K142 |
Viêm lưỡi dạng thoi |
Median rhomboid glossitis |
3596 |
K143 |
Phì đại gai lưỡi |
Hypertrophy of tongue papillae |
3597 |
K144 |
Teo gai lưỡi |
Atrophy of tongue papillae |
3598 |
K145 |
Lưỡi bị gấp nếp |
Plicated tongue |
3599 |
K146 |
Đau lưỡi |
Glossodynia |
3600 |
K148 |
Bệnh khác của lưỡi |
Other diseases of tongue |
3601 |
K149 |
Bệnh lưỡi, không đặc hiệu |
Disease of tongue, unspecified |
3602 |
K20 |
Viêm thực quản |
Oesophagitis |
3603 |
K210 |
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản với viêm thực quản |
Gastro-oesophageal reflux disease with oesophagitis |
3604 |
K219 |
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản |
Gastro-oesophageal reflux disease without oesophagitis |
3605 |
K220 |
Mất giãn tâm vị |
Achalasia of cardia |
3606 |
K221 |
Loét thực quản |
Ulcer of oesophagus |
3607 |
K222 |
Tắc nghẽn thực quản |
Oesophageal obstruction |
3608 |
K223 |
Thủng thực quản |
Perforation of oesophagus |
3609 |
K224 |
Rối loạn vận động thực quản |
Dyskinesia of oesophagus |
3610 |
K225 |
Túi thừa thực quản, mắc phải |
Diverticulum of oesophagus, acquired |
3611 |
K226 |
Hội chứng rách - chảy máu thực quản - dạ dày |
Gastro-oesophageal laceration-haemorrhage syndrome |
3612 |
K227 |
Thực quản Barrett |
Barrett oesophagus |
3613 |
K228 |
Bệnh đặc hiệu khác của thực quản |
Other specified diseases of oesophagus |
3614 |
K229 |
Bệnh thực quản, không đặc hiệu |
Disease of oesophagus, unspecified |
3615 |
K250 |
Loét dạ dày (Cấp có xuất huyết) |
Gastric ulcer: Acute with haemorrhage |
3616 |
K251 |
Loét dạ dày (Cấp có thủng) |
Gastric ulcer: Acute with perforation |
3617 |
K252 |
Loét dạ dày (Cấp, cả xuất huyết và thủng) |
Gastric ulcer: Acute with both haemorrhage and perforation |
3618 |
K253 |
Loét dạ dày (Cấp không có xuất huyết hay thủng) |
Gastric ulcer: Acute without haemorrhage or perforation |
3619 |
K254 |
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết) |
Gastric ulcer: Chronic or unspecified with haemorrhage |
3620 |
K255 |
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng) |
Gastric ulcer: Chronic or unspecified with perforation |
3621 |
K256 |
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết và thủng) |
Gastric ulcer: Chronic or unspecified with both haemorrhage and perforation |
3622 |
K257 |
Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng) |
Gastric ulcer: Chronic without haemorrhage or perforation |
3623 |
K259 |
Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng) |
Gastric ulcer: Unspecified as acute or chronic, without haemorrhage or perforation |
3624 |
K260 |
Loét tá tràng (Cấp có xuất huyết) |
Duodenal ulcer: Acute with haemorrhage |
3625 |
K261 |
Loét tá tràng (Cấp có thủng) |
Duodenal ulcer: Acute with perforation |
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
3626 |
K262 |
Loét tá tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng) |
Duodenal ulcer: Acute with both haemorrhage and perforation |
3627 |
K263 |
Loét tá tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng) |
Duodenal ulcer: Acute without haemorrhage or perforation |
3628 |
K264 |
Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết) |
Duodenal ulcer: Chronic or unspecified with haemorrhage |
3629 |
K265 |
Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có t |